
CEX.IO
7
Trust Score
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
119
Tiền ảo
313
Ghép đôi
# | Tiền ảo | Market Cap | Cặp | Giá | Spread | Độ sâu +2% | Độ sâu -2% | Khối lượng giao dịch trong 24 giờ | Khối lượng % | Cập nhật lần cuối | Điểm tin cậy |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
83.198.056.054 $
|
USDT/EUR usdt |
1 $
0,9359 EUR
|
0.01% | 1.120.232 $ | 1.140.087 $ |
$2.982.565
2981658,283
USDT
|
52,86% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
2 |
![]() |
519.684.474.825 $
|
BTC/USD btc |
26.919 $
26919,2 USD
|
0.02% | 202.260 $ | 256.474 $ |
$603.076
23,216
BTC
|
10,69% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
3 |
![]() |
225.249.150.943 $
|
ETH/USD eth |
1.882 $
1881,59 USD
|
0.02% | 184.205 $ | 384.558 $ |
$413.346
225,069
ETH
|
7,33% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
4 |
![]() |
83.198.056.054 $
|
USDT/USD usdt |
1 $
1,0011 USD
|
0.02% | 3.681.908 $ | 3.693.086 $ |
$284.950
284609,898
USDT
|
5,05% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
5 |
![]() |
26.923.844.892 $
|
XRP/USD xrp |
1 $
0,52145 USD
|
0.02% | 171.717 $ | 115.417 $ |
$144.724
284582,893
XRP
|
2,56% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
6 |
![]() ![]() |
26.923.844.892 $
|
XRP/USDT xrp |
1 $
0,5204 USDT
|
0.02% | 425.801 $ | 594.045 $ |
$141.581
279292,947
XRP
|
2,51% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
7 |
![]() |
519.684.474.825 $
|
BTC/EUR btc |
26.945 $
25200 EUR
|
0.11% | 328.756 $ | 391.467 $ |
$79.424
3,085
BTC
|
1,41% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
8 |
![]() |
309.495.521 $
|
1INCH/USD 1inch |
0 $
0,335 USD
|
0.6% | 216.487 $ | 49.831 $ |
$63.277
180555,705
1INCH
|
1,12% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
9 |
![]() |
816.088.125 $
|
XTZ/USD xtz |
1 $
0,8806 USD
|
0.34% | 100.037 $ | 43.739 $ |
$59.466
70422,190
XTZ
|
1,05% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
10 |
![]() |
732.876.677 $
|
SNX/USD snx |
2 $
2,312 USD
|
0.22% | 186.829 $ | 69.577 $ |
$51.633
22535,520
SNX
|
0,92% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
11 |
![]() |
225.249.150.943 $
|
ETH/EUR eth |
1.884 $
1761,63 EUR
|
0.16% | 517.403 $ | 655.484 $ |
$51.627
28,048
ETH
|
0,91% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
12 |
![]() |
83.198.056.054 $
|
USDT/GBP usdt |
1 $
0,8039 GBP
|
0.01% | 734.240 $ | 1.074.935 $ |
$49.571
49640,235
USDT
|
0,88% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
13 |
![]() |
225.249.150.943 $
|
ETH/GBP eth |
1.882 $
1514,26 GBP
|
0.15% | 26.279 $ | 228.528 $ |
$47.676
25,747
ETH
|
0,84% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
14 |
![]() |
7.641.848.068 $
|
MATIC/USD matic |
1 $
0,8244 USD
|
0.01% | 392.846 $ | 255.268 $ |
$42.354
51998,063
MATIC
|
0,75% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
15 |
![]() |
28.631.713.989 $
|
USDC/USD usdc |
1 $
1,0021 USD
|
0.02% | 3.635.717 $ | 1.663.335 $ |
$40.070
39985,190
USDC
|
0,71% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
16 |
![]() |
591.727.940 $
|
INJ/USD inj |
7 $
7,46 USD
|
0.13% | 104.727 $ | 9.470 $ |
$35.741
5026,611
INJ
|
0,63% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
17 |
![]() |
519.684.474.825 $
|
BTC/GBP btc |
26.829 $
21589,1 GBP
|
0.01% | 78.126 $ | 617.421 $ |
$35.552
1,376
BTC
|
0,63% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
18 |
![]() |
12.394.340.577 $
|
ADA/USD ada |
0 $
0,3543 USD
|
0.03% | 963.372 $ | 183.740 $ |
$35.451
101011,311
ADA
|
0,63% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
19 |
![]() |
605.088.985 $
|
KAVA/USD kava |
1 $
1,0914 USD
|
0.22% | 150.243 $ | 91.186 $ |
$35.247
31760,229
KAVA
|
0,62% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
20 |
![]() |
6.558.266.138 $
|
LTC/USD ltc |
90 $
90,23 USD
|
0.1% | 692.391 $ | 463.856 $ |
$26.335
298,834
LTC
|
0,47% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
21 |
![]() ![]() |
225.249.150.943 $
|
ETH/USDT eth |
1.881 $
1880,82 USDT
|
0.03% | 58.938 $ | 291.554 $ |
$25.104
13,746
ETH
|
0,44% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
22 |
![]() |
1.169.379.573 $
|
APE/USD ape |
3 $
3,184 USD
|
0.19% | 354.651 $ | 89.313 $ |
$24.309
8519,576
APE
|
0,43% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
23 |
![]() |
28.631.713.989 $
|
USDC/EUR usdc |
1 $
0,9342 EUR
|
0.01% | 1.023.588 $ | 716.825 $ |
$18.504
18535,202
USDC
|
0,33% |
Gần đây
Traded 1 giờ trước
|
- |
24 |
![]() ![]() |
309.495.521 $
|
1INCH/USDT 1inch |
0 $
0,335 USDT
|
0.6% | 203.190 $ | 49.592 $ |
$16.985
52106,164
1INCH
|
0,30% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
25 |
![]() |
28.631.713.989 $
|
USDC/GBP usdc |
1 $
0,8045 GBP
|
0.06% | 618.969 $ | 771.219 $ |
$15.339
15314,345
USDC
|
0,27% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
26 |
![]() |
4.823.761.504 $
|
SHIB/USD shib |
0 $
0,00000819 USD
|
0.37% | 788.961 $ | 8.132 $ |
$13.615
1712193347,000
SHIB
|
0,24% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
27 |
![]() |
9.905.431.847 $
|
DOGE/USD doge |
0 $
0,07101 USD
|
0.1% | 620.230 $ | 67.024 $ |
$13.470
198298,899
DOGE
|
0,24% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
28 |
![]() ![]() |
6.986.097.153 $
|
TRX/USDT trx |
0 $
0,07769 USDT
|
0.01% | 228.351 $ | 152.782 $ |
$11.849
151936,234
TRX
|
0,21% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
29 |
![]() ![]() |
7.641.848.068 $
|
MATIC/USDT matic |
1 $
0,823 USDT
|
0.12% | 234.881 $ | 87.277 $ |
$10.415
12716,868
MATIC
|
0,18% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
30 |
![]() |
6.986.097.153 $
|
TRX/USD trx |
0 $
0,077792 USD
|
0.01% | 442.412 $ | 74.706 $ |
$9.035
115445,951
TRX
|
0,16% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
31 |
![]() ![]() |
605.088.985 $
|
KAVA/USDT kava |
1 $
1,093 USDT
|
0.46% | 394.431 $ | 204.795 $ |
$9.021
8150,452
KAVA
|
0,16% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
32 |
![]() |
3.225.025.786 $
|
LINK/USD link |
6 $
6,262 USD
|
0.16% | 609.294 $ | 286.292 $ |
$8.178
1315,029
LINK
|
0,15% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
33 |
![]() ![]() |
225.249.150.943 $
|
ETH/BTC eth |
1.886 $
0,070108 BTC
|
0.65% | 120.375 $ | 162.027 $ |
$8.114
4,289
ETH
|
0,14% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
34 |
![]() ![]() |
1.169.379.573 $
|
APE/USDT ape |
3 $
3,194 USDT
|
0.22% | 406.002 $ | 117.062 $ |
$7.910
2766,360
APE
|
0,14% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
35 |
![]() |
309.495.521 $
|
1INCH/EUR 1inch |
0 $
0,314 EUR
|
0.96% | 182.029 $ | 48.441 $ |
$7.524
23185,100
1INCH
|
0,13% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
36 |
![]() |
1.695.721.081 $
|
QNT/USD qnt |
117 $
117,01 USD
|
0.15% | 101.211 $ | 10.760 $ |
$7.506
64,738
QNT
|
0,13% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
37 |
![]() |
128.093.135 $
|
UMA/USD uma |
2 $
1,791 USD
|
0.28% | 45.725 $ | 52.566 $ |
$6.806
3867,870
UMA
|
0,12% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
38 |
![]() ![]() |
519.684.474.825 $
|
BTC/USDT btc |
26.892 $
26905,6 USDT
|
0.43% | 10.566 $ | 227.000 $ |
$6.577
0,256
BTC
|
0,12% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
39 |
![]() |
4.596.864.705 $
|
DAI/USD dai |
1 $
0,9998 USD
|
0.04% | 631.777 $ | 10.591 $ |
$6.451
6454,521
DAI
|
0,11% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
40 |
![]() |
8.060.596.452 $
|
SOL/USD sol |
20 $
20,4 USD
|
0.15% | 943.392 $ | 204.754 $ |
$6.156
307,482
SOL
|
0,11% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
41 |
![]() |
214.830.519 $
|
JASMY/USD jasmy |
0 $
0,00454 USD
|
0.66% | 373.370 $ | 4.501 $ |
$5.753
1318964,783
JASMY
|
0,10% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
42 |
![]() |
585.068.241 $
|
MKR/USD mkr |
654 $
653,7 USD
|
0.17% | 153.686 $ | 19.569 $ |
$5.465
8,562
MKR
|
0,10% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
43 |
![]() |
6.986.097.153 $
|
TRX/EUR trx |
0 $
0,0729 EUR
|
0.01% | 476.158 $ | 149.908 $ |
$5.311
67718,115
TRX
|
0,09% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
44 |
![]() |
26.923.844.892 $
|
XRP/GBP xrp |
1 $
0,42021 GBP
|
0.22% | 52.299 $ | 89.652 $ |
$5.284
10379,947
XRP
|
0,09% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
45 |
![]() |
2.976.233.726 $
|
ATOM/USD atom |
10 $
10,239 USD
|
0.13% | 155.624 $ | 64.418 $ |
$5.206
522,741
ATOM
|
0,09% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
46 |
![]() |
470.046.775 $
|
MINA/USD mina |
1 $
0,511 USD
|
0.58% | 137.633 $ | 7.725 $ |
$5.051
10032,000
MINA
|
0,09% |
3 giờ trước
Traded 3 giờ trước
|
|
47 |
![]() |
26.923.844.892 $
|
XRP/EUR xrp |
1 $
0,4892 EUR
|
0.55% | 210.804 $ | 98.441 $ |
$5.136
10068,073
XRP
|
0,09% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
48 |
![]() ![]() |
336.274.659 $
|
DYDX/USDT dydx |
2 $
2,106 USDT
|
0.38% | 202.801 $ | 3.275 $ |
$4.382
2231,477
DYDX
|
0,08% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
49 |
![]() |
67.590.872 $
|
SGB/USD sgb |
0 $
0,00595 USD
|
1.01% | 2.335 $ | 2.703 $ |
$4.255
747218,704
SGB
|
0,08% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
50 |
![]() ![]() |
44.601.042.860 $
|
BNB/USDT bnb |
285 $
284,8 USDT
|
0.14% | 204.581 $ | 37.113 $ |
$4.128
14,823
BNB
|
0,07% |
Gần đây
Traded gần đây
|
Ticker chưa xác thực
# | Tiền ảo | Market Cap | Cặp | Giá | Spread | Độ sâu +2% | Độ sâu -2% | Khối lượng giao dịch trong 24 giờ | Khối lượng % | Cập nhật lần cuối | Điểm tin cậy |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ? | FTM/USD ftm |
0 $
0,3056 USD
|
0.33% | 53.962 $ | 6.100 $ |
$6.834
23542,449
FTM
|
0,12% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
2 |
![]() |
54.651 $
|
PRMX/USD prmx |
0 $
0,000028 USD
|
28.57% | 0 $ | 0 $ |
$1.039
35324330,139
PRMX
|
0,02% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
3 |
![]() |
5.215.121 $
|
TXAU/USD txau |
60 $
59,99 USD
|
33.31% | 0 $ | 0 $ |
$46
1,155
TXAU
|
0,00% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
4 |
![]() |
4.591.728 $
|
GBPT/USD gbpt |
1 $
1,1699 USD
|
48.71% | 0 $ | 0 $ |
$38
39,623
GBPT
|
0,00% |
Gần đây
Traded 1 giờ trước
|
|
5 | ? | FTM/EUR ftm |
0 $
0,2859 EUR
|
0.35% | 248.000 $ | 5.058 $ |
$27
95,348
FTM
|
0,00% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
6 | ? | IOTA/USD iota |
0 $
0,1838 USD
|
0.64% | 1.138 $ | 282 $ |
$625
3119,011
IOTA
|
- |
13 giờ trước
Traded 13 giờ trước
|
||
7 |
![]() |
1.638.767 $
|
TXAG/USD txag |
1 $
0,781 USD
|
1.41% | 15 $ | 17 $ |
$77
100,000
TXAG
|
- |
Gần đây
Traded 22 giờ trước
|
|
8 | ? | IOTA/USDT iota |
0 $
0,1829 USDT
|
0.32% | 53.774 $ | 109 $ |
$32
160,000
IOTA
|
- |
11 giờ trước
Traded 11 giờ trước
|
||
9 | ? | FTM/USDT ftm |
0 $
0,323 USDT
|
0.16% | 214.060 $ | 3.338 $ |
$12
39,157
FTM
|
- |
3 ngày trước
Traded 3 ngày trước
|
Địa chỉ
Phí
Maker: 0.0% - 0.16%
Taker: 0.10% - 0.25%
Rút tiền
Cryptocurrencies
ETH: ETH 0.01
BCH: 0.001
ZEC: 0.001
DASH: 0.0...Hiển thị thêm
Nạp tiền
Cryptocurrencies - Free
USD
Credit card: 3.5% + USD0.25
Bank transfer: Free...Hiển thị thêm
Ký gửi tiền pháp định
USD
EUR
RUB
GBP
Phương thức thanh toán được chấp nhận
Credit card
Bank Transfer
Giao dịch đòn bẩy
Có
Trang web
https://cex.io/Email
N/ANăm thành lập
2013Sàn giao dịch có phí
Có
Mã quốc gia thành lập
United KingdomSố lần xem trang hàng tháng gần đây
877.757,0Xếp hạng Alexa
#19764Dữ liệu cộng đồng
Người theo dõi trên Twitter: 131354Dự trữ của sàn giao dịch
Hiện không có Dữ liệu về dự trữ cho sàn giao dịch này. Nếu bạn biết có bất kỳ dữ liệu nào bị thiếu, vui lòng chia sẻ với chúng tôi tại đây.Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm
- Chỉ những tài sản khả dụng/xác định mới được hiển thị và không có dữ liệu nào về các số liệu quan trọng khác như:
- Tổng số tiền nạp của người dùng so với Tài sản khả dụng
- Bất kỳ khoản nợ chưa trả nào khác có thể có
- Những dữ liệu này cũng do bên thứ ba cung cấp nên có thể không hoàn toàn chính xác. Chúng tôi đang dựa vào các sàn giao dịch để giúp minh bạch về các tài sản/khoản nợ mà họ nắm giữ.
- Một bức tranh toàn cảnh có thể cần được kiểm tra của bên thứ 3 độc lập, điều này có thể cần nhiều thời gian hơn. Chúng tôi muốn nhắc mọi người hãy thận trọng và giữ an toàn!
Phân bổ khối lượng giao dịch trên sàn giao dịch (24h)
Exchange Trade Volume
(24h)
Exchange Normalized Trade Volume
(24h)
Trust Score của CEX.IO
7
Tính thanh khoản | Quy mô | An ninh mạng | Độ bao phủ API | Đội ngũ | Sự cố | PoR | Tổng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
4.0 | 1.0 | 0.0 | 0.5 | 0.5 | 1.0 | 0.0 | 7/10 |
Tính thanh khoản | 4.0 |
---|---|
Quy mô | 1.0 |
An ninh mạng | 0.0 |
Độ bao phủ API | 0.5 |
Đội ngũ | 0.5 |
Sự cố | 1.0 |
PoR | 0.0 |
Tổng | 7/10 |
* Đây là một biểu mẫu dạng bảng để phân tích Trust Score. Để biết thêm chi tiết, hãy đọc phương pháp tính toán đầy đủ của chúng tôi.
Tính thanh khoản
Khối lượng giao dịch báo cáo | |
---|---|
Khối lượng giao dịch chuẩn hóa | |
Tỷ lệ khối lượng báo cáo-chuẩn hóa | 1.0 |
Mức chênh lệch giá mua-giá bán | 1.023% |
Tổng Trust Score của cặp giao dịch |
|
Quy mô
Bách phân vị khối lượng chuẩn hóa | 80th |
---|---|
Bách phân vị sổ lệnh kết hợp | 96th |
An ninh mạng
Cập nhật lần cuối: 2022-04-05
Dữ liệu được cung cấp bởi cer.live
Dữ liệu được cung cấp bởi cer.live
Kiểm thử thâm nhập | |
Chứng minh tài chính | |
Săn lỗi nhận thưởng |
Độ bao phủ API
Hạng: A
Dữ liệu ticker | Dữ liệu giao dịch lịch sử | Dữ liệu sổ lệnh | Giao dịch qua API | Candlestick | Websocket | Tài liệu công khai | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Availability | [source] |
Hạng | A |
Dữ liệu ticker | |
Dữ liệu giao dịch lịch sử | |
Dữ liệu sổ lệnh | |
Trading Via Api | |
Dữ liệu OHLC | |
Websocket | |
Tài liệu công khai |
Cập nhật lần cuối: 2019-08-19
Đội ngũ
Nhóm công khai | |
---|---|
Trang hồ sơ nhóm | [nguồn] |
Sự cố công khai
License & Authorization | Sanctions | Senior Public Figure | Jurisdiction Risks | KYC Procedures | Negative News | AML | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Risk | Thấp | Thấp | Thấp | Trung bình | Thấp | Thấp | Thấp |
License & Authorization | Thấp |
---|---|
Sanctions | Thấp |
Senior Public Figure | Thấp |
Jurisdiction Risks | Trung bình |
KYC Procedures | Thấp |
Negative News | Thấp |
AML | Thấp |
Cập nhật lần cuối: 2021-01-31
Trust Score của CEX.IO
Trust Score của CEX.IO
7
Tính thanh khoản | Quy mô | An ninh mạng | Độ bao phủ API | Đội ngũ | Sự cố | PoR | Tổng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
4.0 | 1.0 | 0.0 | 0.5 | 0.5 | 1.0 | 0.0 | 7/10 |
Tính thanh khoản | 4.0 |
---|---|
Quy mô | 1.0 |
An ninh mạng | 0.0 |
Độ bao phủ API | 0.5 |
Đội ngũ | 0.5 |
Sự cố | 1.0 |
PoR | 0.0 |
Tổng | 7/10 |
* Đây là một biểu mẫu dạng bảng để phân tích Trust Score. Để biết thêm chi tiết, hãy đọc phương pháp tính toán đầy đủ của chúng tôi.
Tại sao bạn lại quan tâm đến CEX.IO?
Tôi muốn...
