Tiền ảo: 14.276
Sàn giao dịch: 1.094
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,515T $ 5.8%
Lưu lượng 24 giờ: 103,894B $
Gas: 7 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
WHALE logo

White Whale
WHALE / AED

#1558
DH0,06753
5.4%
0.062776 BTC 0.5%
$0,01745 Phạm vi trong 24g $0,01865

Chuyển đổi White Whale sang United Arab Emirates Dirham (WHALE sang AED)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 White Whale (WHALE) sang AED là DH0,06753.
WHALE
AED

1 WHALE = DH0,06753

Cách mua WHALE bằng AED

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch WHALE

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua WHALE bằng AED!

Biểu đồ WHALE sang AED

White Whale (WHALE) hôm nay có giá trị là DH0,06753, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 5.4% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của WHALE ngày hôm nay là 1.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng White Whale được giao dịch là DH284.920.
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.1% 5.4% 1.8% 9.3% 19.9% 60.5%
Số liệu thống kê về White Whale
Giá trị vốn hóa thị trường
DH29.406.880
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.72
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
1.08
Định giá pha loãng hoàn toàn
DH40.621.031
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
1.5
Khối lượng giao dịch 24 giờ
DH284.920
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
434.899.333
Tổng cung
600.745.801
Tổng lượng cung tối đa

Câu hỏi thường gặp

1 White Whalecó trị giá là bao nhiêu AED?

Hiện tại, giá của 1 White Whale (WHALE) tính bằng United Arab Emirates Dirham (AED) là khoảng DH0,06753.

DH1 tôi có thể mua được bao nhiêu WHALE?

Hôm nay, DH1 bạn có thể mua được khoảng 14.81 WHALE.

Tôi có thể chuyển đổi giá của WHALE sang AED bằng cách nào?

Tính giá của WHALE bằng AED bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi WHALE sang AED của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của WHALE bằng AED, bạn có thể tham khảo biểu đồ WHALE so với AED.

Trước đây giá cao nhất của WHALE/AED là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 WHALE tính bằng AED là DH0,9765, được ghi nhận vào ngày Thg 12 19, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 WHALE/AED có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của White Whale tính bằng AED?

Trong tháng qua, giá của White Whale (WHALE) đã tăng giảm lên -19,90 % so với United Arab Emirates Dirham (AED). Trên thực tế, White Whale có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 3,60 %.

Lịch sử giá 7 ngày của White Whale (WHALE) so với AED

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của White Whale (WHALE) so với AED giao động giữa mức cao 0,067567 DH trên Thứ sáu và mức thấp 0,064327 DH trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của WHALE trong AED có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (0 ngày trước) ở 0,00344700 DH (5.4%).

So sánh giá hàng ngày của White Whale (WHALE) trong AED và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 WHALE sang AED Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 16, 2024 Thứ năm 0,067534 DH 0,00344700 DH 5.4%
Tháng năm 15, 2024 Thứ tư 0,064327 DH -0,00060438 DH 0.9%
Tháng năm 14, 2024 Thứ ba 0,064931 DH -0,00066292 DH 1.0%
Tháng năm 13, 2024 Thứ hai 0,065594 DH 0,00017468 DH 0.3%
Tháng năm 12, 2024 Chủ nhật 0,065419 DH -0,00034219 DH 0.5%
Tháng năm 11, 2024 Thứ bảy 0,065762 DH -0,00180547 DH 2.7%
Tháng năm 10, 2024 Thứ sáu 0,067567 DH -0,00129986 DH 1.9%

WHALE / AED Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ White Whale (WHALE) sang AED là DH0,06753 cho mỗi 1 WHALE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 WHALE lấy 0,337670 DH hoặc 50,00 DH lấy 740.37 WHALE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch WHALE phổ biến trong các mức giá AED tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi White Whale (WHALE) sang AED

WHALE AED
0.01 WHALE 0.00067534 AED
0.1 WHALE 0.00675340 AED
1 WHALE 0.067534 AED
2 WHALE 0.135068 AED
5 WHALE 0.337670 AED
10 WHALE 0.675340 AED
20 WHALE 1.35 AED
50 WHALE 3.38 AED
100 WHALE 6.75 AED
1000 WHALE 67.53 AED

Chuyển đổi United Arab Emirates Dirham (AED) sang WHALE

AED WHALE
0.01 AED 0.148074 WHALE
0.1 AED 1.48 WHALE
1 AED 14.81 WHALE
2 AED 29.61 WHALE
5 AED 74.04 WHALE
10 AED 148.07 WHALE
20 AED 296.15 WHALE
50 AED 740.37 WHALE
100 AED 1480.74 WHALE
1000 AED 14807.36 WHALE

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng