
Bithumb
Centralized
Dữ liệu về dự trữ không khả dụng
7
Trust Score
Bithumb là một sàn giao dịch tiền mã hóa tập trung được thành lập vào năm 2014 và được đăng ký tại South Korea. Hiện tại, sàn giao dịch cung cấp 241 loại tiền ảo và cặp giao dịch 278. Khối lượng giao dịch Bithumb 24h được báo cáo là 836.705.055 $, thay đổi 30.11% trong 24 giờ qua. Cặp được giao dịch nhiều nhất là BTC/KRW với khối lượng giao dịch trong 24h là 258.687.526 $. Hiện không có Dữ liệu về dự trữ của sàn giao dịch đối với Bithumb.
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
241
Tiền ảo
278
Ghép đôi
# | Tiền ảo | Market Cap | Cặp | Giá | Spread | Độ sâu +2% | Độ sâu -2% | Khối lượng giao dịch trong 24 giờ | Khối lượng % | Cập nhật lần cuối | Điểm tin cậy |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
857.175.821.899 $
|
BTC/KRW |
45.945 $
60439000 KRW
|
0.01% | 150.386 $ | 146.819 $ |
$258.687.525
5630,399
BTC
|
30,93% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
2 |
![]() |
33.458.619.770 $
|
XRP/KRW |
1 $
856 KRW
|
0.12% | 971.190 $ | 1.412.188 $ |
$103.965.315
159770156,448
XRP
|
12,43% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
3 |
![]() |
26.816.644.896 $
|
SOL/KRW |
66 $
87300 KRW
|
0.06% | 392.662 $ | 427.674 $ |
$75.455.062
1136985,928
SOL
|
9,02% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
4 |
![]() |
270.946.582.149 $
|
ETH/KRW |
2.365 $
3111000 KRW
|
0.03% | 315.271 $ | 399.584 $ |
$66.959.328
28313,400
ETH
|
8,00% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
5 |
![]() |
18.473.891 $
|
ROA/KRW |
0 $
162 KRW
|
1.22% | 47.889 $ | 82.399 $ |
$40.012.575
324909528,585
ROA
|
4,78% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
6 |
![]() |
14.216.863.153 $
|
DOGE/KRW |
0 $
139 KRW
|
0.72% | 269.371 $ | 246.895 $ |
$28.921.492
273707597,133
DOGE
|
3,46% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
7 |
![]() |
1.400.267.684 $
|
TIA/KRW |
10 $
13190 KRW
|
0.3% | 32.335 $ | 80.747 $ |
$24.087.843
2402337,832
TIA
|
2,88% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
8 |
![]() |
2.891.926.486 $
|
ETC/KRW |
21 $
27860 KRW
|
0.11% | 123.450 $ | 66.278 $ |
$19.866.117
938021,601
ETC
|
2,37% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
9 |
![]() |
8.661.860.405 $
|
LINK/KRW |
16 $
21510 KRW
|
0.05% | 142.746 $ | 170.102 $ |
$14.018.850
857339,726
LINK
|
1,68% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
10 |
![]() |
0 $
|
XPLA/KRW |
0 $
375 KRW
|
0.53% | 15.650 $ | 12.084 $ |
$13.188.135
46262923,757
XPLA
|
1,58% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
11 |
![]() |
4.898.093.051 $
|
BCH/KRW |
263 $
346000 KRW
|
0.12% | 62.212 $ | 116.438 $ |
$10.060.004
38247,498
BCH
|
1,20% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
12 |
![]() |
100.013.926 $
|
ALEX/KRW |
0 $
203 KRW
|
0.49% | 15.181 $ | 35.311 $ |
$9.189.849
59551581,145
ALEX
|
1,10% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
13 |
![]() |
613.180.106 $
|
SEI/KRW |
0 $
390 KRW
|
0.51% | 13.157 $ | 121.180 $ |
$8.344.310
28145358,289
SEI
|
1,00% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
14 |
![]() |
964.513.257 $
|
BTT/KRW |
0 $
0,0014 KRW
|
7.14% | 0 $ | 0 $ |
$7.896.915
7420111154165,041
BTT
|
0,94% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
15 |
![]() |
15.281.777.345 $
|
ADA/KRW |
0 $
597 KRW
|
0.5% | 117.697 $ | 71.944 $ |
$7.246.186
15966735,523
ADA
|
0,87% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
16 |
![]() |
691.806.037 $
|
KLAY/KRW |
0 $
292 KRW
|
0.34% | 95.676 $ | 115.144 $ |
$5.897.928
26570370,371
KLAY
|
0,71% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
17 |
![]() |
7.754.028.457 $
|
DOT/KRW |
6 $
8210 KRW
|
0.06% | 40.007 $ | 15.755 $ |
$5.734.950
918898,334
DOT
|
0,69% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
18 |
![]() |
154.370.535 $
|
XVS/KRW |
11 $
13990 KRW
|
0.36% | 24.037 $ | 14.886 $ |
$5.135.134
482853,144
XVS
|
0,61% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
19 |
![]() |
656.989.922 $
|
XEC/KRW |
0 $
0,0461 KRW
|
0.22% | 54.770 $ | 43.839 $ |
$4.395.605
125429223013,445
XEC
|
0,53% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
20 |
![]() |
432.911.129 $
|
ELF/KRW |
1 $
852 KRW
|
0.35% | 17.898 $ | 24.248 $ |
$4.379.604
6762017,427
ELF
|
0,52% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
21 |
![]() |
179.280.554 $
|
SNT/KRW |
0 $
62,7 KRW
|
0.13% | 22.025 $ | 66.117 $ |
$4.193.270
87976424,537
SNT
|
0,50% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
22 |
![]() |
284.174.239 $
|
YFI/KRW |
8.914 $
11726000 KRW
|
0.24% | 114.543 $ | 74.324 $ |
$3.946.218
442,703
YFI
|
0,47% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
23 |
![]() |
922.087.875 $
|
SAND/KRW |
0 $
607 KRW
|
0.16% | 34.927 $ | 62.475 $ |
$3.850.041
8343681,583
SAND
|
0,46% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
24 |
![]() |
509.030.354 $
|
CSPR/KRW |
0 $
60,43 KRW
|
0.49% | 4.100 $ | 4.824 $ |
$3.606.274
78503157,166
CSPR
|
0,43% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
25 |
![]() |
7.598.128.227 $
|
MATIC/KRW |
1 $
1132 KRW
|
0.18% | 67.463 $ | 111.760 $ |
$3.538.270
4111739,528
MATIC
|
0,42% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
26 |
![]() |
9.285.544.221 $
|
TRX/KRW |
0 $
145 KRW
|
0.69% | 61.621 $ | 113.622 $ |
$3.497.445
31729553,464
TRX
|
0,42% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
27 |
![]() |
185.822.081 $
|
ORBS/KRW |
0 $
62,58 KRW
|
0.14% | 30.949 $ | 36.371 $ |
$3.110.579
65386298,962
ORBS
|
0,37% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
28 |
![]() |
571.792.461 $
|
BLUR/KRW |
1 $
696 KRW
|
0.14% | 68.213 $ | 115.096 $ |
$3.098.099
5855541,745
BLUR
|
0,37% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
29 |
![]() |
327.781.456 $
|
BTG/KRW |
19 $
24660 KRW
|
0.04% | 18.627 $ | 25.159 $ |
$3.005.568
160329,891
BTG
|
0,36% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
30 |
![]() |
824.980.511 $
|
EOS/KRW |
1 $
1006 KRW
|
0.2% | 68.638 $ | 49.362 $ |
$2.813.279
3678712,030
EOS
|
0,34% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
31 |
![]() |
229.486.855 $
|
WAVES/KRW |
2 $
3033 KRW
|
0.13% | 18.277 $ | 41.392 $ |
$2.491.831
1080754,728
WAVES
|
0,30% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
32 |
![]() |
164.463.838 $
|
STRAX/KRW |
1 $
1464 KRW
|
0.48% | 15.488 $ | 54.156 $ |
$2.483.246
2231309,307
STRAX
|
