
Binance
Centralized
Dữ liệu về dự trữ khả dụng
10
Trust Score
Bắt đầu giao dịch
Thông báo về tiếp thị liên kết
Binance là một sàn giao dịch tiền mã hóa tập trung được thành lập vào năm 2017 và được đăng ký tại Cayman Islands. Hiện tại, sàn giao dịch cung cấp 362 loại tiền ảo và cặp giao dịch 1326. Khối lượng giao dịch Binance 24h được báo cáo là 3.725.577.396 $, thay đổi 2.31% trong 24 giờ qua. Cặp được giao dịch nhiều nhất là BTC/FDUSD với khối lượng giao dịch trong 24h là 581.352.550 $. Binance có 57.025.040.696 $ trong Nguồn dự trữ của sàn giao dịch.
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
362
Tiền ảo
1326
Ghép đôi
# | Tiền ảo | Market Cap | Cặp | Giá | Spread | Độ sâu +2% | Độ sâu -2% | Khối lượng giao dịch trong 24 giờ | Khối lượng % | Cập nhật lần cuối | Điểm tin cậy |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() ![]() |
515.768.483.855 $
|
BTC/FDUSD |
26.577 $
26560,11 FDUSD
|
0.01% | 2.646.610 $ | 4.686.131 $ |
$581.352.549
22127,106
BTC
|
15,61% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
2 |
![]() ![]() |
515.768.483.855 $
|
BTC/USDT |
26.517 $
26530,01 USDT
|
0.01% | 10.163.413 $ | 6.873.217 $ |
$548.271.577
20887,295
BTC
|
14,72% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
3 |
![]() ![]() |
194.557.134.722 $
|
ETH/USDT |
1.619 $
1620,91 USDT
|
0.01% | 9.816.517 $ | 7.666.405 $ |
$285.174.741
178696,193
ETH
|
7,66% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
4 |
![]() ![]() |
25.618.749.468 $
|
USDC/USDT |
1 $
1,0009 USDT
|
0.02% | 9.211.817 $ | 46.180.694 $ |
$234.094.828
234310780,000
USDC
|
6,31% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
5 |
![]() ![]() |
26.747.803.354 $
|
XRP/USDT |
1 $
0,5029 USDT
|
0.02% | 2.361.172 $ | 2.972.591 $ |
$122.440.867
244602044,000
XRP
|
3,29% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
6 |
![]() ![]() |
2.304.822.412 $
|
BUSD/USDT |
1 $
1,0009 USDT
|
0.02% | 13.696.752 $ | 9.342.394 $ |
$99.522.736
99568495,000
BUSD
|
2,67% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
7 |
![]() ![]() |
42.060.037 $
|
FRONT/USDT |
0 $
0,4815 USDT
|
0.02% | 117.387 $ | 197.369 $ |
$92.086.406
176554433,000
FRONT
|
2,47% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
8 |
![]() ![]() |
515.768.483.855 $
|
BTC/TUSD |
26.557 $
26567,67 TUSD
|
0.01% | 4.659.065 $ | 4.632.914 $ |
$79.028.895
3007,670
BTC
|
2,12% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
9 |
![]() ![]() |
123.662.920 $
|
TRB/USDT |
47 $
47,5 USDT
|
0.02% | 113.778 $ | 91.930 $ |
$65.295.939
1452014,090
TRB
|
1,75% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
10 |
![]() |
83.195.179.051 $
|
USDT/TRY |
1 $
27,49 TRY
|
0.04% | 4.807.499 $ | 3.429.814 $ |
$63.988.056
63588970,000
USDT
|
1,72% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
11 |
![]() ![]() |
32.926.564.204 $
|
BNB/USDT |
214 $
214,5 USDT
|
0.05% | 2.344.597 $ | 1.837.666 $ |
$55.709.153
262346,666
BNB
|
1,50% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
12 |
![]() ![]() |
387.204.220 $
|
FDUSD/USDT |
1 $
0,9999 USDT
|
0.01% | 13.145.605 $ | 16.315.562 $ |
$44.616.776
44670775,000
FDUSD
|
1,20% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
13 |
![]() ![]() |
69.553.740 $
|
BLZ/USDT |
0 $
0,165 USDT
|
0.06% | 146.845 $ | 353.248 $ |
$44.538.417
265296028,000
BLZ
|
1,20% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
14 |
![]() ![]() |
0 $
|
LOOM/USDT |
0 $
0,11239 USDT
|
0.09% | 11.544 $ | 81.526 $ |
$43.453.725
368991113,000
LOOM
|
1,17% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
15 |
![]() ![]() |
7.937.621.695 $
|
SOL/USDT |
19 $
19,27 USDT
|
0.05% | 1.854.843 $ | 1.820.665 $ |
$35.686.463
1870380,410
SOL
|
0,96% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
16 |
![]() ![]() |
189.090.284 $
|
GLMR/USDT |
0 $
0,2447 USDT
|
0.04% | 133.090 $ | 144.531 $ |
$34.512.779
139267686,000
GLMR
|
0,93% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
17 |
![]() ![]() |
4.441.940.721 $
|
BCH/USDT |
230 $
230,1 USDT
|
0.04% | 772.955 $ | 2.137.864 $ |
$32.116.690
147761,737
BCH
|
0,86% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
18 |
![]() ![]() |
4.211.028.034 $
|
LINK/USDT |
8 $
7,59 USDT
|
0.01% | 637.714 $ | 668.283 $ |
$28.076.478
3806953,720
LINK
|
0,75% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
19 |
![]() ![]() |
3.452.943.495 $
|
TUSD/USDT |
1 $
0,9986 USDT
|
0.01% | 19.525.802 $ | 26.121.109 $ |
$27.825.999
27896724,000
TUSD
|
0,75% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
20 |
![]() ![]() |
229.978.423 $
|
WLD/USDT |
2 $
1,743 USDT
|
0.06% | 498.267 $ | 694.620 $ |
$27.283.433
16080783,300
WLD
|
0,73% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
21 |
![]() ![]() |
16.144.502 $
|
AMB/USDT |
0 $
0,00931 USDT
|
0.11% | 67.567 $ | 99.481 $ |
$24.936.263
2413500796,000
AMB
|
0,67% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
22 |
![]() ![]() |
196.965.761 $
|
LUNA/USDT |
1 $
0,5254 USDT
|
0.02% | 46.910 $ | 73.124 $ |
$22.883.936
49942769,520
LUNA
|
0,61% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
23 |
![]() ![]() |
1.309.638.258 $
|
MKR/USDT |
1.452 $
1454 USDT
|
0.07% | 339.044 $ | 591.617 $ |
$20.825.996
14916,942
MKR
|
0,56% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
24 |
![]() ![]() |
8.611.668.131 $
|
DOGE/USDT |
0 $
0,06102 USDT
|
0.02% | 1.062.722 $ | 1.444.080 $ |
$19.520.684
323192721,000
DOGE
|
0,52% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
25 |
![]() ![]() |
194.557.134.722 $
|
ETH/BTC |
1.620 $
0,06115 BTC
|
0.02% | 5.012.201 $ | 2.863.484 $ |
$19.343.797
12013,747
ETH
|
0,52% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
26 |
![]() ![]() |
1.251.615.251 $
|
APT/USDT |
5 $
5,2911 USDT
|
0.03% | 680.520 $ | 1.055.816 $ |
$18.719.723
3515794,420
APT
|
0,50% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
27 |
![]() ![]() |
56.008.406 $
|
STORJ/USDT |
0 $
0,3899 USDT
|
0.03% | 218.765 $ | 277.417 $ |
$18.591.562
47201557,000
STORJ
|
0,50% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
28 |
![]() ![]() |
1.065.359.728 $
|
ARB/USDT |
1 $
0,8352 USDT
|
0.01% | 854.681 $ | 981.036 $ |
$16.801.746
20441785,600
ARB
|
0,45% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
29 |
![]() ![]() |
4.772.257.963 $
|
MATIC/USDT |
1 $
0,5138 USDT
|
0.02% | 541.742 $ | 729.138 $ |
$15.821.914
30907989,300
MATIC
|
0,42% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
30 |
![]() ![]() |
7.612.740.831 $
|
TRX/USDT |
0 $
0,08565 USDT
|
0.01% | 683.219 $ | 661.177 $ |
$15.740.265
185445452,000
TRX
|
0,42% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
31 |
![]() ![]() |
4.769.915.984 $
|
LTC/USDT |
65 $
64,87 USDT
|
0.02% | 803.430 $ | 1.068.128 $ |
$15.604.601
243985,659
LTC
|
0,42% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
32 |
![]() ![]() |
55.948.595 $
|
CYBER/USDT |
5 $
5,064 USDT
|
0.02% | 275.329 $ | 517.682 $ |
$15.329.980
2971233,450
CYBER
|
0,41% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
33 |
![]() ![]() |
194.557.134.722 $
|
ETH/BUSD |
1.620 $
1621,38 BUSD
|
0.01% | 1.726.246 $ | 2.503.385 $ |
$14.084.361
8843,500
ETH
|
0,38% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
34 |
![]() ![]() |
515.768.483.855 $
|
BTC/BUSD |
26.526 $
26526,59 BUSD
|
0.01% | 1.883.681 $ | 3.124.221 $ |
$14.075.394
536,391
BTC
|
0,38% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
35 |
![]() ![]() |
1.041.886.777 $
|
OP/USDT |
1 $
1,308 USDT
|
0.08% | 756.549 $ | 867.653 $ |
$13.094.518
10216584,500
OP
|
0,35% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
36 |
![]() ![]() |
118.824.490 $
|
STPT/USDT |
0 $
0,06162 USDT
|
0.02% | 25.983 $ | 64.367 $ |
$13.014.351
207523207,300
STPT
|
0,35% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
37 |
![]() ![]() |
23.642.308 $
|
GFT/USDT |
0 $
0,02356 USDT
|
0.21% | 16.796 $ | 189.860 $ |
$12.639.574
557904111,000
GFT
|
0,34% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
38 |
![]() ![]() |
40.315.051 $
|
FLM/USDT |
0 $
0,0781 USDT
|
0.13% | 156.115 $ | 254.165 $ |
$11.894.484
149399545,000
FLM
|
0,32% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
39 |
![]() ![]() |
77.096.326 $
|
STMX/USDT |
0 $
0,007043 USDT
|
0.07% | 122.095 $ | 269.551 $ |
$11.266.962
1551380090,000
STMX
|
0,30% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
40 |
![]() |
515.768.483.855 $
|
BTC/EUR |
26.505 $
25138,93 EUR
|
0.02% | 683.372 $ | 703.806 $ |
$10.699.572
408,710
BTC
|
0,29% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
41 |
![]() ![]() |
127.163.155 $
|
KNC/USDT |
1 $
0,7 USDT
|
0.14% | 121.170 $ | 263.940 $ |
$10.285.396
14366270,000
KNC
|
0,28% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
42 |
![]() ![]() |
71.819.519 $
|
HIFI/USDT |
1 $
0,6797 USDT
|
0.03% | 126.379 $ | 197.977 $ |
$9.893.378
14034380,200
HIFI
|
0,27% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
43 |
![]() ![]() |
5.162.843.596 $
|
DOT/USDT |
4 $
4,047 USDT
|
0.02% | 374.351 $ | 402.393 $ |
$9.595.688
2392383,160
DOT
|
0,26% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
44 |
![]() ![]() |
110.439.514 $
|
API3/USDT |
1 $
1,161 USDT
|
0.09% | 103.427 $ | 260.616 $ |
$8.926.235
7871381,240
API3
|
0,24% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
45 |
![]() ![]() |
525.168.641 $
|
RUNE/USDT |
2 $
1,753 USDT
|
0.06% | 209.806 $ | 355.879 $ |
$8.846.690
5129042,600
RUNE
|
0,24% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
46 |
![]() ![]() |
194.557.134.722 $
|
ETH/TUSD |
1.622 $
1624,77 TUSD
|
0.01% | 546.591 $ | 927.239 $ |
$8.627.446
5408,239
ETH
|
0,23% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
47 |
![]() ![]() |
48.844.818 $
|
LEVER/USDT |
0 $
0,001849 USDT
|
0.05% | 98.879 $ | 131.104 $ |
$8.621.469
4681997549,000
LEVER
|
0,23% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
48 |
![]() ![]() |
3.223.500.038 $
|
AVAX/USDT |
9 $
9,15 USDT
|
0.11% | 467.835 $ | 506.523 $ |
$8.438.790
937366,350
AVAX
|
0,23% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
49 |
![]() ![]() |
13.760.722 $
|
CREAM/USDT |
18 $
17,82 USDT
|
0.11% | 24.043 $ | 54.583 $ |
$8.408.108
447451,293
CREAM
|
0,23% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
50 |
![]() ![]() |
79.381.148 $
|
VTHO/USDT |
0 $
0,001177 USDT
|
0.17% | 33.946 $ | 140.390 $ |
$8.163.215
6443700634,000
VTHO
|
0,22% |
Gần đây
Traded gần đây
|
Ticker chưa xác thực
