Tiền ảo: 11.329
Sàn giao dịch: 941
Giá trị vốn hóa thị trường: 1,667T $ 3.9%
Lưu lượng 24 giờ: 126,222B $
Gas: 50 GWEI
Go Ad-free
Bithumb exchange

Bithumb

Centralized
Dữ liệu về dự trữ không khả dụng
7
Trust Score

Bithumb là một sàn giao dịch tiền mã hóa tập trung được thành lập vào năm 2014 và được đăng ký tại South Korea. Hiện tại, sàn giao dịch cung cấp 241 loại tiền ảo và cặp giao dịch 278. Khối lượng giao dịch Bithumb 24h được báo cáo là 836.705.055 $, thay đổi 30.11% trong 24 giờ qua. Cặp được giao dịch nhiều nhất là BTC/KRW với khối lượng giao dịch trong 24h là 258.687.526 $. Hiện không có Dữ liệu về dự trữ của sàn giao dịch đối với Bithumb.


Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
241
Tiền ảo
278
Ghép đôi
# Tiền ảo Market Cap Cặp Giá Spread Độ sâu +2% Độ sâu -2% Khối lượng giao dịch trong 24 giờ Khối lượng % Cập nhật lần cuối Điểm tin cậy
1 Bitcoin (BTC)
857.175.821.899 $
BTC/KRW
45.945 $
60439000 KRW
0.01% 150.386 $ 146.819 $
$258.687.525
5630,399 BTC
30,93%
Gần đây
Traded gần đây
-
2 XRP (XRP)
33.458.619.770 $
XRP/KRW
1 $
856 KRW
0.12% 971.190 $ 1.412.188 $
$103.965.315
159770156,448 XRP
12,43%
Gần đây
Traded gần đây
-
3 Solana (SOL)
26.816.644.896 $
SOL/KRW
66 $
87300 KRW
0.06% 392.662 $ 427.674 $
$75.455.062
1136985,928 SOL
9,02%
Gần đây
Traded gần đây
-
4 Ethereum (ETH)
270.946.582.149 $
ETH/KRW
2.365 $
3111000 KRW
0.03% 315.271 $ 399.584 $
$66.959.328
28313,400 ETH
8,00%
Gần đây
Traded gần đây
-
5 ROACORE (ROA)
18.473.891 $
ROA/KRW
0 $
162 KRW
1.22% 47.889 $ 82.399 $
$40.012.575
324909528,585 ROA
4,78%
Gần đây
Traded gần đây
6 Dogecoin (DOGE)
14.216.863.153 $
DOGE/KRW
0 $
139 KRW
0.72% 269.371 $ 246.895 $
$28.921.492
273707597,133 DOGE
3,46%
Gần đây
Traded gần đây
-
7 Celestia (TIA)
1.400.267.684 $
TIA/KRW
10 $
13190 KRW
0.3% 32.335 $ 80.747 $
$24.087.843
2402337,832 TIA
2,88%
Gần đây
Traded gần đây
-
8 Ethereum Classic (ETC)
2.891.926.486 $
ETC/KRW
21 $
27860 KRW
0.11% 123.450 $ 66.278 $
$19.866.117
938021,601 ETC
2,37%
Gần đây
Traded gần đây
-
9 Chainlink (LINK)
8.661.860.405 $
LINK/KRW
16 $
21510 KRW
0.05% 142.746 $ 170.102 $
$14.018.850
857339,726 LINK
1,68%
Gần đây
Traded gần đây
-
10 XPLA (XPLA)
0 $
XPLA/KRW
0 $
375 KRW
0.53% 15.650 $ 12.084 $
$13.188.135
46262923,757 XPLA
1,58%
Gần đây
Traded gần đây
11 Bitcoin Cash (BCH)
4.898.093.051 $
BCH/KRW
263 $
346000 KRW
0.12% 62.212 $ 116.438 $
$10.060.004
38247,498 BCH
1,20%
Gần đây
Traded gần đây
-
12 ALEX Lab (ALEX)
100.013.926 $
ALEX/KRW
0 $
203 KRW
0.49% 15.181 $ 35.311 $
$9.189.849
59551581,145 ALEX
1,10%
Gần đây
Traded gần đây
13 Sei (SEI)
613.180.106 $
SEI/KRW
0 $
390 KRW
0.51% 13.157 $ 121.180 $
$8.344.310
28145358,289 SEI
1,00%
Gần đây
Traded gần đây
-
14 BitTorrent (BTT)
964.513.257 $
BTT/KRW
0 $
0,0014 KRW
7.14% 0 $ 0 $
$7.896.915
7420111154165,041 BTT
0,94%
Gần đây
Traded gần đây
15 Cardano (ADA)
15.281.777.345 $
ADA/KRW
0 $
597 KRW
0.5% 117.697 $ 71.944 $
$7.246.186
15966735,523 ADA
0,87%
Gần đây
Traded gần đây
-
16 Klaytn (KLAY)
691.806.037 $
KLAY/KRW
0 $
292 KRW
0.34% 95.676 $ 115.144 $
$5.897.928
26570370,371 KLAY
0,71%
Gần đây
Traded gần đây
-
17 Polkadot (DOT)
7.754.028.457 $
DOT/KRW
6 $
8210 KRW
0.06% 40.007 $ 15.755 $
$5.734.950
918898,334 DOT
0,69%
Gần đây
Traded gần đây
-
18 Venus (XVS)
154.370.535 $
XVS/KRW
11 $
13990 KRW
0.36% 24.037 $ 14.886 $
$5.135.134
482853,144 XVS
0,61%
Gần đây
Traded gần đây
-
19 eCash (XEC)
656.989.922 $
XEC/KRW
0 $
0,0461 KRW
0.22% 54.770 $ 43.839 $
$4.395.605
125429223013,445 XEC
0,53%
Gần đây
Traded gần đây
-
20 aelf (ELF)
432.911.129 $
ELF/KRW
1 $
852 KRW
0.35% 17.898 $ 24.248 $
$4.379.604
6762017,427 ELF
0,52%
Gần đây
Traded gần đây
-
21 Status (SNT)
179.280.554 $
SNT/KRW
0 $
62,7 KRW
0.13% 22.025 $ 66.117 $
$4.193.270
87976424,537 SNT
0,50%
Gần đây
Traded gần đây
-
22 yearn.finance (YFI)
284.174.239 $
YFI/KRW
8.914 $
11726000 KRW
0.24% 114.543 $ 74.324 $
$3.946.218
442,703 YFI
0,47%
Gần đây
Traded gần đây
-
23 The Sandbox (SAND)
922.087.875 $
SAND/KRW
0 $
607 KRW
0.16% 34.927 $ 62.475 $
$3.850.041
8343681,583 SAND
0,46%
Gần đây
Traded gần đây
-
24 Casper Network (CSPR)
509.030.354 $
CSPR/KRW
0 $
60,43 KRW
0.49% 4.100 $ 4.824 $
$3.606.274
78503157,166 CSPR
0,43%
Gần đây
Traded gần đây
-
25 Polygon (MATIC)
7.598.128.227 $
MATIC/KRW
1 $
1132 KRW
0.18% 67.463 $ 111.760 $
$3.538.270
4111739,528 MATIC
0,42%
Gần đây
Traded gần đây
-
26 TRON (TRX)
9.285.544.221 $
TRX/KRW
0 $
145 KRW
0.69% 61.621 $ 113.622 $
$3.497.445
31729553,464 TRX
0,42%
Gần đây
Traded gần đây
-
27 Orbs (ORBS)
185.822.081 $
ORBS/KRW
0 $
62,58 KRW
0.14% 30.949 $ 36.371 $
$3.110.579
65386298,962 ORBS
0,37%
Gần đây
Traded gần đây
-
28 Blur (BLUR)
571.792.461 $
BLUR/KRW
1 $
696 KRW
0.14% 68.213 $ 115.096 $
$3.098.099
5855541,745 BLUR
0,37%
Gần đây
Traded gần đây
-
29 Bitcoin Gold (BTG)
327.781.456 $
BTG/KRW
19 $
24660 KRW
0.04% 18.627 $ 25.159 $
$3.005.568
160329,891 BTG
0,36%
Gần đây
Traded gần đây
30 EOS (EOS)
824.980.511 $
EOS/KRW
1 $
1006 KRW
0.2% 68.638 $ 49.362 $
$2.813.279
3678712,030 EOS
0,34%
Gần đây
Traded gần đây
-
31 Waves (WAVES)
229.486.855 $
WAVES/KRW
2 $
3033 KRW
0.13% 18.277 $ 41.392 $
$2.491.831
1080754,728 WAVES
0,30%
Gần đây
Traded gần đây
-
32 Stratis (STRAX)
164.463.838 $
STRAX/KRW
1 $
1464 KRW
0.48% 15.488 $ 54.156 $
$2.483.246
2231309,307 STRAX
0,30%
Gần đây
Traded gần đây
-
33 Axie Infinity (AXS)
937.822.800 $
AXS/KRW
7 $
9725 KRW
0.21% 24.238 $ 37.013 $
$2.467.494
333770,134 AXS
0,30%
Gần đây
Traded gần đây
-
34 Delysium (AGI)
12.834.828 $
AGI/KRW
0 $
34,07 KRW
0.09% 29.718 $ 44.365 $
$2.464.500
95156337,229 AGI
0,29%
Gần đây
Traded gần đây
-
35 Arbitrum (ARB)
1.360.830.998 $
ARB/KRW
1 $
1474 KRW
0.07% 29.958 $ 41.721 $
$2.458.523
2194106,979 ARB
0,29%
Gần đây
Traded gần đây
-
36 Bitcoin SV (BSV)
1.005.199.698 $
BSV/KRW
54 $
71200 KRW
0.07% 21.775 $ 33.295 $
$2.335.122
43143,033 BSV
0,28%
Gần đây
Traded gần đây
37 Stellar (XLM)
3.444.776.954 $
XLM/KRW
0 $
170 KRW
0.59% 108.990 $ 47.308 $
$2.150.381
16639781,099 XLM
0,26%
Gần đây
Traded gần đây
-
38 Neopin (NPT)
0 $
NPT/KRW
1 $
722 KRW
0.41% 7.062 $ 15.669 $
$2.091.036
3809827,792 NPT
0,25%
Gần đây
Traded gần đây
-
39 Qtum (QTUM)
331.859.513 $
QTUM/KRW
3 $
4371 KRW
0.11% 13.470 $ 29.290 $
$1.844.240
555031,704 QTUM
0,22%
Gần đây
Traded gần đây
-
40 Galaxia (GXA)
13.222.855 $
GXA/KRW
0 $
7,012 KRW
0.3% 7.933 $ 11.652 $
$1.761.793
330517144,231 GXA
0,21%
Gần đây
Traded gần đây
-
41 Pendle (PENDLE)
121.846.815 $
PENDLE/KRW
1 $
1734 KRW
0.29% 22.457 $ 48.954 $
$1.607.176
1219257,702 PENDLE
0,19%
Gần đây
Traded gần đây
-
42 Marblex (MBX)
71.835.129 $
MBX/KRW
1 $
974 KRW
0.1% 6.811 $ 15.354 $
$1.566.695
2115955,945 MBX
0,19%
Gần đây
Traded gần đây
-
43 Orbcity / Bitcoin
13.326.103 $
ORB/BTC
0 $
0,00000159 BTC
0.63% 14.036 $ 3.081 $
$1.558.402
22327901,248 ORB
0,19%
Gần đây
Traded gần đây
44 Metal DAO (MTL)
106.870.957 $
MTL/KRW
2 $
2297 KRW
0.22% 33.751 $ 41.077 $
$1.549.715
887507,489 MTL
0,19%
Gần đây
Traded gần đây
-
45 Cosmos Hub (ATOM)
2.889.317.269 $
ATOM/KRW
10 $
13670 KRW
0.15% 26.397 $ 36.141 $
$1.516.367
145920,673 ATOM
0,18%
Gần đây
Traded gần đây
-
46 Cortex (CTXC)
64.196.942 $
CTXC/KRW
0 $
412 KRW
0.24% 3.266 $ 48.909 $
$1.422.201
4540930,055 CTXC
0,17%
Gần đây
Traded gần đây
-
47 WAX (WAXP)
215.216.706 $
WAXP/KRW
0 $
88,24 KRW
0.31% 32.802 $ 39.310 $
$1.398.363
20846609,690 WAXP
0,17%
Gần đây
Traded gần đây
-
48 Sun Token (SUN)
68.533.771 $
SUN/KRW
0 $
9,626 KRW
0.31% 12.961 $ 4.990 $
$1.248.417
170606227,001 SUN
0,15%
Gần đây
Traded gần đây
-
49 JOE (JOE)
168.521.668 $
JOE/KRW
1 $
685 KRW
1.01% 3.505 $ 5.070 $
$1.202.252
2308797,809 JOE
0,14%
Gần đây
Traded gần đây
-
50 The Graph (GRT)
1.496.417.131 $
GRT/KRW
0 $
220 KRW
0.89% 22.896 $ 31.282 $
$1.132.535
6771894,136 GRT
0,14%
Gần đây
Traded gần đây
-
Ticker chưa xác thực
# Tiền ảo Market Cap Cặp Giá Spread Độ sâu +2% Độ sâu -2% Khối lượng giao dịch trong 24 giờ Khối lượng % Cập nhật lần cuối Điểm tin cậy
1 ? IOTX/KRW
0 $
47,74 KRW
0.06% 42.776 $ 90.210 $
$197.369.582
5438495304,732 IOTX
23,60%
Gần đây
Traded gần đây
2 Big Time (BIGTIME)
93.873.975 $
BIGTIME/KRW
1 $
854 KRW
0.24% 156.732 $ 279.292 $
$66.604.972
102595835,355 BIGTIME
7,96%
Gần đây
Traded gần đây
3 ? STX/KRW
1 $
1431 KRW
0.14% 92.660 $ 27.404 $
$13.371.061
12291565,909 STX
1,60%
Gần đây
Traded gần đây
4 ? AUDIO/KRW
0 $
297 KRW
0.34% 100.559 $ 99.794 $
$9.113.070
40363539,909 AUDIO
1,09%
Gần đây
Traded gần đây
5 ? SUI/KRW
1 $
854 KRW
0.12% 84.037 $ 66.584 $
$8.362.629
12881485,270 SUI
1,00%
Gần đây
Traded gần đây
6 ? AVAX/KRW
27 $
35570 KRW
0.2% 66.110 $ 68.293 $
$7.621.826
281874,714 AVAX
0,91%
Gần đây
Traded gần đây
7 ? WLD/KRW
3 $
3382 KRW
0.12% 15.705 $ 32.546 $
$5.447.167
2118742,065 WLD
0,65%
Gần đây
Traded gần đây
8 ? FLOKI/KRW
0 $
0,0552 KRW
0.18% 8.113 $ 9.909 $
$5.380.381
128219747333,586 FLOKI
0,64%
Gần đây
Traded gần đây
9 Fellaz (FLZ)
0 $
FLZ/KRW
3 $
3301 KRW
0.06% 4.387 $ 13.756 $
$3.744.167
1492075,220 FLZ
0,45%
Gần đây
Traded gần đây
10 Zetrix (ZETRIX)
0 $
ZETRIX/KRW
0 $
30,16 KRW
0.74% 8.079 $ 6.290 $
$3.646.698
159055764,613 ZETRIX
0,44%
Gần đây
Traded gần đây
11 ? SHIB/KRW
0 $
0,0139 KRW
0.71% 36.106 $ 58.450 $
$3.518.889
333021168814,793 SHIB
0,42%
Gần đây
Traded gần đây
12 GALA (GALA)
842.972.758 $
GALA/KRW
0 $
39,98 KRW
0.23% 32.149 $ 29.518 $
$2.548.851
83865366,971 GALA
0,30%
Gần đây
Traded gần đây
13 Threshold Network (T)
0 $
T/KRW
0 $
35,84 KRW
0.17% 21.077 $ 31.061 $
$1.873.230
68754974,199 T
0,22%
Gần đây
Traded gần đây
14 ? PEPE/KRW
0 $
0,0022 KRW
4.55% 0 $ 0 $
$1.649.685
986414494721,342 PEPE
0,20%
Gần đây
Traded gần đây
15 ? FLUX/KRW
1 $
820 KRW
0.37% 16.932 $ 5.242 $
$1.645.520
2639796,630 FLUX
0,20%
Gần đây
Traded gần đây
16 Arkham (ARKM)
87.835.482 $
ARKM/KRW
1 $
712 KRW
0.56% 23.877 $ 27.117 $
$1.634.122
3019156,302 ARKM
0,20%
Gần đây
Traded gần đây
17 ? GMT/KRW
0 $
389 KRW
0.51% 55.777 $ 46.505 $
$1.630.954
5515351,561 GMT
0,19%
Gần đây
Traded gần đây
18 ? NFT/KRW
0 $
0,0006 KRW
14.29% 0 $ 0 $
$1.618.920
3549403232684,256 NFT
0,19%
Gần đây
Traded gần đây
19 ? CYBER/KRW
7 $
9335 KRW
0.32% 10.573 $ 10.120 $
$1.338.415
188606,927 CYBER
0,16%
Gần đây
Traded gần đây
20 Storj (STORJ)
104.651.823 $
STORJ/KRW
1 $
1001 KRW
0.3% 16.446 $ 21.049 $
$1.261.160
1657361,720 STORJ
0,15%
Gần đây
Traded gần đây
21 Immutable (IMX)
1.762.372.124 $
IMX/KRW
1 $
1888 KRW
0.16% 7.325 $ 29.949 $
$1.185.973
826330,680 IMX
0,14%
Gần đây
Traded gần đây
22 ? FLOW/KRW
1 $
1036 KRW
0.19% 31.288 $ 19.594 $
$1.142.112
1450207,758 FLOW
0,14%
Gần đây
Traded gần đây
23 HAVAH / Bitcoin
22.266.766 $
HVH/BTC
0 $
0,00000053 BTC
1.89% 626 $ 18.272 $
$1.082.545
46530283,256 HVH
0,13%
Gần đây
Traded gần đây
24 Boba Network (BOBA)
59.612.256 $
BOBA/KRW
0 $
231 KRW
0.43% 1.409 $ 1.994 $
$1.036.109
5900307,573 BOBA
0,12%
Gần đây
Traded gần đây
25 Hifi Finance (HIFI)
80.504.839 $
HIFI/KRW
1 $
1024 KRW
0.29% 15.781 $ 44.808 $
$831.285
1067902,107 HIFI
0,10%
Gần đây
Traded gần đây
26 Optimism (OP)
1.603.411.270 $
OP/KRW
2 $
2436 KRW
0.21% 8.764 $ 18.974 $
$804.350
434359,363 OP
0,10%
Gần đây
Traded gần đây
27 Ravencoin (RVN)
252.949.627 $
RVN/KRW
0 $
29,53 KRW
0.44% 37.157 $ 38.819 $
$795.929
35456189,334 RVN
0,10%
Gần đây
Traded gần đây
28 Vulcan Forged (PYR)
167.785.525 $
PYR/KRW
7 $
9615 KRW
0.26% 2.795 $ 7.535 $
$701.667
95998,240 PYR
0,08%
Gần đây
Traded gần đây
29 Hedera (HBAR)
2.231.836.731 $
HBAR/KRW
0 $
91,65 KRW
0.25% 5.300 $ 13.007 $
$669.690
9612201,455 HBAR
0,08%
Gần đây
Traded gần đây
30 ? ID/KRW
0 $
378 KRW
0.26% 22.321 $ 55.385 $
$660.508
2298622,090 ID
0,08%
Gần đây
Traded gần đây
31 Cratos (CRTS)
9.512.478 $
CRTS/KRW
0 $
0,2411 KRW
0.62% 7.014 $ 3.667 $
$648.080
3536003362,399 CRTS
0,08%
Gần đây
Traded gần đây
32 Mina Protocol (MINA)
743.813.550 $
MINA/KRW
1 $
1011 KRW
0.39% 7.281 $ 21.400 $
$643.199
836903,845 MINA
0,08%
Gần đây
Traded gần đây
33 Alchemy Pay (ACH)
110.947.669 $
ACH/KRW
0 $
31,12 KRW
0.32% 2.387 $ 10.088 $
$623.794
26368353,605 ACH
0,07%
Gần đây
Traded gần đây
34 LeverFi (LEVER)
40.933.189 $
LEVER/KRW
0 $
1,991 KRW
0.15% 3.934 $ 7.004 $
$611.308
403896527,871 LEVER
0,07%
Gần đây
Traded gần đây
35 Mask Network (MASK)
306.494.816 $
MASK/KRW
4 $
5160 KRW
0.29% 5.060 $ 8.319 $
$605.643
154400,238 MASK
0,07%
Gần đây
Traded gần đây
36 ? DYDX/KRW
3 $
4049 KRW
0.49% 10.902 $ 25.191 $
$605.276
196646,917 DYDX
0,07%
Gần đây
Traded gần đây
37 Fetch.ai (FET)
540.452.899 $
FET/KRW
1 $
715 KRW
0.42% 4.894 $ 15.592 $
$595.587
1095772,814 FET
0,07%
Gần đây
Traded gần đây
38 ? MAV/KRW
0 $
475 KRW
1.05% 2.537 $ 7.824 $
$558.668
1547181,195 MAV
0,07%
Gần đây
Traded gần đây
39 ? LDO/KRW
2 $
3206 KRW
0.47% 5.261 $ 9.871 $
$549.800
225591,312 LDO
0,07%
Gần đây
Traded gần đây
40 Render (RNDR)
1.452.047.275 $
RNDR/KRW
4 $
5360 KRW
0.84% 2.120 $ 9.990 $
$449.999
110440,577 RNDR
0,05%
Gần đây
Traded gần đây
41 ? MOC/KRW
0 $
132 KRW
0.75% 40.445 $ 28.987 $
$445.398
4438702,435 MOC
0,05%
Gần đây
Traded gần đây
42 Conflux (CFX)
678.938.201 $
CFX/KRW
0 $
265 KRW
0.38% 42.687 $ 45.724 $
$442.681
2197488,496 CFX
0,05%
Gần đây
Traded gần đây
43 Frax Share (FXS)
622.272.711 $
FXS/KRW
9 $
11380 KRW
0.61% 256 $ 1.834 $
$388.284
44883,686 FXS
0,05%
Gần đây
Traded gần đây
44 Astar (ASTR)
376.542.365 $
ASTR/KRW
0 $
96,31 KRW
0.36% 2.437 $ 14.806 $
$385.495
5265370,200 ASTR
0,05%
Gần đây
Traded gần đây
45 Curve DAO (CRV)
578.597.821 $
CRV/KRW
1 $
858 KRW
0.23% 4.453 $ 10.385 $
$333.446
511234,630 CRV
0,04%
Gần đây
Traded gần đây
46 SingularityNET (AGIX)
378.147.254 $
AGIX/KRW
0 $
422 KRW
0.24% 2.842 $ 8.659 $
$316.432
986390,767 AGIX
0,04%
Gần đây
Traded gần đây
47 ? TITAN/KRW
0 $
16,2 KRW
0.68% 3.709 $ 10.477 $
$301.390
24473432,749 TITAN
0,04%
Gần đây
Traded gần đây
48 StormX (STMX)
89.969.575 $
STMX/KRW
0 $
11,3 KRW
0.35% 3.214 $ 29.549 $
$300.842
35022003,252 STMX
0,04%
Gần đây
Traded gần đây
49 Everscale (EVER)
53.730.212 $
EVER/KRW
0 $
26,06 KRW
0.91% 3.980 $ 13.017 $
$278.514
14058980,713 EVER
0,03%
Gần đây
Traded gần đây
50 ? HFT/KRW
0 $
470 KRW
0.64% 636 $ 7.684 $
$273.918
766662,112 HFT
0,03%
Gần đây
Traded gần đây
Địa chỉ
Bithumb Korea Corporation | Corporate registration number 220-88-71844 15~16F, 124, Teheran-ro, Gangnam-gu, Seoul, Republic of Korea
Phí
0.25% 0.04% ~ 0.2% with Coupon
Rút tiền
Withdrawal in Bithumb - Free Withdrawal to wallet 1,000 KRW 0.001 Bitcoin 0.01 Ethereum 0.1 EO...Hiển thị thêm
Nạp tiền
Free
Ký gửi tiền pháp định
KRW
Phương thức thanh toán được chấp nhận
Bank Transfer
Giao dịch đòn bẩy
Không
Năm thành lập
2014
Sàn giao dịch có phí
Mã quốc gia thành lập
South Korea
Số lần xem trang hàng tháng gần đây
2.515.742,0
Xếp hạng Alexa
#13467
Dữ liệu cộng đồng
Người theo dõi trên Twitter: 251303

Dự trữ của sàn giao dịch

Hiện không có Dữ liệu về dự trữ cho sàn giao dịch này. Nếu bạn biết có bất kỳ dữ liệu nào bị thiếu, vui lòng chia sẻ với chúng tôi tại đây.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

  1. Chỉ những tài sản khả dụng/xác định mới được hiển thị và không có dữ liệu nào về các số liệu quan trọng khác như:
    • Tổng số tiền nạp của người dùng so với Tài sản khả dụng
    • Bất kỳ khoản nợ chưa trả nào khác có thể có
  2. Những dữ liệu này cũng do bên thứ ba cung cấp nên có thể không hoàn toàn chính xác. Chúng tôi đang dựa vào các sàn giao dịch để giúp minh bạch về các tài sản/khoản nợ mà họ nắm giữ.
  3. Một bức tranh toàn cảnh có thể cần được kiểm tra của bên thứ 3 độc lập, điều này có thể cần nhiều thời gian hơn. Chúng tôi muốn nhắc mọi người hãy thận trọng và giữ an toàn!
Phân bổ khối lượng giao dịch trên sàn giao dịch (24h)
Exchange Trade Volume (24h)
Exchange Normalized Trade Volume (24h)
Trust Score của Bithumb
7
Tính thanh khoản Quy mô An ninh mạng Độ bao phủ API Đội ngũ Sự cố PoR Tổng
4.0 1.0 0.0 0.5 0.5 1.0 0.0 7/10
Tính thanh khoản 4.0
Quy mô 1.0
An ninh mạng 0.0
Độ bao phủ API 0.5
Đội ngũ 0.5
Sự cố 1.0
PoR 0.0
Tổng 7/10
* Đây là một biểu mẫu dạng bảng để phân tích Trust Score. Để biết thêm chi tiết, hãy đọc phương pháp tính toán đầy đủ của chúng tôi.
Tính thanh khoản
Khối lượng giao dịch báo cáo
Khối lượng giao dịch chuẩn hóa
Tỷ lệ khối lượng báo cáo-chuẩn hóa 0.819
Mức chênh lệch giá mua-giá bán 1.38%
Tổng Trust Score của cặp giao dịch
Quy mô
Bách phân vị khối lượng chuẩn hóa 95th
Bách phân vị sổ lệnh kết hợp 86th
An ninh mạng
Cập nhật lần cuối: 2022-04-05
Dữ liệu được cung cấp bởi cer.live
Kiểm thử thâm nhập
Chứng minh tài chính
Săn lỗi nhận thưởng
Độ bao phủ API
Hạng: A
Dữ liệu ticker Dữ liệu giao dịch lịch sử Dữ liệu sổ lệnh Giao dịch qua API Candlestick Websocket Tài liệu công khai
Availability [source]
Hạng A
Dữ liệu ticker
Dữ liệu giao dịch lịch sử
Dữ liệu sổ lệnh
Trading Via Api
Dữ liệu OHLC
Websocket
Tài liệu công khai
Cập nhật lần cuối: 2020-02-25
Đội ngũ
Nhóm công khai
Trang hồ sơ nhóm [nguồn]
Sự cố công khai

Trust Score của Bithumb

Trust Score của Bithumb
7
Tính thanh khoản Quy mô An ninh mạng Độ bao phủ API Đội ngũ Sự cố PoR Tổng
4.0 1.0 0.0 0.5 0.5 1.0 0.0 7/10
Tính thanh khoản 4.0
Quy mô 1.0
An ninh mạng 0.0
Độ bao phủ API 0.5
Đội ngũ 0.5
Sự cố 1.0
PoR 0.0
Tổng 7/10
* Đây là một biểu mẫu dạng bảng để phân tích Trust Score. Để biết thêm chi tiết, hãy đọc phương pháp tính toán đầy đủ của chúng tôi.
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Popular Languages
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
All Languages
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.