Sàn giao dịch tập trung
Blofin
Bắt đầu giao dịch
Thông báo về tiếp thị liên kết
BTC168.243,3021
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
11.5%
BTC44.530,3105
Hợp đồng mở trong 24h
339
Ghép đôi
4/10
Điểm tin cậy
Trust Score là một thuật toán xếp hạng do CoinGecko phát triển để đánh giá tính hợp pháp về khối lượng giao dịch của một sàn giao dịch. Trust Score được tính toán dựa trên một loạt các chỉ số như tính thanh khoản, quy mô hoạt động, điểm an ninh mạng, v.v. Để biết thêm chi tiết, hãy đọc phương pháp tính toán đầy đủ của chúng tôi.
Thị trường Perpetuals
Biểu tượng | Giá | 24g | Giá chỉ số | Cơ sở | Mức chênh lệch | Tỷ lệ vốn | Hợp đồng mở | Khối lượng giao dịch trong 24 giờ | Cập nhật lần cuối |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
BTC-USDT
|
$63.678,93 | 1.3% | 63738,1 USDT | 0,000% | 0.01% |
0,018%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 7 giờ |
$1.224.517.986 | $508.300.384 |
Gần đây
|
ETH-USDT
|
$3.311,51 | 6.6% | 3314,59 USDT | 0,000% | 0.01% |
0,014%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 7 giờ |
$706.783.154 | $666.232.580 |
Gần đây
|
SOL-USDT
|
$142,83 | 5.1% | 142,91 USDT | 0,000% | 0.02% |
0,021%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 7 giờ |
$175.329.261 | $1.270.658.196 |
Gần đây
|
DOGE-USDT
|
$0,14926130940095048000000000000000000000 | 3.2% | 0,15 USDT | 0,000% | 0.02% |
0,012%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 7 giờ |
$66.699.476 | $253.640.238 |
Gần đây
|
BNB-USDT
|
$600,18 | 1.3% | 600,74 USDT | 0,000% | 0.02% |
-0,058%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 7 giờ |
$51.235.187 | $3.718.336 |
Gần đây
|
XRP-USDT
|
$0,521696682158134500000000000000000000 | 1.7% | 0,52 USDT | 0,000% | 0.06% |
0,024%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 7 giờ |
$35.352.224 | $56.548.292 |
Gần đây
|
BCH-USDT
|
$481,42 | 2.2% | 481,7 USDT | 0,000% | 0.06% |
0,023%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 7 giờ |
$28.699.395 | $98.728.789 |
Gần đây
|
NEAR-USDT
|
$7,30 | 5.4% | 7,3 USDT | 0,000% | 0.03% |
0,004%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 7 giờ |
$28.361.966 | $121.006.403 |
Gần đây
|
LTC-USDT
|
$84,77 | 1.2% | 84,85 USDT | 0,000% | 0.02% |
0,018%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 7 giờ |
$24.903.955 | $84.425.816 |
Gần đây
|
WLD-USDT
|
$4,91 | 3.5% | 4,92 USDT | 0,000% | 0.02% |
0,027%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 7 giờ |
$22.933.842 | $114.163.201 |
Gần đây
|
AVAX-USDT
|
$34,81 | 2.4% | 34,85 USDT | 0,000% | 0.02% |
0,015%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 7 giờ |
$18.509.843 | $33.524.684 |
Gần đây
|
ETC-USDT
|
$29,34 | 10.4% | 29,37 USDT | 0,000% | 0.07% |
0,037%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 7 giờ |
$17.837.059 | $914.078 |
Gần đây
|
FTM-USDT
|
$0,7198814562423453000000000000000000000 | 3.7% | 0,72 USDT | +0,000% | 0.03% |
0,015%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 7 giờ |
$15.980.873 | $15.383.585 |
Gần đây
|
MATIC-USDT
|
$0,73481722265327360000000000000000000000 | 6.0% | 0,74 USDT | 0,000% | 0.01% |
0,023%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 7 giờ |
$15.930.448 | $73.824.260 |
Gần đây
|
ADA-USDT
|
$0,47326025611265227000000000000000000000 | 4.4% | 0,47 USDT | 0,000% | 0.02% |
0,017%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 7 giờ |
$15.213.940 | $24.229.936 |
Gần đây
|
SEI-USDT
|
$0,61912472179229590000000000000000000000 | 11.0% | 0,62 USDT | 0,000% | 0.05% |
0,022%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 7 giờ |
$14.795.602 | $67.572.207 |
Gần đây
|
FIL-USDT
|
$5,98 | 3.5% | 5,98 USDT | 0,000% | 0.03% |
0,027%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 7 giờ |
$14.105.781 | $40.617.267 |
Gần đây
|
DOT-USDT
|
$6,90 | 3.8% | 6,91 USDT | 0,000% | 0.03% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 7 giờ |
$13.378.120 | $17.328.140 |
Gần đây
|
LINK-USDT
|
$14,22 | 1.4% | 14,23 USDT | 0,000% | 0.02% |
0,017%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 7 giờ |
$12.698.920 | $85.133.518 |
Gần đây
|
PENDLE-USDT
|
$5,69 | 4.2% | 5,7 USDT | 0,000% | 0.01% |
0,029%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 7 giờ |
$12.277.603 | $1.482.514 |
Gần đây
|
ARB-USDT
|
$1,15 | 9.5% | 1,15 USDT | 0,000% | 0.03% |
0,021%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 7 giờ |
$11.844.062 | $43.596.346 |
Gần đây
|
FET-USDT
|
$2,21 | 5.0% | 2,21 USDT | 0,000% | 0.01% |
0,027%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 7 giờ |
$11.409.793 | $59.924.776 |
Gần đây
|
APT-USDT
|
$9,11 | 3.2% | 9,11 USDT | +0,000% | 0.02% |
0,014%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 7 giờ |
$10.579.575 | $14.354.645 |
Gần đây
|
MKR-USDT
|
$3.049,47 | 5.4% | 3052,3 USDT | 0,000% | 0.02% |
0,014%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 7 giờ |
$10.491.311 | $21.883.170 |
Gần đây
|
OP-USDT
|
$2,68 | 17.2% | 2,69 USDT | 0,000% | 0.07% |
0,025%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 7 giờ |
$9.310.632 | $92.899.375 |
Gần đây
|
ORDI-USDT
|
$43,51 | 5.4% | 43,55 USDT | 0,000% | 0.01% |
0,022%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 7 giờ |
$9.118.834 | $99.897.150 |
Gần đây
|
SUI-USDT
|
$1,25 | 6.7% | 1,25 USDT | 0,000% | 0.02% |
-0,004%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 7 giờ |
$8.277.088 | $84.570.788 |
Gần đây
|
UNI-USDT
|
$8,05 | 4.9% | 8,05 USDT | 0,000% | 0.02% |
0,011%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 7 giờ |
$8.215.285 | $16.646.615 |
Gần đây
|
ATOM-USDT
|
$8,42 | 3.2% | 8,43 USDT | 0,000% | 0.02% |
0,019%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 7 giờ |
$8.132.451 | $13.261.759 |
Gần đây
|
GALA-USDT
|
$0,04745241085990081000000000000000000000 | 5.1% | 0,05 USDT | 0,000% | 0.04% |
0,015%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 7 giờ |
$7.272.555 | $14.190.546 |
Gần đây
|
RNDR-USDT
|
$8,15 | 3.6% | 8,16 USDT | +0,000% | 0.01% |
0,027%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 7 giờ |
$6.990.623 | $29.926.105 |
Gần đây
|
BLZ-USDT
|
$0,345608867209309200000000000000000000000 | 0.5% | 0,35 USDT | 0,000% | 0.02% |
0,005%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 3 giờ |
$6.983.185 | $531.199 |
Gần đây
|
TRB-USDT
|
$58,09 | 3.0% | 58,14 USDT | 0,000% | 0.05% |
0,000%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 7 giờ |
$6.771.656 | $1.852.936 |
Gần đây
|
EOS-USDT
|
$0,819238779844574300000000000000000000 | 0.1% | 0,82 USDT | 0,000% | 0.24% |
0,004%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 7 giờ |
$6.703.310 | $34.515.723 |
Gần đây
|
INJ-USDT
|
$26,45 | 4.3% | 26,47 USDT | 0,000% | 0.02% |
0,009%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 7 giờ |
$6.384.090 | $38.067.799 |
Gần đây
|
TRX-USDT
|
$0,12067983595899374000000000000000000000 | 0.6% | 0,12 USDT | 0,000% | 0.02% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 7 giờ |
$6.352.924 | $18.119.305 |
Gần đây
|
STX-USDT
|
$2,55 | 1.3% | 2,55 USDT | 0,000% | 0.01% |
0,018%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 7 giờ |
$5.716.095 | $16.723.972 |
Gần đây
|
NEO-USDT
|
$18,90 | 7.6% | 18,91 USDT | 0,000% | 0.03% |
0,002%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 7 giờ |
$5.548.660 | $23.678.748 |
Gần đây
|
APE-USDT
|
$1,31 | 5.1% | 1,31 USDT | 0,000% | 0.02% |
0,019%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 7 giờ |
$5.440.199 | $22.793.869 |
Gần đây
|
LDO-USDT
|
$2,09 | 8.2% | 2,09 USDT | 0,000% | 0.05% |
0,022%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 7 giờ |
$5.380.061 | $8.752.979 |
Gần đây
|
BLUR-USDT
|
$0,42450555799507267000000000000000000000 | 12.0% | 0,42 USDT | 0,000% | 0.05% |
-0,092%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 7 giờ |
$5.324.124 | $6.556.584 |
Gần đây
|
CFX-USDT
|
$0,24327395474652908000000000000000000000 | 4.1% | 0,24 USDT | 0,000% | 0.08% |
0,021%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 7 giờ |
$5.138.230 | $1.671.724 |
Gần đây
|
SAND-USDT
|
$0,46107158158325734000000000000000000000 | 2.9% | 0,46 USDT | 0,000% | 0.04% |
0,006%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 7 giờ |
$4.905.999 | $7.203.676 |
Gần đây
|
AGIX-USDT
|
$0,90396005854069600000000000000000000000 | 4.6% | 0,9 USDT | 0,000% | 0.03% |
0,019%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 7 giờ |
$4.661.273 | $24.819.012 |
Gần đây
|
SHIB-USDT
|
$0,0000248539062514554580000000000000000000000 | 1.5% | 0,00002488 USDT | 0,000% | 0.02% |
0,018%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 7 giờ |
$4.545.205 | $93.572.824 |
Gần đây
|
CRV-USDT
|
$0,448739100170502600000000000000000000 | 4.2% | 0,45 USDT | 0,000% | 0.22% |
0,038%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 7 giờ |
$4.391.818 | $17.332.956 |
Gần đây
|
GMT-USDT
|
$0,2443579287119997700000000000000000000 | 1.8% | 0,24 USDT | 0,000% | 0.12% |
0,030%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 7 giờ |
$4.137.151 | $10.806.567 |
Gần đây
|
ATA-USDT
|
$0,24037664686659094000000000000000000000 | 21.1% | 0,24 USDT | 0,000% | 0.08% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 7 giờ |
$3.795.176 | $1.121.172.206 |
Gần đây
|
AXS-USDT
|
$7,47 | 3.9% | 7,48 USDT | 0,000% | 0.27% |
-0,008%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 7 giờ |
$3.658.719 | $2.232.859 |
Gần đây
|
ALGO-USDT
|
$0,1981847740842108400000000000000000000 | 2.1% | 0,2 USDT | 0,000% | 0.15% |
0,022%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 7 giờ |
$3.546.244 | $5.638.425 |
Gần đây
|
Thị trường Futures
Sàn giao dịch này hiện không có bất kỳ cặp giao dịch nào.
Blofin là gì?
Blofin là một sàn giao dịch tiền mã hóa phái sinh được thành lập vào năm 2021. Hiện tại, sàn giao dịch cung cấp 339 cặp giao dịch. Khối lượng giao dịch Blofin 24h được báo cáo ở mức 10.721.014.765 $, thay đổi -11.489106082151599% trong 24 giờ qua và hợp đồng mở 24h là 2.837.617.372 $, thay đổi 5.39% so với ngày trước đó. Blofin có trong Nguồn dự trữ của sàn giao dịch. Cặp được giao dịch nhiều nhất là 1000BONK/USDT với khối lượng giao dịch trong 24h là 1.955.291.931 $.
Trang web
Email
Địa chỉ
Trust Company Complex, Ajeltake Road, Ajeltake Island, Majuro, Republic of the Marshall Islands MH 96960
Năm thành lập
2021
Số lần xem trang hàng tháng gần đây
0
Mã quốc gia thành lập
Marshall Islands
Dữ liệu cộng đồng
-
Phí
Phí
VIP0: Maker Fee Rate 0.02%; Taker Fee Rate0.06%.
Ký gửi tiền pháp định
United States Dollar (USD) Japanese Yen (JPY) Canadian Dollar (CAD) British Pound (GBP) Australian Dollar (AUD) Swiss France (CHF) Czech Koruna (CZK) New Zealand Dollar (NZD) Hungarian Forint (HUF) Israeli Shekel (ILS) Euro (EUR) Indian Rupee (INR) United Arab Emirates Dirham (AED) Ukrainian Hryvnia (UAH) Vietnamese Dong (VND) Kazakhstani Tenge (KZT) Dominican Peso (DOP) Peruvian Sol (PEN) Moldovan Leu (MDL) Qatari Riyal (QAR) Georgian Lari (GEL) Peso Uruguayo (UYU) Chilean Peso (CLP) Costa Rican Colon (CRC) Namibia Dollar (NAD) Azerbaijanian New Manat (AZN) Hong Kong Dollar (HKD) Malaysian Ringgit (MYR) Nigerian Naira (NGN) Singapore Dollar (SGD) New Taiwan Dollar (TWD) Bulgarian Lev (BGN) Brazilian Real (BRL) Moroccan Dirham (MAD) Romanian New Leu (RON) Mexican Peso (MXN) Norwegian Krone (NOK) Danish Krone (DKK) Swedish Krona (SEK) South African Rand (ZAR) Polish zloty (PLN) Indonesian Rupiah (IDR) Albanian Lek (ALL) Bangladeshi Taka (BDT) Egyptian Pound (EGP) Philippine Peso (PHP) Thai Baht (THB) Jordanian dinar (JOD) South Korean Won (KRW) Kuwaiti dinar (KWD) Colombian Peso (COP) Saudi Riyal (SAR) Bolivian Boliviano (BOB) Netherlands Antillean Guilder (ANG) Barbadian Dollar (BBD) Bermudian Dollar (BMD) Brunei Dollar (BND) Botswanan Pula (BWP) Djiboutian Franc (DJF) Ghanaian Cedi (GHS) Guatemalan Quetzal (GTQ) Tanzanian Shilling (TZS) Ugandan Shilling (UGX) Ivory Coast West African CFA franc (XOF) Kyrgyzstani Som (KGS) Mozambican Metical (MZN) Bosnia-Herzegovina Convertible Marka (BAM) Mongolian Tugrik (MNT) Armenian Dram (AMD) Cambodian Riel (KHR) Cayman Islands Dollar (KYD) Sri Lankan Rupee (LKR) Panamanian Balboa (PAB) Papua New Guinean Kina (PGK) Paraguayan Guaraní (PYG) Kenyan Shilling (KES) Serbian Dinar (RSD) Somali Shilling (SOS) Macanese Pataca (MOP) Mauritian Rupee (MUR) Icelandic Króna (ISK) Jamaican Dollar (JMD) North Macedonian Denar (MKD) Bahraini dinar (BHD) Iraqi dinar (IQD) Omani rial (OMR)
Rút tiền
1 USDT for USDT(TRC20), 25 USDT for USDT(ERC20), 1 USDT for USDT(BEP20), 0.001 BTC for BTC(Bitcoin), 0.004 ETH for ETH(ERC20)
Phương thức thanh toán được chấp nhận
Credit cards, Bank Transfer.
Giao dịch đòn bẩy
Có
Sàn giao dịch có phí
Có
Khối lượng theo Cặp thị trường
Khối lượng giao dịch theo tiền ảo
Hợp đồng mở của sàn giao dịch
Khối lượng giao dịch trên sàn
CSV
Excel
Trust Score của Blofin
Trust Score là một thuật toán xếp hạng do CoinGecko phát triển để đánh giá tính hợp pháp về khối lượng giao dịch của một sàn giao dịch. Trust Score được tính toán dựa trên một loạt các chỉ số như tính thanh khoản, quy mô hoạt động, điểm an ninh mạng, v.v. Để biết thêm chi tiết, hãy đọc phương pháp tính toán đầy đủ của chúng tôi.
4/10
Tính thanh khoản
Tính thanh khoản chỉ khả năng một tài sản mã hóa có thể được giao dịch ở mức giá phản ánh giá trị nội tại của nó. Để đo lường tính thanh khoản, chúng tôi xem xét các yếu tố sau của một sàn giao dịch:
(1) Lưu lượng web & khối lượng báo cáo
(2) Mức giá chênh lệch trên sổ lệnh
(3) Hoạt động giao dịch
(4) Trust Score trên cặp giao dịch
(1) Lưu lượng web & khối lượng báo cáo
(2) Mức giá chênh lệch trên sổ lệnh
(3) Hoạt động giao dịch
(4) Trust Score trên cặp giao dịch
2.5
Quy mô
Quy mô hoạt động chỉ các tham số có thể đo lường trực tiếp qua các con số báo cáo của một sàn giao dịch, nhưng không nhất thiết tương quan với tính thanh khoản. Để đo lường Quy mô hoạt động, chúng tôi xem xét các yếu tố sau của một sàn giao dịch:
(1) Bách phân vị khối lượng giao dịch chuẩn hóa
(2) Bách phân vị chiều sâu sổ lệnh chuẩn hóa
(1) Bách phân vị khối lượng giao dịch chuẩn hóa
(2) Bách phân vị chiều sâu sổ lệnh chuẩn hóa
0.0
An ninh mạng
Điểm an ninh mạng của một sàn giao dịch tiền điện tử được Hacken đánh giá trên cer.live.
Đánh giá này bao gồm sản phẩm, cơ sở hạ tầng, tài khoản người dùng cũng như một số khía cạnh bảo mật khác của sàn giao dịch.
Đánh giá này bao gồm sản phẩm, cơ sở hạ tầng, tài khoản người dùng cũng như một số khía cạnh bảo mật khác của sàn giao dịch.
0.0
Độ bao phủ API
Độ bao phủ API đo lường mức độ hoàn chỉnh của một API sàn giao dịch đối với các tiêu chí sau:
(1) Dữ liệu ticker
(2) Dữ liệu giao dịch lịch sử
(3) Dữ liệu sổ lệnh
(4) Cây nến/OHLC
(5) API WebSocket
(6) Giao dịch API
(7) Tài liệu công khai
(1) Dữ liệu ticker
(2) Dữ liệu giao dịch lịch sử
(3) Dữ liệu sổ lệnh
(4) Cây nến/OHLC
(5) API WebSocket
(6) Giao dịch API
(7) Tài liệu công khai
0.0
Đội ngũ
Thang mức độ khả dụng hồ sơ công khai của đội ngũ Lãnh đạo cấp cao.
Điểm 0,5 = Hồ sơ công khai của các thành viên trong đội ngũ cấp cao được công bố và đăng tải trên các trang uy tín để mọi người tham khảo.
Điểm 0 = Đội ngũ lãnh đạo cấp cao ít hoặc không xuất hiện công khai hoặc không có hồ sơ công khai.
Điểm 0,5 = Hồ sơ công khai của các thành viên trong đội ngũ cấp cao được công bố và đăng tải trên các trang uy tín để mọi người tham khảo.
Điểm 0 = Đội ngũ lãnh đạo cấp cao ít hoặc không xuất hiện công khai hoặc không có hồ sơ công khai.
0.0
Sự cố
Sự cố đề cập đến việc liệu sàn giao dịch có gặp phải các vấn đề về bảo mật/chức năng có thể ảnh hưởng đến sự an toàn quỹ của người dùng hay không.
Điểm 1,0 = sàn giao dịch không có sự cố nào được ghi lại
Điểm 0,5 = sàn giao dịch có (các) sự cố nhỏ được ghi lại
Điểm 0 = sàn giao dịch có (các) sự cố lớn được ghi lại
Điểm 1,0 = sàn giao dịch không có sự cố nào được ghi lại
Điểm 0,5 = sàn giao dịch có (các) sự cố nhỏ được ghi lại
Điểm 0 = sàn giao dịch có (các) sự cố lớn được ghi lại
1.0
PoR
Bằng chứng dự trữ (PoR) xem xét tính khả dụng của tài sản đã khai báo có thể được đánh giá công khai, quy trình chứng thực người dùng cũng như kiểm toán tài chính. Đọc thêm thông tin tại đây.
0.0
Đây là một biểu mẫu dạng bảng để phân tích Trust Score. Để biết thêm chi tiết, hãy đọc phương pháp tính toán đầy đủ của chúng tôi.
Tính thanh khoản
Khối lượng giao dịch báo cáo
-
Khối lượng giao dịch chuẩn hóa
-
Tỷ lệ khối lượng báo cáo-chuẩn hóa
-
Mức chênh lệch giá mua-giá bán
0.068%
Tổng Trust Score của cặp giao dịch
Quy mô
Bách phân vị khối lượng chuẩn hóa
-
Bách phân vị sổ lệnh kết hợp
-
An ninh mạng
Kiểm thử thâm nhập
Chứng minh tài chính
Săn lỗi nhận thưởng
Cập nhật lần cuối: 2024-04-26 | Dữ liệu được cung cấp bởi cer.live
Độ bao phủ API
Hạng
A
Dữ liệu ticker
Dữ liệu giao dịch lịch sử
Dữ liệu sổ lệnh
Giao dịch qua API
Dữ liệu OHLC
Websocket
Tài liệu công khai
Cập nhật lần cuối: 2024-04-01
Đội ngũ
Nhóm công khai
Trang hồ sơ nhóm