
BingX
Sàn giao dịch có (các) hoạt động kiểm tra của bên thứ 3 đối với tài sản
9
Trust Score
Bắt đầu giao dịch
Thông báo về tiếp thị liên kết
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
542
Tiền ảo
570
Ghép đôi
# | Tiền ảo | Market Cap | Cặp | Giá | Spread | Độ sâu +2% | Độ sâu -2% | Khối lượng giao dịch trong 24 giờ | Khối lượng % | Cập nhật lần cuối | Điểm tin cậy |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() ![]() |
521.334.128.375 $
|
BTC/USDT |
26.813 $
26824,65 USDT
|
0.01% | 2.838.796 $ | 2.703.224 $ |
$140.161.297
5208,047
BTC
|
45,12% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
2 |
![]() ![]() |
225.147.317.324 $
|
ETH/USDT |
1.866 $
1866,93 USDT
|
0.01% | 3.987.520 $ | 6.022.081 $ |
$41.036.989
22017,092
ETH
|
13,21% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
3 |
![]() ![]() |
28.909.544.281 $
|
USDC/USDT |
1 $
0,9992 USDT
|
0.08% | 31.247.092 $ | 36.421.337 $ |
$11.166.601
11180369,719
USDC
|
3,59% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
4 |
![]() ![]() |
0 $
|
LTC/USDT |
94 $
94,51 USDT
|
0.14% | 1.221.299 $ | 770.512 $ |
$10.685.618
114971,003
LTC
|
3,44% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
5 |
![]() ![]() |
521.334.128.375 $
|
BTC/USDC |
26.819 $
26830,72 USDC
|
0.02% | 3.925.803 $ | 5.552.347 $ |
$8.915.696
334,004
BTC
|
2,87% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
6 |
![]() ![]() |
57.256.538 $
|
KEY/USDT |
0 $
0,009611 USDT
|
0.32% | 6.094 $ | 9.374 $ |
$8.898.545
981353580,000
KEY
|
2,86% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
7 |
![]() ![]() |
26.483.066.997 $
|
XRP/USDT |
1 $
0,5078 USDT
|
0.14% | 1.662.599 $ | 3.254.620 $ |
$8.502.899
16727689,139
XRP
|
2,74% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
8 |
![]() ![]() |
225.147.317.324 $
|
ETH/USDC |
1.865 $
1865,92 USDC
|
0.02% | 3.079.913 $ | 18.068.554 $ |
$5.638.650
3027,852
ETH
|
1,82% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
9 |
![]() ![]() |
2.046.330.946 $
|
TUSD/USDT |
1 $
0,9999 USDT
|
0.15% | 3.075.186 $ | 1.673.349 $ |
$4.568.199
4573324,069
TUSD
|
1,47% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
10 |
![]() ![]() |
48.160.466.993 $
|
BNB/USDT |
304 $
304,52 USDT
|
0.04% | 2.554.501 $ | 1.649.374 $ |
$3.356.748
11005,964
BNB
|
1,08% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
11 |
![]() ![]() |
6.800.482.936 $
|
TRX/USDT |
0 $
0,07507 USDT
|
0.03% | 1.182.368 $ | 1.713.790 $ |
$2.607.299
34792385,799
TRX
|
0,84% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
12 |
![]() ![]() |
8.291.733.267 $
|
MATIC/USDT |
1 $
0,8907 USDT
|
0.07% | 2.832.742 $ | 930.259 $ |
$2.075.772
2331877,869
MATIC
|
0,67% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
13 |
![]() ![]() |
3.304.022.332 $
|
LINK/USDT |
6 $
6,366 USDT
|
0.13% | 1.412.560 $ | 1.153.434 $ |
$2.035.403
317319,980
LINK
|
0,66% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
14 |
![]() ![]() |
181.648.455 $
|
ORDI/USDT |
9 $
8,65 USDT
|
0.35% | 66.895 $ | 59.474 $ |
$1.849.996
221494,819
ORDI
|
0,60% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
15 |
![]() ![]() |
1.177.487.932 $
|
GRT/USDT |
0 $
0,1301 USDT
|
0.76% | 220.067 $ | 449.171 $ |
$1.718.890
12490075,379
GRT
|
0,55% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
16 |
![]() ![]() |
897.172.049 $
|
OP/USDT |
1 $
1,39 USDT
|
0.5% | 899.142 $ | 849.212 $ |
$1.712.375
1226683,870
OP
|
0,55% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
17 |
![]() ![]() |
2.693.642.181 $
|
XMR/USDT |
148 $
147,87 USDT
|
0.1% | 1.204.512 $ | 1.073.619 $ |
$1.664.331
11301,831
XMR
|
0,54% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
18 |
![]() ![]() |
1.043.701.843 $
|
SAND/USDT |
1 $
0,5575 USDT
|
0.07% | 803.237 $ | 1.228.076 $ |
$1.543.181
2820540,899
SAND
|
0,50% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
19 |
![]() ![]() |
596.229.142 $
|
CFX/USDT |
0 $
0,284 USDT
|
0.25% | 1.370.024 $ | 648.557 $ |
$1.410.178
4911434,449
CFX
|
0,45% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
20 |
![]() ![]() |
507.355.228 $
|
SUI/USDT |
1 $
0,955 USDT
|
0.42% | 88.628 $ | 47.774 $ |
$1.388.876
1443459,532
SUI
|
0,45% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
21 |
![]() ![]() |
589.712.569 $
|
INJ/USDT |
7 $
7,344 USDT
|
0.22% | 60.093 $ | 111.019 $ |
$1.193.302
164636,352
INJ
|
0,38% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
22 |
![]() ![]() |
1.706.990.009 $
|
APT/USDT |
9 $
8,574 USDT
|
0.09% | 683.955 $ | 2.322.278 $ |
$1.173.220
138823,457
APT
|
0,38% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
23 |
![]() ![]() |
8.214.424.856 $
|
SOL/USDT |
21 $
20,65 USDT
|
0.19% | 3.688.266 $ | 3.093.833 $ |
$1.084.827
52431,720
SOL
|
0,35% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
24 |
![]() ![]() |
1.474.877.932 $
|
ARB/USDT |
1 $
1,153 USDT
|
0.17% | 696.284 $ | 634.693 $ |
$1.081.911
941618,487
ARB
|
0,35% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
25 |
![]() ![]() |
2.016.739.876 $
|
FIL/USDT |
5 $
4,723 USDT
|
0.13% | 1.035.510 $ | 1.465.760 $ |
$1.066.651
228193,222
FIL
|
0,34% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
26 |
![]() ![]() |
6.472.805.018 $
|
DOT/USDT |
5 $
5,214 USDT
|
0.06% | 2.804.166 $ | 2.778.931 $ |
$1.030.339
196923,501
DOT
|
0,33% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
27 |
![]() ![]() |
10.044.692.356 $
|
DOGE/USDT |
0 $
0,07171 USDT
|
0.08% | 588.821 $ | 1.805.523 $ |
$1.010.800
14120132,899
DOGE
|
0,33% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
28 |
![]() ![]() |
4.882.285.735 $
|
AVAX/USDT |
14 $
14,15 USDT
|
0.28% | 2.353.078 $ | 2.189.851 $ |
$968.302
68684,401
AVAX
|
0,31% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
29 |
![]() ![]() |
143.870.264 $
|
CORE/USDT |
1 $
1,1568 USDT
|
0.03% | 187.562 $ | 836.719 $ |
$948.775
893134,710
CORE
|
0,31% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
30 |
![]() ![]() |
5.191.095.342 $
|
BUSD/USDT |
* 1 $
0,9999 USDT
|
0.05% | 93.874 $ | 1.957.324 $ |
$910.237
910789,609
BUSD
|
0,29% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
31 |
![]() ![]() |
12.824.547.742 $
|
ADA/USDT |
0 $
0,3652 USDT
|
0.08% | 2.318.850 $ | 3.834.391 $ |
$879.201
2397548,919
ADA
|
0,28% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
32 |
![]() ![]() |
539.337.294 $
|
PEPE/USDT |
0 $
0,00000128 USDT
|
0.78% | 1.942 $ | 2.857 $ |
$779.513
613531834344,000
PEPE
|
0,25% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
33 |
![]() ![]() |
225.147.317.324 $
|
ETH/BTC |
1.866 $
0,06956 BTC
|
0.19% | 52.520 $ | 104.428 $ |
$748.312
403,457
ETH
|
0,24% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
34 |
![]() ![]() |
0 $
|
BETH/ETH |
1.867 $
1 ETH
|
0.1% | 117.003 $ | 123.038 $ |
$710.973
380,840
BETH
|
0,23% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
35 |
![]() ![]() |
186.355.134 $
|
EDU/USDT |
1 $
1,124 USDT
|
0.35% | 108.767 $ | 160.548 $ |
$695.695
611806,025
EDU
|
0,22% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
36 |
![]() ![]() |
146.830.926 $
|
ACH/USDT |
0 $
0,02964 USDT
|
0.37% | 440.989 $ | 539.689 $ |
$657.494
22105974,299
ACH
|
0,21% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
37 |
![]() ![]() |
5.014.610.798 $
|
SHIB/USDT |
0 $
0,00000845 USDT
|
0.47% | 939.021 $ | 1.773.237 $ |
$597.034
70166200389,000
SHIB
|
0,19% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
38 |
![]() ![]() |
877.038.466 $
|
FTM/USDT |
0 $
0,3133 USDT
|
0.26% | 584.494 $ | 1.388.542 $ |
$574.827
1839574,729
FTM
|
0,19% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
39 |
![]() ![]() |
1.142.740.598 $
|
APE/USDT |
3 $
3,09 USDT
|
0.32% | 197.574 $ | 589.242 $ |
$553.148
177405,515
APE
|
0,18% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
40 |
![]() ![]() |
127.578.768 $
|
LINA/USDT |
0 $
0,0231 USDT
|
0.34% | 45.459 $ | 39.860 $ |
$493.752
21720820,899
LINA
|
0,16% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
41 |
![]() ![]() |
205.591.054 $
|
MAGIC/USDT |
1 $
0,9501 USDT
|
0.15% | 19.897 $ | 186.067 $ |
$493.432
519237,420
MAGIC
|
0,16% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
42 |
![]() ![]() |
57.684.632 $
|
SUPER/USDT |
0 $
0,1427 USDT
|
0.7% | 6.430 $ | 6.613 $ |
$492.219
3110507,919
SUPER
|
0,16% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
43 |
![]() ![]() |
135.171.007 $
|
STG/USDT |
1 $
0,6674 USDT
|
0.25% | 40.702 $ | 166.025 $ |
$437.430
652811,360
STG
|
0,14% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
44 |
![]() ![]() |
0 $
|
BNX/USDT |
0 $
0,4882 USDT
|
0.49% | 279.184 $ | 259.242 $ |
$417.822
855800,840
BNX
|
0,13% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
45 |
![]() ![]() |
285.171.029 $
|
KAS/USDT |
0 $
0,01545 USDT
|
1.28% | 3.176 $ | 4.187 $ |
$401.155
25554397,799
KAS
|
0,13% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
46 |
![]() ![]() |
21.989.559 $
|
RFD/USDT |
0 $
0,00002167 USDT
|
1.24% | 3 $ | 2.364 $ |
$394.962
17318255579,000
RFD
|
0,13% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
47 |
![]() ![]() |
12.715.938 $
|
OAX/USDT |
0 $
0,2251 USDT
|
1.01% | 12.590 $ | 24.604 $ |
$377.942
1673013,020
OAX
|
0,12% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
48 |
![]() ![]() |
32.246.692 $
|
MDT/USDT |
0 $
0,05303 USDT
|
0.6% | 396 $ | 20.210 $ |
$375.870
6955000,699
MDT
|
0,12% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
49 |
![]() ![]() |
497.280.779 $
|
LUNC/USDT |
0 $
0,00008457 USDT
|
0.09% | 89.823 $ | 202.199 $ |
$372.746
4434279215,000
LUNC
|
0,12% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
50 |
![]() ![]() |
19.472.289 $
|
VITE/USDT |
0 $
0,01894 USDT
|
0.74% | 18.854 $ | 29.453 $ |
$357.286
19080659,399
VITE
|
0,12% |
Gần đây
Traded gần đây
|
Ticker chưa xác thực
# | Tiền ảo | Market Cap | Cặp | Giá | Spread | Độ sâu +2% | Độ sâu -2% | Khối lượng giao dịch trong 24 giờ | Khối lượng % | Cập nhật lần cuối | Điểm tin cậy |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ? | VMPX/USDT |
0 $
0,0492 USDT
|
2.8% | 871 $ | 147 $ |
$247.587
5167798,399
VMPX
|
0,08% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
2 |
![]() ![]() |
4.909.606 $
|
LAI/USDT |
0 $
0,01565 USDT
|
0.51% | 894 $ | 5 $ |
$103.577
6534396,500
