Sàn giao dịch tập trung
CoinCatch
Bắt đầu giao dịch
Thông báo về tiếp thị liên kết
BTC189.852,6487
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
11.9%
BTC30.561,8590
Hợp đồng mở trong 24h
187
Ghép đôi
Thị trường Perpetuals
Biểu tượng | Giá | 24g | Giá chỉ số | Cơ sở | Mức chênh lệch | Tỷ lệ vốn | Hợp đồng mở | Khối lượng giao dịch trong 24 giờ | Cập nhật lần cuối |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
BTCUSDT_UMCBL
|
$63.532,86 | 1.0% | 63633,59 USDT | +0,064% | 0.01% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 7 giờ |
$1.036.943.096 | $5.083.938.849 |
Gần đây
|
BTCUSD_DMCBL
|
$63.597,80 | 1.1% | 63583,94 USD | -0,022% | 0.01% |
0,029%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 7 giờ |
$251.182.050 | $851.827.929 |
Gần đây
|
ETHUSDT_UMCBL
|
$3.252,70 | 5.2% | 3257,14 USDT | +0,042% | 0.01% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 7 giờ |
$120.711.210 | $3.321.226.980 |
Gần đây
|
XRPUSDT_UMCBL
|
$0,51949820857426380000000000000000000000000 | 0.0% | 0,52 USDT | +0,061% | 0.03% |
0,001%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 7 giờ |
$59.484.560 | $157.660.804 |
Gần đây
|
SOLUSDT_UMCBL
|
$141,84 | 3.7% | 142,15 USDT | +0,122% | 0.02% |
0,003%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 7 giờ |
$49.368.199 | $232.221.769 |
Gần đây
|
WLDUSDT_UMCBL
|
$4,87 | 4.0% | 4,88 USDT | +0,051% | 0.01% |
0,009%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 7 giờ |
$48.030.024 | $694.796 |
Gần đây
|
ADAUSDT_UMCBL
|
$0,46932570519035344000000000000000000000000 | 2.2% | 0,47 USDT | +0,033% | 0.03% |
-0,003%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 7 giờ |
$39.846.670 | $583.963 |
Gần đây
|
BNBUSDT_UMCBL
|
$597,32 | 1.0% | 598,57 USDT | +0,113% | 0.01% |
-0,062%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 7 giờ |
$35.571.559 | $1.135.843 |
Gần đây
|
DOGEUSDT_UMCBL
|
$0,14835455774579376000000000000000000000000 | 1.4% | 0,15 USDT | +0,079% | 0.03% |
0,004%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 7 giờ |
$35.149.981 | $188.852.283 |
Gần đây
|
SHIBUSDT_UMCBL
|
$0,000024795526911295700000000000000000000000000 | 0.1% | 0,00002484 USDT | +0,080% | 0.02% |
-0,010%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 7 giờ |
$33.271.073 | $455.897 |
Gần đây
|
FTMUSDT_UMCBL
|
$0,7229156401552670000000000000000000000000 | 1.0% | 0,72 USDT | +0,000% | 0.04% |
0,007%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 7 giờ |
$29.643.593 | $592.544 |
Gần đây
|
ETHUSD_DMCBL
|
$3.255,68 | 5.2% | 3255,02 USD | -0,020% | 0.02% |
0,024%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 7 giờ |
$20.326.276 | $818.703.829 |
Gần đây
|
STXUSDT_UMCBL
|
$2,56 | 0.9% | 2,56 USDT | -0,007% | 0.08% |
-0,007%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 7 giờ |
$18.592.528 | $376.608 |
Gần đây
|
APTUSDT_UMCBL
|
$9,04 | 2.9% | 9,05 USDT | +0,069% | 0.06% |
0,007%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 7 giờ |
$16.526.956 | $391.611 |
Gần đây
|
KLAYUSDT_UMCBL
|
$0,193316993325102500000000000000000000000 | 3.1% | 0,19 USDT | -0,117% | 0.26% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 7 giờ |
$13.939.699 | $484.352 |
Gần đây
|
NEARUSDT_UMCBL
|
$7,24 | 4.9% | 7,26 USDT | +0,115% | 0.06% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 7 giờ |
$13.918.711 | $710.911 |
Gần đây
|
LTCUSDT_UMCBL
|
$84,02 | 3.7% | 84,16 USDT | +0,071% | 0.04% |
-0,007%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 7 giờ |
$12.784.438 | $705.457 |
Gần đây
|
SUSHIUSDT_UMCBL
|
$1,03 | 2.3% | 1,03 USDT | -0,025% | 0.05% |
0,001%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 7 giờ |
$11.288.866 | $4.448.972 |
Gần đây
|
RNDRUSDT_UMCBL
|
$8,11 | 0.3% | 8,13 USDT | +0,114% | 0.09% |
0,003%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 7 giờ |
$10.380.261 | $421.987 |
Gần đây
|
FETUSDT_UMCBL
|
$2,20 | 3.0% | 2,2 USDT | -0,019% | 0.11% |
-0,009%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 7 giờ |
$9.728.535 | $262.007 |
Gần đây
|
SUIUSDT_UMCBL
|
$1,22 | 4.6% | 1,22 USDT | +0,087% | 0.04% |
-0,029%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 7 giờ |
$8.561.598 | $156.351.819 |
Gần đây
|
HBARUSDT_UMCBL
|
$0,10662215492960231000000000000000000000000 | 2.1% | 0,11 USDT | +0,082% | 0.12% |
-0,007%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 7 giờ |
$7.131.515 | $537.367 |
Gần đây
|
AVAXUSDT_UMCBL
|
$34,65 | 1.8% | 34,7 USDT | +0,047% | 0.02% |
0,002%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 7 giờ |
$7.096.424 | $172.080.010 |
Gần đây
|
XRPUSD_DMCBL
|
$0,52038000000000000000000000000000000000000000000000 | 0.0% | 0,52 USD | -0,091% | 0.17% |
0,014%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 7 giờ |
$6.480.317 | $543.089 |
Gần đây
|
SEIUSDT_UMCBL
|
$0,6001492547433668000000000000000000000000 | 6.6% | 0,6 USDT | +0,034% | 0.07% |
-0,013%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 7 giờ |
$2.952.167 | $144.784.697 |
Gần đây
|
TRXUSDT_UMCBL
|
$0,12011628996112182000000000000000000000000 | 0.5% | 0,12 USDT | +0,016% | 0.02% |
-0,005%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 7 giờ |
$2.333.587 | $531.970 |
Gần đây
|
DYDXUSDT_UMCBL
|
$2,18 | 3.4% | 2,18 USDT | +0,111% | 0.14% |
0,002%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 7 giờ |
$2.318.809 | $417.202 |
Gần đây
|
MATICUSDT_UMCBL
|
$0,7344047637895754000000000000000000000000 | 5.6% | 0,74 USDT | +0,021% | 0.04% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 7 giờ |
$2.208.697 | $24.199.857 |
Gần đây
|
FXSUSDT_UMCBL
|
$4,59 | 4.3% | 4,59 USDT | -0,058% | 0.13% |
0,009%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 7 giờ |
$2.198.276 | $516.982 |
Gần đây
|
CFXUSDT_UMCBL
|
$0,24130156794734886000000000000000000000000 | 0.6% | 0,24 USDT | +0,023% | 0.02% |
0,004%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 7 giờ |
$2.127.081 | $455.094 |
Gần đây
|
OCEANUSDT_UMCBL
|
$0,9202554994907860000000000000000000000000 | 2.3% | 0,92 USDT | +0,005% | 0.05% |
0,003%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 7 giờ |
$1.815.483 | $557.432 |
Gần đây
|
ARBUSDT_UMCBL
|
$1,12 | 6.5% | 1,12 USDT | +0,071% | 0.03% |
-0,003%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 7 giờ |
$1.785.172 | $582.014 |
Gần đây
|
DOTUSDT_UMCBL
|
$6,84 | 2.4% | 6,85 USDT | +0,025% | 0.04% |
-0,004%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 7 giờ |
$1.756.666 | $173.954.464 |
Gần đây
|
ACHUSDT_UMCBL
|
$0,035317566051864070000000000000000000000000 | 3.3% | 0,04 USDT | +0,093% | 0.06% |
0,009%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 7 giờ |
$1.730.159 | $335.074 |
Gần đây
|
PEPEUSDT_UMCBL
|
$0.05728310532992246570950829436728769804314 | 1.4% | 0,00000729 USDT | +0,037% | 0.05% |
-0,010%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 7 giờ |
$1.628.203 | $34.807.500 |
Gần đây
|
LINKUSDT_UMCBL
|
$14,28 | 0.2% | 14,3 USDT | +0,078% | 0.02% |
-0,005%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 7 giờ |
$1.614.485 | $152.859.399 |
Gần đây
|
EOSUSDT_UMCBL
|
$0,8075355333575212000000000000000000000000 | 1.6% | 0,81 USDT | +0,028% | 0.06% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 7 giờ |
$1.590.419 | $451.262 |
Gần đây
|
QTUMUSDT_UMCBL
|
$3,97 | 1.4% | 3,97 USDT | -0,025% | 0.08% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 7 giờ |
$1.556.641 | $437.006 |
Gần đây
|
ETCUSDT_UMCBL
|
$27,75 | 2.0% | 27,78 USDT | 0,000% | 0.02% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 7 giờ |
$1.420.524 | $171.253.128 |
Gần đây
|
AAVEUSDT_UMCBL
|
$91,88 | 4.1% | 92,05 USDT | +0,092% | 0.03% |
-0,003%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 7 giờ |
$1.405.830 | $333.387 |
Gần đây
|
APEUSDT_UMCBL
|
$1,31 | 2.1% | 1,31 USDT | +0,167% | 1.07% |
-0,049%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 7 giờ |
$1.326.105 | $855.805 |
Gần đây
|
XLMUSDT_UMCBL
|
$0,11445165248229323000000000000000000000000 | 1.1% | 0,11 USDT | +0,029% | 0.03% |
0,003%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 7 giờ |
$1.300.351 | $300.982 |
Gần đây
|
XVGUSDT_UMCBL
|
$0,005487963802738994000000000000000000000000 | 2.4% | 0,00549835 USDT | +0,097% | 0.05% |
0,005%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 7 giờ |
$1.139.132 | $297.427 |
Gần đây
|
THETAUSDT_UMCBL
|
$2,36 | 0.7% | 2,36 USDT | +0,047% | 0.05% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 7 giờ |
$919.551 | $368.821 |
Gần đây
|
FILUSDT_UMCBL
|
$5,95 | 0.6% | 5,96 USDT | +0,095% | 0.05% |
0,009%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 7 giờ |
$865.279 | $290.431 |
Gần đây
|
ORDIUSDT_UMCBL
|
$43,04 | 2.5% | 43,09 USDT | +0,009% | 0.03% |
0,005%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 3 giờ |
$856.530 | $438.858 |
Gần đây
|
SNXUSDT_UMCBL
|
$2,95 | 4.2% | 2,95 USDT | -0,035% | 0.1% |
0,008%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 7 giờ |
$850.078 | $467.075 |
Gần đây
|
FLOKIUSDT_UMCBL
|
$0,00017428006658470603000000000000000000000000 | 3.3% | 0,00017444 USDT | +0,001% | 0.06% |
-0,050%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 7 giờ |
$829.163 | $396.234 |
Gần đây
|
NEOUSDT_UMCBL
|
$17,59 | 1.2% | 17,62 USDT | +0,097% | 0.05% |
-0,036%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 7 giờ |
$768.910 | $363.552 |
Gần đây
|
C98USDT_UMCBL
|
$0,2880273342409666600000000000000000000000 | 1.4% | 0,29 USDT | +0,033% | 0.1% |
0,009%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 7 giờ |
$754.166 | $374.018 |
Gần đây
|
Thị trường Futures
Sàn giao dịch này hiện không có bất kỳ cặp giao dịch nào.
CoinCatch Derivatives là gì?
CoinCatch Derivatives là một sàn giao dịch tiền mã hóa phái sinh được thành lập vào năm 2022. Hiện tại, sàn giao dịch cung cấp 187 cặp giao dịch. Khối lượng giao dịch CoinCatch Derivatives 24h được báo cáo ở mức 12.071.973.007 $, thay đổi -11.902906679061305% trong 24 giờ qua và hợp đồng mở 24h là 1.943.306.765 $, thay đổi -1.02% so với ngày trước đó. Hiện không có Dữ liệu về dự trữ của sàn giao dịch đối với CoinCatch Derivatives. Cặp được giao dịch nhiều nhất là BTC/USDT với khối lượng giao dịch trong 24h là 5.083.938.850 $.
Trang web
Email
Địa chỉ
Unit 8, 3/F., Qwomar Trading Complex, Blackurne Road, Port Purcell, Road Towen, Tortola
Năm thành lập
2022
Số lần xem trang hàng tháng gần đây
0
Mã quốc gia thành lập
British Virgin Islands
Dữ liệu cộng đồng
-
Phí
Phí
spot:0.1%. futures taker 0.06%. maker 0.02%
Ký gửi tiền pháp định
None
Rút tiền
https://www.coincatch.com/en/rate/withdrawal-fee
Phương thức thanh toán được chấp nhận
Transfer,P2P
Giao dịch đòn bẩy
Không
Sàn giao dịch có phí
Không
Khối lượng theo Cặp thị trường
Khối lượng giao dịch theo tiền ảo
Hợp đồng mở của sàn giao dịch
Khối lượng giao dịch trên sàn
CSV
Excel
Tính thanh khoản
Khối lượng giao dịch báo cáo
-
Khối lượng giao dịch chuẩn hóa
-
Tỷ lệ khối lượng báo cáo-chuẩn hóa
-
Mức chênh lệch giá mua-giá bán
0.115%
Tổng Trust Score của cặp giao dịch
Quy mô
Bách phân vị khối lượng chuẩn hóa
-
Bách phân vị sổ lệnh kết hợp
-