Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
White Whale
WHALE / MXN
#1585
MX$0,3154
2.0%
0.062687 BTC
3.2%
$0,01848
Phạm vi trong 24g
$0,01934
Chuyển đổi White Whale sang Mexican Peso (WHALE sang MXN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 White Whale (WHALE) sang MXN là MX$0,3154.
WHALE
MXN
1 WHALE = MX$0,3154
Cách mua WHALE bằng MXN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch WHALE
-
Bạn có thể mua và bán White Whale (WHALE) trên 12 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán White Whale sôi động nhất là sàn MEXC.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua WHALE bằng MXN dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng MXN. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua WHALE.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp MXN vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua WHALE bằng MXN!
-
Chọn White Whale (WHALE) và nhập số tiền bằng MXN bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được WHALE, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ WHALE sang MXN
White Whale (WHALE) hôm nay có giá trị là MX$0,3154, đó là một 0.8% giảm từ một giờ trước và 2.0% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của WHALE ngày hôm nay là 7.9% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng White Whale được giao dịch là MX$2.366.602.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.8% | 2.5% | 9.5% | 4.5% | 16.8% | 54.2% |
Số liệu thống kê về White Whale
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
MX$137.270.452 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.73 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
1.06 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
MX$189.208.304 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
1.47 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
MX$2.366.602 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
436.027.082
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
601.002.934 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
∞ |
Câu hỏi thường gặp
-
1 White Whalecó trị giá là bao nhiêu MXN?
- Hiện tại, giá của 1 White Whale (WHALE) tính bằng Mexican Peso (MXN) là khoảng MX$0,3154.
-
MX$1 tôi có thể mua được bao nhiêu WHALE?
- Hôm nay, MX$1 bạn có thể mua được khoảng 3.17 WHALE.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của WHALE sang MXN bằng cách nào?
- Tính giá của WHALE bằng MXN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi WHALE sang MXN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của WHALE bằng MXN, bạn có thể tham khảo biểu đồ WHALE so với MXN.
-
Trước đây giá cao nhất của WHALE/MXN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 WHALE tính bằng MXN là MX$5,54, được ghi nhận vào ngày Thg 12 19, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 WHALE/MXN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của White Whale tính bằng MXN?
- Trong tháng qua, giá của White Whale (WHALE) đã tăng giảm lên -19,50 % so với Mexican Peso (MXN). Trên thực tế, White Whale có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 9,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của White Whale (WHALE) so với MXN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của White Whale (WHALE) so với MXN giao động giữa mức cao 0,315394 MX$ trên Thứ ba và mức thấp 0,295036 MX$ trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của WHALE trong MXN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (5 ngày trước) ở 0,00848642 MX$ (2.9%).
So sánh giá hàng ngày của White Whale (WHALE) trong MXN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của White Whale (WHALE) trong MXN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 WHALE sang MXN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 21, 2024 | Thứ ba | 0,315394 MX$ | 0,00615588 MX$ | 2.0% |
Tháng năm 20, 2024 | Thứ hai | 0,305288 MX$ | -0,00475540 MX$ | 1.5% |
Tháng năm 19, 2024 | Chủ nhật | 0,310043 MX$ | -0,00317247 MX$ | 1.0% |
Tháng năm 18, 2024 | Thứ bảy | 0,313216 MX$ | 0,00838413 MX$ | 2.8% |
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 0,304831 MX$ | 0,00130887 MX$ | 0.4% |
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 0,303523 MX$ | 0,00848642 MX$ | 2.9% |
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 0,295036 MX$ | -0,00192518 MX$ | 0.6% |
WHALE / MXN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ White Whale (WHALE) sang MXN là MX$0,3154 cho mỗi 1 WHALE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 WHALE lấy 1,58 MX$ hoặc 50,00 MX$ lấy 158.53 WHALE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch WHALE phổ biến trong các mức giá MXN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi White Whale (WHALE) sang MXN
WHALE | MXN |
---|---|
0.01 WHALE | 0.00315394 MXN |
0.1 WHALE | 0.03153941 MXN |
1 WHALE | 0.315394 MXN |
2 WHALE | 0.630788 MXN |
5 WHALE | 1.58 MXN |
10 WHALE | 3.15 MXN |
20 WHALE | 6.31 MXN |
50 WHALE | 15.77 MXN |
100 WHALE | 31.54 MXN |
1000 WHALE | 315.39 MXN |
Chuyển đổi Mexican Peso (MXN) sang WHALE
MXN | WHALE |
---|---|
0.01 MXN | 0.03170636 WHALE |
0.1 MXN | 0.317064 WHALE |
1 MXN | 3.17 WHALE |
2 MXN | 6.34 WHALE |
5 MXN | 15.85 WHALE |
10 MXN | 31.71 WHALE |
20 MXN | 63.41 WHALE |
50 MXN | 158.53 WHALE |
100 MXN | 317.06 WHALE |
1000 MXN | 3170.64 WHALE |