
Bitbank
8
Trust Score
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
29
Tiền ảo
29
Ghép đôi
# | Tiền ảo | Market Cap | Cặp | Giá | Spread | Độ sâu +2% | Độ sâu -2% | Khối lượng giao dịch trong 24 giờ | Khối lượng % | Cập nhật lần cuối | Điểm tin cậy |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
526.206.711.611 $
|
BTC/JPY |
* 27.176 $
3802561 JPY
|
0.01% | 738.608 $ | 781.862 $ |
$6.256.406
230,219
BTC
|
40,33% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
2 |
![]() |
27.208.263.473 $
|
XRP/JPY |
1 $
73,301 JPY
|
0.01% | 1.212.675 $ | 1.119.146 $ |
$5.397.380
10303038,680
XRP
|
34,79% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
3 |
![]() |
229.107.322.746 $
|
ETH/JPY |
* 1.909 $
267175 JPY
|
0.01% | 577.232 $ | 497.510 $ |
$1.397.996
732,154
ETH
|
9,01% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
4 |
![]() |
6.898.934.071 $
|
LTC/JPY |
95 $
13282,9 JPY
|
0.01% | 135.314 $ | 140.139 $ |
$752.197
7923,759
LTC
|
4,85% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
5 |
![]() |
0 $
|
OAS/JPY |
0 $
10,814 JPY
|
0.12% | 6.150 $ | 5.382 $ |
$240.454
3111280,882
OAS
|
1,55% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
6 |
![]() |
221.141.551 $
|
ASTR/JPY |
0 $
7,001 JPY
|
0.01% | 41.820 $ | 64.620 $ |
$212.982
4256727,892
ASTR
|
1,37% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
7 |
![]() |
13.236.107.716 $
|
ADA/JPY |
0 $
52,76 JPY
|
0.06% | 193.577 $ | 52.827 $ |
$148.319
393354,764
ADA
|
0,96% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
8 |
![]() |
6.489.810.996 $
|
DOT/JPY |
5 $
733,986 JPY
|
0.01% | 48.856 $ | 52.007 $ |
$111.477
21250,268
DOT
|
0,72% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
9 |
![]() |
382.441.505 $
|
FLR/JPY |
0 $
3,223 JPY
|
0.03% | 24.400 $ | 38.085 $ |
$103.468
4492010,304
FLR
|
0,67% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
10 |
![]() |
276.177.807 $
|
QTUM/JPY |
3 $
368,018 JPY
|
0.01% | 80.909 $ | 71.646 $ |
$84.370
32078,552
QTUM
|
0,54% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
11 |
![]() |
2.473.612.039 $
|
XLM/JPY |
0 $
12,909 JPY
|
0.02% | 60.111 $ | 74.616 $ |
$81.671
885260,423
XLM
|
0,53% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
12 |
![]() |
1.054.216.403 $
|
SAND/JPY |
1 $
79,083 JPY
|
0.11% | 14.671 $ | 12.706 $ |
$77.725
137521,319
SAND
|
0,50% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
13 |
![]() |
8.320.042.471 $
|
MATIC/JPY |
1 $
125,7 JPY
|
0.08% | 96.715 $ | 107.055 $ |
$76.425
85073,290
MATIC
|
0,49% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
14 |
![]() |
323.908.998 $
|
BAT/JPY |
0 $
30,421 JPY
|
0.11% | 41.501 $ | 51.410 $ |
$73.789
339401,094
BAT
|
0,48% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
15 |
![]() |
0 $
|
MONA/JPY |
0 $
54,503 JPY
|
0.66% | 2.537 $ | 2.342 $ |
$68.222
175146,347
MONA
|
0,44% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
16 |
![]() |
108.474.334 $
|
OMG/JPY |
1 $
108,5 JPY
|
0.25% | 29.755 $ | 33.396 $ |
$65.631
84640,165
OMG
|
0,42% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
17 |
![]() |
333.313.819 $
|
ENJ/JPY |
0 $
46,309 JPY
|
0.01% | 49.334 $ | 44.316 $ |
$59.851
180844,082
ENJ
|
0,39% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
18 |
![]() |
10.123.042.178 $
|
DOGE/JPY |
0 $
10,173 JPY
|
0.06% | 91.525 $ | 135.742 $ |
$52.152
717323,757
DOGE
|
0,34% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
19 |
![]() |
0 $
|
XYM/JPY |
0 $
4,017 JPY
|
0.15% | 10.579 $ | 26.233 $ |
$48.673
1695458,197
XYM
|
0,31% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
20 |
![]() |
2.224.326.003 $
|
BCH/JPY |
115 $
16041 JPY
|
0.02% | 30.535 $ | 15.247 $ |
$42.023
366,571
BCH
|
0,27% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
21 |
![]() |
3.327.481.385 $
|
LINK/JPY |
6 $
902,38 JPY
|
0.01% | 30.430 $ | 56.871 $ |
$41.275
6400,288
LINK
|
0,27% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
22 |
![]() |
5.000.905.566 $
|
AVAX/JPY |
15 $
2039,082 JPY
|
0.04% | 22.105 $ | 51.902 $ |
$41.061
2817,664
AVAX
|
0,26% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
23 |
![]() |
599.168.210 $
|
MKR/JPY |
664 $
92974 JPY
|
0.18% | 27.676 $ | 28.103 $ |
$36.649
55,157
MKR
|
0,24% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
24 |
![]() |
542.817.089 $
|
CHZ/JPY |
0 $
14,198 JPY
|
0.08% | 6.919 $ | 11.890 $ |
$28.479
280671,495
CHZ
|
0,18% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
25 |
![]() |
726.312.148 $
|
GALA/JPY |
0 $
4,231 JPY
|
0.24% | 7.639 $ | 8.766 $ |
$22.501
744164,773
GALA
|
0,15% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
26 |
![]() |
57.533.164 $
|
BOBA/JPY |
0 $
24,119 JPY
|
0.08% | 3.537 $ | 52 $ |
$20.083
116511,227
BOBA
|
0,13% |
Gần đây
Traded 1 giờ trước
|
|
27 |
![]() |
887.159.424 $
|
MANA/JPY |
0 $
67,7 JPY
|
0.86% | 8.901 $ | 7.668 $ |
$9.877
20414,927
MANA
|
0,06% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
28 |
![]() |
1.163.314.077 $
|
APE/JPY |
3 $
442,18 JPY
|
0.36% | 6.839 $ | 11.995 $ |
$9.409
2977,608
APE
|
0,06% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
29 |
![]() |
817.789.195 $
|
AXS/JPY |
* 7 $
1002,207 JPY
|
0.56% | 5.244 $ | 72 $ |
$2.316
323,415
AXS
|
0,01% |
Gần đây
Traded 1 giờ trước
|
- |
Địa chỉ
Phí
Maker -0.05%
Taker 0.15%
Rút tiền
JPY 540円/756円(3万円以上)
BTC 0.001 BTC
LTC 0.001 LTC
XRP 0.15 XRP
ETH 0.005 ET...Hiển thị thêm
Nạp tiền
Free
Ký gửi tiền pháp định
JPY
Phương thức thanh toán được chấp nhận
Bank transfer
Giao dịch đòn bẩy
Không
Trang web
https://bitbank.cc/Email
N/ANăm thành lập
2016Sàn giao dịch có phí
Có
Mã quốc gia thành lập
JapanSố lần xem trang hàng tháng gần đây
3.023.310,0Xếp hạng Alexa
#41046Dữ liệu cộng đồng
Người theo dõi trên Twitter: 74108Dự trữ của sàn giao dịch
Hiện không có Dữ liệu về dự trữ cho sàn giao dịch này. Nếu bạn biết có bất kỳ dữ liệu nào bị thiếu, vui lòng chia sẻ với chúng tôi tại đây.Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm
- Chỉ những tài sản khả dụng/xác định mới được hiển thị và không có dữ liệu nào về các số liệu quan trọng khác như:
- Tổng số tiền nạp của người dùng so với Tài sản khả dụng
- Bất kỳ khoản nợ chưa trả nào khác có thể có
- Những dữ liệu này cũng do bên thứ ba cung cấp nên có thể không hoàn toàn chính xác. Chúng tôi đang dựa vào các sàn giao dịch để giúp minh bạch về các tài sản/khoản nợ mà họ nắm giữ.
