Sàn giao dịch phân quyền
dYdX Chain (Cosmos)
Bắt đầu giao dịch
Thông báo về tiếp thị liên kết
BTC14.358,1456
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
48.3%
BTC1.706,8174
Hợp đồng mở trong 24h
65
Ghép đôi
Thị trường Perpetuals
Biểu tượng | Giá | 24g | Giá chỉ số | Cơ sở | Mức chênh lệch | Tỷ lệ vốn | Hợp đồng mở | Khối lượng giao dịch trong 24 giờ | Cập nhật lần cuối |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
BTC-USD
|
$62.965,29 | 1.1% | 62929,18 USD | -0,097% | - |
0,001%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$39.812.231 | $312.857.977 |
Gần đây
|
ETH-USD
|
$3.172,36 | 4.0% | 3171,6 USD | -0,063% | - |
0,002%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$36.682.500 | $344.919.415 |
Gần đây
|
SOL-USD
|
$134,44 | 4.9% | 134,16 USD | -0,246% | - |
0,005%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$12.570.619 | $158.885.529 |
Gần đây
|
DOGE-USD
|
$0,140424890465441680000000000000000 | 6.2% | 0,14 USD | +0,056% | - |
0,001%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$1.903.448 | $4.454.502 |
Gần đây
|
FIL-USD
|
$5,77 | 4.7% | 5,77 USD | +0,075% | - |
0,000%
Đoản vị trả cho trường vị
|
$1.188.332 | $4.223.934 |
Gần đây
|
NEAR-USD
|
$6,71 | 7.6% | 6,71 USD | -0,031% | - |
0,000%
Đoản vị trả cho trường vị
|
$1.080.565 | $14.798.158 |
Gần đây
|
BNB-USD
|
$588,97 | 2.6% | 590,52 USD | +0,224% | - |
-0,012%
Đoản vị trả cho trường vị
|
$1.015.221 | $1.269.174 |
Gần đây
|
LINK-USD
|
$13,95 | 0.4% | 13,94 USD | -0,092% | - |
0,000%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$843.929 | $9.924.188 |
Gần đây
|
AVAX-USD
|
$34,21 | 1.8% | 34,23 USD | +0,020% | - |
0,000%
Đoản vị trả cho trường vị
|
$799.745 | $8.523.683 |
Gần đây
|
DOT-USD
|
$6,51 | 5.1% | 6,5 USD | -0,210% | - |
0,000%
Đoản vị trả cho trường vị
|
$687.708 | $1.280.460 |
Gần đây
|
MATIC-USD
|
$0,6927281398957224000000000000000 | 6.3% | 0,69 USD | +0,036% | - |
-0,001%
Đoản vị trả cho trường vị
|
$674.178 | $4.232.338 |
Gần đây
|
SHIB-USD
|
$0,0000235567551872764700000000000000000 | 4.9% | 0,00002356 USD | -0,005% | - |
0,000%
Đoản vị trả cho trường vị
|
$554.154 | $655.032 |
Gần đây
|
PEPE-USD
|
$0.05704213632431655775930919043401006 | 5.3% | 0,00000703 USD | -0,160% | - |
0,003%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$528.086 | $687.139 |
Gần đây
|
XRP-USD
|
$0,5112993413516046000000000000000 | 1.2% | 0,51 USD | -0,187% | - |
0,000%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$524.334 | $1.933.747 |
Gần đây
|
ARB-USD
|
$1,04 | 8.0% | 1,04 USD | -0,159% | - |
0,000%
Đoản vị trả cho trường vị
|
$487.542 | $2.478.982 |
Gần đây
|
STRK-USD
|
$1,19 | 8.3% | 1,19 USD | +0,014% | - |
0,000%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$433.127 | $340.564 |
Gần đây
|
ATOM-USD
|
$8,07 | 3.1% | 8,07 USD | -0,064% | - |
0,000%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$411.540 | $2.948.293 |
Gần đây
|
BCH-USD
|
$457,62 | 4.6% | 457,76 USD | -0,010% | - |
0,000%
Đoản vị trả cho trường vị
|
$398.840 | $1.866.886 |
Gần đây
|
MKR-USD
|
$2.808,90 | 9.7% | 2805,19 USD | -0,171% | - |
0,000%
Đoản vị trả cho trường vị
|
$398.332 | $515.074 |
Gần đây
|
AAVE-USD
|
$87,42 | 4.7% | 87,48 USD | +0,026% | - |
0,000%
Đoản vị trả cho trường vị
|
$394.838 | $162.449 |
Gần đây
|
TIA-USD
|
$9,60 | 7.0% | 9,6 USD | -0,004% | - |
0,000%
Đoản vị trả cho trường vị
|
$372.390 | $603.410 |
Gần đây
|
APT-USD
|
$8,83 | 3.6% | 8,84 USD | +0,015% | - |
0,000%
Đoản vị trả cho trường vị
|
$357.170 | $5.541.308 |
Gần đây
|
SEI-USD
|
$0,618225455528714700000000000000000000000000000 | 2.3% | 0,62 USD | -0,109% | - |
-0,002%
Đoản vị trả cho trường vị
|
$342.284 | $2.774.844 |
Gần đây
|
CRV-USD
|
$0,4236118804415024400000000000000000000000000000 | 6.0% | 0,42 USD | -0,019% | - |
-0,001%
Đoản vị trả cho trường vị
|
$338.680 | $356.917 |
Gần đây
|
OP-USD
|
$2,41 | 10.6% | 2,41 USD | -0,270% | - |
0,000%
Đoản vị trả cho trường vị
|
$310.491 | $1.619.415 |
Gần đây
|
ADA-USD
|
$0,4518226828757092600000000000000 | 3.6% | 0,45 USD | -0,116% | - |
0,000%
Đoản vị trả cho trường vị
|
$291.323 | $1.574.099 |
Gần đây
|
BONK-USD
|
$0,00002426922240943765600000000000000000000000000000 | 5.0% | 0,0000243 USD | +0,068% | - |
-0,005%
Đoản vị trả cho trường vị
|
$290.141 | $259.856 |
Gần đây
|
SUI-USD
|
$1,17 | 6.2% | 1,17 USD | -0,124% | - |
0,000%
Đoản vị trả cho trường vị
|
$280.771 | $3.619.009 |
Gần đây
|
WLD-USD
|
$4,59 | 5.1% | 4,59 USD | +0,007% | - |
0,000%
Đoản vị trả cho trường vị
|
$260.571 | $1.666.202 |
Gần đây
|
LDO-USD
|
$2,07 | 3.6% | 2,07 USD | -0,052% | - |
0,000%
Đoản vị trả cho trường vị
|
$227.826 | $2.504.401 |
Gần đây
|
TRX-USD
|
$0,11881723508277818000000000000000000000000000000 | 1.7% | 0,12 USD | +0,005% | - |
0,000%
Đoản vị trả cho trường vị
|
$227.470 | $441.757 |
Gần đây
|
APE-USD
|
$1,21 | 7.7% | 1,21 USD | +0,046% | - |
-0,002%
Đoản vị trả cho trường vị
|
$226.762 | $330.158 |
Gần đây
|
JUP-USD
|
$0,9689696953751592000000000000000000000000000000 | 5.8% | 0,97 USD | -0,240% | - |
0,000%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$205.765 | $463.786 |
Gần đây
|
XLM-USD
|
$0,1107508172555886500000000000000000000000000000 | 2.6% | 0,11 USD | +0,037% | - |
0,000%
Đoản vị trả cho trường vị
|
$193.121 | $114.836 |
Gần đây
|
ETC-USD
|
$27,04 | 5.8% | 27,08 USD | +0,121% | - |
0,000%
Đoản vị trả cho trường vị
|
$192.133 | $1.637.760 |
Gần đây
|
EOS-USD
|
$0,789690087327014000000000000000 | 3.3% | 0,79 USD | -0,078% | - |
0,000%
Đoản vị trả cho trường vị
|
$177.481 | $223.237 |
Gần đây
|
FET-USD
|
$2,10 | 5.7% | 2,09 USD | -0,368% | - |
0,000%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$175.229 | $720.025 |
Gần đây
|
STX-USD
|
$2,35 | 6.8% | 2,35 USD | -0,148% | - |
0,001%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$164.932 | $98.798,00 |
Gần đây
|
UNI-USD
|
$7,56 | 5.4% | 7,55 USD | -0,153% | - |
0,000%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$159.453 | $1.951.588 |
Gần đây
|
LTC-USD
|
$82,18 | 3.4% | 82,08 USD | -0,156% | - |
0,000%
Đoản vị trả cho trường vị
|
$144.747 | $1.207.815 |
Gần đây
|
ORDI-USD
|
$41,26 | 5.0% | 41,03 USD | -0,599% | - |
0,000%
Đoản vị trả cho trường vị
|
$135.155 | $173.769 |
Gần đây
|
BLUR-USD
|
$0,3913464166943367000000000000000 | 5.1% | 0,39 USD | +0,236% | - |
-0,001%
Đoản vị trả cho trường vị
|
$112.525 | $1.023.585 |
Gần đây
|
JTO-USD
|
$3,01 | 4.5% | 3,01 USD | +0,006% | - |
0,000%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$112.462 | $832.089 |
Gần đây
|
ICP-USD
|
$13,21 | 5.4% | 13,21 USD | -0,094% | - |
0,000%
Đoản vị trả cho trường vị
|
$108.326 | $216.184 |
Gần đây
|
COMP-USD
|
$54,66 | 4.1% | 54,66 USD | -0,029% | - |
0,000%
Đoản vị trả cho trường vị
|
$105.817 | $270.189 |
Gần đây
|
DYM-USD
|
$3,38 | 9.9% | 3,38 USD | -0,060% | - |
-0,001%
Đoản vị trả cho trường vị
|
$73.316,38 | $95.008,00 |
Gần đây
|
HBAR-USD
|
$0,1008552117426795600000000000000000000000000000 | 5.8% | 0,1 USD | +0,151% | - |
0,000%
Đoản vị trả cho trường vị
|
$61.871,88 | $96.266,00 |
Gần đây
|
SNX-USD
|
$2,88 | 4.2% | 2,83 USD | -1,558% | - |
0,000%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$59.632,73 | $12.881,00 |
Gần đây
|
WOO-USD
|
$0,2937695414387861400000000000000000000000000000 | 6.3% | 0,29 USD | +0,072% | - |
0,000%
Đoản vị trả cho trường vị
|
$58.083,46 | $87.385,00 |
Gần đây
|
RNDR-USD
|
$7,63 | 7.1% | 7,61 USD | -0,312% | - |
0,000%
Đoản vị trả cho trường vị
|
$55.476,28 | $134.733 |
Gần đây
|
Thị trường Futures
Sàn giao dịch này hiện không có bất kỳ cặp giao dịch nào.
dYdX Chain (Cosmos) là gì?
dYdX Chain (Cosmos) là một sàn giao dịch tiền mã hóa phái sinh được thành lập vào năm 2023. Hiện tại, sàn giao dịch cung cấp 65 cặp giao dịch. Khối lượng giao dịch dYdX Chain (Cosmos) 24h được báo cáo ở mức 904.064.795 $, thay đổi 48.328035423653205% trong 24 giờ qua và hợp đồng mở 24h là 107.470.253 $, thay đổi -3.95% so với ngày trước đó. Hiện không có Dữ liệu về dự trữ của sàn giao dịch đối với dYdX Chain (Cosmos). Cặp được giao dịch nhiều nhất là ETH/USD với khối lượng giao dịch trong 24h là 344.919.416 $.
Trang web
Cộng đồng
Email
Địa chỉ
89 Nexus Way, George Town, KY1-9009, Cayman Islands
Năm thành lập
2023
Số lần xem trang hàng tháng gần đây
0
Mã quốc gia thành lập
Cayman Islands
Dữ liệu cộng đồng
Người theo dõi trên Twitter: 2.735
Phí
Nạp tiền
NA
Phí
https://dydx.trade/#/portfolio/fees
Ký gửi tiền pháp định
None
Rút tiền
NA
Phương thức thanh toán được chấp nhận
NA
Giao dịch đòn bẩy
Có
Sàn giao dịch có phí
Có
Khối lượng theo Cặp thị trường
Khối lượng giao dịch theo tiền ảo
Hợp đồng mở của sàn giao dịch
Khối lượng giao dịch trên sàn
CSV
Excel
Tính thanh khoản
Khối lượng giao dịch báo cáo
-
Khối lượng giao dịch chuẩn hóa
-
Tỷ lệ khối lượng báo cáo-chuẩn hóa
-
Mức chênh lệch giá mua-giá bán
-
Tổng Trust Score của cặp giao dịch
Quy mô
Bách phân vị khối lượng chuẩn hóa
-
Bách phân vị sổ lệnh kết hợp
-