# | Tiền ảo | Market Cap | Cặp | Giá | Spread | Độ sâu +2% | Độ sâu -2% | Khối lượng giao dịch trong 24 giờ | Khối lượng % | Cập nhật lần cuối | Điểm tin cậy |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
83.195.179.051 $
|
USDT/RON |
1 $
4,714 RON
|
0.06% | - | - |
$151.509
151964,000
USDT
|
0,00% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
2 |
![]() |
515.768.483.855 $
|
BTC/RON |
26.508 $
124594 RON
|
0.17% | - | - |
$16.314
0,622
BTC
|
0,00% |
Gần đây
Traded khoảng 1 giờ trước
|
- |
3 |
![]() |
2.304.822.412 $
|
BUSD/RON |
1 $
4,72 RON
|
0.25% | - | - |
$10.461
10463,000
BUSD
|
0,00% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
4 |
![]() |
629.318.621 $
|
EGLD/RON |
24 $
114,3 RON
|
0.52% | - | - |
$4.522
185,790
EGLD
|
0,00% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
# | Tiền ảo | Market Cap | Cặp | Giá | Spread | Độ sâu +2% | Độ sâu -2% | Khối lượng giao dịch trong 24 giờ | Khối lượng % | Cập nhật lần cuối | Điểm tin cậy |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | (ETHDOWN) |
0 $
|
ETHDOWN/USDT |
0 $
0,2654 USDT
|
0.08% | 55.925 $ | 32.360 $ |
$390.504
1428605,480
ETHDOWN
|
0,01% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
2 | (ETHUP) |
0 $
|
ETHUP/USDT |
3 $
3,484 USDT
|
0.06% | 19.463 $ | 12.574 $ |
$384.887
113460,380
ETHUP
|
0,01% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
3 |
![]() |
BTCDOWN/USDT |
0 $
0,008916 USDT
|
0.04% | 12.981 $ | 18.371 $ |
$306.002
33862648,840
BTCDO
|
0,01% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
4 |
![]() |
BTCUP/USDT |
5 $
4,79 USDT
|
0.06% | 19.808 $ | 11.852 $ |
$168.247
35817,500
BTCUP
|
0,00% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
5 |
![]() |
BNBUP/USDT |
21 $
21,12 USDT
|
0.05% | 8.112 $ | 10.556 $ |
$78.886
3808,080
BNBUP
|
0,00% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
6 |
![]() |
BNBDOWN/USDT |
0 $
0,01845 USDT
|
0.22% | 9.814 $ | 6.194 $ |
$72.397
3888407,740
BNBDO
|
0,00% |
Gần đây
Traded gần đây
|
Địa chỉ
Phí
0.1%
0.075% option for BNB holder
Rút tiền
Network Fee
1 BNB
0.0005 BTC
0.005 ETH
0.001 LTC ...Hiển thị thêm
Nạp tiền
None
Ký gửi tiền pháp định
GBP, TRY, EUR, KZT, AUD, BRL, RUB, UAH, VND, GHS, PHP, ZAR, NZD, BHD, RON, HUF, CZK, PLN, KWD, SAR, QAR, OMR, PKR, UZS, NGN, AED, ARS
Phương thức thanh toán được chấp nhận
P2P, Bank deposit, Debit/Credit Card, Apple Pay, Google Pay
Giao dịch đòn bẩy
Có
Trang web
https://www.binance.com/Năm thành lập
2017Sàn giao dịch có phí
Có
Mã quốc gia thành lập
Cayman IslandsSố lần xem trang hàng tháng gần đây
53.923.752,0Xếp hạng Alexa
#132Dữ liệu cộng đồng
Người theo dõi trên Twitter: 10793166Giá trị nguồn dự trữ của sàn giao dịch
Tổng dự trữ được theo dõi: 57.025.040.696 $
Phân tích tổng dự trữ và phân tích tài sản token theo chuỗi
Phân tích chi tiết về giá trị nguồn dự trữ (theo chuỗi & danh sách token) và các Biểu đồ khả dụng tại GeckoTerminal.
Data Sourced from GeckoTerminal & DeFiLlama. Wondering what Proof of Reserves are and why it is important? Here's a handy guide!
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm
- Chỉ những tài sản khả dụng/xác định mới được hiển thị và không có dữ liệu nào về các số liệu quan trọng khác như:
- Tổng số tiền nạp của người dùng so với Tài sản khả dụng
- Bất kỳ khoản nợ chưa trả nào khác có thể có
- Những dữ liệu này cũng do bên thứ ba cung cấp nên có thể không hoàn toàn chính xác. Chúng tôi đang dựa vào các sàn giao dịch để giúp minh bạch về các tài sản/khoản nợ mà họ nắm giữ.