- Một bức tranh toàn cảnh có thể cần được kiểm tra của bên thứ 3 độc lập, điều này có thể cần nhiều thời gian hơn. Chúng tôi muốn nhắc mọi người hãy thận trọng và giữ an toàn!
Phân bổ khối lượng giao dịch trên sàn giao dịch (24h)
Exchange Trade Volume
(24h)
Exchange Normalized Trade Volume
(24h)
Trust Score của Bitbank
8
Tính thanh khoản | Quy mô | An ninh mạng | Độ bao phủ API | Đội ngũ | Sự cố | PoR | Tổng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
4.0 | 1.0 | 1.0 | 0.5 | 0.5 | 1.0 | 0.0 | 8/10 |
Tính thanh khoản | 4.0 |
---|---|
Quy mô | 1.0 |
An ninh mạng | 1.0 |
Độ bao phủ API | 0.5 |
Đội ngũ | 0.5 |
Sự cố | 1.0 |
PoR | 0.0 |
Tổng | 8/10 |
* Đây là một biểu mẫu dạng bảng để phân tích Trust Score. Để biết thêm chi tiết, hãy đọc phương pháp tính toán đầy đủ của chúng tôi.
Tính thanh khoản
Khối lượng giao dịch báo cáo | |
---|---|
Khối lượng giao dịch chuẩn hóa | |
Tỷ lệ khối lượng báo cáo-chuẩn hóa | 1.0 |
Mức chênh lệch giá mua-giá bán | 0.131% |
Tổng Trust Score của cặp giao dịch |
|
Quy mô
Bách phân vị khối lượng chuẩn hóa | 87th |
---|---|
Bách phân vị sổ lệnh kết hợp | 83th |
An ninh mạng
Cập nhật lần cuối: 2022-04-05
Dữ liệu được cung cấp bởi cer.live
Dữ liệu được cung cấp bởi cer.live
Kiểm thử thâm nhập | |
Chứng minh tài chính | |
Săn lỗi nhận thưởng |
Độ bao phủ API
Hạng: A
Dữ liệu ticker | Dữ liệu giao dịch lịch sử | Dữ liệu sổ lệnh | Giao dịch qua API | Candlestick | Websocket | Tài liệu công khai | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Availability | [source] |
Hạng | A |
Dữ liệu ticker | |
Dữ liệu giao dịch lịch sử | |
Dữ liệu sổ lệnh | |
Trading Via Api | |
Dữ liệu OHLC | |
Websocket | |
Tài liệu công khai |
Cập nhật lần cuối: 2019-09-18
Đội ngũ
Nhóm công khai | |
---|---|
Trang hồ sơ nhóm | [nguồn] |
Sự cố công khai
License & Authorization | Sanctions | Senior Public Figure | Jurisdiction Risks | KYC Procedures | Negative News | AML | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Risk | Thấp | Cao | Thấp | Thấp | Thấp | Trung bình | Cao |
License & Authorization | Thấp |
---|---|
Sanctions | Cao |
Senior Public Figure | Thấp |
Jurisdiction Risks | Thấp |
KYC Procedures | Thấp |
Negative News | Trung bình |
AML | Cao |
Cập nhật lần cuối: 2019-11-19
Trust Score của Bitbank
Trust Score của Bitbank
8
Tính thanh khoản | Quy mô | An ninh mạng | Độ bao phủ API | Đội ngũ | Sự cố | PoR | Tổng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
4.0 | 1.0 | 1.0 | 0.5 | 0.5 | 1.0 | 0.0 | 8/10 |
Tính thanh khoản | 4.0 |
---|---|
Quy mô | 1.0 |
An ninh mạng | 1.0 |
Độ bao phủ API | 0.5 |
Đội ngũ | 0.5 |
Sự cố | 1.0 |
PoR | 0.0 |
Tổng | 8/10 |
* Đây là một biểu mẫu dạng bảng để phân tích Trust Score. Để biết thêm chi tiết, hãy đọc phương pháp tính toán đầy đủ của chúng tôi.
Tại sao bạn lại quan tâm đến Bitbank?
Tôi muốn...
