
DigiFinex
Centralized
Dữ liệu về dự trữ không khả dụng
Sàn giao dịch có (các) hoạt động kiểm tra của bên thứ 3 đối với tài sản
8
Trust Score
DigiFinex là một sàn giao dịch tiền mã hóa tập trung được thành lập vào năm 2018 và được đăng ký tại Seychelles. Hiện tại, sàn giao dịch cung cấp 390 loại tiền ảo và cặp giao dịch 551. Khối lượng giao dịch DigiFinex 24h được báo cáo là 1.157.475.927 $, thay đổi 24.0% trong 24 giờ qua. Cặp được giao dịch nhiều nhất là BTC/USDT với khối lượng giao dịch trong 24h là 408.290.840 $. Hiện không có Dữ liệu về dự trữ của sàn giao dịch đối với DigiFinex.
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
390
Tiền ảo
551
Ghép đôi
# | Tiền ảo | Market Cap | Cặp | Giá | Spread | Độ sâu +2% | Độ sâu -2% | Khối lượng giao dịch trong 24 giờ | Khối lượng % | Cập nhật lần cuối | Điểm tin cậy |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() ![]() |
528.218.236.783 $
|
BTC/USDT |
27.037 $
27043,77 USDT
|
0.02% | 16.157.746 $ | 13.929.306 $ |
$408.290.840
15101,184
BTC
|
35,25% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
2 |
![]() ![]() |
199.036.444.872 $
|
ETH/USDT |
1.654 $
1654,36 USDT
|
0.01% | 13.151.961 $ | 12.406.332 $ |
$292.729.766
176988,664
ETH
|
25,27% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
3 |
![]() ![]() |
528.218.236.783 $
|
BTC/USDC |
27.091 $
27048 USDC
|
0.01% | 1.655.909 $ | 775.832 $ |
$97.355.850
3593,687
BTC
|
8,40% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
4 |
![]() ![]() |
199.036.444.872 $
|
ETH/USDC |
1.657 $
1654,41 USDC
|
0.01% | 2.824.640 $ | 695.301 $ |
$52.618.399
31754,684
ETH
|
4,54% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
5 |
![]() ![]() |
27.059.962.143 $
|
XRP/USDT |
1 $
0,50712 USDT
|
0.01% | 3.683.031 $ | 4.503.722 $ |
$35.755.454
70524521,000
XRP
|
3,09% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
6 |
![]() ![]() |
199.036.444.872 $
|
ETH/BTC |
1.657 $
0,06115 BTC
|
0.02% | 8.183.363 $ | 5.167.627 $ |
$34.294.192
20699,762
ETH
|
2,96% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
7 |
![]() ![]() |
4.384.511.689 $
|
LINK/USDT |
8 $
7,8575 USDT
|
0.01% | 627.797 $ | 1.021.857 $ |
$18.167.713
2312727,550
LINK
|
1,57% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
8 |
![]() ![]() |
25.515.511.528 $
|
USDC/USDT |
1 $
1,0005 USDT
|
0.02% | 8.472.389 $ | 2.207.798 $ |
$17.122.363
17118085,874
USDC
|
1,48% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
9 |
![]() ![]() |
7.689.945.161 $
|
TRX/USDT |
0 $
0,086351 USDT
|
0.01% | 1.017.701 $ | 673.820 $ |
$12.061.001
139709065,400
TRX
|
1,04% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
10 |
![]() ![]() |
1.131.893.279 $
|
ARB/USDT |
1 $
0,8858 USDT
|
0.01% | 799.876 $ | 1.544.197 $ |
$11.306.917
12767831,700
ARB
|
0,98% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
11 |
![]() ![]() |
33.089.931.959 $
|
BNB/USDT |
215 $
214,9001 USDT
|
0.01% | 2.588.598 $ | 2.235.213 $ |
$10.239.899
47661,497
BNB
|
0,88% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
12 |
![]() ![]() |
8.122.397.474 $
|
SOL/USDT |
20 $
19,662 USDT
|
0.01% | 1.791.151 $ | 2.650.787 $ |
$9.355.334
475926,840
SOL
|
0,81% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
13 |
![]() ![]() |
4.651.212.994 $
|
BCH/USDT |
238 $
237,95 USDT
|
0.02% | 6.234.091 $ | 3.647.250 $ |
$9.144.512
38440,007
BCH
|
0,79% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
14 |
![]() ![]() |
374.171.191 $
|
LUNC/USDT |
1 $
0,5201 USDT
|
0.04% | 274.355 $ | 363.356 $ |
$8.254.850
15875628,660
LUNC
|
0,71% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
15 |
![]() ![]() |
961.831.394 $
|
AAVE/USDT |
66 $
66,038 USDT
|
0.02% | 2.476.053 $ | 3.703.182 $ |
$5.871.658
88935,571
AAVE
|
0,51% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
16 |
![]() ![]() |
0 $
|
LF/USDT |
110.769 $
110796,41 USDT
|
0.92% | 69 $ | 86 $ |
$5.759.704
51,998
LF
|
0,50% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
17 |
![]() ![]() |
4.817.018.087 $
|
MATIC/USDT |
1 $
0,517505 USDT
|
0.02% | 614.053 $ | 1.006.390 $ |
$5.751.666
11117002,700
MATIC
|
0,50% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
18 |
![]() ![]() |
69.271.772 $
|
OMG/USDT |
0 $
0,4928 USDT
|
0.12% | 49.059 $ | 86.233 $ |
$4.823.210
9789806,000
OMG
|
0,42% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
19 |
![]() ![]() |
1.486.135.126 $
|
FIL/USDT |
3 $
3,2875 USDT
|
0.02% | 749.686 $ | 907.270 $ |
$4.755.302
1446841,690
FIL
|
0,41% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
20 |
![]() ![]() |
4.794.667.280 $
|
LTC/USDT |
65 $
65,06 USDT
|
0.02% | 1.486.612 $ | 1.199.900 $ |
$4.545.279
69880,352
LTC
|
0,39% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
21 |
![]() ![]() |
464.555.996 $
|
FLOW/USDT |
0 $
0,447 USDT
|
0.04% | 105.073 $ | 92.144 $ |
$4.165.070
9320161,140
FLOW
|
0,36% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
22 |
![]() ![]() |
181.185.465 $
|
BICO/USDT |
0 $
0,2742 USDT
|
0.44% | 10.116 $ | 14.977 $ |
$3.565.448
13006345,904
BICO
|
0,31% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
23 |
![]() ![]() |
5.214.306.456 $
|
DOT/USDT |
4 $
4,0703 USDT
|
0.01% | 480.991 $ | 654.519 $ |
$3.307.157
812712,640
DOT
|
0,29% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
24 |
![]() ![]() |
217.400.288 $
|
MASK/USDT |
3 $
2,6427 USDT
|
0.14% | 58.969 $ | 133.800 $ |
$3.051.624
1155026,172
MASK
|
0,26% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
25 |
![]() ![]() |
8.667.198.884 $
|
DOGE/USDT |
0 $
0,06133 USDT
|
0.02% | 407.479 $ | 791.166 $ |
$2.826.239
46094015,190
DOGE
|
0,24% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
26 |
![]() ![]() |
0 $
|
CCA/USDT |
0 $
0,000151 USDT
|
18.42% | - | - |
$2.741.534
18160399571,694
CCA
|
0,24% |
Gần đây
Traded khoảng 4 giờ trước
|
- |
27 |
![]() ![]() |
334.264.308 $
|
COMP/USDT |
49 $
48,72 USDT
|
0.02% | 214.361 $ | 285.917 $ |
$2.728.891
56025,745
COMP
|
0,24% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
28 |
![]() ![]() |
1.268.955.063 $
|
APT/USDT |
5 $
5,336 USDT
|
0.01% | 1.684.473 $ | 1.483.855 $ |
$2.634.331
493813,670
APT
|
0,23% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
29 |
![]() ![]() |
1.364.100.331 $
|
MKR/USDT |
1.512 $
1512,78 USDT
|
0.12% | 329.468 $ | 117.742 $ |
$2.615.255
1729,207
MKR
|
0,23% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
30 |
![]() ![]() |
355.220.832 $
|
SUI/USDT |
0 $
0,4475 USDT
|
0.02% | 609.161 $ | 899.421 $ |
$2.584.806
5777548,600
SUI
|
0,22% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
31 |
![]() ![]() |
3.330.555.564 $
|
UNI/USDT |
4 $
4,4134 USDT
|
0.02% | 580.578 $ | 687.723 $ |
$2.359.955
534858,710
UNI
|
0,20% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
32 |
![]() ![]() |
37.794 $
|
AOK/USDT |
0 $
0,000189 USDT
|
2.12% | 61 $ | 4 $ |
$2.331.827
12340799012,867
AOK
|
0,20% |
Gần đây
Traded khoảng 2 giờ trước
|
|
33 |
![]() ![]() |
0 $
|
SERG/USDT |
0 $
0,0011 USDT
|
8.33% | - | - |
$2.267.944
2062283720,288
SERG
|
0,20% |
Gần đây
Traded khoảng 4 giờ trước
|
- |
34 |
![]() ![]() |
1.034.754.035 $
|
NEAR/USDT |
1 $
1,0975 USDT
|
0.02% | 533.804 $ | 613.402 $ |
$2.260.030
2059768,400
NEAR
|
0,20% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
35 |
![]() ![]() |
7.737.770.267 $
|
TON/USDT |
2 $
2,2429 USDT
|
0.01% | 173.466 $ | 320.862 $ |
$2.163.616
964892,690
TON
|
0,19% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
36 |
![]() ![]() |
|
ARTL/USDT |
0 $
0,0046 USDT
|
10.64% | - | - |
$2.155.147
468627583,945
ARTL
|
0,19% |
Gần đây
Traded khoảng 5 giờ trước
|
- |
37 |
![]() ![]() |
50.959.186 $
|
AGLD/USDT |
1 $
0,6614 USDT
|
0.02% | 49.339 $ | 112.544 $ |
$2.141.591
3238776,700
AGLD
|
0,18% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
38 |
![]() ![]() |
134.188.304 $
|
MAGIC/USDT |
1 $
0,5627 USDT
|
0.11% | 68.113 $ | 182.122 $ |
$1.785.229
3173406,900
MAGIC
|
0,15% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
39 |
![]() ![]() |
1.653.043.505 $
|
HBAR/USDT |
0 $
0,049532 USDT
|
0.05% | 393.881 $ | 375.312 $ |
$1.658.522
33492242,000
HBAR
|
0,14% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
40 |
![]() ![]() |
1.052.130.919 $
|
OP/USDT |
1 $
1,3161 USDT
|
0.08% | 869.029 $ | 1.184.158 $ |
$1.594.772
1212044,090
OP
|
0,14% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
41 |
![]() ![]() |
2.265.882.112 $
|
ETC/USDT |
16 $
15,8013 USDT
|
0.02% | 843.555 $ | 332.478 $ |
$1.591.376
100736,950
ETC
|
0,14% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
42 |
![]() ![]() |
68.407.639 $
|
MAV/USDT |
0 $
0,273 USDT
|
0.33% | 63.635 $ | 116.076 $ |
$1.554.209
5694499,000
MAV
|
0,13% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
43 |
![]() ![]() |
641.219.901 $
|
EOS/USDT |
1 $
0,5712 USDT
|
0.03% | 931.204 $ | 1.269.663 $ |
$1.504.772
2635065,100
EOS
|
0,13% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
44 |
![]() ![]() |
185.283.282 $
|
GLMR/USDT |
0 $
0,2473 USDT
|
0.16% | 63.525 $ | 179.416 $ |
$1.320.057
5339212,800
GLMR
|
0,11% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
45 |
![]() ![]() |
8.730.952.946 $
|
ADA/USDT |
0 $
0,24908 USDT
|
0.02% | 669.947 $ | 1.238.542 $ |
$1.274.280
5117227,200
ADA
|
0,11% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
46 |
![]() ![]() |
438.543.549 $
|
APE/USDT |
1 $
1,1884 USDT
|
0.08% | 143.160 $ | 463.349 $ |
$1.253.361
1054926,460
APE
|
0,11% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
47 |
![]() ![]() |
364.797.262 $
|
BTT/USDT |
0 $
0,0000003833 USDT
|
0.18% | 34.757 $ | 65.986 $ |
$1.155.931
3016489002391,000
BTT
|
0,10% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
48 |
![]() ![]() |
236.037.515 $
|
WLD/USDT |
2 $
1,785 USDT
|
0.28% | 273.122 $ | 443.442 $ |
$1.110.150
622088,600
WLD
|
0,10% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
49 |
![]() ![]() |
530.002.768 $
|
FTM/USDT |
0 $
0,1887 USDT
|
0.02% | 361.377 $ | 526.029 $ |
$1.079.197
5720548,000
FTM
|
0,09% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
50 |
![]() ![]() |
10.567.314 $
|
FITFI/USDT |
0 $
0,004972 USDT
|
0.02% | 25.074 $ | 45.975 $ |
$1.046.735
210578786,495
FITFI
|
0,09% |
Gần đây
Traded gần đây
|
Ticker chưa xác thực
# | Tiền ảo | Market Cap | Cặp | Giá | Spread | Độ sâu +2% | Độ sâu -2% | Khối lượng giao dịch trong 24 giờ | Khối lượng % | Cập nhật lần cuối | Điểm tin cậy |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() ![]() |
0 $
|
FDC/USDT |
4 $
3,5343 USDT
|
0.99% | 123 $ | 153 $ |
$2.751.237
778633,811
FDC
|
0,24% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
2 | ? | MMVG/USDT |
0 $
0,00000002196 USDT
|
1.72% | 435 $ | 927 $ |
$740.122
33711640084335,000
MMVG
|
0,06% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
3 |
![]() ![]() |
76.576.402 $
|
RDNT/USDT |
0 $
0,2369 USDT
|
0.13% | 96.618 $ | 206.680 $ |
$663.154
2800000,000
RDNT
|
0,06% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
4 | ? | MC/USDT |
0 $
0,3454 USDT
|
0.17% | 27.752 $ | 83.493 $ |
$237.709
688386,320
MC
|
0,02% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
5 |
![]() |
46.406 $
|
TIP/USDT |
0 $
0,000329536 USDT
|
1.15% | 224 $ | 246 $ |
$224.237
680633338,780
TIP
|
0,02% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
6 |
![]() ![]() |
43.037.829 $
|
HOOK/USDT |
1 $
0,8583 USDT
|
0.1% | 114.123 $ | 149.297 $ |
$223.462
260419,800
HOOK
|
0,02% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
7 |
![]() ![]() |
59.241.372 $
|
SYN/USDT |
0 $
0,3116 USDT
|
0.13% | 53.227 $ | 68.195 $ |
$164.816
529069,500
SYN
|
0,01% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
8 | ? | CYBER/USDT |
5 $
5,1641 USDT
|
0.07% | 235.964 $ | 464.707 $ |
$158.658
30731,120
CYBER
|
0,01% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
9 |
![]() ![]() |
46.181.874 $
|
MULTI/USDT |
2 $
2,388 USDT
|
0.21% | 58.952 $ | 29.616 $ |
$157.043
65779,932
MULTI
|
0,01% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
10 | ? | GNI/USDT |
1 $
1 USDT
|
68.05% | - | - |
$143.964
144000,000
GNI
|
0,01% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- | |
11 | ? | BLN/USDT |
0 $
0,0133 USDT
|
1.49% | 6 $ | 8 $ |
$138.467
10413691,407
BLN
|
0,01% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
12 |
![]() ![]() |
0 $
|
AWT/USDT |
0 $
0,00294 USDT
|
3.01% | 184 $ | 287 $ |
$117.643
40024666,900
AWT
|
0,01% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
13 | ? | KETAIBI/USDT |
0 $
0,0000000013712824 USDT
|
2.38% | 165 $ | 137 $ |
$92.196
67250396016671,000
KETAI
|
0,01% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
14 | ? | MOVE/USDT |
0 $
0,01261 USDT
|
0.08% | 403 $ | 789 $ |
$91.207
7234779,966
MOVE
|
0,01% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
15 |
![]() ![]() |
0 $
|
CANDY/USDT |
0 $
0,0485 USDT
|
3.05% | 203 $ | 187 $ |
$88.819
1831797,517
CANDY
|
0,01% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
16 |
![]() ![]() |
0 $
|
PNDC/USDT |
0 $
0,0000017541 USDT
|
2.26% | 205 $ | 322 $ |
$82.316
46939834864,511
PNDC
|
0,01% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
17 | ? | META/USDT |
0 $
0,0002667 USDT
|
7.2% | - | - |
$80.856
303250715,770
META
|
0,01% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- | |
18 | ? | MAKA/USDT |
0 $
0,0876 USDT
|
0.06% | 535 $ | 1.503 $ |
$80.657
920980,410
MAKA
|
0,01% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
19 | ? | WDOGE/USDT |
0 $
0,06111 USDT
|
0.41% | 726 $ | 889 $ |
$80.646
1320021,188
WDOGE
|
0,01% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
20 |
![]() ![]() |
0 $
|
MOB/USDT |
1 $
0,505 USDT
|
0.4% | 13.131 $ | 36.161 $ |
$76.556
151635,240
MOB
|
0,01% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
21 | ? | TOLLS/USDT |
0 $
0,0025 USDT
|
72.09% | - | - |
$74.947
29986307,285
TOLLS
|
0,01% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- | |
22 | ? | SUIA/USDT |
0 $
0,0586 USDT
|
1.02% | 207 $ | 123 $ |
$72.200
1232398,153
SUIA
|
0,01% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
23 | ? | MRS/USDT |
2 $
2,108 USDT
|
1.98% | 58 $ | 58 $ |
$70.327
33370,700
MRS
|
0,01% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
24 | ? | X/USDT |
0 $
0,000002522648 USDT
|
0.49% | 352 $ | 586 $ |
$68.120
27010387592,000
X
|
0,01% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
25 | ? | FOOTBALL3S... |
0 $
0,00061622 USDT
|
0.2% | 382 $ | 8.439 $ |
$52.644
85452584,366
FOOTB
|
0,00% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
26 | ? | FOOTBALL3L... |
0 $
0,005412 USDT
|
0.22% | 513 $ | 8.622 $ |
$51.105
9445356,855
FOOTB
|
0,00% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
27 | ? | MLXV/USDT |
0 $
0,08469 USDT
|
0.09% | 40 $ | 45 $ |
$50.837
600425,210
MLXV
|
0,00% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
28 | ? | LUK/USDT |
3 $
2,8587 USDT
|
0.01% | 1.534 $ | 565 $ |
$46.064
16117,930
LUK
|
0,00% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
29 | ? | MTMN/USDT |
0 $
0,003528 USDT
|
0.96% | 8 $ | 8 $ |
$43.068
12210592,164
MTMN
|
0,00% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
30 | ? | TBC/USDT |
0 $
0,00807 USDT
|
0.98% | 7 $ | 32 $ |
$36.644
4541979,836
TBC
|
0,00% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- | |
31 |
![]() ![]() |
10.400 $
|
HXA/USDT |
0 $
0,01273 USDT
|
2.62% | 10 $ | 10 $ |
$29.458
2314691,021
HXA
|
0,00% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
32 |
![]() ![]() |
69.828.792 $
|
ARDR/USDT |
0 $
0,0698 USDT
|
0.29% | 12.147 $ | 16.233 $ |
$28.681
411011,000
ARDR
|
0,00% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
33 | ? | IBTC/USDT |
3 $
2,525 USDT
|
0.08% | 259 $ | 253 $ |
$27.833
11025,890
IBTC
|
0,00% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
34 | ? | HCFW/USDT |
0 $
0,316733 USDT
|
1.11% | 143 $ | 99 $ |
$27.333
86320,138
HCFW
|
0,00% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
35 | ? | GDSC/USDT |
0 $
0,1305 USDT
|
0.46% | 121 $ | 368 $ |
$26.538
203411,750
GDSC
|
0,00% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
36 | ? | MAC/USDT |
1 $
0,7137 USDT
|
0.08% | 127 $ | 125 $ |
$21.841
30610,456
MAC
|
0,00% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
37 | ? | CNVS/USDT |
3 $
2,7782 USDT
|
0.09% | 182 $ | 178 $ |
$20.859
7510,007
CNVS
|
0,00% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
38 |
![]() ![]() |
0 $
|
MPT/USDT |
2 $
2,1128 USDT
|
0.13% | 711 $ | 404 $ |