0,30% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
33 |
![]() |
937.822.800 $
|
AXS/KRW |
7 $
9725 KRW
|
0.21% | 24.238 $ | 37.013 $ |
$2.467.494
333770,134
AXS
|
0,30% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
34 |
![]() |
12.834.828 $
|
AGI/KRW |
0 $
34,07 KRW
|
0.09% | 29.718 $ | 44.365 $ |
$2.464.500
95156337,229
AGI
|
0,29% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
35 |
![]() |
1.360.830.998 $
|
ARB/KRW |
1 $
1474 KRW
|
0.07% | 29.958 $ | 41.721 $ |
$2.458.523
2194106,979
ARB
|
0,29% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
36 |
![]() |
1.005.199.698 $
|
BSV/KRW |
54 $
71200 KRW
|
0.07% | 21.775 $ | 33.295 $ |
$2.335.122
43143,033
BSV
|
0,28% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
37 |
![]() |
3.444.776.954 $
|
XLM/KRW |
0 $
170 KRW
|
0.59% | 108.990 $ | 47.308 $ |
$2.150.381
16639781,099
XLM
|
0,26% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
38 |
![]() |
0 $
|
NPT/KRW |
1 $
722 KRW
|
0.41% | 7.062 $ | 15.669 $ |
$2.091.036
3809827,792
NPT
|
0,25% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
39 |
![]() |
331.859.513 $
|
QTUM/KRW |
3 $
4371 KRW
|
0.11% | 13.470 $ | 29.290 $ |
$1.844.240
555031,704
QTUM
|
0,22% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
40 |
![]() |
13.222.855 $
|
GXA/KRW |
0 $
7,012 KRW
|
0.3% | 7.933 $ | 11.652 $ |
$1.761.793
330517144,231
GXA
|
0,21% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
41 |
![]() |
121.846.815 $
|
PENDLE/KRW |
1 $
1734 KRW
|
0.29% | 22.457 $ | 48.954 $ |
$1.607.176
1219257,702
PENDLE
|
0,19% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
42 |
![]() |
71.835.129 $
|
MBX/KRW |
1 $
974 KRW
|
0.1% | 6.811 $ | 15.354 $ |
$1.566.695
2115955,945
MBX
|
0,19% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
43 |
![]() ![]() |
13.326.103 $
|
ORB/BTC |
0 $
0,00000159 BTC
|
0.63% | 14.036 $ | 3.081 $ |
$1.558.402
22327901,248
ORB
|
0,19% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
44 |
![]() |
106.870.957 $
|
MTL/KRW |
2 $
2297 KRW
|
0.22% | 33.751 $ | 41.077 $ |
$1.549.715
887507,489
MTL
|
0,19% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
45 |
![]() |
2.889.317.269 $
|
ATOM/KRW |
10 $
13670 KRW
|
0.15% | 26.397 $ | 36.141 $ |
$1.516.367
145920,673
ATOM
|
0,18% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
46 |
![]() |
64.196.942 $
|
CTXC/KRW |
0 $
412 KRW
|
0.24% | 3.266 $ | 48.909 $ |
$1.422.201
4540930,055
CTXC
|
0,17% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
47 |
![]() |
215.216.706 $
|
WAXP/KRW |
0 $
88,24 KRW
|
0.31% | 32.802 $ | 39.310 $ |
$1.398.363
20846609,690
WAXP
|
0,17% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
48 |
![]() |
68.533.771 $
|
SUN/KRW |
0 $
9,626 KRW
|
0.31% | 12.961 $ | 4.990 $ |
$1.248.417
170606227,001
SUN
|
0,15% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
49 |
![]() |
168.521.668 $
|
JOE/KRW |
1 $
685 KRW
|
1.01% | 3.505 $ | 5.070 $ |
$1.202.252
2308797,809
JOE
|
0,14% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
50 |
![]() |
1.496.417.131 $
|
GRT/KRW |
0 $
220 KRW
|
0.89% | 22.896 $ | 31.282 $ |
$1.132.535
6771894,136
GRT
|
0,14% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
Ticker chưa xác thực
# | Tiền ảo | Market Cap | Cặp | Giá | Spread | Độ sâu +2% | Độ sâu -2% | Khối lượng giao dịch trong 24 giờ | Khối lượng % | Cập nhật lần cuối | Điểm tin cậy |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ? | IOTX/KRW |
0 $
47,74 KRW
|
0.06% | 42.776 $ | 90.210 $ |
$197.369.582
5438495304,732
IOTX
|
23,60% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
2 |
![]() |
93.873.975 $
|
BIGTIME/KRW |
1 $
854 KRW
|
0.24% | 156.732 $ | 279.292 $ |
$66.604.972
102595835,355
BIGTIME
|
7,96% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
3 | ? | STX/KRW |
1 $
1431 KRW
|
0.14% | 92.660 $ | 27.404 $ |
$13.371.061
12291565,909
STX
|
1,60% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
4 | ? | AUDIO/KRW |
0 $
297 KRW
|
0.34% | 100.559 $ | 99.794 $ |
$9.113.070
40363539,909
AUDIO
|
1,09% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
5 | ? | SUI/KRW |
1 $
854 KRW
|
0.12% | 84.037 $ | 66.584 $ |
$8.362.629
12881485,270
SUI
|
1,00% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
6 | ? | AVAX/KRW |
27 $
35570 KRW
|
0.2% | 66.110 $ | 68.293 $ |
$7.621.826
281874,714
AVAX
|
0,91% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
7 | ? | WLD/KRW |
3 $
3382 KRW
|
0.12% | 15.705 $ | 32.546 $ |
$5.447.167
2118742,065
WLD
|
0,65% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
8 | ? | FLOKI/KRW |
0 $
0,0552 KRW
|
0.18% | 8.113 $ | 9.909 $ |
$5.380.381
128219747333,586
FLOKI
|
0,64% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
9 |
![]() |
0 $
|
FLZ/KRW |
3 $
3301 KRW
|
0.06% | 4.387 $ | 13.756 $ |
$3.744.167
1492075,220
FLZ
|
0,45% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
10 |
![]() |
0 $
|
ZETRIX/KRW |
0 $
30,16 KRW
|
0.74% | 8.079 $ | 6.290 $ |
$3.646.698
159055764,613
ZETRIX
|
0,44% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
11 | ? | SHIB/KRW |
0 $
0,0139 KRW
|
0.71% | 36.106 $ | 58.450 $ |
$3.518.889
333021168814,793
SHIB
|
0,42% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
12 |
![]() |
842.972.758 $
|
GALA/KRW |
0 $
39,98 KRW
|
0.23% | 32.149 $ | 29.518 $ |
$2.548.851
83865366,971
GALA
|
0,30% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
13 |
![]() |
0 $
|
T/KRW |
0 $
35,84 KRW
|
0.17% | 21.077 $ | 31.061 $ |
$1.873.230
68754974,199
T
|
0,22% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
14 | ? | PEPE/KRW |
0 $
0,0022 KRW
|
4.55% | 0 $ | 0 $ |
$1.649.685
986414494721,342
PEPE
|
0,20% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
15 | ? | FLUX/KRW |
1 $
820 KRW
|
0.37% | 16.932 $ | 5.242 $ |
$1.645.520
2639796,630
FLUX
|
0,20% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
16 |
![]() |
87.835.482 $
|
ARKM/KRW |
1 $
712 KRW
|
0.56% | 23.877 $ | 27.117 $ |
$1.634.122
3019156,302
ARKM
|
0,20% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
17 | ? | GMT/KRW |
0 $
389 KRW
|
0.51% | 55.777 $ | 46.505 $ |
$1.630.954
5515351,561
GMT
|
0,19% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
18 | ? | NFT/KRW |
0 $
0,0006 KRW
|
14.29% | 0 $ | 0 $ |
$1.618.920
3549403232684,256
NFT
|
0,19% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
19 | ? | CYBER/KRW |
7 $
9335 KRW
|
0.32% | 10.573 $ | 10.120 $ |
$1.338.415
188606,927
CYBER
|
0,16% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
20 |
![]() |
104.651.823 $
|
STORJ/KRW |
1 $
1001 KRW
|
0.3% | 16.446 $ | 21.049 $ |
$1.261.160
1657361,720
STORJ
|
0,15% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
21 |
![]() |
1.762.372.124 $
|
IMX/KRW |
1 $
1888 KRW
|
0.16% | 7.325 $ | 29.949 $ |
$1.185.973
826330,680
IMX
|
0,14% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
22 | ? | FLOW/KRW |
1 $
1036 KRW
|
0.19% | 31.288 $ | 19.594 $ |
$1.142.112
1450207,758
FLOW
|
0,14% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
23 |
![]() ![]() |
22.266.766 $
|
HVH/BTC |
0 $
0,00000053 BTC
|
1.89% | 626 $ | 18.272 $ |
$1.082.545
46530283,256
HVH
|
0,13% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
24 |
![]() |
59.612.256 $
|
BOBA/KRW |
0 $
231 KRW
|
0.43% | 1.409 $ | 1.994 $ |
$1.036.109
5900307,573
BOBA
|
0,12% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
25 |
![]() |
80.504.839 $
|
HIFI/KRW |
1 $
1024 KRW
|
0.29% | 15.781 $ | 44.808 $ |
$831.285
1067902,107
HIFI
|
0,10% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
26 |
![]() |
1.603.411.270 $
|
OP/KRW |
2 $
2436 KRW
|
0.21% | 8.764 $ | 18.974 $ |
$804.350
434359,363
OP
|
0,10% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
27 |
![]() |
252.949.627 $
|
RVN/KRW |
0 $
29,53 KRW
|
0.44% | 37.157 $ | 38.819 $ |
$795.929
35456189,334
RVN
|
0,10% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
28 |
![]() |
167.785.525 $
|
PYR/KRW |
7 $
9615 KRW
|
0.26% | 2.795 $ | 7.535 $ |
$701.667
95998,240
PYR
|
0,08% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
29 |
![]() |
2.231.836.731 $
|
HBAR/KRW |
0 $
91,65 KRW
|
0.25% | 5.300 $ | 13.007 $ |
$669.690
9612201,455
HBAR
|
0,08% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
30 | ? | ID/KRW |
0 $
378 KRW
|
0.26% | 22.321 $ | 55.385 $ |
$660.508
2298622,090
ID
|
0,08% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
31 |
![]() |
9.512.478 $
|
CRTS/KRW |
0 $
0,2411 KRW
|
0.62% | 7.014 $ | 3.667 $ |
$648.080
3536003362,399
CRTS
|
0,08% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
32 |
![]() |
743.813.550 $
|
MINA/KRW |
1 $
1011 KRW
|
0.39% | 7.281 $ | 21.400 $ |
$643.199
836903,845
MINA
|
0,08% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
33 |
![]() |
110.947.669 $
|
ACH/KRW |
0 $
31,12 KRW
|
0.32% | 2.387 $ | 10.088 $ |
$623.794
26368353,605
ACH
|
0,07% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
34 |
![]() |
40.933.189 $
|
LEVER/KRW |
0 $
1,991 KRW
|
0.15% | 3.934 $ | 7.004 $ |
$611.308
403896527,871
LEVER
|
0,07% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
35 |
![]() |
306.494.816 $
|
MASK/KRW |
4 $
5160 KRW
|
0.29% | 5.060 $ | 8.319 $ |
$605.643
154400,238
MASK
|
0,07% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
36 | ? | DYDX/KRW |
3 $
4049 KRW
|
0.49% | 10.902 $ | 25.191 $ |
$605.276
196646,917
DYDX
|
0,07% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
37 |
![]() |
540.452.899 $
|
FET/KRW |
1 $
715 KRW
|
0.42% | 4.894 $ | 15.592 $ |
$595.587
1095772,814
FET
|
0,07% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
38 | ? | MAV/KRW |
0 $
475 KRW
|
1.05% | 2.537 $ | 7.824 $ |
$558.668
1547181,195
MAV
|
0,07% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
39 | ? | LDO/KRW |
2 $
3206 KRW
|
0.47% | 5.261 $ | 9.871 $ |
$549.800
225591,312
LDO
|
0,07% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
40 |
![]() |
1.452.047.275 $
|
RNDR/KRW |
4 $
5360 KRW
|
0.84% | 2.120 $ | 9.990 $ |
$449.999
110440,577
RNDR
|
0,05% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
41 | ? | MOC/KRW |
0 $
132 KRW
|
0.75% | 40.445 $ | 28.987 $ |
$445.398
4438702,435
MOC
|
0,05% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
42 |
![]() |
678.938.201 $
|
CFX/KRW |
0 $
265 KRW
|
0.38% | 42.687 $ | 45.724 $ |
$442.681
2197488,496
CFX
|
0,05% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
43 |
![]() |
622.272.711 $
|
FXS/KRW |
9 $
11380 KRW
|
0.61% | 256 $ | 1.834 $ |
$388.284
44883,686
FXS
|
0,05% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
44 |
![]() |
376.542.365 $
|
ASTR/KRW |
0 $
96,31 KRW
|
0.36% | 2.437 $ | 14.806 $ |
$385.495
5265370,200
ASTR
|
0,05% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
45 |
![]() |
578.597.821 $
|
CRV/KRW |
1 $
858 KRW
|
0.23% | 4.453 $ | 10.385 $ |
$333.446
511234,630
CRV
|
0,04% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
46 |
![]() |
378.147.254 $
|
AGIX/KRW |
0 $
422 KRW
|
0.24% | 2.842 $ | 8.659 $ |
$316.432
986390,767
AGIX
|
0,04% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
47 | ? | TITAN/KRW |
0 $
16,2 KRW
|
0.68% | 3.709 $ | 10.477 $ |
$301.390
24473432,749
TITAN
|
0,04% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
48 |
![]() |
89.969.575 $
|
STMX/KRW |
0 $
11,3 KRW
|
0.35% | 3.214 $ | 29.549 $ |
$300.842
35022003,252
STMX
|
0,04% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
49 |
![]() |
53.730.212 $
|
EVER/KRW |
0 $
26,06 KRW
|
0.91% | 3.980 $ | 13.017 $ |
$278.514
14058980,713
EVER
|
0,03% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
50 | ? | HFT/KRW |
0 $
470 KRW
|
0.64% | 636 $ | 7.684 $ |
$273.918
766662,112
HFT
|
0,03% |
Gần đây
Traded gần đây
|
Địa chỉ
Bithumb Korea Corporation | Corporate registration number 220-88-71844
15~16F, 124, Teheran-ro, Gangnam-gu, Seoul, Republic of Korea
Rút tiền
Withdrawal in Bithumb - Free
Withdrawal to wallet 1,000 KRW
0.001 Bitcoin
0.01 Ethereum
0.1 EO...Hiển thị thêm
Nạp tiền
Free
Ký gửi tiền pháp định
KRW
Phương thức thanh toán được chấp nhận
Bank Transfer
Giao dịch đòn bẩy
Không
Trang web
https://www.bithumb.com/Email
info@bithumbcorp.comNăm thành lập
2014Sàn giao dịch có phí
Có
Mã quốc gia thành lập
South KoreaSố lần xem trang hàng tháng gần đây
2.515.742,0Xếp hạng Alexa
#13467Dữ liệu cộng đồng
Người theo dõi trên Twitter: 251303Dự trữ của sàn giao dịch
Hiện không có Dữ liệu về dự trữ cho sàn giao dịch này. Nếu bạn biết có bất kỳ dữ liệu nào bị thiếu, vui lòng chia sẻ với chúng tôi tại đây.Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm
- Chỉ những tài sản khả dụng/xác định mới được hiển thị và không có dữ liệu nào về các số liệu quan trọng khác như:
- Tổng số tiền nạp của người dùng so với Tài sản khả dụng
- Bất kỳ khoản nợ chưa trả nào khác có thể có
- Những dữ liệu này cũng do bên thứ ba cung cấp nên có thể không hoàn toàn chính xác. Chúng tôi đang dựa vào các sàn giao dịch để giúp minh bạch về các tài sản/khoản nợ mà họ nắm giữ.
- Một bức tranh toàn cảnh có thể cần được kiểm tra của bên thứ 3 độc lập, điều này có thể cần nhiều thời gian hơn. Chúng tôi muốn nhắc mọi người hãy thận trọng và giữ an toàn!
Phân bổ khối lượng giao dịch trên sàn giao dịch (24h)
Exchange Trade Volume
(24h)
Exchange Normalized Trade Volume
(24h)
Trust Score của Bithumb
7
Tính thanh khoản | Quy mô | An ninh mạng | Độ bao phủ API | Đội ngũ | Sự cố | PoR | Tổng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
4.0 | 1.0 | 0.0 | 0.5 | 0.5 | 1.0 | 0.0 | 7/10 |
Tính thanh khoản | 4.0 |
---|---|
Quy mô | 1.0 |
An ninh mạng | 0.0 |
Độ bao phủ API | 0.5 |
Đội ngũ | 0.5 |
Sự cố | 1.0 |
PoR | 0.0 |
Tổng | 7/10 |
* Đây là một biểu mẫu dạng bảng để phân tích Trust Score. Để biết thêm chi tiết, hãy đọc phương pháp tính toán đầy đủ của chúng tôi.
Tính thanh khoản
Khối lượng giao dịch báo cáo | |
---|---|
Khối lượng giao dịch chuẩn hóa | |
Tỷ lệ khối lượng báo cáo-chuẩn hóa | 0.819 |
Mức chênh lệch giá mua-giá bán | 1.38% |
Tổng Trust Score của cặp giao dịch |
|
Quy mô
Bách phân vị khối lượng chuẩn hóa | 95th |
---|---|
Bách phân vị sổ lệnh kết hợp | 86th |
An ninh mạng
Cập nhật lần cuối: 2022-04-05
Dữ liệu được cung cấp bởi cer.live
Dữ liệu được cung cấp bởi cer.live
Kiểm thử thâm nhập | |
Chứng minh tài chính | |
Săn lỗi nhận thưởng |
Độ bao phủ API
Hạng: A
Dữ liệu ticker | Dữ liệu giao dịch lịch sử | Dữ liệu sổ lệnh | Giao dịch qua API | Candlestick | Websocket | Tài liệu công khai | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Availability | [source] |
Hạng | A |
Dữ liệu ticker | |
Dữ liệu giao dịch lịch sử | |
Dữ liệu sổ lệnh | |
Trading Via Api | |
Dữ liệu OHLC | |
Websocket | |
Tài liệu công khai |
Cập nhật lần cuối: 2020-02-25
Đội ngũ
Nhóm công khai | |
---|---|
Trang hồ sơ nhóm | [nguồn] |
Sự cố công khai
Trust Score của Bithumb
Trust Score của Bithumb
7
Tính thanh khoản | Quy mô | An ninh mạng | Độ bao phủ API | Đội ngũ | Sự cố | PoR | Tổng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
4.0 | 1.0 | 0.0 | 0.5 | 0.5 | 1.0 | 0.0 | 7/10 |
Tính thanh khoản | 4.0 |
---|---|
Quy mô | 1.0 |
An ninh mạng | 0.0 |
Độ bao phủ API | 0.5 |
Đội ngũ | 0.5 |
Sự cố | 1.0 |
PoR | 0.0 |
Tổng | 7/10 |
* Đây là một biểu mẫu dạng bảng để phân tích Trust Score. Để biết thêm chi tiết, hãy đọc phương pháp tính toán đầy đủ của chúng tôi.