
Bitfinex
Centralized
Dữ liệu về dự trữ khả dụng
10
Trust Score
Bắt đầu giao dịch
Thông báo về tiếp thị liên kết
Bitfinex là một sàn giao dịch tiền mã hóa tập trung được thành lập vào năm 2012 và được đăng ký tại British Virgin Islands. Hiện tại, sàn giao dịch cung cấp 175 loại tiền ảo và cặp giao dịch 463. Khối lượng giao dịch Bitfinex 24h được báo cáo là 104.744.590 $, thay đổi 21.55% trong 24 giờ qua. Cặp được giao dịch nhiều nhất là BTC/USD với khối lượng giao dịch trong 24h là 41.853.571 $. Bitfinex có 8.816.246.491 $ trong Nguồn dự trữ của sàn giao dịch.
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
175
Tiền ảo
463
Ghép đôi
# | Tiền ảo | Market Cap | Cặp | Giá | Spread | Độ sâu +2% | Độ sâu -2% | Khối lượng giao dịch trong 24 giờ | Khối lượng % | Cập nhật lần cuối | Điểm tin cậy |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
519.237.836.392 $
|
BTC/USD btc |
26.674 $
26674 USD
|
0.04% | 24.893.906 $ | 19.244.806 $ |
$41.853.571
1569,077
BTC
|
39,96% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
2 |
![]() |
83.158.591.970 $
|
USDT/USD usdt |
1 $
1,0012 USD
|
0.1% | 48.683.307 $ | 35.033.701 $ |
$32.101.554
32063078,495
USDT
|
30,65% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
3 |
![]() |
191.682.952.714 $
|
ETH/USD eth |
1.597 $
1596,5 USD
|
0.06% | 17.604.846 $ | 19.531.234 $ |
$11.670.043
7309,767
ETH
|
11,14% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
4 |
![]() ![]() |
519.237.836.392 $
|
BTC/USDT btc |
26.627 $
26634 USDT
|
0.04% | 3.170.425 $ | 3.162.399 $ |
$5.311.141
199,464
BTC
|
5,07% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
5 |
![]() ![]() |
191.682.952.714 $
|
ETH/BTC eth |
1.594 $
0,059848 BTC
|
0.03% | 2.202.254 $ | 2.234.992 $ |
$1.877.721
1177,999
ETH
|
1,79% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
6 |
![]() ![]() |
191.682.952.714 $
|
ETH/USDT eth |
1.594 $
1594,4 USDT
|
0.06% | 2.954.442 $ | 2.856.509 $ |
$1.376.816
863,828
ETH
|
1,31% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
7 |
![]() |
27.264.068.217 $
|
XRP/USD xrp |
1 $
0,51249 USD
|
0.08% | 973.201 $ | 927.380 $ |
$939.888
1833964,789
XRP
|
0,90% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
8 |
![]() ![]() |
239.897.213 $
|
TOMI/USDT tomi |
3 $
3,2307 USDT
|
0.49% | 541 $ | 699 $ |
$704.659
218188,100
TOMI
|
0,67% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
9 |
![]() |
519.237.836.392 $
|
BTC/EUR btc |
26.672 $
25035 EUR
|
0.04% | 3.340.735 $ | 3.537.700 $ |
$557.406
20,899
BTC
|
0,53% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
10 |
![]() |
191.682.952.714 $
|
ETH/EUR eth |
1.595 $
1497,2 EUR
|
0.07% | 1.862.297 $ | 2.006.685 $ |
$509.836
319,627
ETH
|
0,49% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
11 |
![]() |
8.627.303.626 $
|
ADA/USD ada |
0 $
0,24647 USD
|
0.08% | 367.618 $ | 413.752 $ |
$500.695
2031465,118
ADA
|
0,48% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
12 |
![]() |
191.682.952.714 $
|
ETH/GBP eth |
1.595 $
1299,4 GBP
|
0.15% | 1.578.936 $ | 2.187.456 $ |
$499.889
313,331
ETH
|
0,48% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
13 |
![]() ![]() |
27.264.068.217 $
|
XRP/USDT xrp |
1 $
0,51254 USDT
|
0.04% | 450.173 $ | 439.015 $ |
$436.175
851299,335
XRP
|
0,42% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
14 |
![]() |
4.785.789.593 $
|
LTC/USD ltc |
65 $
65,029 USD
|
0.05% | 691.390 $ | 623.210 $ |
$320.441
4927,669
LTC
|
0,31% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
15 |
![]() |
239.897.213 $
|
TOMI/USD tomi |
3 $
3,2271 USD
|
0.8% | 519 $ | 980 $ |
$305.415
94640,950
TOMI
|
0,29% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
16 |
![]() |
8.690.548.686 $
|
DOGE/USD doge |
0 $
0,061681 USD
|
0.06% | 125.252 $ | 182.063 $ |
$285.146
4622929,596
DOGE
|
0,27% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
17 |
![]() ![]() |
8.627.303.626 $
|
ADA/BTC ada |
0 $
0,00000924 BTC
|
0.11% | 153.010 $ | 150.574 $ |
$266.749
1083914,325
ADA
|
0,25% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
18 |
![]() ![]() |
4.785.789.593 $
|
LTC/BTC ltc |
65 $
0,0024404 BTC
|
0.08% | 233.695 $ | 198.649 $ |
$227.622
3502,017
LTC
|
0,22% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
19 |
![]() ![]() |
118.629.216 $
|
CHSB/USDT chsb |
0 $
0,12455 USDT
|
0.16% | 2.383 $ | 2.800 $ |
$211.007
1694738,277
CHSB
|
0,20% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
20 |
![]() |
169.727.494 $
|
YFI/USD yfi |
5.133 $
5132,9 USD
|
0.02% | 51.727 $ | 46.210 $ |
$195.762
38,139
YFI
|
0,19% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
21 |
![]() ![]() |
27.264.068.217 $
|
XRP/BTC xrp |
1 $
0,00001927 BTC
|
0.1% | 277.525 $ | 262.808 $ |
$143.129
278875,013
XRP
|
0,14% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
22 |
![]() |
596.457.830 $
|
XRD/USD xrd |
0 $
0,058358 USD
|
0.38% | 53.301 $ | 59.396 $ |
$135.738
2325954,187
XRD
|
0,13% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
23 |
![]() |
519.237.836.392 $
|
BTC/GBP btc |
26.654 $
21709 GBP
|
0.14% | 3.540.286 $ | 2.957.456 $ |
$134.038
5,029
BTC
|
0,13% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
24 |
![]() ![]() |
8.126.756.986 $
|
SOL/USDT sol |
20 $
19,705 USDT
|
0.1% | 315.818 $ | 293.045 $ |
$129.981
6598,639
SOL
|
0,12% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
25 |
![]() ![]() |
24.903.834 $
|
AMPL/BTC amp |
1 $
0,00005134 BTC
|
0.52% | 8.419 $ | 9.050 $ |
$124.726
91214,791
AMPL
|
0,12% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
26 |
![]() |
25.782.809.440 $
|
USDC/USD udc |
1 $
1,0015 USD
|
0.1% | 1.695.734 $ | 2.836.294 $ |
$114.682
114510,435
USDC
|
0,11% |
Gần đây
Traded khoảng 3 giờ trước
|
|
27 |
![]() ![]() |
2.658.187.879 $
|
XMR/BTC xmr |
147 $
0,0055008 BTC
|
0.13% | 452.534 $ | 253.875 $ |
$112.231
766,039
XMR
|
0,11% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
28 |
![]() |
8.126.756.986 $
|
SOL/USD sol |
20 $
19,738 USD
|
0.05% | 369.375 $ | 465.385 $ |
$107.313
5436,883
SOL
|
0,10% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
29 |
![]() ![]() |
3.193.050.580 $
|
XLM/USDT xlm |
0 $
0,11554 USDT
|
0.26% | 92.297 $ | 90.710 $ |
$107.216
928280,094
XLM
|
0,10% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
30 |
![]() |
0 $
|
FB/USD fbt |
1 $
1,0292 USD
|
2.13% | 11 $ | 506 $ |
$101.198
98327,807
FB
|
0,10% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
31 |
![]() |
413.101.672 $
|
MIOTA/USD iot |
0 $
0,14867 USD
|
0.13% | 186.237 $ | 155.292 $ |
$99.925
672128,385
MIOTA
|
0,10% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
32 |
![]() |
3.193.050.580 $
|
XLM/USD xlm |
0 $
0,11552 USD
|
0.17% | 127.948 $ | 136.911 $ |
$95.213
824217,335
XLM
|
0,09% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
33 |
![]() ![]() |
8.627.303.626 $
|
ADA/USDT ada |
0 $
0,24624 USDT
|
0.08% | 246.257 $ | 201.853 $ |
$94.012
381923,253
ADA
|
0,09% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
34 |
![]() |
3.145.830.614 $
|
AVAX/USD avax |
9 $
8,8931 USD
|
0.04% | 186.584 $ | 196.901 $ |
$88.391
9939,280
AVAX
|
0,08% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
35 |
![]() |
528.320.774 $
|
NEO/USD neo |
8 $
7,5093 USD
|
0.16% | 149.057 $ | 192.235 $ |
$87.091
11597,858
NEO
|
0,08% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
36 |
![]() ![]() |
596.457.830 $
|
XRD/BTC xrd |
0 $
0,00000218 BTC
|
0.46% | 24.101 $ | 24.376 $ |
$81.183
1398216,842
XRD
|
0,08% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
37 |
![]() ![]() |
8.690.548.686 $
|
DOGE/BTC doge |
0 $
0,00000231 BTC
|
0.43% | 17.620 $ | 30.893 $ |
$78.446
1275047,224
DOGE
|
0,07% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
38 |
![]() |
349.237.560 $
|
GALA/USD gala |
0 $
0,013281 USD
|
0.15% | 46.564 $ | 55.016 $ |
$70.564
5313226,196
GALA
|
0,07% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
39 |
![]() |
5.142.415.396 $
|
DOT/USD dot |
4 $
4,0302 USD
|
0.07% | 178.815 $ | 200.011 $ |
$67.512
16751,750
DOT
|
0,06% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
40 |
![]() |
24.903.834 $
|
AMPL/USD amp |
1 $
1,3699 USD
|
0.51% | 20.617 $ | 14.008 $ |
$67.440
49230,511
AMPL
|
0,06% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
41 |
![]() ![]() |
0 $
|
SMR/USDT smr |
0 $
0,053423 USDT
|
0.63% | 1.444 $ | 545 $ |
$64.877
1214831,687
SMR
|
0,06% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
42 |
![]() |
1.455.236.522 $
|
FIL/USD fil |
3 $
3,2443 USD
|
0.15% | 64.529 $ | 99.312 $ |
$62.775
19349,331
FIL
|
0,06% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
43 |
![]() ![]() |
25.782.809.440 $
|
USDC/USDT udc |
1 $
1,0002 USDT
|
0.1% | 251.373 $ | 171.044 $ |
$62.618
62627,325
USDC
|
0,06% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
44 |
![]() ![]() |
118.629.216 $
|
CHSB/BTC chsb |
0 $
0,00000458 BTC
|
2.11% | 1.106 $ | 333 $ |
$61.846
507008,046
CHSB
|
0,06% |
Gần đây
Traded khoảng 2 giờ trước
|
|
45 |
![]() |
646.318.575 $
|
EOS/USD eos |
1 $
0,57762 USD
|
0.1% | 158.390 $ | 187.027 $ |
$60.563
104849,407
EOS
|
0,06% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
46 |
![]() |
0 $
|
SMR/USD smr |
0 $
0,053421 USD
|
0.35% | 1.074 $ | 603 $ |
$57.228
1071264,448
SMR
|
0,05% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
47 |
![]() |
4.304.198.749 $
|
SHIB/USD shib |
0 $
0,00000732 USD
|
0.14% | 22.617 $ | 55.745 $ |
$56.321
7694254545,379
SHIB
|
0,05% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
48 |
![]() ![]() |
24.903.834 $
|
AMPL/USDT amp |
1 $
1,3628 USDT
|
0.51% | 21.081 $ | 15.744 $ |
$55.495
40735,809
AMPL
|
0,05% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
49 |
![]() ![]() |
474.442.027 $
|
XAUT/USDT xaut |
1.923 $
1924 USDT
|
0.1% | 2.428.045 $ | 2.853.517 $ |
$54.588
28,382
XAUT
|
0,05% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
50 |
![]() |
3.734.334.435 $
|
LINK/USD link |
7 $
6,7 USD
|
0.04% | 171.490 $ | 238.375 $ |
$54.560
8143,305
LINK
|
0,05% |
Gần đây
Traded gần đây
|
Ticker chưa xác thực
# | Tiền ảo | Market Cap | Cặp | Giá | Spread | Độ sâu +2% | Độ sâu -2% | Khối lượng giao dịch trong 24 giờ | Khối lượng % | Cập nhật lần cuối | Điểm tin cậy |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ? | ETH2X/USD eth2x |
1.603 $
1603,1 USD
|
0.56% | 56.585 $ | 42.816 $ |
$1.127
0,704
ETH2X
|
0,00% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
2 | ? | ETH2X/ETH eth2x |
1.592 $
0,999 ETH
|
0.2% | 57.089 $ | 166.759 $ |
$759
0,477
ETH2X
|
0,00% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
3 | ? | ETH2X/USDT eth2x |
1.584 $
1584,8 USDT
|
1.13% | 10 $ | 10 $ |
$386
0,244
ETH2X
|
0,00% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- | |
4 | ? | TRYF0/USDTF0 tryf0 |
NaN $
0,036892 USDTF0
|
0.08% | - | - |
$0
3605,857
TRYF0
|
0,00% |
Gần đây
Traded khoảng 5 giờ trước
|
- | |
5 | ? | BNBF0/USDTF0 bnbf0 |
NaN $
211,82 USDTF0
|
0.24% | - | - |
$0
12,354
BNBF0
|
0,00% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- | |
6 | ? | CNH/CNHT cnh |
0 $
1 CNHT
|
0.4% | 11.300 $ | 11.204 $ |
$2.137
15292,704
CNH
|
- |
Gần đây
Traded 6 ngày trước
|
- |
Địa chỉ
Phí
Maker fees: 0% - 0.100%
Taker fees: 0.100% - 0.200%
Rút tiền
0.0006 BTC
0.0027 ETH
0.001 LTC
0.01 ETC
0.02 XRP ...Hiển thị thêm
Nạp tiền
Deposit more than USD 1000 equivalent is free. Fee is applied on small deposit for less than USD1000 equivalent,
0.0006 BTC
0.0027 ETH
0.001 LTC ...Hiển thị thêm
Ký gửi tiền pháp định
USD
Phương thức thanh toán được chấp nhận
Wire transfer
Giao dịch đòn bẩy
Có
Trang web
https://www.bitfinex.comEmail
info@bitfinex.comNăm thành lập
2012Sàn giao dịch có phí
Có
Mã quốc gia thành lập
British Virgin IslandsSố lần xem trang hàng tháng gần đây
927.585,0Xếp hạng Alexa
#10769Dữ liệu cộng đồng
Người theo dõi trên Twitter: 933589Liên kết
Giá trị nguồn dự trữ của sàn giao dịch
Tổng dự trữ được theo dõi: 8.816.246.491 $
Phân tích tổng dự trữ và phân tích tài sản token theo chuỗi
Phân tích chi tiết về giá trị nguồn dự trữ (theo chuỗi & danh sách token) và các Biểu đồ khả dụng tại GeckoTerminal.
Data sourced from GeckoTerminal & DeFiLlama. Wondering what Proof of Reserves are and why it is important? Here's a handy guide!
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm
- Chỉ những tài sản khả dụng/xác định mới được hiển thị và không có dữ liệu nào về các số liệu quan trọng khác như:
- Tổng số tiền nạp của người dùng so với Tài sản khả dụng
- Bất kỳ khoản nợ chưa trả nào khác có thể có
- Những dữ liệu này cũng do bên thứ ba cung cấp nên có thể không hoàn toàn chính xác. Chúng tôi đang dựa vào các sàn giao dịch để giúp minh bạch về các tài sản/khoản nợ mà họ nắm giữ.
