Tiền ảo: 14.036
Sàn giao dịch: 1.073
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,444T $ 0.7%
Lưu lượng 24 giờ: 64,637B $
Gas: 5 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
MEX logo

xExchange
MEX / MMK

#1081
K0,01056
0.3%
0.0107990 BTC 0.3%
$0.054994 Phạm vi trong 24g $0.055059

Chuyển đổi xExchange sang Burmese Kyat (MEX sang MMK)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 xExchange (MEX) sang MMK là K0,01056.
MEX
MMK

1 MEX = K0,01056

Cách mua MEX bằng MMK

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch MEX

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua MEX bằng MMK!

Biểu đồ MEX sang MMK

xExchange (MEX) hôm nay có giá trị là K0,01056, đó là một 0.2% tăng từ một giờ trước và 0.3% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của MEX ngày hôm nay là 0.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng xExchange được giao dịch là K363.517.717.
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.2% 0.6% 0.4% 3.6% 25.4% 21.4%
Số liệu thống kê về xExchange
Giá trị vốn hóa thị trường
K44.152.471.094
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.52
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
0.45
Định giá pha loãng hoàn toàn
K84.967.693.113
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
0.87
Khối lượng giao dịch 24 giờ
K363.517.717
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
4.180.968.521.248
Tổng cung
8.045.920.000.000
Tổng lượng cung tối đa
8.045.920.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 xExchangecó trị giá là bao nhiêu MMK?

Hiện tại, giá của 1 xExchange (MEX) tính bằng Burmese Kyat (MMK) là khoảng K0,01056.

K1 tôi có thể mua được bao nhiêu MEX?

Hôm nay, K1 bạn có thể mua được khoảng 94.68 MEX.

Tôi có thể chuyển đổi giá của MEX sang MMK bằng cách nào?

Tính giá của MEX bằng MMK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MEX sang MMK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MEX bằng MMK, bạn có thể tham khảo biểu đồ MEX so với MMK.

Trước đây giá cao nhất của MEX/MMK là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 MEX tính bằng MMK là K1,79, được ghi nhận vào ngày Thg 12 02, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MEX/MMK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của xExchange tính bằng MMK?

Trong tháng qua, giá của xExchange (MEX) đã tăng giảm lên -25,60 % so với Burmese Kyat (MMK). Trên thực tế, xExchange có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -7,40 %.

Lịch sử giá 7 ngày của xExchange (MEX) so với MMK

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của xExchange (MEX) so với MMK giao động giữa mức cao 0,01056156 K trên Chủ nhật và mức thấp 0,00957894 K trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của MEX trong MMK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (4 ngày trước) ở -0,00068763 K (6.7%).

So sánh giá hàng ngày của xExchange (MEX) trong MMK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 MEX sang MMK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 0,01056156 K 0,00003675 K 0.3%
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 0,01055709 K 0,00052173 K 5.2%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 0,01003535 K 0,00031917 K 3.3%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 0,00971618 K 0,00013724 K 1.4%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 0,00957894 K -0,00068763 K 6.7%
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 0,01026657 K -0,00025447 K 2.4%
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 0,01052104 K -0,00007292 K 0.7%

MEX / MMK Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ xExchange (MEX) sang MMK là K0,01056 cho mỗi 1 MEX. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 MEX lấy 0,052808 K hoặc 50,00 K lấy 4734.15 MEX, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch MEX phổ biến trong các mức giá MMK tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi xExchange (MEX) sang MMK

MEX MMK
0.01 MEX 0.00010562 MMK
0.1 MEX 0.00105616 MMK
1 MEX 0.01056156 MMK
2 MEX 0.02112311 MMK
5 MEX 0.052808 MMK
10 MEX 0.105616 MMK
20 MEX 0.211231 MMK
50 MEX 0.528078 MMK
100 MEX 1.056 MMK
1000 MEX 10.56 MMK

Chuyển đổi Burmese Kyat (MMK) sang MEX

MMK MEX
0.01 MMK 0.946830 MEX
0.1 MMK 9.47 MEX
1 MMK 94.68 MEX
2 MMK 189.37 MEX
5 MMK 473.42 MEX
10 MMK 946.83 MEX
20 MMK 1893.66 MEX
50 MMK 4734.15 MEX
100 MMK 9468.30 MEX
1000 MMK 94683 MEX

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng