Các loại tiền mã hóa mới
Khám phá các loại tiền mã hóa mới được thêm gần đây vào CoinGecko. Sắp xếp theo khối lượng giao dịch và giá mới nhất để xác định các token mới đang trở nên phổ biến trên thị trường. Trong số tất cả các loại tiền mã hóa được niêm yết trong 30 ngày qua, bạn có thể muốn biết loại tiền mã hóa nào CoinMarketCap 20 Index DTF và Liquidcó khối lượng giao dịch cao nhất trong 24 giờ qua. Nhận dữ liệu các đồng tiền ảo mới được niêm yết qua API CoinGecko
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
| # | Tiền ảo | Giá | Chuỗi | 1g | 24g | Khối lượng giao dịch trong 24 giờ |
FDV
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Được thêm lần cuối | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 11520 |
hope
HOPE
|
$0.058744 |
|
10.3% | 4.3% | $15.750,16 | $8.380,90 | khoảng 1 tháng | ||
| 7771 |
Smoking Chicken Fish
SCF
|
$0,00006508 |
|
2.6% | 44.7% | $12.039,66 | $64.542,91 | khoảng 1 tháng | ||
| 10580 |
the same coin
SAME
|
$0,00001341 |
|
1.1% | 11.3% | $1.668,40 | $13.375,66 | khoảng 1 tháng | ||
| 5225 |
Bario Entertainment System
$BAES
|
$0.053192 |
|
0.5% | 1.7% | $60,83 | $319.195 | khoảng 1 tháng | ||
| 11330 |
HORSE COIN
HORSE
|
$0.0134591 |
|
0.0% | 1.0% | $18,08 | $9.300,69 | khoảng 1 tháng | ||
| 7763 |
FAHHHH
FAHHHH
|
$0,00006624 |
|
0.2% | 26.3% | $2.984,28 | $66.205,06 | khoảng 1 tháng | ||
BMA
BMA
|
$0,9579 |
|
0.3% | 6.2% | $9.192,03 | $113.470.519 | khoảng 1 tháng | |||
| 1663 |
GAIB
GAIB
|
$0,04273 |
|
0.7% | 9.3% | $9.875.098 | $42.628.123 | khoảng 1 tháng | ||
| 10134 |
Same Coin
SAME
|
$0,00001660 |
|
3.4% | 10.4% | $3.079,62 | $16.592,22 | khoảng 1 tháng | ||
| 10897 |
Xera
XERA
|
$0,00001135 |
|
- | 2.0% | $193,91 | $11.350,59 | khoảng 1 tháng | ||
| 2093 |
Endur.Fi Staked WBTC
XWBTC
|
$88.139,11 |
|
0.1% | 0.8% | $308,22 | $4.887.767 | khoảng 1 tháng | ||
| 9016 |
Ask Brain
BRAIN
|
$0,00003030 |
|
0.2% | 4.4% | $702,42 | $30.300,03 | khoảng 1 tháng | ||
| 1425 |
Capybobo
PYBOBO
|
$0,0007210 |
|
0.1% | 1.9% | $1.262.409 | $71.964.328 | khoảng 1 tháng | ||
| 2902 |
Endur.Fi Staked BTC
XTBTC
|
$101.412 |
|
0.0% | 0.0% | $425,91 | $2.142.701 | khoảng 1 tháng | ||
| 5431 |
Datagram Network
DGRAM
|
$0,001118 |
|
0.8% | 3.0% | $2.250.985 | $11.211.693 | khoảng 1 tháng | ||
| 4161 |
Mayhem Mode
MAYHEM
|
$0,0006950 |
|
0.0% | 20.0% | $139.890 | $705.581 | khoảng 1 tháng | ||
| 2590 |
马到成功 (Success)
马到成功
|
$0,002868 |
|
1.7% | 7.7% | $2.051.259 | $2.870.382 | khoảng 1 tháng | ||
| 11763 |
America First
AF
|
$0.057300 |
|
0.5% | 2.7% | $46,78 | $7.297,09 | khoảng 1 tháng | ||
| 5806 |
Meow on Zora
MEOW
|
$0,0002194 |
|
0.2% | 2.5% | $196,32 | $215.661 | khoảng 1 tháng | ||
|
Blink Galaxy [OLD]
BG
|
$0,0001367 |
|
0.0% | 6.8% | $188,00 | $123.049 | khoảng 1 tháng | |||
| 11189 |
DashPay
DASHPAY
|
$0.059937 |
|
0.5% | 30.9% | $1.028,38 | $9.936,35 | khoảng 1 tháng | ||
| 3525 |
Smol Fans
SMOL
|
$0,001251 |
|
1.7% | 21.6% | $14.077,38 | $1.206.906 | khoảng 1 tháng | ||
VOLLAR
VOLLAR
|
$0,4861 |
|
0.0% | 1.8% | $4.746,53 | $1.000.599.865 | khoảng 1 tháng | |||
| 11544 |
zOS
ZOS
|
$0.058249 |
|
0.5% | 1.0% | $322,80 | $8.248,39 | khoảng 1 tháng | ||
| 4371 |
NotifAi News
NOTIFAI
|
$0,0005981 |
|
1.4% | 2.9% | $110.509 | $595.992 | khoảng 1 tháng | ||
| 9162 |
BOLD
BOLD
|
$0,00002777 |
|
0.1% | 2.0% | $86,47 | $27.759,13 | khoảng 1 tháng | ||
| 4710 |
Director Lucien
LUCIEN
|
$0,0009205 |
|
0.2% | 0.4% | $1.440,32 | $920.538 | khoảng 1 tháng | ||
| 11288 |
WalletBox
$WB403
|
$0.059679 |
|
0.5% | 6.0% | $176,68 | $9.486,48 | khoảng 1 tháng | ||
| 8831 |
HeroPanda
HPDA
|
$0,00003417 |
|
1.3% | 7.0% | $19.424,60 | $33.575,09 | khoảng 1 tháng | ||
| 3517 |
ReplyCorp
REPLY
|
$0,003454 |
|
0.3% | 3.0% | $2.977,66 | $3.453.893 | khoảng 1 tháng | ||
MOTHER VEGETABLE Token
MVT
|
$2,28 |
|
0.4% | 0.9% | $2.651.590 | $22.891.576.403 | khoảng 1 tháng | |||
| 12474 |
zk402
ZK402
|
$0.054610 |
|
- | - | $28,04 | $4.604,77 | khoảng 1 tháng | ||
| 3365 |
Ramses
RAM
|
$0,01978 |
|
0.9% | 1.7% | $29.477,05 | $4.301.679 | khoảng 1 tháng | ||
| 4213 |
zenZEC
ZENZEC
|
$442,60 |
|
0.0% | 0.6% | $12.864,73 | $676.534 | khoảng 1 tháng | ||
| 3068 |
自由人生 (Free Life)
自由人生
|
$0,001831 |
|
0.8% | 7.7% | $397.755 | $1.819.191 | khoảng 1 tháng | ||
| 2659 |
Trac Network
TNK
|
$0,1723 | - | 0.4% | 1.1% | $12.207,49 | $2.688.501 | khoảng 1 tháng | ||
| 1446 |
Solomon
SOLO
|
$0,9083 |
|
0.3% | 9.0% | $443.264 | $23.436.470 | khoảng 1 tháng | ||
| 11195 |
SPRED
SPRED
|
$0.059928 |
|
- | 1.9% | $20,36 | $9.926,59 | khoảng 1 tháng | ||
| 6224 |
minidev
MINI
|
$0.052520 |
|
0.2% | 3.3% | $32,32 | $251.958 | khoảng 1 tháng | ||
| 4305 |
ButlerLiquid
BL
|
$0,0006191 |
|
0.2% | 6.9% | $10.748,00 | $623.558 | khoảng 1 tháng | ||
| 2440 |
Infinity Rising
RISE
|
$0,005360 |
|
0.3% | 2.3% | $13.911,62 | $16.073.719 | khoảng 1 tháng | ||
| 5346 |
Popfrog
POPFROG
|
$0,0002718 |
|
7.8% | 329.3% | $743.751 | $294.610 | khoảng 1 tháng | ||
| 5569 |
ForgeAI
FORGE
|
$0,01014 |
|
- | - | $617,29 | $1.013.829 | khoảng 1 tháng | ||
| 991 |
Talus Network
US
|
$0,01129 |
|
0.4% | 4.4% | $4.767.236 | $112.482.934 | khoảng 1 tháng | ||
| 3396 |
Paxi Network
PAXI
|
$0,02828 | - | 0.1% | 3.5% | $16.155,02 | $2.050.014 | khoảng 1 tháng | ||
| 11606 |
Locked UltraSolid
VEUS
|
$0,008721 |
|
0.7% | 18.5% | $1.365,72 | $157.340 | khoảng 1 tháng | ||
| 6497 |
Potito
PTTO
|
$0,001381 |
|
0.3% | 0.5% | $1.368,02 | $138.017 | khoảng 1 tháng | ||
Pawtato
TATO
|
$0,005615 |
|
0.3% | 0.6% | $6.382,16 | $5.613.876 | khoảng 1 tháng | |||
| 5330 |
ON
ONLIVE
|
$0,0001907 |
|
0.3% | 5.4% | $1.306,44 | $572.000 | khoảng 1 tháng | ||
| 10285 |
4444
4444
|
$0,00001546 |
|
0.3% | 3.1% | $474,83 | $15.460,16 | khoảng 1 tháng | ||
Hiển thị 351 đến 400 trong số 500 kết quả
Hàng