Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Zephyr Protocol
ZEPH / CZK
#1216
Kč101,48
10.7%
0,00006381 BTC
12.7%
$4,27
Phạm vi trong 24g
$5,18
Chuyển đổi Zephyr Protocol sang Czech Koruna (ZEPH sang CZK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Zephyr Protocol (ZEPH) sang CZK là Kč101,48.
ZEPH
CZK
1 ZEPH = Kč101,48
Cách mua ZEPH bằng CZK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch ZEPH
-
Bạn có thể mua và bán Zephyr Protocol (ZEPH) trên 9 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Zephyr Protocol sôi động nhất là sàn MEXC.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua ZEPH bằng CZK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng CZK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua ZEPH.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp CZK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua ZEPH bằng CZK!
-
Chọn Zephyr Protocol (ZEPH) và nhập số tiền bằng CZK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được ZEPH, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ ZEPH sang CZK
Zephyr Protocol (ZEPH) hôm nay có giá trị là Kč101,48, đó là một 3.4% giảm từ một giờ trước và 10.7% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của ZEPH ngày hôm nay là 35.7% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Zephyr Protocol được giao dịch là Kč28.952.754.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
3.5% | 10.9% | 35.2% | 57.6% | 60.1% | - |
Số liệu thống kê về Zephyr Protocol
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Kč396.031.979 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Kč396.031.979 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Kč28.952.754 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
3.902.539 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
3.902.539 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
∞ |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Zephyr Protocolcó trị giá là bao nhiêu CZK?
- Hiện tại, giá của 1 Zephyr Protocol (ZEPH) tính bằng Czech Koruna (CZK) là khoảng Kč101,48.
-
Kč1 tôi có thể mua được bao nhiêu ZEPH?
- Hôm nay, Kč1 bạn có thể mua được khoảng 0.00985410 ZEPH.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của ZEPH sang CZK bằng cách nào?
- Tính giá của ZEPH bằng CZK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ZEPH sang CZK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ZEPH bằng CZK, bạn có thể tham khảo biểu đồ ZEPH so với CZK.
-
Trước đây giá cao nhất của ZEPH/CZK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 ZEPH tính bằng CZK là Kč1.169,91, được ghi nhận vào ngày Thg 11 23, 2023 (6 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ZEPH/CZK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Zephyr Protocol tính bằng CZK?
- Trong tháng qua, giá của Zephyr Protocol (ZEPH) đã tăng giảm lên -61,60 % so với Czech Koruna (CZK). Trên thực tế, Zephyr Protocol có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 9,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Zephyr Protocol (ZEPH) so với CZK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Zephyr Protocol (ZEPH) so với CZK giao động giữa mức cao 173,99 Kč trên Thứ sáu và mức thấp 96,62 Kč trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ZEPH trong CZK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (2 ngày trước) ở -42,77 Kč (30.7%).
So sánh giá hàng ngày của Zephyr Protocol (ZEPH) trong CZK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Zephyr Protocol (ZEPH) trong CZK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ZEPH sang CZK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 21, 2024 | Thứ ba | 101,48 Kč | -12,16 Kč | 10.7% |
Tháng năm 20, 2024 | Thứ hai | 121,07 Kč | 24,45 Kč | 25.3% |
Tháng năm 19, 2024 | Chủ nhật | 96,62 Kč | -42,77 Kč | 30.7% |
Tháng năm 18, 2024 | Thứ bảy | 139,39 Kč | -34,59 Kč | 19.9% |
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 173,99 Kč | 9,46 Kč | 5.7% |
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 164,53 Kč | 8,81 Kč | 5.7% |
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 155,71 Kč | -6,34 Kč | 3.9% |
ZEPH / CZK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Zephyr Protocol (ZEPH) sang CZK là Kč101,48 cho mỗi 1 ZEPH. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ZEPH lấy 507,40 Kč hoặc 50,00 Kč lấy 0.492705 ZEPH, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ZEPH phổ biến trong các mức giá CZK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Zephyr Protocol (ZEPH) sang CZK
ZEPH | CZK |
---|---|
0.01 ZEPH | 1.015 CZK |
0.1 ZEPH | 10.15 CZK |
1 ZEPH | 101.48 CZK |
2 ZEPH | 202.96 CZK |
5 ZEPH | 507.40 CZK |
10 ZEPH | 1014.81 CZK |
20 ZEPH | 2029.61 CZK |
50 ZEPH | 5074.03 CZK |
100 ZEPH | 10148.06 CZK |
1000 ZEPH | 101481 CZK |
Chuyển đổi Czech Koruna (CZK) sang ZEPH
CZK | ZEPH |
---|---|
0.01 CZK | 0.00009854 ZEPH |
0.1 CZK | 0.00098541 ZEPH |
1 CZK | 0.00985410 ZEPH |
2 CZK | 0.01970820 ZEPH |
5 CZK | 0.04927050 ZEPH |
10 CZK | 0.098541 ZEPH |
20 CZK | 0.197082 ZEPH |
50 CZK | 0.492705 ZEPH |
100 CZK | 0.985410 ZEPH |
1000 CZK | 9.85 ZEPH |