- Một bức tranh toàn cảnh có thể cần được kiểm tra của bên thứ 3 độc lập, điều này có thể cần nhiều thời gian hơn. Chúng tôi muốn nhắc mọi người hãy thận trọng và giữ an toàn!
Nếu bạn có bất kỳ thông tin về nguồn dự trữ của sàn giao dịch nào hữu ích cho những người khác, vui lòng chia sẻ với chúng tôi tại đây.
Phân bổ khối lượng giao dịch trên sàn giao dịch (24h)
Exchange Trade Volume
(24h)
Exchange Normalized Trade Volume
(24h)
Trust Score của Bitfinex
10
Tính thanh khoản | Quy mô | An ninh mạng | Độ bao phủ API | Đội ngũ | Sự cố | PoR | Tổng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
3.5 | 1.0 | 2.0 | 0.5 | 0.5 | 1.0 | 1.0 | 10/10 |
Tính thanh khoản | 3.5 |
---|---|
Quy mô | 1.0 |
An ninh mạng | 2.0 |
Độ bao phủ API | 0.5 |
Đội ngũ | 0.5 |
Sự cố | 1.0 |
PoR | 1.0 |
Tổng | 10/10 |
* Đây là một biểu mẫu dạng bảng để phân tích Trust Score. Để biết thêm chi tiết, hãy đọc phương pháp tính toán đầy đủ của chúng tôi.
Tính thanh khoản
Khối lượng giao dịch báo cáo | |
---|---|
Khối lượng giao dịch chuẩn hóa | |
Tỷ lệ khối lượng báo cáo-chuẩn hóa | 0.629 |
Mức chênh lệch giá mua-giá bán | 0.489% |
Tổng Trust Score của cặp giao dịch |
|
Quy mô
Bách phân vị khối lượng chuẩn hóa | 93th |
---|---|
Bách phân vị sổ lệnh kết hợp | 98th |
An ninh mạng
Cập nhật lần cuối: 2023-06-21
Dữ liệu được cung cấp bởi cer.live
Dữ liệu được cung cấp bởi cer.live
Kiểm thử thâm nhập | |
Chứng minh tài chính | |
Săn lỗi nhận thưởng |
Độ bao phủ API
Hạng: A
Dữ liệu ticker | Dữ liệu giao dịch lịch sử | Dữ liệu sổ lệnh | Giao dịch qua API | Candlestick | Websocket | Tài liệu công khai | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Availability | [source] |
Hạng | A |
Dữ liệu ticker | |
Dữ liệu giao dịch lịch sử | |
Dữ liệu sổ lệnh | |
Trading Via Api | |
Dữ liệu OHLC | |
Websocket | |
Tài liệu công khai |
Cập nhật lần cuối: 2019-08-19
Đội ngũ
Nhóm công khai | |
---|---|
Trang hồ sơ nhóm | [nguồn] |
Sự cố công khai
License & Authorization | Sanctions | Senior Public Figure | Jurisdiction Risks | KYC Procedures | Negative News | AML | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Risk | Thấp | Thấp | Thấp | Trung bình | Cao | Cao | Trung bình |
License & Authorization | Thấp |
---|---|
Sanctions | Thấp |
Senior Public Figure | Thấp |
Jurisdiction Risks | Trung bình |
KYC Procedures | Cao |
Negative News | Cao |
AML | Trung bình |
Cập nhật lần cuối: 2019-11-19
Trust Score của Bitfinex
Trust Score của Bitfinex
10
Tính thanh khoản | Quy mô | An ninh mạng | Độ bao phủ API | Đội ngũ | Sự cố | PoR | Tổng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
3.5 | 1.0 | 2.0 | 0.5 | 0.5 | 1.0 | 1.0 | 10/10 |
Tính thanh khoản | 3.5 |
---|---|
Quy mô | 1.0 |
An ninh mạng | 2.0 |
Độ bao phủ API | 0.5 |
Đội ngũ | 0.5 |
Sự cố | 1.0 |
PoR | 1.0 |
Tổng | 10/10 |
* Đây là một biểu mẫu dạng bảng để phân tích Trust Score. Để biết thêm chi tiết, hãy đọc phương pháp tính toán đầy đủ của chúng tôi.
Tại sao bạn lại quan tâm đến Bitfinex?
Tôi muốn...
