CEX.IO exchange

CEX.IO

Centralized Dữ liệu về dự trữ không khả dụng
7
Trust Score
CEX.IO là một sàn giao dịch tiền mã hóa tập trung được thành lập vào năm 2013 và được đăng ký tại United Kingdom. Hiện tại, sàn giao dịch cung cấp 119 loại tiền ảo và cặp giao dịch 313. Khối lượng giao dịch CEX.IO 24h được báo cáo là 5.642.376 $, thay đổi -26.6% trong 24 giờ qua. Cặp được giao dịch nhiều nhất là USDT/EUR với khối lượng giao dịch trong 24h là 2.982.566 $. Hiện không có Dữ liệu về dự trữ của sàn giao dịch đối với CEX.IO.

Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
119
Tiền ảo
313
Ghép đôi
# Tiền ảo Market Cap Cặp Giá Spread Độ sâu +2% Độ sâu -2% Khối lượng giao dịch trong 24 giờ Khối lượng % Cập nhật lần cuối Điểm tin cậy
1 Tether (USDT)
83.198.056.054 $
USDT/EUR usdt
1 $
0,9359 EUR
0.01% 1.120.232 $ 1.140.087 $
$2.982.565
2981658,283 USDT
52,86%
Gần đây
Traded gần đây
-
2 Bitcoin (BTC)
519.684.474.825 $
BTC/USD btc
26.919 $
26919,2 USD
0.02% 202.260 $ 256.474 $
$603.076
23,216 BTC
10,69%
Gần đây
Traded gần đây
3 Ethereum (ETH)
225.249.150.943 $
ETH/USD eth
1.882 $
1881,59 USD
0.02% 184.205 $ 384.558 $
$413.346
225,069 ETH
7,33%
Gần đây
Traded gần đây
4 Tether (USDT)
83.198.056.054 $
USDT/USD usdt
1 $
1,0011 USD
0.02% 3.681.908 $ 3.693.086 $
$284.950
284609,898 USDT
5,05%
Gần đây
Traded gần đây
5 XRP (XRP)
26.923.844.892 $
XRP/USD xrp
1 $
0,52145 USD
0.02% 171.717 $ 115.417 $
$144.724
284582,893 XRP
2,56%
Gần đây
Traded gần đây
6 XRP / Tether
26.923.844.892 $
XRP/USDT xrp
1 $
0,5204 USDT
0.02% 425.801 $ 594.045 $
$141.581
279292,947 XRP
2,51%
Gần đây
Traded gần đây
7 Bitcoin (BTC)
519.684.474.825 $
BTC/EUR btc
26.945 $
25200 EUR
0.11% 328.756 $ 391.467 $
$79.424
3,085 BTC
1,41%
Gần đây
Traded gần đây
8 1inch (1INCH)
309.495.521 $
1INCH/USD 1inch
0 $
0,335 USD
0.6% 216.487 $ 49.831 $
$63.277
180555,705 1INCH
1,12%
Gần đây
Traded gần đây
9 Tezos (XTZ)
816.088.125 $
XTZ/USD xtz
1 $
0,8806 USD
0.34% 100.037 $ 43.739 $
$59.466
70422,190 XTZ
1,05%
Gần đây
Traded gần đây
10 Synthetix Network (SNX)
732.876.677 $
SNX/USD snx
2 $
2,312 USD
0.22% 186.829 $ 69.577 $
$51.633
22535,520 SNX
0,92%
Gần đây
Traded gần đây
11 Ethereum (ETH)
225.249.150.943 $
ETH/EUR eth
1.884 $
1761,63 EUR
0.16% 517.403 $ 655.484 $
$51.627
28,048 ETH
0,91%
Gần đây
Traded gần đây
12 Tether (USDT)
83.198.056.054 $
USDT/GBP usdt
1 $
0,8039 GBP
0.01% 734.240 $ 1.074.935 $
$49.571
49640,235 USDT
0,88%
Gần đây
Traded gần đây
13 Ethereum (ETH)
225.249.150.943 $
ETH/GBP eth
1.882 $
1514,26 GBP
0.15% 26.279 $ 228.528 $
$47.676
25,747 ETH
0,84%
Gần đây
Traded gần đây
14 Polygon (MATIC)
7.641.848.068 $
MATIC/USD matic
1 $
0,8244 USD
0.01% 392.846 $ 255.268 $
$42.354
51998,063 MATIC
0,75%
Gần đây
Traded gần đây
15 USD Coin (USDC)
28.631.713.989 $
USDC/USD usdc
1 $
1,0021 USD
0.02% 3.635.717 $ 1.663.335 $
$40.070
39985,190 USDC
0,71%
Gần đây
Traded gần đây
-
16 Injective (INJ)
591.727.940 $
INJ/USD inj
7 $
7,46 USD
0.13% 104.727 $ 9.470 $
$35.741
5026,611 INJ
0,63%
Gần đây
Traded gần đây
17 Bitcoin (BTC)
519.684.474.825 $
BTC/GBP btc
26.829 $
21589,1 GBP
0.01% 78.126 $ 617.421 $
$35.552
1,376 BTC
0,63%
Gần đây
Traded gần đây
18 Cardano (ADA)
12.394.340.577 $
ADA/USD ada
0 $
0,3543 USD
0.03% 963.372 $ 183.740 $
$35.451
101011,311 ADA
0,63%
Gần đây
Traded gần đây
19 Kava (KAVA)
605.088.985 $
KAVA/USD kava
1 $
1,0914 USD
0.22% 150.243 $ 91.186 $
$35.247
31760,229 KAVA
0,62%
Gần đây
Traded gần đây
20 Litecoin (LTC)
6.558.266.138 $
LTC/USD ltc
90 $
90,23 USD
0.1% 692.391 $ 463.856 $
$26.335
298,834 LTC
0,47%
Gần đây
Traded gần đây
21 Ethereum / Tether
225.249.150.943 $
ETH/USDT eth
1.881 $
1880,82 USDT
0.03% 58.938 $ 291.554 $
$25.104
13,746 ETH
0,44%
Gần đây
Traded gần đây
22 ApeCoin (APE)
1.169.379.573 $
APE/USD ape
3 $
3,184 USD
0.19% 354.651 $ 89.313 $
$24.309
8519,576 APE
0,43%
Gần đây
Traded gần đây
23 USD Coin (USDC)
28.631.713.989 $
USDC/EUR usdc
1 $
0,9342 EUR
0.01% 1.023.588 $ 716.825 $
$18.504
18535,202 USDC
0,33%
Gần đây
Traded 1 giờ trước
-
24 1inch / Tether
309.495.521 $
1INCH/USDT 1inch
0 $
0,335 USDT
0.6% 203.190 $ 49.592 $
$16.985
52106,164 1INCH
0,30%
Gần đây
Traded gần đây
25 USD Coin (USDC)
28.631.713.989 $
USDC/GBP usdc
1 $
0,8045 GBP
0.06% 618.969 $ 771.219 $
$15.339
15314,345 USDC
0,27%
Gần đây
Traded gần đây
26 Shiba Inu (SHIB)
4.823.761.504 $
SHIB/USD shib
0 $
0,00000819 USD
0.37% 788.961 $ 8.132 $
$13.615
1712193347,000 SHIB
0,24%
Gần đây
Traded gần đây
27 Dogecoin (DOGE)
9.905.431.847 $
DOGE/USD doge
0 $
0,07101 USD
0.1% 620.230 $ 67.024 $
$13.470
198298,899 DOGE
0,24%
Gần đây
Traded gần đây
28 TRON / Tether
6.986.097.153 $
TRX/USDT trx
0 $
0,07769 USDT
0.01% 228.351 $ 152.782 $
$11.849
151936,234 TRX
0,21%
Gần đây
Traded gần đây
29 Polygon / Tether
7.641.848.068 $
MATIC/USDT matic
1 $
0,823 USDT
0.12% 234.881 $ 87.277 $
$10.415
12716,868 MATIC
0,18%
Gần đây
Traded gần đây
30 TRON (TRX)
6.986.097.153 $
TRX/USD trx
0 $
0,077792 USD
0.01% 442.412 $ 74.706 $
$9.035
115445,951 TRX
0,16%
Gần đây
Traded gần đây
31 Kava / Tether
605.088.985 $
KAVA/USDT kava
1 $
1,093 USDT
0.46% 394.431 $ 204.795 $
$9.021
8150,452 KAVA
0,16%
Gần đây
Traded gần đây
32 Chainlink (LINK)
3.225.025.786 $
LINK/USD link
6 $
6,262 USD
0.16% 609.294 $ 286.292 $
$8.178
1315,029 LINK
0,15%
Gần đây
Traded gần đây
33 Ethereum / Bitcoin
225.249.150.943 $
ETH/BTC eth
1.886 $
0,070108 BTC
0.65% 120.375 $ 162.027 $
$8.114
4,289 ETH
0,14%
Gần đây
Traded gần đây
34 ApeCoin / Tether
1.169.379.573 $
APE/USDT ape
3 $
3,194 USDT
0.22% 406.002 $ 117.062 $
$7.910
2766,360 APE
0,14%
Gần đây
Traded gần đây
35 1inch (1INCH)
309.495.521 $
1INCH/EUR 1inch
0 $
0,314 EUR
0.96% 182.029 $ 48.441 $
$7.524
23185,100 1INCH
0,13%
Gần đây
Traded gần đây
36 Quant (QNT)
1.695.721.081 $
QNT/USD qnt
117 $
117,01 USD
0.15% 101.211 $ 10.760 $
$7.506
64,738 QNT
0,13%
Gần đây
Traded gần đây
37 UMA (UMA)
128.093.135 $
UMA/USD uma
2 $
1,791 USD
0.28% 45.725 $ 52.566 $
$6.806
3867,870 UMA
0,12%
Gần đây
Traded gần đây
38 Bitcoin / Tether
519.684.474.825 $
BTC/USDT btc
26.892 $
26905,6 USDT
0.43% 10.566 $ 227.000 $
$6.577
0,256 BTC
0,12%
Gần đây
Traded gần đây
39 Dai (DAI)
4.596.864.705 $
DAI/USD dai
1 $
0,9998 USD
0.04% 631.777 $ 10.591 $
$6.451
6454,521 DAI
0,11%
Gần đây
Traded gần đây
40 Solana (SOL)
8.060.596.452 $
SOL/USD sol
20 $
20,4 USD
0.15% 943.392 $ 204.754 $
$6.156
307,482 SOL
0,11%
Gần đây
Traded gần đây
41 JasmyCoin (JASMY)
214.830.519 $
JASMY/USD jasmy
0 $
0,00454 USD
0.66% 373.370 $ 4.501 $
$5.753
1318964,783 JASMY
0,10%
Gần đây
Traded gần đây
42 Maker (MKR)
585.068.241 $
MKR/USD mkr
654 $
653,7 USD
0.17% 153.686 $ 19.569 $
$5.465
8,562 MKR
0,10%
Gần đây
Traded gần đây
43 TRON (TRX)
6.986.097.153 $
TRX/EUR trx
0 $
0,0729 EUR
0.01% 476.158 $ 149.908 $
$5.311
67718,115 TRX
0,09%
Gần đây
Traded gần đây
44 XRP (XRP)
26.923.844.892 $
XRP/GBP xrp
1 $
0,42021 GBP
0.22% 52.299 $ 89.652 $
$5.284
10379,947 XRP
0,09%
Gần đây
Traded gần đây
45 Cosmos Hub (ATOM)
2.976.233.726 $
ATOM/USD atom
10 $
10,239 USD
0.13% 155.624 $ 64.418 $
$5.206
522,741 ATOM
0,09%
Gần đây
Traded gần đây
46 Mina Protocol (MINA)
470.046.775 $
MINA/USD mina
1 $
0,511 USD
0.58% 137.633 $ 7.725 $
$5.051
10032,000 MINA
0,09%
3 giờ trước
Traded 3 giờ trước
47 XRP (XRP)
26.923.844.892 $
XRP/EUR xrp
1 $
0,4892 EUR
0.55% 210.804 $ 98.441 $
$5.136
10068,073 XRP
0,09%
Gần đây
Traded gần đây
48 dYdX / Tether
336.274.659 $
DYDX/USDT dydx
2 $
2,106 USDT
0.38% 202.801 $ 3.275 $
$4.382
2231,477 DYDX
0,08%
Gần đây
Traded gần đây
49 Songbird (SGB)
67.590.872 $
SGB/USD sgb
0 $
0,00595 USD
1.01% 2.335 $ 2.703 $
$4.255
747218,704 SGB
0,08%
Gần đây
Traded gần đây
50 BNB / Tether
44.601.042.860 $
BNB/USDT bnb
285 $
284,8 USDT
0.14% 204.581 $ 37.113 $
$4.128
14,823 BNB
0,07%
Gần đây
Traded gần đây
Ticker chưa xác thực
# Tiền ảo Market Cap Cặp Giá Spread Độ sâu +2% Độ sâu -2% Khối lượng giao dịch trong 24 giờ Khối lượng % Cập nhật lần cuối Điểm tin cậy
1 ? FTM/USD ftm
0 $
0,3056 USD
0.33% 53.962 $ 6.100 $
$6.834
23542,449 FTM
0,12%
Gần đây
Traded gần đây
2 PREMA (PRMX)
54.651 $
PRMX/USD prmx
0 $
0,000028 USD
28.57% 0 $ 0 $
$1.039
35324330,139 PRMX
0,02%
Gần đây
Traded gần đây
3 tGOLD (TXAU)
5.215.121 $
TXAU/USD txau
60 $
59,99 USD
33.31% 0 $ 0 $
$46
1,155 TXAU
0,00%
Gần đây
Traded gần đây
4 poundtoken (GBPT)
4.591.728 $
GBPT/USD gbpt
1 $
1,1699 USD
48.71% 0 $ 0 $
$38
39,623 GBPT
0,00%
Gần đây
Traded 1 giờ trước
5 ? FTM/EUR ftm
0 $
0,2859 EUR
0.35% 248.000 $ 5.058 $
$27
95,348 FTM
0,00%
Gần đây
Traded gần đây
6 ? IOTA/USD iota
0 $
0,1838 USD
0.64% 1.138 $ 282 $
$625
3119,011 IOTA
-
13 giờ trước
Traded 13 giờ trước
7 tSILVER (TXAG)
1.638.767 $
TXAG/USD txag
1 $
0,781 USD
1.41% 15 $ 17 $
$77
100,000 TXAG
-
Gần đây
Traded 22 giờ trước
8 ? IOTA/USDT iota
0 $
0,1829 USDT
0.32% 53.774 $ 109 $
$32
160,000 IOTA
-
11 giờ trước
Traded 11 giờ trước
9 ? FTM/USDT ftm
0 $
0,323 USDT
0.16% 214.060 $ 3.338 $
$12
39,157 FTM
-
3 ngày trước
Traded 3 ngày trước
Địa chỉ
Phí
Maker: 0.0% - 0.16% Taker: 0.10% - 0.25%
Rút tiền
Cryptocurrencies ETH: ETH 0.01 BCH: 0.001 ZEC: 0.001 DASH: 0.0...Hiển thị thêm
Nạp tiền
Cryptocurrencies - Free USD Credit card: 3.5% + USD0.25 Bank transfer: Free...Hiển thị thêm
Ký gửi tiền pháp định
USD EUR RUB GBP
Phương thức thanh toán được chấp nhận
Credit card Bank Transfer
Giao dịch đòn bẩy
Email
N/A
Năm thành lập
2013
Sàn giao dịch có phí
Mã quốc gia thành lập
United Kingdom
Số lần xem trang hàng tháng gần đây
877.757,0
Xếp hạng Alexa
#19764
Dữ liệu cộng đồng
Người theo dõi trên Twitter: 131354

Dự trữ của sàn giao dịch

Hiện không có Dữ liệu về dự trữ cho sàn giao dịch này. Nếu bạn biết có bất kỳ dữ liệu nào bị thiếu, vui lòng chia sẻ với chúng tôi tại đây.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

  1. Chỉ những tài sản khả dụng/xác định mới được hiển thị và không có dữ liệu nào về các số liệu quan trọng khác như:
    • Tổng số tiền nạp của người dùng so với Tài sản khả dụng
    • Bất kỳ khoản nợ chưa trả nào khác có thể có
  2. Những dữ liệu này cũng do bên thứ ba cung cấp nên có thể không hoàn toàn chính xác. Chúng tôi đang dựa vào các sàn giao dịch để giúp minh bạch về các tài sản/khoản nợ mà họ nắm giữ.
  3. Một bức tranh toàn cảnh có thể cần được kiểm tra của bên thứ 3 độc lập, điều này có thể cần nhiều thời gian hơn. Chúng tôi muốn nhắc mọi người hãy thận trọng và giữ an toàn!
Phân bổ khối lượng giao dịch trên sàn giao dịch (24h)
Exchange Trade Volume (24h)
Exchange Normalized Trade Volume (24h)
Trust Score của CEX.IO
7
Tính thanh khoản Quy mô An ninh mạng Độ bao phủ API Đội ngũ Sự cố PoR Tổng
4.0 1.0 0.0 0.5 0.5 1.0 0.0 7/10
Tính thanh khoản 4.0
Quy mô 1.0
An ninh mạng 0.0
Độ bao phủ API 0.5
Đội ngũ 0.5
Sự cố 1.0
PoR 0.0
Tổng 7/10
* Đây là một biểu mẫu dạng bảng để phân tích Trust Score. Để biết thêm chi tiết, hãy đọc phương pháp tính toán đầy đủ của chúng tôi.
Tính thanh khoản
Khối lượng giao dịch báo cáo
Khối lượng giao dịch chuẩn hóa
Tỷ lệ khối lượng báo cáo-chuẩn hóa 1.0
Mức chênh lệch giá mua-giá bán 1.023%
Tổng Trust Score của cặp giao dịch
Quy mô
Bách phân vị khối lượng chuẩn hóa 80th
Bách phân vị sổ lệnh kết hợp 96th
An ninh mạng
Cập nhật lần cuối: 2022-04-05
Dữ liệu được cung cấp bởi cer.live
Kiểm thử thâm nhập
Chứng minh tài chính
Săn lỗi nhận thưởng
Độ bao phủ API
Hạng: A
Dữ liệu ticker Dữ liệu giao dịch lịch sử Dữ liệu sổ lệnh Giao dịch qua API Candlestick Websocket Tài liệu công khai
Availability [source]
Hạng A
Dữ liệu ticker
Dữ liệu giao dịch lịch sử
Dữ liệu sổ lệnh
Trading Via Api
Dữ liệu OHLC
Websocket
Tài liệu công khai
Cập nhật lần cuối: 2019-08-19
Đội ngũ
Nhóm công khai
Trang hồ sơ nhóm [nguồn]
Sự cố công khai
Tuân thủ quy định
License & Authorization Sanctions Senior Public Figure Jurisdiction Risks KYC Procedures Negative News AML
Risk Thấp Thấp Thấp Trung bình Thấp Thấp Thấp
License & Authorization Thấp
Sanctions Thấp
Senior Public Figure Thấp
Jurisdiction Risks Trung bình
KYC Procedures Thấp
Negative News Thấp
AML Thấp
Cập nhật lần cuối: 2021-01-31

Trust Score của CEX.IO

Trust Score của CEX.IO
7
Tính thanh khoản Quy mô An ninh mạng Độ bao phủ API Đội ngũ Sự cố PoR Tổng
4.0 1.0 0.0 0.5 0.5 1.0 0.0 7/10
Tính thanh khoản 4.0
Quy mô 1.0
An ninh mạng 0.0
Độ bao phủ API 0.5
Đội ngũ 0.5
Sự cố 1.0
PoR 0.0
Tổng 7/10
* Đây là một biểu mẫu dạng bảng để phân tích Trust Score. Để biết thêm chi tiết, hãy đọc phương pháp tính toán đầy đủ của chúng tôi.
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Mở ứng dụng
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Mở ứng dụng