Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
VNX EURO
VEUR / KRW
#2202
₩1.470,42
0.0%
0,00001669 BTC
1.4%
0,0003215 ETH
5.9%
$1,06
Phạm vi trong 24g
$1,07
Chuyển đổi VNX EURO sang South Korean Won (VEUR sang KRW)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 VNX EURO (VEUR) sang KRW là ₩1.470,42.
VEUR
KRW
1 VEUR = ₩1.470,42
Cách mua VEUR bằng KRW
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch VEUR
-
Bạn có thể mua và bán VNX EURO (VEUR) trên 12 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán VNX EURO sôi động nhất là sàn Bitstamp.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua VEUR bằng KRW dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng KRW. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua VEUR.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp KRW vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua VEUR bằng KRW!
-
Chọn VNX EURO (VEUR) và nhập số tiền bằng KRW bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được VEUR, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ VEUR sang KRW
VNX EURO (VEUR) hôm nay có giá trị là ₩1.470,42, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 0.0% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của VEUR ngày hôm nay là 0.2% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng VNX EURO được giao dịch là ₩29.043.572.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 0.0% | 0.0% | 0.2% | 1.1% | 3.9% |
Số liệu thống kê về VNX EURO
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
₩3.260.423.793 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₩3.260.423.793 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₩29.043.572 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
2.216.713
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
2.216.713 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
∞ |
Câu hỏi thường gặp
-
1 VNX EUROcó trị giá là bao nhiêu KRW?
- Hiện tại, giá của 1 VNX EURO (VEUR) tính bằng South Korean Won (KRW) là khoảng ₩1.470,42.
-
₩1 tôi có thể mua được bao nhiêu VEUR?
- Hôm nay, ₩1 bạn có thể mua được khoảng 0.00068008 VEUR.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của VEUR sang KRW bằng cách nào?
- Tính giá của VEUR bằng KRW bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi VEUR sang KRW của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của VEUR bằng KRW, bạn có thể tham khảo biểu đồ VEUR so với KRW.
-
Trước đây giá cao nhất của VEUR/KRW là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 VEUR tính bằng KRW là ₩1.523,18, được ghi nhận vào ngày Thg 7 16, 2023 (10 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 VEUR/KRW có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của VNX EURO tính bằng KRW?
- Trong tháng qua, giá của VNX EURO (VEUR) đã tăng tăng lên 1,10 % so với South Korean Won (KRW). Trên thực tế, VNX EURO có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -9,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của VNX EURO (VEUR) so với KRW
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của VNX EURO (VEUR) so với KRW giao động giữa mức cao 1.472,19 ₩ trên Thứ năm và mức thấp 1.464,25 ₩ trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của VEUR trong KRW có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (2 ngày trước) ở -7,93 ₩ (0.5%).
So sánh giá hàng ngày của VNX EURO (VEUR) trong KRW và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của VNX EURO (VEUR) trong KRW và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 VEUR sang KRW | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 1.470,42 ₩ | 0,390497 ₩ | 0.0% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 1.468,05 ₩ | 3,79 ₩ | 0.3% |
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 1.464,25 ₩ | -7,93 ₩ | 0.5% |
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 1.472,19 ₩ | 7,59 ₩ | 0.5% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 1.464,60 ₩ | -4,05 ₩ | 0.3% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 1.468,65 ₩ | 2,81 ₩ | 0.2% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 1.465,84 ₩ | -0,285961 ₩ | 0.0% |
VEUR / KRW Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ VNX EURO (VEUR) sang KRW là ₩1.470,42 cho mỗi 1 VEUR. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 VEUR lấy 7.352,08 ₩ hoặc 50,00 ₩ lấy 0.03400399 VEUR, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch VEUR phổ biến trong các mức giá KRW tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi VNX EURO (VEUR) sang KRW
VEUR | KRW |
---|---|
0.01 VEUR | 14.70 KRW |
0.1 VEUR | 147.04 KRW |
1 VEUR | 1470.42 KRW |
2 VEUR | 2940.83 KRW |
5 VEUR | 7352.08 KRW |
10 VEUR | 14704.16 KRW |
20 VEUR | 29408 KRW |
50 VEUR | 73521 KRW |
100 VEUR | 147042 KRW |
1000 VEUR | 1470416 KRW |
Chuyển đổi South Korean Won (KRW) sang VEUR
KRW | VEUR |
---|---|
0.01 KRW | 0.00000680 VEUR |
0.1 KRW | 0.00006801 VEUR |
1 KRW | 0.00068008 VEUR |
2 KRW | 0.00136016 VEUR |
5 KRW | 0.00340040 VEUR |
10 KRW | 0.00680080 VEUR |
20 KRW | 0.01360160 VEUR |
50 KRW | 0.03400399 VEUR |
100 KRW | 0.068008 VEUR |
1000 KRW | 0.680080 VEUR |