Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
WorkoutApp
WRT / BDT
#3588
৳0,3477
2.3%
0.074299 BTC
3.7%
$0,002920
Phạm vi trong 24g
$0,003075
Chuyển đổi WorkoutApp sang Bangladeshi Taka (WRT sang BDT)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 WorkoutApp (WRT) sang BDT là ৳0,3477.
WRT
BDT
1 WRT = ৳0,3477
Cách mua WRT bằng BDT
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch WRT
-
Bạn có thể mua và bán WorkoutApp (WRT) trên 2 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán WorkoutApp sôi động nhất là sàn MEXC.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua WRT bằng BDT dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng BDT. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua WRT.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp BDT vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua WRT bằng BDT!
-
Chọn WorkoutApp (WRT) và nhập số tiền bằng BDT bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được WRT, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ WRT sang BDT
WorkoutApp (WRT) hôm nay có giá trị là ৳0,3477, đó là một 1.3% giảm từ một giờ trước và 2.3% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của WRT ngày hôm nay là 16.8% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng WorkoutApp được giao dịch là ৳22.688.532.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.3% | 2.4% | 16.7% | 20.8% | 21.8% | - |
Số liệu thống kê về WorkoutApp
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
৳28.754.663 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.01 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
৳5.212.338.193 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
৳22.688.532 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
82.749.801
Nguồn cung khả dụng
15.000.000.000
Public
(0x2630...)
- 45.261.033
Train2Earn
(0xb7b9...)
- 1.500.000.000
Train2Earn
(0xd4dc...)
- 1.500.000.000
Train2Earn
(0xddce...)
- 1.500.000.000
Liquidity
(0xee7f...)
- 1.500.000.000
Liquidity
(0xdb45...)
- 1.269.000.000
Marketing
(0x6e2b...)
- 1.125.000.000
Marketing
(0xb31a...)
- 1.002.522.500
Public
(0x7fdc...)
- 1.121.200.101
Developement in metaverse
(0x06f6...)
- 750.000.000
Developement in metaverse
(0x64b7...)
- 750.000.000
Team
(0x9c3c...)
- 750.000.000
Team
(0xda31...)
- 750.000.000
Advisors
(0xaa41...)
- 446.500.000
Private
(0xcc73...)
- 300.000.000
Public
(0x651f...)
- 243.246.565
Liquidity
(0xb86f...)
- 200.000.000
Marketing
(0x78c1...)
- 100.000.000
Vesting Contract
(0x8d61...)
- 64.520.000
Nguồn cung lưu thông ước tính
82.749.801
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
15.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
15.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 WorkoutAppcó trị giá là bao nhiêu BDT?
- Hiện tại, giá của 1 WorkoutApp (WRT) tính bằng Bangladeshi Taka (BDT) là khoảng ৳0,3477.
-
৳1 tôi có thể mua được bao nhiêu WRT?
- Hôm nay, ৳1 bạn có thể mua được khoảng 2.88 WRT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của WRT sang BDT bằng cách nào?
- Tính giá của WRT bằng BDT bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi WRT sang BDT của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của WRT bằng BDT, bạn có thể tham khảo biểu đồ WRT so với BDT.
-
Trước đây giá cao nhất của WRT/BDT là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 WRT tính bằng BDT là ৳0,4667, được ghi nhận vào ngày Thg 5 20, 2024 (14 ngày). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 WRT/BDT có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của WorkoutApp tính bằng BDT?
- Trong tháng qua, giá của WorkoutApp (WRT) đã tăng tăng lên 30,70 % so với Bangladeshi Taka (BDT). Trên thực tế, WorkoutApp có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 9,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của WorkoutApp (WRT) so với BDT
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của WorkoutApp (WRT) so với BDT giao động giữa mức cao 0,374179 ৳ trên Thứ tư và mức thấp 0,308951 ৳ trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của WRT trong BDT có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (5 ngày trước) ở 0,065227 ৳ (21.1%).
So sánh giá hàng ngày của WorkoutApp (WRT) trong BDT và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của WorkoutApp (WRT) trong BDT và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 WRT sang BDT | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 03, 2024 | Thứ hai | 0,347708 ৳ | -0,00833284 ৳ | 2.3% |
Tháng sáu 02, 2024 | Chủ nhật | 0,350191 ৳ | -0,01409369 ৳ | 3.9% |
Tháng sáu 01, 2024 | Thứ bảy | 0,364285 ৳ | 0,00184625 ৳ | 0.5% |
Tháng năm 31, 2024 | Thứ sáu | 0,362438 ৳ | -0,00189236 ৳ | 0.5% |
Tháng năm 30, 2024 | Thứ năm | 0,364331 ৳ | -0,00984786 ৳ | 2.6% |
Tháng năm 29, 2024 | Thứ tư | 0,374179 ৳ | 0,065227 ৳ | 21.1% |
Tháng năm 28, 2024 | Thứ ba | 0,308951 ৳ | 0,01465700 ৳ | 5.0% |
WRT / BDT Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ WorkoutApp (WRT) sang BDT là ৳0,3477 cho mỗi 1 WRT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 WRT lấy 1,74 ৳ hoặc 50,00 ৳ lấy 143.80 WRT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch WRT phổ biến trong các mức giá BDT tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi WorkoutApp (WRT) sang BDT
WRT | BDT |
---|---|
0.01 WRT | 0.00347708 BDT |
0.1 WRT | 0.03477079 BDT |
1 WRT | 0.347708 BDT |
2 WRT | 0.695416 BDT |
5 WRT | 1.74 BDT |
10 WRT | 3.48 BDT |
20 WRT | 6.95 BDT |
50 WRT | 17.39 BDT |
100 WRT | 34.77 BDT |
1000 WRT | 347.71 BDT |
Chuyển đổi Bangladeshi Taka (BDT) sang WRT
BDT | WRT |
---|---|
0.01 BDT | 0.02875977 WRT |
0.1 BDT | 0.287598 WRT |
1 BDT | 2.88 WRT |
2 BDT | 5.75 WRT |
5 BDT | 14.38 WRT |
10 BDT | 28.76 WRT |
20 BDT | 57.52 WRT |
50 BDT | 143.80 WRT |
100 BDT | 287.60 WRT |
1000 BDT | 2875.98 WRT |