Tiền ảo: 14.059
Sàn giao dịch: 1.066
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,275T $ 2.6%
Lưu lượng 24 giờ: 127,52B $
Gas: 5 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
VCHF logo

VNX Swiss Franc
VCHF / VND

#2332
₫27.922,98
0.9%
0,00001911 BTC 5.3%
0,0003749 ETH 3.1%
$1,08 Phạm vi trong 24g $1,12

Chuyển đổi VNX Swiss Franc sang Vietnamese đồng (VCHF sang VND)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 VNX Swiss Franc (VCHF) sang VND là ₫27.922,98.
VCHF
VND

1 VCHF = ₫27.922,98

Cách mua VCHF bằng VND

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch VCHF

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua VCHF bằng VND!

Biểu đồ VCHF sang VND

VNX Swiss Franc (VCHF) hôm nay có giá trị là ₫27.922,98, đó là một 0.2% tăng từ một giờ trước và 0.9% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của VCHF ngày hôm nay là 0.4% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng VNX Swiss Franc được giao dịch là ₫923.960.333.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.1% 0.7% 0.4% 1.2% 1.1% 1.9%
Số liệu thống kê về VNX Swiss Franc
Giá trị vốn hóa thị trường
₫45.066.180.845
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
₫45.066.180.845
Khối lượng giao dịch 24 giờ
₫923.960.333
Cung lưu thông
1.616.085
Tổng cung
1.616.085
Tổng lượng cung tối đa

Câu hỏi thường gặp

1 VNX Swiss Franccó trị giá là bao nhiêu VND?

Hiện tại, giá của 1 VNX Swiss Franc (VCHF) tính bằng Vietnamese đồng (VND) là khoảng ₫27.922,98.

₫1 tôi có thể mua được bao nhiêu VCHF?

Hôm nay, ₫1 bạn có thể mua được khoảng 0.00003581 VCHF.

Tôi có thể chuyển đổi giá của VCHF sang VND bằng cách nào?

Tính giá của VCHF bằng VND bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi VCHF sang VND của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của VCHF bằng VND, bạn có thể tham khảo biểu đồ VCHF so với VND.

Trước đây giá cao nhất của VCHF/VND là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 VCHF tính bằng VND là ₫29.287,11, được ghi nhận vào ngày Thg 12 28, 2023 (4 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 VCHF/VND có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của VNX Swiss Franc tính bằng VND?

Trong tháng qua, giá của VNX Swiss Franc (VCHF) đã tăng tăng lên 1,10 % so với Vietnamese đồng (VND). Trên thực tế, VNX Swiss Franc có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -12,70 %.

Lịch sử giá 7 ngày của VNX Swiss Franc (VCHF) so với VND

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của VNX Swiss Franc (VCHF) so với VND giao động giữa mức cao 27.923 ₫ trên Thứ năm và mức thấp 27.745 ₫ trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của VCHF trong VND có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (0 ngày trước) ở 243,22 ₫ (0.9%).

So sánh giá hàng ngày của VNX Swiss Franc (VCHF) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 VCHF sang VND Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 27.923 ₫ 243,22 ₫ 0.9%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 27.827 ₫ 44,02 ₫ 0.2%
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 27.783 ₫ 38,27 ₫ 0.1%
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 27.745 ₫ -56,97 ₫ 0.2%
Tháng tư 28, 2024 Chủ nhật 27.802 ₫ 25,22 ₫ 0.1%
Tháng tư 27, 2024 Thứ bảy 27.776 ₫ -18,98 ₫ 0.1%
Tháng tư 26, 2024 Thứ sáu 27.795 ₫ -181,69 ₫ 0.6%

VCHF / VND Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ VNX Swiss Franc (VCHF) sang VND là ₫27.922,98 cho mỗi 1 VCHF. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 VCHF lấy 139.615 ₫ hoặc 50,00 ₫ lấy 0.00179064 VCHF, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch VCHF phổ biến trong các mức giá VND tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi VNX Swiss Franc (VCHF) sang VND

VCHF VND
0.01 VCHF 279.23 VND
0.1 VCHF 2792.30 VND
1 VCHF 27923 VND
2 VCHF 55846 VND
5 VCHF 139615 VND
10 VCHF 279230 VND
20 VCHF 558460 VND
50 VCHF 1396149 VND
100 VCHF 2792298 VND
1000 VCHF 27922981 VND

Chuyển đổi Vietnamese đồng (VND) sang VCHF

VND VCHF
0.01 VND 0.000000358128 VCHF
0.1 VND 0.00000358 VCHF
1 VND 0.00003581 VCHF
2 VND 0.00007163 VCHF
5 VND 0.00017906 VCHF
10 VND 0.00035813 VCHF
20 VND 0.00071626 VCHF
50 VND 0.00179064 VCHF
100 VND 0.00358128 VCHF
1000 VND 0.03581279 VCHF

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng