Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Wefi
WEFI / ZAR
#2020
R1,65
6.3%
0.051261 BTC
3.8%
$0,08726
Phạm vi trong 24g
$0,09351
Chuyển đổi Wefi sang South African Rand (WEFI sang ZAR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Wefi (WEFI) sang ZAR là R1,65.
WEFI
ZAR
1 WEFI = R1,65
Cách mua WEFI bằng ZAR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch WEFI
-
Bạn có thể mua và bán Wefi (WEFI) trên 5 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Wefi sôi động nhất là sàn MEXC.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua WEFI bằng ZAR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng ZAR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua WEFI.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp ZAR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua WEFI bằng ZAR!
-
Chọn Wefi (WEFI) và nhập số tiền bằng ZAR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được WEFI, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ WEFI sang ZAR
Wefi (WEFI) hôm nay có giá trị là R1,65, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 6.3% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của WEFI ngày hôm nay là 4.4% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Wefi được giao dịch là R3.629.473.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 6.4% | 5.0% | 10.6% | 6.1% | 63.2% |
Số liệu thống kê về Wefi
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
R69.175.415 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.42 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
R165.162.156 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
R3.629.473 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
41.883.332
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
100.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
100.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Weficó trị giá là bao nhiêu ZAR?
- Hiện tại, giá của 1 Wefi (WEFI) tính bằng South African Rand (ZAR) là khoảng R1,65.
-
R1 tôi có thể mua được bao nhiêu WEFI?
- Hôm nay, R1 bạn có thể mua được khoảng 0.604331 WEFI.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của WEFI sang ZAR bằng cách nào?
- Tính giá của WEFI bằng ZAR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi WEFI sang ZAR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của WEFI bằng ZAR, bạn có thể tham khảo biểu đồ WEFI so với ZAR.
-
Trước đây giá cao nhất của WEFI/ZAR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 WEFI tính bằng ZAR là R5,69, được ghi nhận vào ngày Thg 9 14, 2023 (9 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 WEFI/ZAR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Wefi tính bằng ZAR?
- Trong tháng qua, giá của Wefi (WEFI) đã tăng giảm lên -4,40 % so với South African Rand (ZAR). Trên thực tế, Wefi có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 9,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Wefi (WEFI) so với ZAR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Wefi (WEFI) so với ZAR giao động giữa mức cao 1,82 R trên Chủ nhật và mức thấp 1,65 R trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của WEFI trong ZAR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (0 ngày trước) ở -0,111375 R (6.3%).
So sánh giá hàng ngày của Wefi (WEFI) trong ZAR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Wefi (WEFI) trong ZAR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 WEFI sang ZAR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 08, 2024 | Thứ bảy | 1,65 R | -0,111375 R | 6.3% |
Tháng sáu 07, 2024 | Thứ sáu | 1,81 R | 0,04609900 R | 2.6% |
Tháng sáu 06, 2024 | Thứ năm | 1,76 R | 0,055842 R | 3.3% |
Tháng sáu 05, 2024 | Thứ tư | 1,71 R | 0,01454900 R | 0.9% |
Tháng sáu 04, 2024 | Thứ ba | 1,69 R | -0,04069769 R | 2.4% |
Tháng sáu 03, 2024 | Thứ hai | 1,73 R | -0,088033 R | 4.8% |
Tháng sáu 02, 2024 | Chủ nhật | 1,82 R | 0,091011 R | 5.3% |
WEFI / ZAR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Wefi (WEFI) sang ZAR là R1,65 cho mỗi 1 WEFI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 WEFI lấy 8,27 R hoặc 50,00 R lấy 30.22 WEFI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch WEFI phổ biến trong các mức giá ZAR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Wefi (WEFI) sang ZAR
WEFI | ZAR |
---|---|
0.01 WEFI | 0.01654721 ZAR |
0.1 WEFI | 0.165472 ZAR |
1 WEFI | 1.65 ZAR |
2 WEFI | 3.31 ZAR |
5 WEFI | 8.27 ZAR |
10 WEFI | 16.55 ZAR |
20 WEFI | 33.09 ZAR |
50 WEFI | 82.74 ZAR |
100 WEFI | 165.47 ZAR |
1000 WEFI | 1654.72 ZAR |
Chuyển đổi South African Rand (ZAR) sang WEFI
ZAR | WEFI |
---|---|
0.01 ZAR | 0.00604331 WEFI |
0.1 ZAR | 0.060433 WEFI |
1 ZAR | 0.604331 WEFI |
2 ZAR | 1.21 WEFI |
5 ZAR | 3.02 WEFI |
10 ZAR | 6.04 WEFI |
20 ZAR | 12.09 WEFI |
50 ZAR | 30.22 WEFI |
100 ZAR | 60.43 WEFI |
1000 ZAR | 604.33 WEFI |