- Một bức tranh toàn cảnh có thể cần được kiểm tra của bên thứ 3 độc lập, điều này có thể cần nhiều thời gian hơn. Chúng tôi muốn nhắc mọi người hãy thận trọng và giữ an toàn!
Nếu bạn có bất kỳ thông tin về nguồn dự trữ của sàn giao dịch nào hữu ích cho những người khác, vui lòng chia sẻ với chúng tôi tại đây.
Phân bổ khối lượng giao dịch trên sàn giao dịch (24h)
Exchange Trade Volume
(24h)
Exchange Normalized Trade Volume
(24h)
Trust Score của Binance
10
Tính thanh khoản | Quy mô | An ninh mạng | Độ bao phủ API | Đội ngũ | Sự cố | PoR | Tổng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
4.0 | 1.0 | 2.0 | 0.5 | 0.5 | 1.0 | 1.0 | 10/10 |
Tính thanh khoản | 4.0 |
---|---|
Quy mô | 1.0 |
An ninh mạng | 2.0 |
Độ bao phủ API | 0.5 |
Đội ngũ | 0.5 |
Sự cố | 1.0 |
PoR | 1.0 |
Tổng | 10/10 |
* Đây là một biểu mẫu dạng bảng để phân tích Trust Score. Để biết thêm chi tiết, hãy đọc phương pháp tính toán đầy đủ của chúng tôi.
Tính thanh khoản
Khối lượng giao dịch báo cáo | |
---|---|
Khối lượng giao dịch chuẩn hóa | |
Tỷ lệ khối lượng báo cáo-chuẩn hóa | 0.705 |
Mức chênh lệch giá mua-giá bán | 0.268% |
Tổng Trust Score của cặp giao dịch |
|
Quy mô
Bách phân vị khối lượng chuẩn hóa | 100th |
---|---|
Bách phân vị sổ lệnh kết hợp | 99th |
An ninh mạng
Cập nhật lần cuối: 2023-06-21
Dữ liệu được cung cấp bởi cer.live
Dữ liệu được cung cấp bởi cer.live
Kiểm thử thâm nhập | |
Chứng minh tài chính | |
Săn lỗi nhận thưởng |
Độ bao phủ API
Hạng: A
Dữ liệu ticker | Dữ liệu giao dịch lịch sử | Dữ liệu sổ lệnh | Giao dịch qua API | Candlestick | Websocket | Tài liệu công khai | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Availability | [source] |
Hạng | A |
Dữ liệu ticker | |
Dữ liệu giao dịch lịch sử | |
Dữ liệu sổ lệnh | |
Trading Via Api | |
Dữ liệu OHLC | |
Websocket | |
Tài liệu công khai |
Cập nhật lần cuối: 2020-04-03
Đội ngũ
Nhóm công khai | |
---|---|
Trang hồ sơ nhóm | [nguồn] |
Sự cố công khai
License & Authorization | Sanctions | Senior Public Figure | Jurisdiction Risks | KYC Procedures | Negative News | AML | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Risk | Cao | Thấp | Thấp | Thấp | Cao | Trung bình | Thấp |
License & Authorization | Cao |
---|---|
Sanctions | Thấp |
Senior Public Figure | Thấp |
Jurisdiction Risks | Thấp |
KYC Procedures | Cao |
Negative News | Trung bình |
AML | Thấp |
Cập nhật lần cuối: 2019-11-19
Trust Score của Binance
Trust Score của Binance
10
Tính thanh khoản | Quy mô | An ninh mạng | Độ bao phủ API | Đội ngũ | Sự cố | PoR | Tổng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
4.0 | 1.0 | 2.0 | 0.5 | 0.5 | 1.0 | 1.0 | 10/10 |
Tính thanh khoản | 4.0 |
---|---|
Quy mô | 1.0 |
An ninh mạng | 2.0 |
Độ bao phủ API | 0.5 |
Đội ngũ | 0.5 |
Sự cố | 1.0 |
PoR | 1.0 |
Tổng | 10/10 |
* Đây là một biểu mẫu dạng bảng để phân tích Trust Score. Để biết thêm chi tiết, hãy đọc phương pháp tính toán đầy đủ của chúng tôi.
Tại sao bạn lại quan tâm đến Binance?
Tôi muốn...