LAI
|
0,03% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
3 | ? | FERC/USDT |
0 $
0,2266 USDT
|
0.74% | 1 $ | 40 $ |
$95.137
297153,170
FERC
|
0,03% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
4 | ? | SPONGE/USDT |
0 $
0,0002597 USDT
|
2.64% | 3 $ | 12 $ |
$69.993
263967019,000
SPONG
|
0,02% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
5 | ? | VAI/USDT |
0 $
0,0624 USDT
|
2.76% | 350 $ | 567 $ |
$63.221
1000925,099
VAI
|
0,02% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
6 | ? | PLAY/USDT |
0 $
0,07251 USDT
|
0.23% | 2.062 $ | 2.014 $ |
$51.434
701362,400
PLAY
|
0,02% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
7 | ? | RBE/USDT |
0 $
0,00000243 USDT
|
2.06% | 329 $ | 314 $ |
$47.993
21434641328,000
RBE
|
0,02% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
8 | ? | LBR/USDT |
2 $
2,438 USDT
|
1.3% | 439 $ | 369 $ |
$47.162
21248,479
LBR
|
0,02% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
9 | ? | ZZZ/USDT |
0 $
0,2627 USDT
|
5.82% | - | - |
$42.979
165980,850
ZZZ
|
0,01% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- | |
10 |
![]() ![]() |
0 $
|
SUIP/USDT |
0 $
0,1981 USDT
|
2.23% | 316 $ | 22 $ |
$40.349
199633,420
SUIP
|
0,01% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
11 | ? | IRON/USDT |
2 $
1,906 USDT
|
0.42% | 75 $ | 73 $ |
$39.305
20839,614
IRON
|
0,01% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
12 | ? | MEME/USDT |
24 $
24,02 USDT
|
6.45% | - | - |
$25.681
1045,630
MEME
|
0,01% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- | |
13 | ? | ML/USDT |
0 $
0,0736 USDT
|
0.54% | 304 $ | 14 $ |
$22.685
297380,760
ML
|
0,01% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
14 | ? | FOUR/USDT |
0 $
0,00000296 USDT
|
1.67% | 3 $ | 57 $ |
$15.701
5147325132,000
FOUR
|
0,01% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
15 | ? | PIZABRC/USDT |
0 $
0,0737 USDT
|
0.68% | 77 $ | 80 $ |
$15.120
210958,350
PIZAB
|
0,00% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
16 | ? | AGILITY/USDT |
0 $
0,01673 USDT
|
0.36% | 7 $ | 10 $ |
$14.400
848802,599
AGILI
|
0,00% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
17 | ? | CLIPS/USDT |
0 $
0,00000218 USDT
|
0.01% | 1 $ | 45 $ |
$10.146
4737290353,000
CLIPS
|
0,00% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
18 | ? | PEPEBRC/USDT |
0 $
0,0624 USDT
|
6.43% | - | - |
$8.842
148822,930
PEPEB
|
0,00% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
Founded in 2018, BingX is a global digital asset, spot, and derivatives trading platform that provides a user-centric and open ecosystem with intuitive social trading features.
Created to enrich the entire cryptocurrency industry, BingX is a safe, reliable, and user-friendly venue for users to trade their favorite assets.
Địa chỉ
Phí
Rút tiền
Nạp tiền
Ký gửi tiền pháp định
Phương thức thanh toán được chấp nhận
Giao dịch đòn bẩy
N/A
Trang web
https://bingx.com/Email
N/ANăm thành lập
2018Sàn giao dịch có phí
Có
Mã quốc gia thành lập
British Virgin IslandsSố lần xem trang hàng tháng gần đây
8.549.505,0Xếp hạng Alexa
#3932Dữ liệu cộng đồng
Người theo dõi trên Twitter: 159677Dự trữ của sàn giao dịch
Hiện không có Dữ liệu về dự trữ cho sàn giao dịch này. Nếu bạn biết có bất kỳ dữ liệu nào bị thiếu, vui lòng chia sẻ với chúng tôi tại đây.Self-Published Proof of Reserve & Merkle Verification
BingX has conducted a Proof of Reserve audit.
