Tiền ảo: 14.309
Sàn giao dịch: 1.096
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,561T $ 3.4%
Lưu lượng 24 giờ: 79,981B $
Gas: 13 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
WHALE logo

White Whale
WHALE / SGD

#1546
S$0,02530
2.7%
0.062798 BTC 0.6%
$0,01815 Phạm vi trong 24g $0,01883

Chuyển đổi White Whale sang Singapore Dollar (WHALE sang SGD)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 White Whale (WHALE) sang SGD là S$0,02530.
WHALE
SGD

1 WHALE = S$0,02530

Cách mua WHALE bằng SGD

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch WHALE

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua WHALE bằng SGD!

Biểu đồ WHALE sang SGD

White Whale (WHALE) hôm nay có giá trị là S$0,02530, đó là một 1.2% tăng từ một giờ trước và 2.7% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của WHALE ngày hôm nay là 3.7% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng White Whale được giao dịch là S$205.488.
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
1.2% 2.8% 4.4% 7.4% 19.9% 59.0%
Số liệu thống kê về White Whale
Giá trị vốn hóa thị trường
S$11.016.051
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.72
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
1.12
Định giá pha loãng hoàn toàn
S$15.208.825
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
1.54
Khối lượng giao dịch 24 giờ
S$205.488
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
435.187.796
Tổng cung
600.822.879
Tổng lượng cung tối đa

Câu hỏi thường gặp

1 White Whalecó trị giá là bao nhiêu SGD?

Hiện tại, giá của 1 White Whale (WHALE) tính bằng Singapore Dollar (SGD) là khoảng S$0,02530.

S$1 tôi có thể mua được bao nhiêu WHALE?

Hôm nay, S$1 bạn có thể mua được khoảng 39.53 WHALE.

Tôi có thể chuyển đổi giá của WHALE sang SGD bằng cách nào?

Tính giá của WHALE bằng SGD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi WHALE sang SGD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của WHALE bằng SGD, bạn có thể tham khảo biểu đồ WHALE so với SGD.

Trước đây giá cao nhất của WHALE/SGD là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 WHALE tính bằng SGD là S$0,3535, được ghi nhận vào ngày Thg 12 19, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 WHALE/SGD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của White Whale tính bằng SGD?

Trong tháng qua, giá của White Whale (WHALE) đã tăng giảm lên -21,00 % so với Singapore Dollar (SGD). Trên thực tế, White Whale có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 8,40 %.

Lịch sử giá 7 ngày của White Whale (WHALE) so với SGD

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của White Whale (WHALE) so với SGD giao động giữa mức cao 0,02529811 S$ trên Thứ sáu và mức thấp 0,02367988 S$ trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của WHALE trong SGD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (1 ngày trước) ở 0,00076571 S$ (3.2%).

So sánh giá hàng ngày của White Whale (WHALE) trong SGD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 WHALE sang SGD Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 17, 2024 Thứ sáu 0,02529811 S$ 0,00067514 S$ 2.7%
Tháng năm 16, 2024 Thứ năm 0,02444559 S$ 0,00076571 S$ 3.2%
Tháng năm 15, 2024 Thứ tư 0,02367988 S$ -0,00023751 S$ 1.0%
Tháng năm 14, 2024 Thứ ba 0,02391739 S$ -0,00027649 S$ 1.1%
Tháng năm 13, 2024 Thứ hai 0,02419388 S$ 0,00006192 S$ 0.3%
Tháng năm 12, 2024 Chủ nhật 0,02413196 S$ -0,00012480 S$ 0.5%
Tháng năm 11, 2024 Thứ bảy 0,02425676 S$ -0,00061776 S$ 2.5%

WHALE / SGD Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ White Whale (WHALE) sang SGD là S$0,02530 cho mỗi 1 WHALE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 WHALE lấy 0,126491 S$ hoặc 50,00 S$ lấy 1976.43 WHALE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch WHALE phổ biến trong các mức giá SGD tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi White Whale (WHALE) sang SGD

WHALE SGD
0.01 WHALE 0.00025298 SGD
0.1 WHALE 0.00252981 SGD
1 WHALE 0.02529811 SGD
2 WHALE 0.050596 SGD
5 WHALE 0.126491 SGD
10 WHALE 0.252981 SGD
20 WHALE 0.505962 SGD
50 WHALE 1.26 SGD
100 WHALE 2.53 SGD
1000 WHALE 25.30 SGD

Chuyển đổi Singapore Dollar (SGD) sang WHALE

SGD WHALE
0.01 SGD 0.395286 WHALE
0.1 SGD 3.95 WHALE
1 SGD 39.53 WHALE
2 SGD 79.06 WHALE
5 SGD 197.64 WHALE
10 SGD 395.29 WHALE
20 SGD 790.57 WHALE
50 SGD 1976.43 WHALE
100 SGD 3952.86 WHALE
1000 SGD 39529 WHALE

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng