Tiền ảo: 17.162
Sàn giao dịch: 1.291
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,963T $ 1.5%
Lưu lượng 24 giờ: 94,096B $
Gas: 0.348 GWEI
Không quảng cáo
CoinGecko CoinGecko
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng

Tiền ảo Farcaster Ecosystem hàng đầu theo giá trị vốn hóa thị trường

Giá trị vốn hóa thị trường Farcaster Ecosystem hôm nay là $200 Triệu, thay đổi -4.5% trong 24 giờ qua.
Điểm nổi bật
Số liệu thống kê chính
$193.484.605
Giá trị VHTT 4.5%
$24.431.786
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
Bộ lọc
Vốn hóa (Đô la Mỹ - $)
đến
Vui lòng nhập phạm vi hợp lệ từ thấp đến cao.
Khối lượng trong 24 giờ (Đô la Mỹ - $)
đến
Please enter a valid range from low to high.
Biến động giá trong 24 giờ
đến
Please enter a valid range from low to high.
# Tiền ảo Giá 1g 24g 7ng 30 ngày Khối lượng giao dịch trong 24 giờ Giá trị vốn hóa thị trường FDV Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 7 ngày qua
494 DOGINME
doginme
DOGINME
$0,001272 1.1% 6.2% 1.6% 150.2% $8.078.829 $86.040.249 $86.040.249 1.0 doginme (DOGINME) 7d chart
595 DEGEN
Degen
DEGEN
$0,003418 0.0% 0.8% 9.9% 27.7% $15.202.096 $62.277.387 $126.319.505 0.49 degen (DEGEN) 7d chart
1320 DOG
Own The Doge
DOG
$0,001026 0.1% 0.7% 5.4% 24.3% $4.145,94 $13.712.442 $17.408.070 0.79 own the doge (DOG) 7d chart
1340 TYBG
Base God
TYBG
$0,0001077 0.4% 8.3% 2.5% 4.4% $164.604 $13.223.004 $13.223.004 1.0 base god (TYBG) 7d chart
1610 HIGHER
higher
HIGHER
$0,008344 0.2% 2.6% 5.0% 42.6% $331.490 $8.337.002 $8.337.002 1.0 higher (HIGHER) 7d chart
1781 MOXIE
Moxie
MOXIE
$0,001122 0.5% 0.8% 16.8% 71.7% $586.868 $6.224.383 $11.048.835 0.56 moxie (MOXIE) 7d chart
2807 TN100X
TN100x
TN100X
$0,0003142 0.4% 11.1% 5.4% 45.8% $54.066,18 $1.934.237 $3.043.731 0.64 tn100x (TN100X) 7d chart
4252 FIRE
Fire
FIRE
$0,05526 0.9% 7.6% 69.8% 30.4% $2.990,97 $520.985 $552.614 0.94 fire (FIRE) 7d chart
4560 $SPACE
nounspace
$SPACE
$0,006092 0.5% 2.2% 10.5% 49.3% $200,08 $408.424 $408.424 1.0 nounspace ($SPACE) 7d chart
5231 BUILD
Build
BUILD
$0.064918 0.4% 0.2% 5.9% 39.1% $328,66 $229.601 $491.782 0.47 build (BUILD) 7d chart
5585 GHFFB47YII2RTEEYY10OP
ghffb47yii2rteeyy10op
GHFFB47YII2RTEEYY10OP
$0.051679 0.4% 2.9% 9.6% 48.3% $2.262,36 $167.938 $167.938 1.0 ghffb47yii2rteeyy10op (GHFFB47YII2RTEEYY10OP) 7d chart
5972 BLEU
Le Bleu Elefant
BLEU
$0,0001210 0.5% 1.5% 9.4% 56.1% $667,46 $121.034 $121.034 1.0 le bleu elefant (BLEU) 7d chart
6090 WAGMI
WAGMI
WAGMI
$0,0001233 0.3% 1.6% 12.9% 40.9% $17,00 $110.926 $110.926 1.0 wagmi (WAGMI) 7d chart
6938 POINTS
Points
POINTS
$0,0002239 - - - - $183,38 $55.743,65 $55.743,65 1.0 points (POINTS) 7d chart
7536 ASTRO
Astro Fuel
ASTRO
$0.067909 - - - - $1,40 $33.217,11 $33.217,11 1.0 astro fuel (ASTRO) 7d chart
7836 DRONE
Drone
DRONE
$0,00002901 0.5% 9.4% 1.4% 36.4% $649,98 $25.680,86 $25.680,86 1.0 drone (DRONE) 7d chart
8001 AM
Animated
AM
$0,00002208 0.5% 0.3% 9.3% 31.7% $85,82 $22.090,72 $22.090,72 1.0 animated (AM) 7d chart
8278 YUP
Yup
YUP
$0,0003758 0.4% 48.6% 41.1% 41.8% $2,47 $16.671,21 $28.751,11 0.58 yup (YUP) 7d chart
8285 FLOWER
Farcaster Flower
FLOWER
$0,00001658 - - - - $5,02 $16.584,40 $16.584,40 1.0 farcaster flower (FLOWER) 7d chart
9023 NOM
Nomad
NOM
$0.056882 0.4% 4.4% 6.3% 23.7% $70,67 $6.881,67 $6.881,67 1.0 nomad (NOM) 7d chart
9453 HENLO
Henlo
HENLO
$0.0126960 7.8% 13.2% 99.9% 100.0% $1.149,90 $123,46 $3.406,20 0.04 henlo (HENLO) 7d chart
FARTHER
Farther
FARTHER
$0,00001259 - - - - $1,48 - $12.585,07 farther (FARTHER) 7d chart
YOYO
Yoyo
YOYO
$0.058782 - - - - $72,01 - $8.781,92 yoyo (YOYO) 7d chart
TICKLE
Tickle
TICKLE
$0.059158 - - - - $2,28 - $38.465,19 tickle (TICKLE) 7d chart
OOOOOO
GODDOG
OOOOOO
$0,0007779 - - - - $2,61 - $53.673,32 goddog (OOOOOO) 7d chart
BAGEL
BAGEL Coin
BAGEL
$0,00002343 - - - - $81,86 - $23.427,16 bagel coin (BAGEL) 7d chart
DSWAP
DegenSwap
DSWAP
$0,08309 0.1% 1.0% 11.1% 32.8% $166,21 - $83.253,15 degenswap (DSWAP) 7d chart
SQUOGE
DogeSquatch
SQUOGE
$0,0005680 0.3% 0.6% 18.5% 43.1% $2,63 - $23.894,35 dogesquatch (SQUOGE) 7d chart
MIU
Miu
MIU
$0,00001059 - - - - $4,95 - $10.587,95 miu (MIU) 7d chart
SENDIT
Sendit
SENDIT
$0,00001013 0.4% 0.5% 5.7% 34.6% $39,42 - $112.601 sendit (SENDIT) 7d chart
MEMBER
member
MEMBER
$0,00001016 - - - - $10,65 - $40.889,11 member (MEMBER) 7d chart
NEGED
Neged
NEGED
$0,00002514 0.2% 0.3% 1.6% 32.5% $4,33 - $25.140,44 neged (NEGED) 7d chart
FAR
FarLaunch
FAR
$0.057260 - - - - $2,37 - $7.259,90 farlaunch (FAR) 7d chart
FRAME
Frame Token
FRAME
$0.061267 0.5% 2.8% 10.5% 23.2% $87,73 - $126.726 frame token (FRAME) 7d chart
IMAGINE
Imagine
IMAGINE
$0,0007192 2.6% 1.9% 5.3% 26.6% $53,13 - $279.717 imagine (IMAGINE) 7d chart
ENJOY
Enjoy
ENJOY
$0.055740 0.9% 0.2% 29.5% 41.3% $505,17 - $637.759 enjoy (ENJOY) 7d chart
DAU
Daily Active Users
DAU
$30,59 - 1.0% 6.0% 22.7% $31,69 - $12.848,69 daily active users (DAU) 7d chart
MASKS
Masks
MASKS
$0.052297 0.5% 0.7% 3.3% 36.9% $3,08 - $48.224,94 masks (MASKS) 7d chart
Hiển thị 1 đến 38 trong số 38 kết quả
Hàng
Biểu đồ vốn hóa thị trường tiền ảo Farcaster Ecosystem hàng đầu
Biểu đồ hiệu suất của tiền ảo Farcaster Ecosystem hàng đầu
Biểu đồ dưới đây cho thấy hiệu suất tương đối của tiền ảo Farcaster Ecosystem hàng đầu theo thời gian, theo dõi tỷ lệ phần trăm tăng và giảm của chúng xét về giá trong các khoảng thời gian khác nhau.
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Đăng ký tài khoản
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng