Tiền ảo: 14.047
Sàn giao dịch: 1.073
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,456T $ 4.8%
Lưu lượng 24 giờ: 89,538B $
Gas: 5 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
MEX logo

xExchange
MEX / CZK

#1080
Kč0,0001164
3.4%
0.0107924 BTC 2.5%
$0.054767 Phạm vi trong 24g $0.055032

Chuyển đổi xExchange sang Czech Koruna (MEX sang CZK)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 xExchange (MEX) sang CZK là Kč0,0001164.
MEX
CZK

1 MEX = Kč0,0001164

Cách mua MEX bằng CZK

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch MEX

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua MEX bằng CZK!

Biểu đồ MEX sang CZK

xExchange (MEX) hôm nay có giá trị là Kč0,0001164, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 3.4% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của MEX ngày hôm nay là 2.7% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng xExchange được giao dịch là Kč4.412.515.
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.1% 3.3% 1.8% 5.1% 22.8% 22.9%
Số liệu thống kê về xExchange
Giá trị vốn hóa thị trường
Kč488.194.804
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.52
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
0.45
Định giá pha loãng hoàn toàn
Kč939.489.574
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
0.87
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Kč4.412.515
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
4.180.968.521.248
Tổng cung
8.045.920.000.000
Tổng lượng cung tối đa
8.045.920.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 xExchangecó trị giá là bao nhiêu CZK?

Hiện tại, giá của 1 xExchange (MEX) tính bằng Czech Koruna (CZK) là khoảng Kč0,0001164.

Kč1 tôi có thể mua được bao nhiêu MEX?

Hôm nay, Kč1 bạn có thể mua được khoảng 8591.36 MEX.

Tôi có thể chuyển đổi giá của MEX sang CZK bằng cách nào?

Tính giá của MEX bằng CZK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MEX sang CZK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MEX bằng CZK, bạn có thể tham khảo biểu đồ MEX so với CZK.

Trước đây giá cao nhất của MEX/CZK là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 MEX tính bằng CZK là Kč0,02252, được ghi nhận vào ngày Thg 12 02, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MEX/CZK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của xExchange tính bằng CZK?

Trong tháng qua, giá của xExchange (MEX) đã tăng giảm lên -23,00 % so với Czech Koruna (CZK). Trên thực tế, xExchange có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,50 %.

Lịch sử giá 7 ngày của xExchange (MEX) so với CZK

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của xExchange (MEX) so với CZK giao động giữa mức cao 0,00011823 Kč trên Chủ nhật và mức thấp 0,00010751 Kč trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của MEX trong CZK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (3 ngày trước) ở -0,00000721 Kč (6.3%).

So sánh giá hàng ngày của xExchange (MEX) trong CZK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 MEX sang CZK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 0,00011640 Kč 0,00000386 Kč 3.4%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 0,00011108 Kč 0,00000267 Kč 2.5%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 0,00010841 Kč 0,000000902917 Kč 0.8%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 0,00010751 Kč -0,00000721 Kč 6.3%
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 0,00011472 Kč -0,00000278 Kč 2.4%
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 0,00011749 Kč -0,000000736546 Kč 0.6%
Tháng tư 28, 2024 Chủ nhật 0,00011823 Kč -0,000000836924 Kč 0.7%

MEX / CZK Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ xExchange (MEX) sang CZK là Kč0,0001164 cho mỗi 1 MEX. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 MEX lấy 0,00058198 Kč hoặc 50,00 Kč lấy 429568 MEX, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch MEX phổ biến trong các mức giá CZK tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi xExchange (MEX) sang CZK

MEX CZK
0.01 MEX 0.00000116 CZK
0.1 MEX 0.00001164 CZK
1 MEX 0.00011640 CZK
2 MEX 0.00023279 CZK
5 MEX 0.00058198 CZK
10 MEX 0.00116396 CZK
20 MEX 0.00232792 CZK
50 MEX 0.00581980 CZK
100 MEX 0.01163960 CZK
1000 MEX 0.116396 CZK

Chuyển đổi Czech Koruna (CZK) sang MEX

CZK MEX
0.01 CZK 85.91 MEX
0.1 CZK 859.14 MEX
1 CZK 8591.36 MEX
2 CZK 17182.73 MEX
5 CZK 42957 MEX
10 CZK 85914 MEX
20 CZK 171827 MEX
50 CZK 429568 MEX
100 CZK 859136 MEX
1000 CZK 8591363 MEX

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng