Tiền ảo: 17.166
Sàn giao dịch: 1.248
Giá trị vốn hóa thị trường: 3,326T $ 2.6%
Lưu lượng 24 giờ: 82,147B $
Gas: 0.898 GWEI
Không quảng cáo
CoinGecko CoinGecko
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng

Tiền ảo ERC 404 hàng đầu theo giá trị vốn hóa thị trường

Giá trị vốn hóa thị trường ERC 404 hôm nay là $10 Triệu, thay đổi -1.3% trong 24 giờ qua.
Điểm nổi bật
Số liệu thống kê chính
$13.772.925
Giá trị VHTT 1.3%
$2.387.846
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
🔥 Thịnh hành
Hiện không có loại tiền ảo thịnh hành nào.
Bộ lọc
Vốn hóa (Đô la Mỹ - $)
đến
Vui lòng nhập phạm vi hợp lệ từ thấp đến cao.
Khối lượng trong 24 giờ (Đô la Mỹ - $)
đến
Please enter a valid range from low to high.
Biến động giá trong 24 giờ
đến
Please enter a valid range from low to high.
# Tiền ảo Giá 1g 24g 7ng 30 ngày Khối lượng giao dịch trong 24 giờ Giá trị vốn hóa thị trường FDV Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 7 ngày qua
1588 PANDORA
Pandora
PANDORA
$978,00 0.1% 0.4% 1.2% 32.8% $2.191.374 $9.782.426 $9.782.426 1.0 pandora (PANDORA) 7d chart
2739 PURSE
Pundi X PURSE
PURSE
$0,00008673 0.3% 1.7% 2.6% 18.0% $79.257,97 $2.383.548 $4.398.973 0.54 pundi x purse (PURSE) 7d chart
3934 DEFROGS
DeFrogs
DEFROGS
$79,71 0.7% 2.0% 4.7% 36.1% $68.038,44 $797.087 $797.087 1.0 defrogs (DEFROGS) 7d chart
4200 MYST
MYSTCL
MYST
$90,77 0.6% 0.5% 2.6% 12.0% $262,98 $635.404 $635.404 1.0 mystcl (MYST) 7d chart
6450 TAD
Froggy Friends
TAD
$8,90 0.0% 1.7% 3.9% 45.0% $194,30 $88.982,91 $88.982,91 1.0 froggy friends (TAD) 7d chart
7109 OCP404
OnChain Pepe 404
OCP404
$566,25 - - - - $8,34 $49.829,65 $49.829,65 1.0 onchain pepe 404 (OCP404) 7d chart
7485 LOONG
PLUMPY DRAGONS
LOONG
$0,00004014 - - - - $40,58 $35.647,82 $35.647,82 1.0 plumpy dragons (LOONG) 7d chart
Avatar404
$0,01414 - - - - $13,91 - $57.133,67 avatar404 () 7d chart
PNDR
Pandora Finance
PNDR
$0,003297 0.0% 0.1% 3.6% 6.0% $10,39 - $329.729 pandora finance (PNDR) 7d chart
PLT
Palette
PLT
$43,55 0.2% 1.0% 2.9% 31.8% $47.907,81 - $303.506 palette (PLT) 7d chart
TOYBOX
Memefi Toybox 404
TOYBOX
$10,73 - - - - $21,46 - $95.359,42 memefi toybox 404 (TOYBOX) 7d chart
GHZLI
Ghozali 404
GHZLI
$7,38 - - - - $1,97 - $11.064,71 ghozali 404 (GHZLI) 7d chart
BAKE
404 Bakery
BAKE
$0,0002794 - - - - $539,63 - $26.867,53 404 bakery (BAKE) 7d chart
CRYSTAL
Crystal
CRYSTAL
$47,49 - - - - $103,72 - $199.458 crystal (CRYSTAL) 7d chart
LONG
LONG
LONG
$63,16 - - - - $10,94 - $631.570 long (LONG) 7d chart
RAWR
Dino Poker
RAWR
$5,66 - - - - $46,94 - $30.558,77 dino poker (RAWR) 7d chart
THING
Nothing Token
THING
$0.062822 - - - - $11,94 - $282.206 nothing token (THING) 7d chart
Hiển thị 1 đến 17 trong số 17 kết quả
Hàng
Biểu đồ vốn hóa thị trường tiền ảo ERC 404 hàng đầu
Biểu đồ hiệu suất của tiền ảo ERC 404 hàng đầu
Biểu đồ dưới đây cho thấy hiệu suất tương đối của tiền ảo ERC 404 hàng đầu theo thời gian, theo dõi tỷ lệ phần trăm tăng và giảm của chúng xét về giá trong các khoảng thời gian khác nhau.
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Đăng ký tài khoản
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng