
CoinEx
Centralized
Dữ liệu về dự trữ khả dụng
7
Trust Score
Bắt đầu giao dịch
Thông báo về tiếp thị liên kết
CoinEx là một sàn giao dịch tiền mã hóa tập trung được thành lập vào năm 2017 và được đăng ký tại Samoa. Hiện tại, sàn giao dịch cung cấp 741 loại tiền ảo và cặp giao dịch 1046. Khối lượng giao dịch CoinEx 24h được báo cáo là 37.475.711 $, thay đổi 19.66% trong 24 giờ qua. Cặp được giao dịch nhiều nhất là BTC/USDT với khối lượng giao dịch trong 24h là 9.258.015 $. CoinEx có trong Nguồn dự trữ của sàn giao dịch.
CoinEx suffered a security breach on 12 September. For more information, please refer to this link.
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
741
Tiền ảo
1046
Ghép đôi
# | Tiền ảo | Market Cap | Cặp | Giá | Spread | Độ sâu +2% | Độ sâu -2% | Khối lượng giao dịch trong 24 giờ | Khối lượng % | Cập nhật lần cuối | Điểm tin cậy |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() ![]() |
771.576.076.614 $
|
BTC/USDT |
39.439 $
39427,94 USDT
|
0.01% | 595.255 $ | 741.819 $ |
$9.258.014
235,829
BTC
|
24,70% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
2 |
![]() ![]() |
260.264.086.806 $
|
ETH/USDT |
2.164 $
2163,7 USDT
|
0.01% | 283.850 $ | 270.694 $ |
$4.615.464
2155,178
ETH
|
12,32% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
3 |
![]() ![]() |
26.951.294.220 $
|
SOL/USDT |
64 $
63,4877 USDT
|
0.06% | 162.577 $ | 209.629 $ |
$2.007.575
31703,495
SOL
|
5,36% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
4 |
![]() ![]() |
12.066.974.653 $
|
DOGE/USDT |
0 $
0,084885 USDT
|
0.01% | 60.588 $ | 71.322 $ |
$1.279.918
14990083,406
DOGE
|
3,42% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
5 |
![]() ![]() |
949.524.358 $
|
LUNC/USDT |
0 $
0,0001623 USDT
|
0.72% | 3.072 $ | 3.462 $ |
$1.013.611
6728908715,439
LUNC
|
2,70% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
6 |
![]() ![]() |
49.599.156 $
|
XNA/USDT |
0 $
0,00499344 USDT
|
0.07% | 3.822 $ | 3.674 $ |
$949.272
190022917,394
XNA
|
2,53% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
7 |
![]() ![]() |
31.543.005 $
|
BEAM/USDT |
0 $
0,20663 USDT
|
0.7% | 112 $ | 905 $ |
$771.577
5430801,422
BEAM
|
2,06% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
8 |
![]() ![]() |
33.452.534.812 $
|
XRP/USDT |
1 $
0,6206 USDT
|
0.02% | 37.854 $ | 40.202 $ |
$754.971
1221683,144
XRP
|
2,01% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
9 |
![]() ![]() |
35.223.712.810 $
|
BNB/USDT |
229 $
228,85 USDT
|
0.04% | 25.573 $ | 27.125 $ |
$692.817
3030,877
BNB
|
1,85% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
10 |
![]() ![]() |
3.125.971.391 $
|
XMR/USDT |
173 $
172,54 USDT
|
0.12% | 7.217 $ | 94.405 $ |
$650.295
3794,144
XMR
|
1,74% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
11 |
![]() ![]() |
3.061.234.707 $
|
KAS/USDT |
0 $
0,13826 USDT
|
0.1% | 7.564 $ | 31.306 $ |
$594.748
4297213,930
KAS
|
1,59% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
12 |
![]() ![]() |
4.987.608.550 $
|
SHIB/USDT |
0 $
0,0000084672 USDT
|
0.03% | 16.063 $ | 26.486 $ |
$500.674
59005333565,553
SHIB
|
1,34% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
13 |
![]() ![]() |
8.924.669.967 $
|
LINK/USDT |
16 $
16,0338 USDT
|
0.08% | 23.767 $ | 34.920 $ |
$442.984
27767,062
LINK
|
1,18% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
14 |
![]() ![]() |
20.420.924 $
|
PEPE2.0/USDT |
0 $
0,000000048437 USDT
|
0.3% | 750 $ | 1.154 $ |
$396.299
8164498182672,660
PEPE2.0
|
1,06% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
15 |
![]() ![]() |
569.790.211 $
|
USTC/USDT |
0 $
0,063754 USDT
|
0.01% | 3.121 $ | 2.589 $ |
$391.308
6625546,463
USTC
|
1,04% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
16 |
![]() ![]() |
7.546.558.623 $
|
MATIC/USDT |
1 $
0,8124 USDT
|
0.06% | 31.297 $ | 35.571 $ |
$383.067
471094,837
MATIC
|
1,02% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
17 |
![]() ![]() |
13.831.407.354 $
|
ADA/USDT |
0 $
0,394798 USDT
|
0.15% | 28.285 $ | 35.691 $ |
$364.068
923337,324
ADA
|
0,97% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
18 |
![]() ![]() |
603.323.961 $
|
ETHDYDX/USDT |
3 $
3,3366 USDT
|
0.16% | 29.575 $ | 40.410 $ |
$358.933
106669,826
ETHDYDX
|
0,96% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
19 |
![]() ![]() |
8.037.819.185 $
|
AVAX/USDT |
22 $
21,9939 USDT
|
0.06% | 14.528 $ | 19.328 $ |
$328.443
14804,987
AVAX
|
0,88% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
20 |
![]() ![]() |
1.413.073.728 $
|
ARB/USDT |
1 $
1,1071 USDT
|
0.15% | 13.031 $ | 14.408 $ |
$304.082
277666,268
ARB
|
0,81% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
21 |
![]() ![]() |
5.315.392.880 $
|
LTC/USDT |
72 $
71,84 USDT
|
0.01% | 22.329 $ | 22.090 $ |
$287.971
3998,454
LTC
|
0,77% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
22 |
![]() ![]() |
24.514.096.944 $
|
USDC/USDT |
1 $
0,9995 USDT
|
0.02% | 334.818 $ | 325.726 $ |
$277.420
277439,046
USDC
|
0,74% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
23 |
![]() ![]() |
896.739.973 $
|
FTM/USDT |
0 $
0,31983 USDT
|
0.01% | 13.650 $ | 25.622 $ |
$266.222
824923,315
FTM
|
0,71% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
24 |
![]() ![]() |
60.647.427 $
|
CLORE/USDT |
0 $
0,247766 USDT
|
0.3% | 1.696 $ | 1.191 $ |
$262.882
1009604,790
CLORE
|
0,70% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
25 |
![]() ![]() |
293.139.463 $
|
BONK/USDT |
0 $
0,000004823016 USDT
|
0.2% | 3.721 $ | 2.130 $ |
$252.449
54081446419,060
BONK
|
0,67% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
26 |
![]() ![]() |
2.200.249.806 $
|
FIL/USDT |
5 $
4,6386 USDT
|
0.27% | 6.094 $ | 21.629 $ |
$237.074
50980,408
FIL
|
0,63% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
27 |
![]() ![]() |
9.136.383.622 $
|
TRX/USDT |
0 $
0,103296 USDT
|
0.06% | 8.765 $ | 16.858 $ |
$186.247
1806531,402
TRX
|
0,50% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
28 |
![]() ![]() |
7.188.130.725 $
|
DOT/USDT |
6 $
5,5123 USDT
|
0.19% | 7.505 $ | 18.504 $ |
$185.422
33496,257
DOT
|
0,49% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
29 |
![]() ![]() |
780.428.906 $
|
GALA/USDT |
0 $
0,026965 USDT
|
0.3% | 10.515 $ | 6.815 $ |
$147.900
5576594,444
GALA
|
0,39% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
30 |
![]() ![]() |
4.460.460.225 $
|
BCH/USDT |
228 $
227,45 USDT
|
0.08% | 24.033 $ | 21.125 $ |
$146.529
640,494
BCH
|
0,39% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
31 |
![]() ![]() |
29.147.862 $
|
AIDOGE/USDT |
0 $
0,000000000158 USDT
|
0.63% | 1.818 $ | 1.319 $ |
$141.085
918939961637770,050
AIDOGE
|
0,38% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
32 |
![]() ![]() |
2.790.135.210 $
|
ATOM/USDT |
10 $
9,5264 USDT
|
0.15% | 21.253 $ | 21.291 $ |
$132.527
13869,040
ATOM
|
0,35% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
33 |
![]() ![]() |
0 $
|
FTT/USDT |
4 $
4,3043 USDT
|
0.53% | 2.956 $ | 5.223 $ |
$110.235
25726,814
FTT
|
0,29% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
34 |
![]() ![]() |
510.113.028 $
|
PEPE/USDT |
0 $
0,0000012206 USDT
|
0.15% | 21.161 $ | 47.871 $ |
$101.343
86268495845,632
PEPE
|
0,27% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
35 |
![]() ![]() |
2.813.295.171 $
|
ETC/USDT |
20 $
19,6294 USDT
|
0.13% | 19.013 $ | 21.050 $ |
$99.929
5104,392
ETC
|
0,27% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
36 |
![]() ![]() |
1.271.168.361 $
|
TIA/USDT |
9 $
8,778 USDT
|
0.9% | 528 $ | 1.043 $ |
$99.794
11453,734
TIA
|
0,27% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
37 |
![]() ![]() |
24.336.435 $
|
RXD/USDT |
0 $
0,00284272 USDT
|
0.3% | 652 $ | 5.198 $ |
$97.856
33918124,733
RXD
|
0,26% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
38 |
![]() ![]() |
31.543.005 $
|
BEAM/BTC |
0 $
0,0000052531 BTC
|
1.96% | 218 $ | 38 $ |
$94.331
816930,264
BEAM
|
0,25% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
39 |
![]() ![]() |
496.923.439 $
|
LUNA/USDT |
1 $
0,8346 USDT
|
0.01% | 1.399 $ | 9.509 $ |
$93.479
113996,812
LUNA
|
0,25% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
40 |
![]() ![]() |
59.646.187 $
|
NEXA/USDT |
0 $
0,0000142272 USDT
|
0.5% | 689 $ | 1.500 $ |
$92.027
6433567655,528
NEXA
|
0,25% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
41 |
![]() ![]() |
1.230.550.336 $
|
ALGO/USDT |
0 $
0,15316 USDT
|
0.12% | 1.671 $ | 2.001 $ |
$88.896
597306,754
ALGO
|
0,24% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
42 |
![]() ![]() |
0 $
|
SATS/USDT |
0 $
0,000000218367 USDT
|
0.5% | 1.075 $ | 1.158 $ |
$88.752
413151420472,530
SATS
|
0,24% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
43 |
![]() ![]() |
16.320.584 $
|
ШАЙЛУШАЙ/USDT |
0 $
0,00016464 USDT
|
0.15% | 2.902 $ | 210 $ |
$80.668
622282365,634
ШАЙЛУШАЙ
|
0,22% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
44 |
![]() ![]() |
68.592.278 $
|
BIGTIME/USDT |
0 $
0,435951 USDT
|
0.35% | 11.087 $ | 12.577 $ |
$77.032
193572,196
BIGTIME
|
0,21% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
45 |
![]() ![]() |
1.043.950.955 $
|
IOTA/USDT |
0 $
0,34205 USDT
|
1.83% | 963 $ | 168 $ |
$72.776
233298,711
IOTA
|
0,19% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
46 |
![]() ![]() |
36.100.260 $
|
STARL/USDT |
0 $
0,0000035975 USDT
|
0.26% | 966 $ | 1.740 $ |
$72.419
20258843165,496
STARL
|
0,19% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
47 |
![]() ![]() |
21.154.902 $
|
OCTA/USDT |
1 $
0,8575 USDT
|
0.3% | 2.704 $ | 737 $ |
$69.356
82780,138
OCTA
|
0,19% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
48 |
![]() ![]() |
686.641.029 $
|
ORDI/USDT |
32 $
31,8588 USDT
|
0.03% | 15.904 $ | 7.264 $ |
$61.989
2036,929
ORDI
|
0,17% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
49 |
![]() ![]() |
260.264.086.806 $
|
ETH/BTC |
2.166 $
0,05489451 BTC
|
0.12% | 7.812 $ | 9.833 $ |
$60.962
28,170
ETH
|
0,16% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
50 |
![]() ![]() |
93.344.588 $
|
ERG/USDT |
1 $
1,2981 USDT
|
0.21% | 3.644 $ | 2.268 $ |
$56.009
42269,041
ERG
|
0,15% |
Gần đây
Traded gần đây
|
Ticker chưa xác thực
# | Tiền ảo | Market Cap | Cặp | Giá | Spread | Độ sâu +2% | Độ sâu -2% | Khối lượng giao dịch trong 24 giờ | Khối lượng % | Cập nhật lần cuối | Điểm tin cậy |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ? | GROK/USDT |
0 $
0,016958 USDT
|
0.91% | 1.808 $ | 818 $ |
$130.597
8040227,708
GROK
|
0,35% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
2 |
![]() ![]() |
28.926.742 $
|
NEOX/USDT |
0 $
0,00731007 USDT
|
0.09% | 688 $ | 5.568 $ |
$87.389
13572582,472
NEOX
|
0,23% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
3 | ? | BEAMX/USDT |
0 $
0,01141 USDT
|
0.75% | 1.243 $ | 1.272 $ |
$40.592
3532474,617
BEAMX
|
0,11% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
4 | ? | MYRO/USDT |
0 $
0,022788 USDT
|
0.93% | 44 $ | 622 $ |
$39.815
1894907,045
MYRO
|
0,11% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
5 |
![]() ![]() |
0 $
|
SHRAP/USDT |
0 $
0,26502 USDT
|
0.39% | 13 $ | 465 $ |
$39.312
162521,275
SHRAP
|
0,10% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
6 |
![]() ![]() |
682.495.235 $
|
PYTH/USDT |
0 $
0,4565 USDT
|
0.5% | 1.158 $ | 1.373 $ |
$39.251
87675,234
PYTH
|
0,10% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
7 |
![]() ![]() |
0 $
|
RATS/USDT |
0 $
0,00007475 USDT
|
1.06% | 457 $ | 683 $ |
$31.001
408199881,575
RATS
|
0,08% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
8 |
![]() ![]() |
111.886.257 $
|
FLIP/USDT |
6 $
6,1407 USDT
|
1.24% | 1.095 $ | 1.213 $ |
$20.699
3485,339
FLIP
|
0,06% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
9 | ? | BBANK/USDT |
0 $
0,050745 USDT
|
0.64% | 152 $ | 66 $ |
$17.578
327153,495
BBANK
|
0,05% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
10 | ? | ARCH/USDT |
0 $
0,168251 USDT
|
1.4% | 299 $ | 144 $ |
$16.359
102801,294
ARCH
|
0,04% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
11 | ? | SHDW/USDT |
1 $
0,8742 USDT
|
1.0% | 96 $ | 62 $ |
$13.769
15829,125
SHDW
|
0,04% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
12 |
![]() ![]() |
3.740.083 $
|
WLKN/USDT |
0 $
0,007253 USDT
|
1.56% | 44 $ | 85 $ |
$12.750
1717221,975
WLKN
|
0,03% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
13 | ? | STFX/USDT |
0 $
0,078079 USDT
|
1.98% | 40 $ | 19 $ |
$12.266
155086,569
STFX
|
0,03% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
14 |
![]() ![]() |
7.263.622 $
|
HMND/USDT |
0 $
0,211686 USDT
|
0.99% | 148 $ | 171 $ |
$11.596
56999,366
HMND
|
0,03% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
15 | ? | TWT/USDT |
1 $
1,2046 USDT
|
0.26% | 695 $ | 773 $ |
$9.605
8087,276
TWT
|
0,03% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
16 |
![]() ![]() |
49.403.184 $
|
FLM/USDT |
0 $
0,088932 USDT
|
1.88% | 36 $ | 45 $ |
$8.181
94596,428
FLM
|
0,02% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
17 | ? | VIC/USDT |
1 $
1,0926 USDT
|
0.96% | 437 $ | 818 $ |
$7.565
6837,657
VIC
|
0,02% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
18 |
![]() ![]() |
37.929.933 $
|
IMGNAI/USDT |
0 $
0,048366 USDT
|
1.25% | 59 $ | 151 $ |
$7.395
156879,218
IMGNAI
|
0,02% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
19 | ? | JRT/USDT |
0 $
0,007666 USDT
|
2.0% | 15 $ | 15 $ |
$7.073
934817,727
JRT
|
0,02% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
20 | ? | SILO/USDT |
0 $
0,06567 USDT
|
1.98% | 91 $ | 32 $ |
$6.810
104968,337
SILO
|
0,02% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
21 |
![]() ![]() |
0 $
|
SFL/USDT |
0 $
0,05163 USDT
|
0.92% | 27 $ | 69 $ |
$5.250
100989,190
SFL
|
0,01% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
22 | ? | DVF/USDT |
1 $
0,5422 USDT
|
1.96% | 69 $ | 35 $ |
$4.852
8895,136
DVF
|
0,01% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
23 |
![]() ![]() |
3.103.189 $
|
BEETS/USDT |
0 $
0,01859 USDT
|
0.65% | 74 $ | 16 $ |
$4.241
227574,675
BEETS
|
0,01% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
24 | ? | RBC/USDT |
0 $
0,02728 USDT
|
1.9% | 137 $ | 144 $ |
$3.882
147149,262
RBC
|
0,01% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
25 |
![]() ![]() |
874.969 $
|
RMV/USDT |
0 $
0,002446 USDT
|
1.46% | 100 $ | 9 $ |
$2.752
1109073,830
RMV
|
0,01% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
26 | ? | VIC/BTC |
1 $
0,00002797 BTC
|
1.53% | 208 $ | 533 $ |
$2.481
2224,680
VIC
|
0,01% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
27 | ? | SWEAT/USDT |
0 $
0,011478 USDT
|
1.56% | 205 $ | 330 $ |
$2.098
183538,138
SWEAT
|
0,01% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
28 | ? | BLAT/USDT |
0 $
0,025 USDT
|
10.57% | - | - |
$86
3657,718
BLAT
|
0,00% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
Địa chỉ
Phí
0.1%
Rút tiền
BCH FREE
BTC 0.0001
USDT 1
BTM 5
BTV 0.00...Hiển thị thêm
Nạp tiền
Free
Ký gửi tiền pháp định
None
Phương thức thanh toán được chấp nhận
Bank Transfer
Debit/Credit Card
Apple Pay
Google Pay
Giao dịch đòn bẩy
Không
Trang web
https://www.coinex.com/Email
support@coinex.comNăm thành lập
2017Sàn giao dịch có phí
Có
Mã quốc gia thành lập
SamoaSố lần xem trang hàng tháng gần đây
1.077.425,0Xếp hạng Alexa
#10165Dữ liệu cộng đồng
Người theo dõi trên Twitter: 296143Giá trị nguồn dự trữ của sàn giao dịch
Tổng dự trữ được theo dõi:
Phân tích tổng dự trữ và phân tích tài sản token theo chuỗi
Phân tích chi tiết về giá trị nguồn dự trữ (theo chuỗi & danh sách token) và các Biểu đồ hiện không khả dụng.
Self-Published Proof of Reserves via Merkle Tree verification
CoinEx published a list of addresses that they control which holds custody of funds on behalf of their customers.
https://www.coinex.com/reserve-proof
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm
- Chỉ những tài sản khả dụng/xác định mới được hiển thị và không có dữ liệu nào về các số liệu quan trọng khác như:
- Tổng số tiền nạp của người dùng so với Tài sản khả dụng
- Bất kỳ khoản nợ chưa trả nào khác có thể có
- Những dữ liệu này cũng do bên thứ ba cung cấp nên có thể không hoàn toàn chính xác. Chúng tôi đang dựa vào các sàn giao dịch để giúp minh bạch về các tài sản/khoản nợ mà họ nắm giữ.
- Một bức tranh toàn cảnh có thể cần được kiểm tra của bên thứ 3 độc lập, điều này có thể cần nhiều thời gian hơn. Chúng tôi muốn nhắc mọi người hãy thận trọng và giữ an toàn!
Nếu bạn có bất kỳ thông tin về nguồn dự trữ của sàn giao dịch nào hữu ích cho những người khác, vui lòng chia sẻ với chúng tôi tại đây.
Phân bổ khối lượng giao dịch trên sàn giao dịch (24h)
Exchange Trade Volume
(24h)
Exchange Normalized Trade Volume
(24h)
Trust Score của CoinEx
7
Tính thanh khoản | Quy mô | An ninh mạng | Độ bao phủ API | Đội ngũ | Sự cố | PoR | Tổng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
4.0 | 1.0 | 0.0 | 0.5 | 0.5 | 0.0 | 1.0 | 7/10 |
Tính thanh khoản | 4.0 |
---|---|
Quy mô | 1.0 |
An ninh mạng | 0.0 |
Độ bao phủ API | 0.5 |
Đội ngũ | 0.5 |
Sự cố | 0.0 |
PoR | 1.0 |
Tổng | 7/10 |
* Đây là một biểu mẫu dạng bảng để phân tích Trust Score. Để biết thêm chi tiết, hãy đọc phương pháp tính toán đầy đủ của chúng tôi.
Tính thanh khoản
Khối lượng giao dịch báo cáo | |
---|---|
Khối lượng giao dịch chuẩn hóa | |
Tỷ lệ khối lượng báo cáo-chuẩn hóa | 1.0 |
Mức chênh lệch giá mua-giá bán | 1.329% |
Tổng Trust Score của cặp giao dịch |
|
Quy mô
Bách phân vị khối lượng chuẩn hóa | 89th |
---|---|
Bách phân vị sổ lệnh kết hợp | 84th |
An ninh mạng
Cập nhật lần cuối: 2022-12-03
Dữ liệu được cung cấp bởi cer.live
Dữ liệu được cung cấp bởi cer.live

Kiểm thử thâm nhập | |
Chứng minh tài chính | |
Săn lỗi nhận thưởng |
Độ bao phủ API
Hạng: A
Dữ liệu ticker | Dữ liệu giao dịch lịch sử | Dữ liệu sổ lệnh | Giao dịch qua API | Candlestick | Websocket | Tài liệu công khai | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Availability | [source] |
Hạng | A |
Dữ liệu ticker | |
Dữ liệu giao dịch lịch sử | |
Dữ liệu sổ lệnh | |
Trading Via Api | |
Dữ liệu OHLC | |
Websocket | |
Tài liệu công khai |
Cập nhật lần cuối: 2021-06-18
Đội ngũ
Nhóm công khai | |
---|---|
Trang hồ sơ nhóm | [nguồn] |
Sự cố công khai
Trust Score của CoinEx
Trust Score của CoinEx
7
Tính thanh khoản | Quy mô | An ninh mạng | Độ bao phủ API | Đội ngũ | Sự cố | PoR | Tổng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
4.0 | 1.0 | 0.0 | 0.5 | 0.5 | 0.0 | 1.0 | 7/10 |
Tính thanh khoản | 4.0 |
---|---|
Quy mô | 1.0 |
An ninh mạng | 0.0 |
Độ bao phủ API | 0.5 |
Đội ngũ | 0.5 |
Sự cố | 0.0 |
PoR | 1.0 |
Tổng | 7/10 |
* Đây là một biểu mẫu dạng bảng để phân tích Trust Score. Để biết thêm chi tiết, hãy đọc phương pháp tính toán đầy đủ của chúng tôi.