Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
VNX EURO
VEUR / ZAR
#2368
R19,72
0.2%
0,00001521 BTC
6.0%
0,0002955 ETH
15.3%
$1,08
Phạm vi trong 24g
$1,09
Chuyển đổi VNX EURO sang South African Rand (VEUR sang ZAR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 VNX EURO (VEUR) sang ZAR là R19,72.
VEUR
ZAR
1 VEUR = R19,72
Cách mua VEUR bằng ZAR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch VEUR
-
Bạn có thể mua và bán VNX EURO (VEUR) trên 12 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán VNX EURO sôi động nhất là sàn Bitstamp.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua VEUR bằng ZAR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng ZAR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua VEUR.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp ZAR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua VEUR bằng ZAR!
-
Chọn VNX EURO (VEUR) và nhập số tiền bằng ZAR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được VEUR, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ VEUR sang ZAR
VNX EURO (VEUR) hôm nay có giá trị là R19,72, đó là một 0.3% tăng từ một giờ trước và 0.2% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của VEUR ngày hôm nay là 0.4% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng VNX EURO được giao dịch là R1.861.044.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 0.2% | 0.4% | 0.2% | 1.7% | 1.3% |
Số liệu thống kê về VNX EURO
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
R37.741.923 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
R37.741.923 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
R1.861.044 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
1.913.185
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.913.185 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
∞ |
Câu hỏi thường gặp
-
1 VNX EUROcó trị giá là bao nhiêu ZAR?
- Hiện tại, giá của 1 VNX EURO (VEUR) tính bằng South African Rand (ZAR) là khoảng R19,72.
-
R1 tôi có thể mua được bao nhiêu VEUR?
- Hôm nay, R1 bạn có thể mua được khoảng 0.050704 VEUR.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của VEUR sang ZAR bằng cách nào?
- Tính giá của VEUR bằng ZAR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi VEUR sang ZAR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của VEUR bằng ZAR, bạn có thể tham khảo biểu đồ VEUR so với ZAR.
-
Trước đây giá cao nhất của VEUR/ZAR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 VEUR tính bằng ZAR là R21,44, được ghi nhận vào ngày Thg 7 16, 2023 (10 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 VEUR/ZAR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của VNX EURO tính bằng ZAR?
- Trong tháng qua, giá của VNX EURO (VEUR) đã tăng giảm lên -4,00 % so với South African Rand (ZAR). Trên thực tế, VNX EURO có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 9,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của VNX EURO (VEUR) so với ZAR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của VNX EURO (VEUR) so với ZAR giao động giữa mức cao 19,89 R trên Thứ tư và mức thấp 19,61 R trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của VEUR trong ZAR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (4 ngày trước) ở -0,167731 R (0.8%).
So sánh giá hàng ngày của VNX EURO (VEUR) trong ZAR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của VNX EURO (VEUR) trong ZAR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 VEUR sang ZAR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 21, 2024 | Thứ ba | 19,72 R | 0,03691099 R | 0.2% |
Tháng năm 20, 2024 | Thứ hai | 19,67 R | 0,056181 R | 0.3% |
Tháng năm 19, 2024 | Chủ nhật | 19,61 R | -0,115157 R | 0.6% |
Tháng năm 18, 2024 | Thứ bảy | 19,73 R | 0,04215821 R | 0.2% |
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 19,69 R | -0,167731 R | 0.8% |
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 19,85 R | -0,03442411 R | 0.2% |
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 19,89 R | 0,058725 R | 0.3% |
VEUR / ZAR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ VNX EURO (VEUR) sang ZAR là R19,72 cho mỗi 1 VEUR. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 VEUR lấy 98,61 R hoặc 50,00 R lấy 2.54 VEUR, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch VEUR phổ biến trong các mức giá ZAR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi VNX EURO (VEUR) sang ZAR
VEUR | ZAR |
---|---|
0.01 VEUR | 0.197224 ZAR |
0.1 VEUR | 1.97 ZAR |
1 VEUR | 19.72 ZAR |
2 VEUR | 39.44 ZAR |
5 VEUR | 98.61 ZAR |
10 VEUR | 197.22 ZAR |
20 VEUR | 394.45 ZAR |
50 VEUR | 986.12 ZAR |
100 VEUR | 1972.24 ZAR |
1000 VEUR | 19722.37 ZAR |
Chuyển đổi South African Rand (ZAR) sang VEUR
ZAR | VEUR |
---|---|
0.01 ZAR | 0.00050704 VEUR |
0.1 ZAR | 0.00507038 VEUR |
1 ZAR | 0.050704 VEUR |
2 ZAR | 0.101408 VEUR |
5 ZAR | 0.253519 VEUR |
10 ZAR | 0.507038 VEUR |
20 ZAR | 1.014 VEUR |
50 ZAR | 2.54 VEUR |
100 ZAR | 5.07 VEUR |
1000 ZAR | 50.70 VEUR |