Tiền ảo: 17.089
Sàn giao dịch: 1.272
Giá trị vốn hóa thị trường: 3,424T $ 0.9%
Lưu lượng 24 giờ: 72,726B $
Gas: 0.38 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng

Tiền ảo Internet vạn vật (IOT) hàng đầu theo giá trị vốn hóa thị trường

Giá trị vốn hóa thị trường Internet vạn vật (IOT) hôm nay là $6 Tỷ, thay đổi -0.3% trong 24 giờ qua.
Điểm nổi bật
Số liệu thống kê chính
$5.575.759.750
Giá trị VHTT 0.3%
$118.811.795
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
Bộ lọc
Vốn hóa (Đô la Mỹ - $)
đến
Vui lòng nhập phạm vi hợp lệ từ thấp đến cao.
Khối lượng trong 24 giờ (Đô la Mỹ - $)
đến
Please enter a valid range from low to high.
Biến động giá trong 24 giờ
đến
Please enter a valid range from low to high.
# Tiền ảo Giá 1g 24g 7ng 30 ngày Khối lượng giao dịch trong 24 giờ Giá trị vốn hóa thị trường FDV Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 7 ngày qua
55 VET
VeChain
VET
$0,02844 0.6% 1.7% 8.2% 23.2% $40.577.068 $2.446.072.599 $2.446.072.599 1.0 vechain (VET) 7d chart
110 JASMY
JasmyCoin
JASMY
$0,01774 0.5% 2.4% 5.8% 31.8% $38.895.466 $858.843.080 $886.868.112 0.97 jasmycoin (JASMY) 7d chart
121 IOTA
IOTA
IOTA
Mua
$0,2254 0.5% 3.5% 8.6% 40.9% $12.372.397 $777.847.402 $955.121.294 0.81 iota (IOTA) 7d chart
126 HNT
Helium
HNT
$4,04 0.4% 1.6% 0.5% 15.3% $4.002.022 $739.478.090 $902.669.848 0.82 helium (HNT) 7d chart
310 IOTX
IoTeX
IOTX
$0,02087 2.2% 0.0% 2.6% 18.2% $10.763.319 $197.089.113 $197.089.113 1.0 iotex (IOTX) 7d chart
325 DGB
DigiByte
DGB
$0,01053 0.9% 2.4% 4.0% 7.1% $2.865.287 $186.390.954 $186.473.079 1.0 digibyte (DGB) 7d chart
345 XYO
XYO Network
XYO
$0,01222 0.2% 1.5% 13.0% 32.4% $6.264.507 $170.262.782 $170.262.782 1.0 xyo network (XYO) 7d chart
519 MVL
MVL
MVL
$0,003515 0.7% 0.1% 4.0% 2.8% $461.320 $93.529.107 $97.747.996 0.96 mvl (MVL) 7d chart
1218 OCTA
OctaSpace
OCTA
$0,5059 0.5% 1.3% 8.1% 38.6% $631.610 $19.405.535 $19.406.746 1.0 octaspace (OCTA) 7d chart
1278 NATIX
NATIX Network
NATIX
$0,0008199 0.2% 1.9% 25.2% 25.6% $268.730 $17.512.837 $81.762.786 0.21 natix network (NATIX) 7d chart
1312 NYS
node.sys
NYS
$0,02955 0.2% 4.7% 4.0% 38.5% $73.759,43 $16.183.367 $16.183.367 1.0 node.sys (NYS) 7d chart
1477 XDATA
Streamr XDATA
XDATA
$0,01764 5.8% 2.4% 5.9% 14.6% $93.722,34 $12.299.377 $17.415.675 0.71 streamr xdata (XDATA) 7d chart
1482 SKEY
Skey Network
SKEY
$0,01696 0.2% 5.0% 22.9% 19.6% $103.726 $12.215.726 $16.957.302 0.72 skey network (SKEY) 7d chart
1674 XNET
XNET Mobile
XNET
$0,07478 0.4% 1.0% 51.7% 185.2% $46.030,77 $8.832.859 $97.585.689 0.09 xnet mobile (XNET) 7d chart
1815 XRT
Robonomics Network
XRT
$2,42 0.6% 3.6% 17.4% 19.6% $6.851,82 $6.991.084 $6.991.084 1.0 robonomics network (XRT) 7d chart
2028 MAN
Matrix AI Network
MAN
$0,01122 0.2% 3.6% 11.8% 42.7% $106.271 $5.175.431 $8.540.725 0.61 matrix ai network (MAN) 7d chart
2475 MXC
Moonchain
MXC
$0,001031 1.0% 3.7% 10.5% 42.6% $893.253 $3.031.067 $3.031.067 1.0 moonchain (MXC) 7d chart
2809 CHIRP
Chirp Token
CHIRP
$0,05864 1.1% 3.4% 73.4% 131.9% $311.469 $2.190.038 $2.190.038 1.0 chirp token (CHIRP) 7d chart
2898 MOBI
Mobius
MOBI
$0,003885 0.0% 1.8% 0.7% 33.4% $28.596,53 $1.997.033 $3.450.115 0.58 mobius (MOBI) 7d chart
5536 RWN
Rowan Coin
RWN
$0,001055 0.0% 10.9% 14.8% 58.0% $12.472,58 $206.520 $577.196 0.36 rowan coin (RWN) 7d chart
5875 BLXM
bloXmove
BLXM
$0,009253 - 0.8% 16.2% 15.6% $25,16 $156.223 $462.638 0.34 bloxmove (BLXM) 7d chart
7726 INXT
Internxt
INXT
$0,03268 - 51.3% 74.9% 59.8% $67,62 $36.576,43 $36.576,43 1.0 internxt (INXT) 7d chart
8916 SUGARB
SugarBlock
SUGARB
$0,00008443 0.0% 4.6% 8.1% 37.0% $23.432,86 $12.950,91 $16.775,79 0.77 sugarblock (SUGARB) 7d chart
IOTX
Binance-Peg IoTeX
IOTX
$0,02092 1.9% 0.4% 2.6% 17.9% $9.170,78 - $4.383.367 binance-peg iotex (IOTX) 7d chart
LYNX
Lynx
LYNX
$0,00003551 - - - - $1.219,39 - $3.266.763 lynx (LYNX) 7d chart
Hiển thị 1 đến 25 trong số 25 kết quả
Hàng
Biểu đồ vốn hóa thị trường tiền ảo Internet vạn vật (IOT) hàng đầu
Biểu đồ hiệu suất của tiền ảo Internet vạn vật (IOT) hàng đầu
Biểu đồ dưới đây cho thấy hiệu suất tương đối của tiền ảo Internet vạn vật (IOT) hàng đầu theo thời gian, theo dõi tỷ lệ phần trăm tăng và giảm của chúng xét về giá trong các khoảng thời gian khác nhau.
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Chào mừng đến với CoinGecko
Chào mừng bạn đã quay lại!
Đăng nhập hoặc Đăng ký trong vài giây
hoặc
Đăng nhập bằng . Không phải bạn?
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Bằng cách tiếp tục, bạn xác nhận rằng bạn đã đọc và đồng ý hoàn toàn với Điều khoản dịch vụ Chính sách Riêng tư của chúng tôi.
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng