Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
xExchange
MEX / AED
#1140
DH0,00001714
2.8%
0.0106852 BTC
0.0%
$0.054668
Phạm vi trong 24g
$0.054836
Chuyển đổi xExchange sang United Arab Emirates Dirham (MEX sang AED)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 xExchange (MEX) sang AED là DH0,00001714.
MEX
AED
1 MEX = DH0,00001714
Cách mua MEX bằng AED
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch MEX
-
Bạn có thể mua và bán xExchange (MEX) trên 5 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán xExchange sôi động nhất là sàn MEXC.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua MEX bằng AED dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng AED. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua MEX.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp AED vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua MEX bằng AED!
-
Chọn xExchange (MEX) và nhập số tiền bằng AED bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được MEX, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ MEX sang AED
xExchange (MEX) hôm nay có giá trị là DH0,00001714, đó là một 0.3% giảm từ một giờ trước và 2.8% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của MEX ngày hôm nay là 2.9% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng xExchange được giao dịch là DH648.013.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.3% | 2.8% | 2.9% | 3.7% | 11.2% | 15.8% |
Số liệu thống kê về xExchange
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
DH71.729.793 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.52 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.45 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
DH138.037.914 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.86 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
DH648.013 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
4.180.968.521.248
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
8.045.920.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
8.045.920.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 xExchangecó trị giá là bao nhiêu AED?
- Hiện tại, giá của 1 xExchange (MEX) tính bằng United Arab Emirates Dirham (AED) là khoảng DH0,00001714.
-
DH1 tôi có thể mua được bao nhiêu MEX?
- Hôm nay, DH1 bạn có thể mua được khoảng 58334 MEX.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của MEX sang AED bằng cách nào?
- Tính giá của MEX bằng AED bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MEX sang AED của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MEX bằng AED, bạn có thể tham khảo biểu đồ MEX so với AED.
-
Trước đây giá cao nhất của MEX/AED là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 MEX tính bằng AED là DH0,003678, được ghi nhận vào ngày Thg 12 02, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MEX/AED có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của xExchange tính bằng AED?
- Trong tháng qua, giá của xExchange (MEX) đã tăng giảm lên -11,20 % so với United Arab Emirates Dirham (AED). Trên thực tế, xExchange có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 4,20 %.
Lịch sử giá 7 ngày của xExchange (MEX) so với AED
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của xExchange (MEX) so với AED giao động giữa mức cao 0,00001856 DH trên Chủ nhật và mức thấp 0,00001714 DH trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của MEX trong AED có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (3 ngày trước) ở -0,00000126 DH (6.8%).
So sánh giá hàng ngày của xExchange (MEX) trong AED và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của xExchange (MEX) trong AED và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MEX sang AED | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 23, 2024 | Thứ năm | 0,00001714 DH | -0,000000496772 DH | 2.8% |
Tháng năm 22, 2024 | Thứ tư | 0,00001837 DH | 0,000000145322 DH | 0.8% |
Tháng năm 21, 2024 | Thứ ba | 0,00001823 DH | 0,000000929290 DH | 5.4% |
Tháng năm 20, 2024 | Thứ hai | 0,00001730 DH | -0,00000126 DH | 6.8% |
Tháng năm 19, 2024 | Chủ nhật | 0,00001856 DH | 0,000000550056 DH | 3.1% |
Tháng năm 18, 2024 | Thứ bảy | 0,00001801 DH | 0,000000439400 DH | 2.5% |
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 0,00001757 DH | 0,000000536201 DH | 3.1% |
MEX / AED Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ xExchange (MEX) sang AED là DH0,00001714 cho mỗi 1 MEX. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 MEX lấy 0,00008571 DH hoặc 50,00 DH lấy 2916682 MEX, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch MEX phổ biến trong các mức giá AED tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi xExchange (MEX) sang AED
MEX | AED |
---|---|
0.01 MEX | 0.000000171428 AED |
0.1 MEX | 0.00000171 AED |
1 MEX | 0.00001714 AED |
2 MEX | 0.00003429 AED |
5 MEX | 0.00008571 AED |
10 MEX | 0.00017143 AED |
20 MEX | 0.00034286 AED |
50 MEX | 0.00085714 AED |
100 MEX | 0.00171428 AED |
1000 MEX | 0.01714276 AED |
Chuyển đổi United Arab Emirates Dirham (AED) sang MEX
AED | MEX |
---|---|
0.01 AED | 583.34 MEX |
0.1 AED | 5833.36 MEX |
1 AED | 58334 MEX |
2 AED | 116667 MEX |
5 AED | 291668 MEX |
10 AED | 583336 MEX |
20 AED | 1166673 MEX |
50 AED | 2916682 MEX |
100 AED | 5833365 MEX |
1000 AED | 58333647 MEX |