Users may self-serve (through auditor or independently) to verify that their account balance exists within the exchange.
Proof Of Reserves
Wondering what Proof of Reserves are and why it is important? Read here!
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm
- Chỉ những tài sản khả dụng/xác định mới được hiển thị và không có dữ liệu nào về các số liệu quan trọng khác như:
- Tổng số tiền nạp của người dùng so với Tài sản khả dụng
- Bất kỳ khoản nợ chưa trả nào khác có thể có
- Những dữ liệu này cũng do bên thứ ba cung cấp nên có thể không hoàn toàn chính xác. Chúng tôi đang dựa vào các sàn giao dịch để giúp minh bạch về các tài sản/khoản nợ mà họ nắm giữ.
- Một bức tranh toàn cảnh có thể cần được kiểm tra của bên thứ 3 độc lập, điều này có thể cần nhiều thời gian hơn. Chúng tôi muốn nhắc mọi người hãy thận trọng và giữ an toàn!
Phân bổ khối lượng giao dịch trên sàn giao dịch (24h)
Exchange Trade Volume
(24h)
Exchange Normalized Trade Volume
(24h)
Trust Score của BingX
9
Tính thanh khoản | Quy mô | An ninh mạng | Độ bao phủ API | Đội ngũ | Sự cố | PoR | Tổng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
3.0 | 1.0 | 2.0 | 0.5 | 0.5 | 1.0 | 0.5 | 9/10 |
Tính thanh khoản | 3.0 |
---|---|
Quy mô | 1.0 |
An ninh mạng | 2.0 |
Độ bao phủ API | 0.5 |
Đội ngũ | 0.5 |
Sự cố | 1.0 |
PoR | 0.5 |
Tổng | 9/10 |
* Đây là một biểu mẫu dạng bảng để phân tích Trust Score. Để biết thêm chi tiết, hãy đọc phương pháp tính toán đầy đủ của chúng tôi.
Tính thanh khoản
Khối lượng giao dịch báo cáo | |
---|---|
Khối lượng giao dịch chuẩn hóa | |
Tỷ lệ khối lượng báo cáo-chuẩn hóa | 1.0 |
Mức chênh lệch giá mua-giá bán | 1.065% |
Tổng Trust Score của cặp giao dịch |
|
Quy mô
Bách phân vị khối lượng chuẩn hóa | 97th |
---|---|
Bách phân vị sổ lệnh kết hợp | 99th |
An ninh mạng
Cập nhật lần cuối: 2022-11-23
Dữ liệu được cung cấp bởi cer.live
Dữ liệu được cung cấp bởi cer.live
Kiểm thử thâm nhập | |
Chứng minh tài chính | |
Săn lỗi nhận thưởng |
Độ bao phủ API
Hạng: A
Dữ liệu ticker | Dữ liệu giao dịch lịch sử | Dữ liệu sổ lệnh | Giao dịch qua API | Candlestick | Websocket | Tài liệu công khai | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Availability | [source] |
Hạng | A |
Dữ liệu ticker | |
Dữ liệu giao dịch lịch sử | |
Dữ liệu sổ lệnh | |
Trading Via Api | |
Dữ liệu OHLC | |
Websocket | |
Tài liệu công khai |
Cập nhật lần cuối: 2022-06-23
Đội ngũ
Nhóm công khai | |
---|---|
Trang hồ sơ nhóm | [nguồn] |
Sự cố công khai
Trust Score của BingX
Trust Score của BingX
9
Tính thanh khoản | Quy mô | An ninh mạng | Độ bao phủ API | Đội ngũ | Sự cố | PoR | Tổng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
3.0 | 1.0 | 2.0 | 0.5 | 0.5 | 1.0 | 0.5 | 9/10 |
Tính thanh khoản | 3.0 |
---|---|
Quy mô | 1.0 |
An ninh mạng | 2.0 |
Độ bao phủ API | 0.5 |
Đội ngũ | 0.5 |
Sự cố | 1.0 |
PoR | 0.5 |
Tổng | 9/10 |
* Đây là một biểu mẫu dạng bảng để phân tích Trust Score. Để biết thêm chi tiết, hãy đọc phương pháp tính toán đầy đủ của chúng tôi.