$20.265
9594,100
MPT
|
0,00% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
39 | ? | HUNTER/USDT |
0 $
0,00000004228 USDT
|
0.02% | 526 $ | 197 $ |
$18.914
447483051188,900
HUNTE
|
0,00% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
40 |
![]() ![]() |
77.062.140 $
|
STEEM/USDT |
0 $
0,1724 USDT
|
0.17% | 11.965 $ | 18.839 $ |
$12.191
70735,700
STEEM
|
0,00% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
41 | ? | NKCLM/USDT |
0 $
0,03473 USDT
|
0.9% | 64 $ | 61 $ |
$9.927
285931,097
NKCLM
|
0,00% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
42 | ? | MOI/USDT |
0 $
0,00124 USDT
|
3.91% | 30 $ | 15 $ |
$7.083
5714022,916
MOI
|
0,00% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
43 | ? | ESD/USDT |
1 $
0,642 USDT
|
0.12% | 117 $ | 164 $ |
$6.806
10604,665
ESD
|
0,00% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
44 |
![]() ![]() |
316.162 $
|
ALL/USDT |
0 $
0,00502 USDT
|
0.79% | 1.203 $ | 998 $ |
$6.622
1319547,491
ALL
|
0,00% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
45 | ? | RSGL/USDT |
0 $
0,0303 USDT
|
7.26% | - | - |
$6.065
200217,501
RSGL
|
0,00% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- | |
46 | ? | PINU/USDT |
0 $
0,0000002819 USDT
|
3.05% | 62 $ | 588 $ |
$5.287
18760006302,642
PINU
|
0,00% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
47 |
![]() ![]() |
209.375 $
|
OMN/USDT |
0 $
0,003426 USDT
|
1.62% | 451 $ | 1.268 $ |
$5.160
1506604,176
OMN
|
0,00% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
48 |
![]() ![]() |
0 $
|
SSWP/USDT |
0 $
0,000255 USDT
|
0.74% | 3 $ | 1.630 $ |
$3.897
15289258,745
SSWP
|
0,00% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
49 | ? | XMP/USDT |
0 $
0,0063 USDT
|
20.0% | - | - |
$3.511
557518,908
XMP
|
0,00% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- | |
50 | ? | CMX/USDT |
0 $
0,000159 USDT
|
1.88% | 9 $ | 0 $ |
$2.928
18423525,000
CMX
|
0,00% |
Gần đây
Traded gần đây
|
Địa chỉ
Singapore
Phí
0.2%
Rút tiền
BTC: 0.0003 BTC
ETH: 0.006 ETH
LTC: 0.03 LTC
XRP: 10 XRP
EOS: 0.006 ET...Hiển thị thêm
Nạp tiền
0%
Ký gửi tiền pháp định
None
Phương thức thanh toán được chấp nhận
Bank Transfe
Debit/Credit Card
Apple Pay
Giao dịch đòn bẩy
Không
Trang web
https://www.digifinex.com/Email
N/ANăm thành lập
2018Sàn giao dịch có phí
Có
Mã quốc gia thành lập
SeychellesSố lần xem trang hàng tháng gần đây
11.546.148,0Xếp hạng Alexa
#1922Dữ liệu cộng đồng
Người theo dõi trên Twitter: 171344Dự trữ của sàn giao dịch
Hiện không có Dữ liệu về dự trữ cho sàn giao dịch này. Nếu bạn biết có bất kỳ dữ liệu nào bị thiếu, vui lòng chia sẻ với chúng tôi tại đây.Digifinex has conducted a Proof of Reserve audit.
Users may self-serve (through auditor or independently) to verify that their account balance exists within the exchange.
Read more:
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm
- Chỉ những tài sản khả dụng/xác định mới được hiển thị và không có dữ liệu nào về các số liệu quan trọng khác như:
- Tổng số tiền nạp của người dùng so với Tài sản khả dụng
- Bất kỳ khoản nợ chưa trả nào khác có thể có
- Những dữ liệu này cũng do bên thứ ba cung cấp nên có thể không hoàn toàn chính xác. Chúng tôi đang dựa vào các sàn giao dịch để giúp minh bạch về các tài sản/khoản nợ mà họ nắm giữ.
- Một bức tranh toàn cảnh có thể cần được kiểm tra của bên thứ 3 độc lập, điều này có thể cần nhiều thời gian hơn. Chúng tôi muốn nhắc mọi người hãy thận trọng và giữ an toàn!
Phân bổ khối lượng giao dịch trên sàn giao dịch (24h)
Exchange Trade Volume
(24h)
Exchange Normalized Trade Volume
(24h)
Trust Score của DigiFinex
8
Tính thanh khoản | Quy mô | An ninh mạng | Độ bao phủ API | Đội ngũ | Sự cố | PoR | Tổng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2.0 | 1.0 | 2.0 | 0.5 | 0.5 | 1.0 | 0.5 | 8/10 |
Tính thanh khoản | 2.0 |
---|---|
Quy mô | 1.0 |
An ninh mạng | 2.0 |
Độ bao phủ API | 0.5 |
Đội ngũ | 0.5 |
Sự cố | 1.0 |
PoR | 0.5 |
Tổng | 8/10 |
* Đây là một biểu mẫu dạng bảng để phân tích Trust Score. Để biết thêm chi tiết, hãy đọc phương pháp tính toán đầy đủ của chúng tôi.
Tính thanh khoản
Khối lượng giao dịch báo cáo | |
---|---|
Khối lượng giao dịch chuẩn hóa | |
Tỷ lệ khối lượng báo cáo-chuẩn hóa | 0.82 |
Mức chênh lệch giá mua-giá bán | 1.896% |
Tổng Trust Score của cặp giao dịch |
|
Quy mô
Bách phân vị khối lượng chuẩn hóa | 99th |
---|---|
Bách phân vị sổ lệnh kết hợp | 98th |
An ninh mạng
Cập nhật lần cuối: 2023-06-23
Dữ liệu được cung cấp bởi cer.live
Dữ liệu được cung cấp bởi cer.live
Kiểm thử thâm nhập | |
Chứng minh tài chính | |
Săn lỗi nhận thưởng |
Độ bao phủ API
Hạng: A
Dữ liệu ticker | Dữ liệu giao dịch lịch sử | Dữ liệu sổ lệnh | Giao dịch qua API | Candlestick | Websocket | Tài liệu công khai | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Availability | [source] |
Hạng | A |
Dữ liệu ticker | |
Dữ liệu giao dịch lịch sử | |
Dữ liệu sổ lệnh | |
Trading Via Api | |
Dữ liệu OHLC | |
Websocket | |
Tài liệu công khai |
Cập nhật lần cuối: 2019-08-19
Đội ngũ
Nhóm công khai | |
---|---|
Trang hồ sơ nhóm | [nguồn] |
Sự cố công khai
License & Authorization | Sanctions | Senior Public Figure | Jurisdiction Risks | KYC Procedures | Negative News | AML | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Risk | Cao | Thấp | Cao | Trung bình | Trung bình | Trung bình | Thấp |
License & Authorization | Cao |
---|---|
Sanctions | Thấp |
Senior Public Figure | Cao |
Jurisdiction Risks | Trung bình |
KYC Procedures | Trung bình |
Negative News | Trung bình |
AML | Thấp |
Cập nhật lần cuối: 2019-11-19
Trust Score của DigiFinex
Trust Score của DigiFinex
8
Tính thanh khoản | Quy mô | An ninh mạng | Độ bao phủ API | Đội ngũ | Sự cố | PoR | Tổng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2.0 | 1.0 | 2.0 | 0.5 | 0.5 | 1.0 | 0.5 | 8/10 |
Tính thanh khoản | 2.0 |
---|---|
Quy mô | 1.0 |
An ninh mạng | 2.0 |
Độ bao phủ API | 0.5 |
Đội ngũ | 0.5 |
Sự cố | 1.0 |
PoR | 0.5 |
Tổng | 8/10 |
* Đây là một biểu mẫu dạng bảng để phân tích Trust Score. Để biết thêm chi tiết, hãy đọc phương pháp tính toán đầy đủ của chúng tôi.
Tại sao bạn lại quan tâm đến DigiFinex?
Tôi muốn...
