Tiền ảo: 14.172
Sàn giao dịch: 1.088
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,38T $ 0.6%
Lưu lượng 24 giờ: 48,496B $
Gas: 4 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
YDF logo

Yieldification
YDF / CHF

#2643
Fr.0,001158
1.9%
0.072091 BTC 1.1%
0.064364 ETH 1.0%
$0,001245 Phạm vi trong 24g $0,001292

Chuyển đổi Yieldification sang Swiss Franc (YDF sang CHF)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Yieldification (YDF) sang CHF là Fr.0,001158.
YDF
CHF

1 YDF = Fr.0,001158

Cách mua YDF bằng CHF

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch YDF

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua YDF bằng CHF!

Biểu đồ YDF sang CHF

Yieldification (YDF) hôm nay có giá trị là Fr.0,001158, đó là một 0.2% tăng từ một giờ trước và 1.9% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của YDF ngày hôm nay là 10.0% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Yieldification được giao dịch là Fr.3.474,79.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.2% 1.8% 10.1% 15.5% 31.2% 81.0%
Số liệu thống kê về Yieldification
Giá trị vốn hóa thị trường
Fr.1.044.767
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.2
Định giá pha loãng hoàn toàn
Fr.873.597
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Fr.3.474,79
Cung lưu thông
902.271.390
Tổng cung
754.447.443
Tổng lượng cung tối đa

Câu hỏi thường gặp

1 Yieldificationcó trị giá là bao nhiêu CHF?

Hiện tại, giá của 1 Yieldification (YDF) tính bằng Swiss Franc (CHF) là khoảng Fr.0,001158.

Fr.1 tôi có thể mua được bao nhiêu YDF?

Hôm nay, Fr.1 bạn có thể mua được khoảng 863.61 YDF.

Tôi có thể chuyển đổi giá của YDF sang CHF bằng cách nào?

Tính giá của YDF bằng CHF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi YDF sang CHF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của YDF bằng CHF, bạn có thể tham khảo biểu đồ YDF so với CHF.

Trước đây giá cao nhất của YDF/CHF là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 YDF tính bằng CHF là Fr.0,08949, được ghi nhận vào ngày Thg 10 09, 2022 (hơn 1 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 YDF/CHF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Yieldification tính bằng CHF?

Trong tháng qua, giá của Yieldification (YDF) đã tăng giảm lên -31,40 % so với Swiss Franc (CHF). Trên thực tế, Yieldification có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -13,10 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Yieldification (YDF) so với CHF

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Yieldification (YDF) so với CHF giao động giữa mức cao 0,00127418 Fr. trên Chủ nhật và mức thấp 0,00115793 Fr. trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của YDF trong CHF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (6 ngày trước) ở -0,00004754 Fr. (3.6%).

So sánh giá hàng ngày của Yieldification (YDF) trong CHF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 YDF sang CHF Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 11, 2024 Thứ bảy 0,00115793 Fr. 0,00002112 Fr. 1.9%
Tháng năm 10, 2024 Thứ sáu 0,00119802 Fr. -0,00001237 Fr. 1.0%
Tháng năm 09, 2024 Thứ năm 0,00121039 Fr. -0,00003525 Fr. 2.8%
Tháng năm 08, 2024 Thứ tư 0,00124564 Fr. 0,00001295 Fr. 1.1%
Tháng năm 07, 2024 Thứ ba 0,00123269 Fr. -0,00001919 Fr. 1.5%
Tháng năm 06, 2024 Thứ hai 0,00125188 Fr. -0,00002230 Fr. 1.8%
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 0,00127418 Fr. -0,00004754 Fr. 3.6%

YDF / CHF Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Yieldification (YDF) sang CHF là Fr.0,001158 cho mỗi 1 YDF. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 YDF lấy 0,00578965 Fr. hoặc 50,00 Fr. lấy 43181 YDF, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch YDF phổ biến trong các mức giá CHF tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Yieldification (YDF) sang CHF

YDF CHF
0.01 YDF 0.00001158 CHF
0.1 YDF 0.00011579 CHF
1 YDF 0.00115793 CHF
2 YDF 0.00231586 CHF
5 YDF 0.00578965 CHF
10 YDF 0.01157930 CHF
20 YDF 0.02315859 CHF
50 YDF 0.057896 CHF
100 YDF 0.115793 CHF
1000 YDF 1.16 CHF

Chuyển đổi Swiss Franc (CHF) sang YDF

CHF YDF
0.01 CHF 8.64 YDF
0.1 CHF 86.36 YDF
1 CHF 863.61 YDF
2 CHF 1727.22 YDF
5 CHF 4318.05 YDF
10 CHF 8636.10 YDF
20 CHF 17272.21 YDF
50 CHF 43181 YDF
100 CHF 86361 YDF
1000 CHF 863610 YDF

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng