Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
WECOIN
WECO / MYR
#2189
RM0,001479
14.1%
0.084523 BTC
14.0%
$0,0003107
Phạm vi trong 24g
$0,0003670
Chuyển đổi WECOIN sang Malaysian Ringgit (WECO sang MYR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 WECOIN (WECO) sang MYR là RM0,001479.
WECO
MYR
1 WECO = RM0,001479
Cách mua WECO bằng MYR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch WECO
-
Bạn có thể mua và bán WECOIN (WECO) trên 6 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán WECOIN sôi động nhất là sàn MEXC.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua WECO bằng MYR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng MYR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua WECO.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp MYR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua WECO bằng MYR!
-
Chọn WECOIN (WECO) và nhập số tiền bằng MYR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được WECO, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ WECO sang MYR
WECOIN (WECO) hôm nay có giá trị là RM0,001479, đó là một 0.6% tăng từ một giờ trước và 14.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của WECO ngày hôm nay là 14.0% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng WECOIN được giao dịch là RM956.424.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.6% | 14.5% | 14.5% | 32.0% | 32.7% | - |
Số liệu thống kê về WECOIN
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
RM13.011.691 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.88 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
RM14.721.611 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
RM956.424 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
8.803.142.860
Tổng
9.960.000.000
Development, Legal, Marketing, Reserve
(0x7B66)
- 1.156.857.140
Nguồn cung lưu thông ước tính
8.803.142.860
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
9.960.000.000
|
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
10.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 WECOINcó trị giá là bao nhiêu MYR?
- Hiện tại, giá của 1 WECOIN (WECO) tính bằng Malaysian Ringgit (MYR) là khoảng RM0,001479.
-
RM1 tôi có thể mua được bao nhiêu WECO?
- Hôm nay, RM1 bạn có thể mua được khoảng 676.18 WECO.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của WECO sang MYR bằng cách nào?
- Tính giá của WECO bằng MYR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi WECO sang MYR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của WECO bằng MYR, bạn có thể tham khảo biểu đồ WECO so với MYR.
-
Trước đây giá cao nhất của WECO/MYR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 WECO tính bằng MYR là RM0,004130, được ghi nhận vào ngày Thg 3 29, 2024 (khoảng 2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 WECO/MYR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của WECOIN tính bằng MYR?
- Trong tháng qua, giá của WECOIN (WECO) đã tăng giảm lên -33,60 % so với Malaysian Ringgit (MYR). Trên thực tế, WECOIN có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 5,90 %.
Lịch sử giá 7 ngày của WECOIN (WECO) so với MYR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của WECOIN (WECO) so với MYR giao động giữa mức cao 0,00178807 RM trên Thứ hai và mức thấp 0,00147889 RM trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của WECO trong MYR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (0 ngày trước) ở -0,00024319 RM (14.1%).
So sánh giá hàng ngày của WECOIN (WECO) trong MYR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của WECOIN (WECO) trong MYR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 WECO sang MYR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 23, 2024 | Thứ năm | 0,00147889 RM | -0,00024319 RM | 14.1% |
Tháng năm 22, 2024 | Thứ tư | 0,00165936 RM | -0,00001983 RM | 1.2% |
Tháng năm 21, 2024 | Thứ ba | 0,00167919 RM | -0,00010888 RM | 6.1% |
Tháng năm 20, 2024 | Thứ hai | 0,00178807 RM | 0,00002961 RM | 1.7% |
Tháng năm 19, 2024 | Chủ nhật | 0,00175846 RM | -0,00002916 RM | 1.6% |
Tháng năm 18, 2024 | Thứ bảy | 0,00178761 RM | 0,00014077 RM | 8.5% |
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 0,00164685 RM | -0,00013250 RM | 7.4% |
WECO / MYR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ WECOIN (WECO) sang MYR là RM0,001479 cho mỗi 1 WECO. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 WECO lấy 0,00739445 RM hoặc 50,00 RM lấy 33809 WECO, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch WECO phổ biến trong các mức giá MYR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi WECOIN (WECO) sang MYR
WECO | MYR |
---|---|
0.01 WECO | 0.00001479 MYR |
0.1 WECO | 0.00014789 MYR |
1 WECO | 0.00147889 MYR |
2 WECO | 0.00295778 MYR |
5 WECO | 0.00739445 MYR |
10 WECO | 0.01478889 MYR |
20 WECO | 0.02957778 MYR |
50 WECO | 0.073944 MYR |
100 WECO | 0.147889 MYR |
1000 WECO | 1.48 MYR |
Chuyển đổi Malaysian Ringgit (MYR) sang WECO
MYR | WECO |
---|---|
0.01 MYR | 6.76 WECO |
0.1 MYR | 67.62 WECO |
1 MYR | 676.18 WECO |
2 MYR | 1352.37 WECO |
5 MYR | 3380.92 WECO |
10 MYR | 6761.83 WECO |
20 MYR | 13523.67 WECO |
50 MYR | 33809 WECO |
100 MYR | 67618 WECO |
1000 MYR | 676183 WECO |