Tiền ảo: 14.403
Sàn giao dịch: 1.101
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,68T $ 1.9%
Lưu lượng 24 giờ: 118,983B $
Gas: 23 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
MEX logo

xExchange
MEX / AED

#1140
DH0,00001714
2.8%
0.0106852 BTC 0.0%
$0.054668 Phạm vi trong 24g $0.054836

Chuyển đổi xExchange sang United Arab Emirates Dirham (MEX sang AED)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 xExchange (MEX) sang AED là DH0,00001714.
MEX
AED

1 MEX = DH0,00001714

Cách mua MEX bằng AED

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch MEX

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua MEX bằng AED!

Biểu đồ MEX sang AED

xExchange (MEX) hôm nay có giá trị là DH0,00001714, đó là một 0.3% giảm từ một giờ trước và 2.8% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của MEX ngày hôm nay là 2.9% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng xExchange được giao dịch là DH648.013.
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.3% 2.8% 2.9% 3.7% 11.2% 15.8%
Số liệu thống kê về xExchange
Giá trị vốn hóa thị trường
DH71.729.793
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.52
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
0.45
Định giá pha loãng hoàn toàn
DH138.037.914
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
0.86
Khối lượng giao dịch 24 giờ
DH648.013
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
4.180.968.521.248
Tổng cung
8.045.920.000.000
Tổng lượng cung tối đa
8.045.920.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 xExchangecó trị giá là bao nhiêu AED?

Hiện tại, giá của 1 xExchange (MEX) tính bằng United Arab Emirates Dirham (AED) là khoảng DH0,00001714.

DH1 tôi có thể mua được bao nhiêu MEX?

Hôm nay, DH1 bạn có thể mua được khoảng 58334 MEX.

Tôi có thể chuyển đổi giá của MEX sang AED bằng cách nào?

Tính giá của MEX bằng AED bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MEX sang AED của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MEX bằng AED, bạn có thể tham khảo biểu đồ MEX so với AED.

Trước đây giá cao nhất của MEX/AED là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 MEX tính bằng AED là DH0,003678, được ghi nhận vào ngày Thg 12 02, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MEX/AED có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của xExchange tính bằng AED?

Trong tháng qua, giá của xExchange (MEX) đã tăng giảm lên -11,20 % so với United Arab Emirates Dirham (AED). Trên thực tế, xExchange có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 4,20 %.

Lịch sử giá 7 ngày của xExchange (MEX) so với AED

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của xExchange (MEX) so với AED giao động giữa mức cao 0,00001856 DH trên Chủ nhật và mức thấp 0,00001714 DH trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của MEX trong AED có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (3 ngày trước) ở -0,00000126 DH (6.8%).

So sánh giá hàng ngày của xExchange (MEX) trong AED và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 MEX sang AED Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 23, 2024 Thứ năm 0,00001714 DH -0,000000496772 DH 2.8%
Tháng năm 22, 2024 Thứ tư 0,00001837 DH 0,000000145322 DH 0.8%
Tháng năm 21, 2024 Thứ ba 0,00001823 DH 0,000000929290 DH 5.4%
Tháng năm 20, 2024 Thứ hai 0,00001730 DH -0,00000126 DH 6.8%
Tháng năm 19, 2024 Chủ nhật 0,00001856 DH 0,000000550056 DH 3.1%
Tháng năm 18, 2024 Thứ bảy 0,00001801 DH 0,000000439400 DH 2.5%
Tháng năm 17, 2024 Thứ sáu 0,00001757 DH 0,000000536201 DH 3.1%

MEX / AED Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ xExchange (MEX) sang AED là DH0,00001714 cho mỗi 1 MEX. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 MEX lấy 0,00008571 DH hoặc 50,00 DH lấy 2916682 MEX, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch MEX phổ biến trong các mức giá AED tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi xExchange (MEX) sang AED

MEX AED
0.01 MEX 0.000000171428 AED
0.1 MEX 0.00000171 AED
1 MEX 0.00001714 AED
2 MEX 0.00003429 AED
5 MEX 0.00008571 AED
10 MEX 0.00017143 AED
20 MEX 0.00034286 AED
50 MEX 0.00085714 AED
100 MEX 0.00171428 AED
1000 MEX 0.01714276 AED

Chuyển đổi United Arab Emirates Dirham (AED) sang MEX

AED MEX
0.01 AED 583.34 MEX
0.1 AED 5833.36 MEX
1 AED 58334 MEX
2 AED 116667 MEX
5 AED 291668 MEX
10 AED 583336 MEX
20 AED 1166673 MEX
50 AED 2916682 MEX
100 AED 5833365 MEX
1000 AED 58333647 MEX

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng