Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Tiền ảo Khả năng tương tác hàng đầu theo giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường Khả năng tương tác hôm nay là $600 Triệu, thay đổi 0.0% trong 24 giờ qua.
Điểm nổi bật
$3.382.694.854
Giá trị VHTT
0.0%
$360.892.101
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
🚀 Tăng mạnh nhất
# | Tiền ảo | Giá | 1g | 24g | 7ng | 30 ngày | Khối lượng giao dịch trong 24 giờ | Giá trị vốn hóa thị trường | FDV | Giá trị vốn hóa thị trường/FDV | 7 ngày qua | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
83 |
Wormhole
W
|
$0,6351 | 4.4% | 6.9% | 0.5% | - | $181.520.076 | $1.138.723.767 | $6.326.243.149 | 0.18 | |||
117 |
Nervos Network
CKB
|
$0,01749 | 2.3% | 2.7% | 12.3% | 9.4% | $71.905.387 | $767.878.000 | $779.753.612 | 0.98 | |||
121 |
Axelar
AXL
|
$1,09 | 0.1% | 3.7% | 12.6% | 46.3% | $10.725.671 | $700.810.967 | $1.248.765.808 | 0.56 | |||
204 |
OriginTrail
TRAC
|
$0,8541 | 0.4% | 5.3% | 14.3% | 29.0% | $3.123.559 | $347.304.088 | $428.283.852 | 0.81 | |||
287 |
Omni Network
OMNI
|
$20,09 | 0.3% | 4.7% | 21.4% | - | $84.786.595 | $208.974.341 | $2.011.013.829 | 0.1 | |||
389 |
Phala
PHA
|
$0,1855 | 0.4% | 4.4% | 12.8% | 28.8% | $7.239.968 | $132.953.658 | $185.614.859 | 0.72 | |||
722 |
Router Protocol
ROUTE
|
$2,90 | 0.3% | 1.9% | 3.4% | 27.7% | $1.106.845 | $44.057.485 | $57.957.760 | 0.76 | |||
989 |
Octopus Network
OCT
|
$0,3182 | 0.2% | 4.9% | 12.2% | 22.7% | $451.119 | $25.091.556 | $31.878.915 | 0.79 | |||
1195 |
Hera Finance
HERA
|
$3,95 | 0.0% | 0.5% | 6.0% | 18.3% | $14.972,46 | $16.313.657 | $39.740.943 | 0.41 | |||
3004 |
Darwinia Commitment
KTON
|
$4,55 | 0.1% | 0.2% | 0.7% | 19.8% | $17.908,40 | $587.334 | $587.334 | 1.0 |
Hiển thị 1 đến 10 trong số 10 kết quả
Hàng