Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Wrapped Bitcoin
WBTC / BNB
#15
BNB108,2354
0.2%
0,9991 BTC
0.0%
20,3634 ETH
0.1%
$62.946,33
Phạm vi trong 24g
$64.535,28
Chuyển đổi Wrapped Bitcoin sang Binance Coin (WBTC sang BNB)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Wrapped Bitcoin (WBTC) sang BNB là BNB108,2354.
WBTC
BNB
1 WBTC = BNB108,2354
Biểu đồ WBTC sang BNB
Wrapped Bitcoin (WBTC) hôm nay có giá trị là BNB108,2354, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 0.2% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của WBTC ngày hôm nay là 2.6% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Wrapped Bitcoin được giao dịch là BNB250.808,3314.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 1.3% | 0.9% | 0.6% | 5.1% | 117.2% |
Số liệu thống kê về Wrapped Bitcoin
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
BNB16.814.593,2379 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
BNB16.814.593,2379 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
1.0 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
BNB250.808,3314 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
155.284 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
155.284 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
155.284 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Wrapped Bitcoincó trị giá là bao nhiêu BNB?
- Hiện tại, giá của 1 Wrapped Bitcoin (WBTC) tính bằng Binance Coin (BNB) là khoảng BNB108,2354.
-
BNB1 tôi có thể mua được bao nhiêu WBTC?
- Hôm nay, BNB1 bạn có thể mua được khoảng 0.00923912 WBTC.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của WBTC sang BNB bằng cách nào?
- Tính giá của WBTC bằng BNB bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi WBTC sang BNB của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của WBTC bằng BNB, bạn có thể tham khảo biểu đồ WBTC so với BNB.
-
Trước đây giá cao nhất của WBTC/BNB là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 WBTC tính bằng BNB là BNB974,9673, được ghi nhận vào ngày Thg 3 14, 2024 (khoảng 2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 WBTC/BNB có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Wrapped Bitcoin tính bằng BNB?
- Trong tháng qua, giá của Wrapped Bitcoin (WBTC) đã tăng giảm lên -7,20 % so với Binance Coin (BNB). Trên thực tế, Wrapped Bitcoin có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -5,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Wrapped Bitcoin (WBTC) so với BNB
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Wrapped Bitcoin (WBTC) so với BNB giao động giữa mức cao 108,235 BNB trên Chủ nhật và mức thấp 103,520 BNB trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của WBTC trong BNB có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (4 ngày trước) ở -2,835416 BNB (2.6%).
So sánh giá hàng ngày của Wrapped Bitcoin (WBTC) trong BNB và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Wrapped Bitcoin (WBTC) trong BNB và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 WBTC sang BNB | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 108,235 BNB | 0,16404930 BNB | 0.2% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 107,223 BNB | 1,562116 BNB | 1.5% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 105,661 BNB | 2,141073 BNB | 2.1% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 103,520 BNB | -1,348343 BNB | 1.3% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 104,868 BNB | -2,835416 BNB | 2.6% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 107,704 BNB | 2,532239 BNB | 2.4% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 105,171 BNB | -1,330888 BNB | 1.2% |
WBTC / BNB Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Wrapped Bitcoin (WBTC) sang BNB là BNB108,2354 cho mỗi 1 WBTC. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 WBTC lấy 541,177 BNB hoặc 50,000 BNB lấy 0.46195611 WBTC, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch WBTC phổ biến trong các mức giá BNB tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Wrapped Bitcoin (WBTC) sang BNB
WBTC | BNB |
---|---|
0.01 WBTC | 1.082354 BNB |
0.1 WBTC | 10.823539 BNB |
1 WBTC | 108.235 BNB |
2 WBTC | 216.471 BNB |
5 WBTC | 541.177 BNB |
10 WBTC | 1082 BNB |
20 WBTC | 2165 BNB |
50 WBTC | 5412 BNB |
100 WBTC | 10824 BNB |
1000 WBTC | 108235 BNB |
Chuyển đổi Binance Coin (BNB) sang WBTC
BNB | WBTC |
---|---|
0.01 BNB | 0.00009239 WBTC |
0.1 BNB | 0.00092391 WBTC |
1 BNB | 0.00923912 WBTC |
2 BNB | 0.01847824 WBTC |
5 BNB | 0.04619561 WBTC |
10 BNB | 0.09239122 WBTC |
20 BNB | 0.18478244 WBTC |
50 BNB | 0.46195611 WBTC |
100 BNB | 0.92391222 WBTC |
1000 BNB | 9.239122 WBTC |