Tiền ảo: 16.047
Sàn giao dịch: 1.188
Giá trị vốn hóa thị trường: 3,817T $ 0.2%
Lưu lượng 24 giờ: 295,104B $
Gas: 26.091 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng

Tiền ảo Âm nhạc hàng đầu theo giá trị vốn hóa thị trường

Giá trị vốn hóa thị trường Âm nhạc hôm nay là $500 Triệu, thay đổi 13.3% trong 24 giờ qua.
Điểm nổi bật
$458.068.979
Giá trị VHTT 13.3%
$45.011.744
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
Bộ lọc
Vốn hóa (Đô la Mỹ - $)
đến
Vui lòng nhập phạm vi hợp lệ từ thấp đến cao.
Khối lượng trong 24 giờ (Đô la Mỹ - $)
đến
Please enter a valid range from low to high.
Biến động giá trong 24 giờ
đến
Please enter a valid range from low to high.
# Tiền ảo Giá 1g 24g 7ng 30 ngày Khối lượng giao dịch trong 24 giờ Giá trị vốn hóa thị trường FDV Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 7 ngày qua
342 AUDIO
Audius
AUDIO
$0,2120 0.6% 9.4% 7.5% 53.7% $34.397.278 $269.835.897 $269.835.897 1.0 audius (AUDIO) 7d chart
610 LMWR
LimeWire
LMWR
$0,3402 0.5% 3.6% 10.7% 172.6% $5.858.386 $105.200.940 $215.369.244 0.49 limewire (LMWR) 7d chart
891 OPUL
Opulous
OPUL
$0,1077 0.9% 1.1% 24.3% 44.1% $1.619.829 $53.814.790 $53.814.790 1.0 opulous (OPUL) 7d chart
1548 VIB
Viberate
VIB
$0,09025 0.6% 8.1% 5.4% 15.9% $1.789.495 $16.476.897 $18.050.556 0.91 viberate (VIB) 7d chart
2360 MUSIC
Gala Music
MUSIC
$0,03705 0.9% 8.6% 4.3% 25.5% $383.497 $5.258.299 $5.258.299 1.0 gala music (MUSIC) 7d chart
3282 JAM
Tune.Fm
JAM
$0,0001201 0.0% 9.0% 52.6% 137.8% $352.284 $1.922.721 $1.923.676 1.0 tune.fm (JAM) 7d chart
3308 BTSG
BitSong
BTSG
$0,01578 0.1% 0.0% 0.6% 21.4% $20.411,11 $1.899.627 $1.921.276 0.99 bitsong (BTSG) 7d chart
3668 RECORD
Music Protocol
RECORD
$0,01085 0.4% 11.6% 15.1% 10.5% $106.317 $1.334.702 $10.856.123 0.12 music protocol (RECORD) 7d chart
4119 MODA
MODA DAO
MODA
$0,1549 - - - - $85,10 $813.925 $813.925 1.0 moda dao (MODA) 7d chart
4527 NYXC
Nyxia AI
NYXC
$0,05380 2.5% 1.5% 19.9% 56.5% $4.311,90 $538.720 $538.720 1.0 nyxia ai (NYXC) 7d chart
4571 RHYTHM
Rhythm
RHYTHM
$0,00003997 - - - - $172,39 $515.995 $599.562 0.86 rhythm (RHYTHM) 7d chart
5355 ROCKI
Rocki
ROCKI
$0,02876 0.6% 1.6% 2.3% 64.5% $77.195,86 $226.779 $2.875.814 0.08 rocki (ROCKI) 7d chart
6014 URQA
UREEQA
URQA
$0,002696 0.1% 3.9% 2.4% 32.6% $45.270,20 $109.898 $270.343 0.41 ureeqa (URQA) 7d chart
6223 SVTS
SyncVault
SVTS
$0,1667 1.4% 1.1% 2.7% 9.5% $152.220 $83.355,89 $166.711.776 0.0 syncvault (SVTS) 7d chart
6855 CENT
Centaurify
CENT
$0,00003643 - - - - $34,80 $36.428,94 $36.428,94 1.0 centaurify (CENT) 7d chart
7537 HUSL
The HUSL
HUSL
$0,01106 0.1% 2.3% 8.6% 4.0% $3.016,45 $4,46 $773.028 0.0 the husl (HUSL) 7d chart
SPOTT
TheTopSpotOnline
SPOTT
$0,02839 0.9% 0.6% 14.9% 20.9% $7.844,09 - $56.965.246 thetopspotonline (SPOTT) 7d chart
TRAX
TRAX
TRAX
$0,005653 0.3% 15.7% 12.8% 60.6% $194.050 - $5.666.167 trax (TRAX) 7d chart
Hiển thị 1 đến 18 trong số 18 kết quả
Hàng
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Đăng ký tài khoản
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng