
KuCoin
Sàn giao dịch có (các) hoạt động kiểm tra của bên thứ 3 đối với tài sản
10
Trust Score
Bắt đầu giao dịch
Thông báo về tiếp thị liên kết
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
764
Tiền ảo
1349
Ghép đôi
# | Tiền ảo | Market Cap | Cặp | Giá | Spread | Độ sâu +2% | Độ sâu -2% | Khối lượng giao dịch trong 24 giờ | Khối lượng % | Cập nhật lần cuối | Điểm tin cậy |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() ![]() |
544.127.425.934 $
|
BTC/USDT |
28.101 $
28076,4 USDT
|
0.01% | 2.039.600 $ | 381.883 $ |
$94.575.746
3365,590
BTC
|
21,97% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
2 |
![]() ![]() |
229.359.694.511 $
|
ETH/USDT |
1.907 $
1906,97 USDT
|
0.01% | 1.085.486 $ | 462.318 $ |
$44.804.665
23494,826
ETH
|
10,42% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
3 |
![]() ![]() |
25.061.903.470 $
|
XRP/USDT |
0 $
0,4817 USDT
|
0.01% | 951.979 $ | 729.407 $ |
$16.496.995
34246885,156
XRP
|
3,84% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
4 |
![]() ![]() |
229.359.694.511 $
|
ETH/BTC |
1.908 $
0,067944 BTC
|
0.01% | 228.707 $ | 285.453 $ |
$15.177.666
7955,080
ETH
|
3,53% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
5 |
![]() ![]() |
617.218.280 $
|
PEPE/USDT |
0 $
0,000001462 USDT
|
0.07% | 91.401 $ | 240.541 $ |
$10.084.517
6896656668526,373
PEPE
|
2,34% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
6 |
![]() ![]() |
2.820.590.834 $
|
XMR/USDT |
156 $
155,51 USDT
|
0.02% | 171.989 $ | 236.923 $ |
$9.885.287
63565,847
XMR
|
2,30% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
7 |
![]() ![]() |
8.273.088.048 $
|
SOL/USDT |
21 $
20,887 USDT
|
0.01% | 301.186 $ | 319.201 $ |
$8.072.099
386129,826
SOL
|
1,88% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
8 |
![]() ![]() |
51.788.448 $
|
VRA/USDT |
0 $
0,00501688 USDT
|
0.12% | 14.681 $ | 4.785 $ |
$6.721.055
1339666280,734
VRA
|
1,56% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
9 |
![]() ![]() |
980.667.102 $
|
RNDR/USDT |
3 $
2,6716 USDT
|
0.01% | 106.169 $ | 128.031 $ |
$5.897.710
2207521,120
RNDR
|
1,37% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
10 |
![]() ![]() |
6.639.445.944 $
|
LTC/USDT |
91 $
90,94 USDT
|
0.02% | 218.859 $ | 142.861 $ |
$5.875.232
64549,516
LTC
|
1,36% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
11 |
![]() ![]() |
1.588.826.341 $
|
ARB/USDT |
1 $
1,2437 USDT
|
0.02% | 278.121 $ | 318.779 $ |
$5.300.785
4261431,193
ARB
|
1,23% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
12 |
![]() ![]() |
337.687.507 $
|
FLOKI/USDT |
0 $
0,00003368 USDT
|
0.07% | 30.760 $ | 130.317 $ |
$4.956.919
147150116766,470
FLOKI
|
1,15% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
13 |
![]() ![]() |
384.179.991 $
|
AGIX/USDT |
0 $
0,31391 USDT
|
0.06% | 108.997 $ | 90.521 $ |
$4.869.522
15499014,249
AGIX
|
1,13% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
14 |
![]() ![]() |
564.930.417 $
|
INJ/USDT |
7 $
7,063 USDT
|
0.01% | 67.511 $ | 116.577 $ |
$4.579.050
648304,545
INJ
|
1,06% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
15 |
![]() ![]() |
77.105.217 $
|
ARPA/USDT |
0 $
0,077779 USDT
|
0.08% | 59.568 $ | 64.495 $ |
$4.455.543
57283720,006
ARPA
|
1,04% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
16 |
![]() ![]() |
962.461.876 $
|
FTM/USDT |
0 $
0,34438 USDT
|
0.02% | 185.280 $ | 132.011 $ |
$4.167.230
12100476,104
FTM
|
0,97% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
17 |
![]() ![]() |
13.374.211.796 $
|
ADA/USDT |
0 $
0,381264 USDT
|
0.01% | 215.447 $ | 59.438 $ |
$3.918.711
10278040,145
ADA
|
0,91% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
18 |
![]() ![]() |
49.815.999.647 $
|
BNB/USDT |
315 $
315,303 USDT
|
0.01% | 212.517 $ | 219.862 $ |
$3.708.184
11760,509
BNB
|
0,86% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
19 |
![]() ![]() |
2.819.750.494 $
|
TON/USDT |
2 $
1,9129 USDT
|
0.03% | 34.903 $ | 39.310 $ |
$3.657.170
1911497,516
TON
|
0,85% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
20 |
![]() ![]() |
2.820.590.834 $
|
XMR/BTC |
156 $
0,00554 BTC
|
0.02% | 119.309 $ | 159.009 $ |
$3.654.095
23488,798
XMR
|
0,85% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
21 |
![]() ![]() |
16.514.239 $
|
VELO/USDT |
0 $
0,003302 USDT
|
0.39% | 15.579 $ | 23.637 $ |
$3.642.611
1103134868,761
VELO
|
0,85% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
22 |
![]() ![]() |
5.191.026.862 $
|
SHIB/USDT |
0 $
0,00000879 USDT
|
0.01% | 177.519 $ | 248.424 $ |
$3.592.119
408305131404,342
SHIB
|
0,83% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
23 |
![]() ![]() |
381.170.571 $
|
MASK/USDT |
5 $
4,7397 USDT
|
0.02% | 68.515 $ | 76.176 $ |
$3.534.017
745608,200
MASK
|
0,82% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
24 |
![]() ![]() |
8.684.340.874 $
|
MATIC/USDT |
1 $
0,936 USDT
|
0.01% | 291.775 $ | 435.338 $ |
$3.486.815
3721996,576
MATIC
|
0,81% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
25 |
![]() ![]() |
544.127.425.934 $
|
BTC/USDC |
28.043 $
28079 USDC
|
0.01% | 678.089 $ | 326.771 $ |
$3.335.995
118,958
BTC
|
0,78% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
26 |
![]() ![]() |
229.359.694.511 $
|
ETH/USDC |
1.907 $
1908,22 USDC
|
0.01% | 661.490 $ | 381.159 $ |
$3.222.418
1689,410
ETH
|
0,75% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
27 |
![]() ![]() |
551.353.567 $
|
SUI/USDT |
1 $
1,04151 USDT
|
0.01% | 213.885 $ | 179.487 $ |
$3.102.170
2978057,509
SUI
|
0,72% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
28 |
![]() ![]() |
686.807.808 $
|
CFX/USDT |
0 $
0,326283 USDT
|
0.05% | 174.816 $ | 73.566 $ |
$3.017.526
9246503,847
CFX
|
0,70% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
29 |
![]() ![]() |
10.250.415.627 $
|
DOGE/USDT |
0 $
0,07336 USDT
|
0.01% | 600.837 $ | 581.206 $ |
$2.971.597
40506392,190
DOGE
|
0,69% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
30 |
![]() ![]() |
21.871.103 $
|
ZPAY/USDT |
0 $
0,0557 USDT
|
0.18% | 7.353 $ | 6.953 $ |
$2.853.362
51219173,073
ZPAY
|
0,66% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
31 |
![]() ![]() |
2.820.590.834 $
|
XMR/ETH |
156 $
0,08152 ETH
|
0.02% | 74.648 $ | 62.775 $ |
$2.669.710
17168,368
XMR
|
0,62% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
32 |
![]() ![]() |
1.022.321.920 $
|
SAND/USDT |
1 $
0,54992 USDT
|
0.04% | 59.814 $ | 72.768 $ |
$2.327.281
4231966,675
SAND
|
0,54% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
33 |
![]() ![]() |
727.499 $
|
PEL/USDT |
0 $
0,017779 USDT
|
0.56% | 1.296 $ | 128 $ |
$2.281.651
128331939,098
PEL
|
0,53% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
34 |
![]() ![]() |
10.588.426 $
|
TENET/USDT |
0 $
0,2217 USDT
|
0.66% | 1.100 $ | 1.286 $ |
$2.107.225
9503336,444
TENET
|
0,49% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
35 |
![]() ![]() |
277.321.663 $
|
FET/USDT |
0 $
0,2633 USDT
|
0.04% | 72.687 $ | 155.908 $ |
$1.810.990
6876953,506
FET
|
0,42% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
36 |
![]() ![]() |
22.119.777 $
|
BOB/USDT |
0 $
0,00003205 USDT
|
0.25% | 3.380 $ | 14.515 $ |
$1.631.522
50897438123,499
BOB
|
0,38% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
37 |
![]() ![]() |
29.030.374.964 $
|
USDC/USDT |
1 $
0,99971 USDT
|
0.01% | 1.953.627 $ | 952.953 $ |
$1.625.065
1625509,857
USDC
|
0,38% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
38 |
![]() ![]() |
7.015.452.433 $
|
TRX/USDT |
0 $
0,077689 USDT
|
0.01% | 124.164 $ | 141.235 $ |
$1.622.630
20868102,539
TRX
|
0,38% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
39 |
![]() ![]() |
4.948.313.337 $
|
AVAX/USDT |
15 $
14,787 USDT
|
0.01% | 239.001 $ | 221.626 $ |
$1.618.730
109468,016
AVAX
|
0,38% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
40 |
![]() ![]() |
0 $
|
ASTRA/USDT |
0 $
0,0772 USDT
|
0.64% | 614 $ | 3.429 $ |
$1.602.266
20750970,119
ASTRA
|
0,37% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
41 |
![]() ![]() |
742.690.998 $
|
GALA/USDT |
0 $
0,03088 USDT
|
0.06% | 76.757 $ | 167.857 $ |
$1.533.851
49628241,254
GALA
|
0,36% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
42 |
![]() ![]() |
82.660.563 $
|
LINA/USDT |
0 $
0,01579 USDT
|
0.25% | 1.478 $ | 27.949 $ |
$1.440.498
91211937,518
LINA
|
0,33% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
43 |
![]() ![]() |
83.126.021.398 $
|
USDT/USDC |
1 $
1,00033 USDC
|
0.01% | 670.274 $ | 877.536 $ |
$1.381.351
1381473,923
USDT
|
0,32% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
44 |
![]() ![]() |
252.159.646 $
|
BLUR/USDT |
1 $
0,5244 USDT
|
0.02% | 129.071 $ | 138.469 $ |
$1.290.017
2459538,949
BLUR
|
0,30% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
45 |
![]() ![]() |
1.108.965.919 $
|
ALGO/USDT |
0 $
0,1525 USDT
|
0.07% | 110.711 $ | 182.523 $ |
$1.161.151
7613985,886
ALGO
|
0,27% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
46 |
![]() ![]() |
3.187.275.079 $
|
ATOM/USDT |
11 $
10,8931 USDT
|
0.01% | 91.059 $ | 70.845 $ |
$1.142.139
104848,133
ATOM
|
0,27% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
47 |
![]() ![]() |
6.779.785.714 $
|
DOT/USDT |
5 $
5,4767 USDT
|
0.03% | 222.235 $ | 120.072 $ |
$1.135.665
207359,632
DOT
|
0,26% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
48 |
![]() ![]() |
0 $
|
HAWK/USDT |
0 $
0,002094 USDT
|
0.66% | 558 $ | 4.061 $ |
$1.064.773
508394982,917
HAWK
|
0,25% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
49 |
![]() ![]() |
126.941.457 $
|
AKT/USDT |
1 $
0,5984 USDT
|
0.33% | 10.833 $ | 2.620 $ |
$1.044.020
1744367,993
AKT
|
0,24% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
50 |
![]() ![]() |
1.550.240.766 $
|
QNT/USDT |
107 $
106,572 USDT
|
0.05% | 54.115 $ | 28.593 $ |
$1.022.621
9595,435
QNT
|
0,24% |
Gần đây
Traded gần đây
|
Ticker chưa xác thực
# | Tiền ảo | Market Cap | Cặp | Giá | Spread | Độ sâu +2% | Độ sâu -2% | Khối lượng giao dịch trong 24 giờ | Khối lượng % | Cập nhật lần cuối | Điểm tin cậy |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ? | HIBAKC/USDT |
0 $
0,061776 USDT
|
0.24% | 2.448 $ | 1.479 $ |
$3.081.888
49844811,558
HIBAK
|
0,72% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
2 | ? | CLUB/USDT |
0 $
0,009636 USDT
|
0.52% | 225 $ | 65 $ |
$12.113
1256828,163
CLUB
|
0,00% |
Gần đây
Traded gần đây
|
# | Tiền ảo | Market Cap | Cặp | Giá | Spread | Độ sâu +2% | Độ sâu -2% | Khối lượng giao dịch trong 24 giờ | Khối lượng % | Cập nhật lần cuối | Điểm tin cậy |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
BTC3S/USDT |
0 $
0,1347 USDT
|
0.59% | 10.641 $ | 8.160 $ |
$528.782
3925568,904
BTC3S
|
0,12% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
2 |
![]() |
FTM3L/USDT |
0 $
0,015656 USDT
|
0.58% | 13.101 $ | 5.495 $ |
$409.264
26140632,686
FTM3L
|
0,10% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
3 |
![]() |
LINADOWN/USDT |
2 $
2,0796 USDT
|
1.25% | 1.209 $ | 13.248 $ |
$349.866
168210,559
LINAD
|
0,08% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
4 |
![]() |
BTC3L/USDT |
0 $
0,002923 USDT
|
0.1% | 27.092 $ | 37.230 $ |
$348.319
119163076,198
BTC3L
|
0,08% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
5 |
![]() |
XRP3L/USDT |
* 0 $
0,001198 USDT
|
0.17% | 5.655 $ | 22.695 $ |
$247.286
206412947,154
XRP3L
|
0,06% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- | |
6 |
![]() |
FTM3S/USDT |
0 $
0,00007854 USDT
|
0.74% | 2.552 $ | 16.281 $ |
$236.613
3012605854,548
FTM3S
|
0,06% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
7 |
![]() |
LINAUP/USDT |
6 $
5,7336 USDT
|
1.91% | 1.648 $ | 6.698 $ |
$212.012
36971,317
LINAU
|
0,05% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
8 |
![]() |
ETH3S/USDT |
0 $
0,00018799 USDT
|
0.89% | 3.922 $ | 53.850 $ |
$195.679
1040885810,704
ETH3S
|
0,05% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
9 |
![]() |
PEPEDOWN/USDT |
5 $
5,1732 USDT
|
1.28% | 2.187 $ | 15.849 $ |
$188.562
36444,071
PEPED
|
0,04% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
10 |
![]() |
ETH3L/USDT |
* 0 $
0,001811 USDT
|
0.22% | 9.357 $ | 43.405 $ |
$130.800
72224637,545
ETH3L
|
0,03% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- | |
11 |
![]() |
SOL3S/USDT |
0 $
0,010546 USDT
|
0.63% | 3.241 $ | 3.202 $ |
$127.487
12088552,043
SOL3S
|
0,03% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
12 |
![]() |
PEPEUP/USDT |
1 $
0,6463 USDT
|
0.69% | 3.736 $ | 13.174 $ |
$118.675
183462,960
PEPEU
|
0,03% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
13 |
![]() |
SOL3L/USDT |
2 $
1,59633001 USDT
|
0.92% | 7.994 $ | 20.348 $ |
$81.710
51185,482
SOL3L
|
0,02% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
14 |
![]() |
MATIC3L/USDT |
0 $
0,001017 USDT
|
0.49% | 12.271 $ | 15.295 $ |
$81.325
79965025,897
MATIC
|
0,02% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
15 |
![]() |
SAND3L/USDT |
0 $
0,00003716 USDT
|
0.32% | 10.980 $ | 16.481 $ |
$68.222
1835894135,807
SAND3
|
0,02% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
16 |
![]() |
LTC3L/USDT |
0 $
0,001326 USDT
|
0.45% | 12.056 $ | 3.743 $ |
$66.633
50208095,505
LTC3L
|
0,02% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
17 |
![]() |
ADA3L/USDT |
0 $
0,400041 USDT
|
0.48% | 11.919 $ | 21.062 $ |
$66.074
165026,430
ADA3L
|
0,02% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
18 |
![]() |
XRP3S/USDT |
* 0 $
0,4458 USDT
|
0.34% | 626 $ | 13.057 $ |
$65.864
147741,070
XRP3S
|
0,02% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- | |
19 |
![]() |
GALAX3S/USDT |
0 $
0,012564 USDT
|
0.62% | 5.226 $ | 9.944 $ |
$65.828
5239404,564
GALAX
|
0,02% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
20 |
![]() |
SAND3S/USDT |
0 $
0,001487 USDT
|
0.6% | 7.970 $ | 27.721 $ |
$64.471
43356040,643
SAND3
|
0,01% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
21 |
![]() |
RNDRDOWN/USDT |
1 $
0,697 USDT
|
0.8% | 5.506 $ | 6.923 $ |
$60.308
86512,252
RNDRD
|
0,01% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
22 |
![]() |
ID3S/USDT |
1 $
1,3241 USDT
|
1.39% | 1.887 $ | 14.395 $ |
$59.651
45043,628
ID3S
|
0,01% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
23 |
![]() |
CFX2L/USDT |
4 $
4,4188 USDT
|
1.0% | 809 $ | 2.199 $ |
$53.613
12131,089
CFX2L
|
0,01% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
24 |
![]() |
ARB3L/USDT |
6 $
6,3649 USDT
|
0.31% | 8.760 $ | 8.195 $ |
$52.139
8190,396
ARB3L
|
0,01% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
25 |
![]() |
AGIX2S/USDT |
2 $
2,3536 USDT
|
3.27% | 1.873 $ | 978 $ |
$50.444
21429,622
AGIX2
|
0,01% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
26 |
![]() |
JASMY3L/USDT |
0 $
0,005669 USDT
|
0.79% | 1.240 $ | 22.783 $ |
$49.454
8722018,384
JASMY
|
0,01% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
27 |
![]() |
AGIX2L/USDT |
3 $
2,8032 USDT
|
1.14% | 834 $ | 794 $ |
$49.203
17549,478
AGIX2
|
0,01% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
28 |
![]() |
DOGE3L/USDT |
0 $
0,00019302 USDT
|
0.32% | 12.070 $ | 31.979 $ |
$49.020
253963180,510
DOGE3
|
0,01% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
29 |
![]() |
GALAX3L/USDT |
0 $
0,000409 USDT
|
0.49% | 4.264 $ | 11.492 $ |
$48.432
118413805,641
GALAX
|
0,01% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
30 |
![]() |
MASKDOWN/USDT |
6 $
5,5995 USDT
|
1.58% | 412 $ | 11.018 $ |
$45.547
8132,935
MASKD
|
0,01% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
31 |
![]() |
RNDRUP/USDT |
22 $
22,3941 USDT
|
1.18% | 2.570 $ | 8.415 $ |
$43.367
1936,271
RNDRU
|
0,01% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
32 |
![]() |
MATIC3S/USDT |
0 $
0,00026854 USDT
|
0.77% | 1.896 $ | 32.207 $ |
$43.131
160611535,901
MATIC
|
0,01% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
33 |
![]() |
INJUP/USDT |
4 $
3,7778 USDT
|
2.33% | 1.748 $ | 9.277 $ |
$39.349
10414,271
INJUP
|
0,01% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
34 |
![]() |
SUI3L/USDT |
4 $
4,3985 USDT
|
0.78% | 5.434 $ | 8.315 $ |
$35.267
8016,807
SUI3L
|
0,01% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
35 |
![]() |
GMT3S/USDT |
0 $
0,022533 USDT
|
1.41% | 292 $ | 12.399 $ |
$33.195
1472920,228
GMT3S
|
0,01% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
36 |
![]() |
MASKUP/USDT |
5 $
4,519 USDT
|
1.08% | 1.413 $ | 4.670 $ |
$32.964
7293,386
MASKU
|
0,01% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
37 |
![]() |
ADA3S/USDT |
0 $
0,0622 USDT
|
0.79% | 9.800 $ | 6.813 $ |
$32.340
519490,567
ADA3S
|
0,01% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
38 |
![]() |
FLOKIUP/USDT |
8 $
7,6676 USDT
|
1.94% | 1.231 $ | 16.015 $ |
$30.840
4018,711
FLOKI
|
0,01% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
39 |
![]() |
ID3L/USDT |
5 $
4,8614 USDT
|
0.88% | 2.864 $ | 6.929 $ |
$28.963
5956,849
ID3L
|
0,01% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
40 |
![]() |
JASMY3S/USDT |
0 $
0,1385 USDT
|
0.43% | 725 $ | 8.541 $ |
$25.392
183307,667
JASMY
|
0,01% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
41 |
![]() |
KAVAUP/USDT |
14 $
14,0868 USDT
|
0.81% | 3.306 $ | 6.435 $ |
$25.122
1783,098
KAVAU
|
0,01% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
42 |
![]() |
GMT3L/USDT |
0 $
0,00036258 USDT
|
0.94% | 2.480 $ | 10.842 $ |
$24.613
67872072,307
GMT3L
|
0,01% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
43 |
![]() |
LTC3S/USDT |
0 $
0,011204 USDT
|
1.78% | 3.630 $ | 752 $ |
$24.042
2143992,851
LTC3S
|
0,01% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
44 |
![]() |
BTCUP/USDT |
10 $
9,9929 USDT
|
2.63% | 2.309 $ | 6.523 $ |
$23.473
2348,612
BTCUP
|
0,01% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
45 |
![]() |
DOGE3S/USDT |
0 $
0,008537 USDT
|
0.75% | 1.610 $ | 26.607 $ |
$21.179
2480889,578
DOGE3
|
0,00% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
46 |
![]() |
INJDOWN/USDT |
11 $
10,7084 USDT
|
1.4% | 3.724 $ | 1.461 $ |
$20.718
1934,478
INJDO
|
0,00% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
47 |
![]() |
ATOM3L/USDT |
0 $
0,00014148 USDT
|
0.55% | 6.008 $ | 21.943 $ |
$19.677
139083005,226
ATOM3
|
0,00% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
48 |
![]() |
AAVE3L/USDT |
0 $
0,00004751 USDT
|
0.59% | 8.863 $ | 14.012 $ |
$19.408
408503529,161
AAVE3
|
0,00% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
49 |
![]() |
AXS3S/USDT |
0 $
0,000523 USDT
|
0.76% | 6.489 $ | 12.839 $ |
$18.860
36060923,510
AXS3S
|
0,00% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
50 |
![]() |
LINK3L/USDT |
0 $
0,00025754 USDT
|
0.67% | 8.949 $ | 7.793 $ |
$18.153
70486182,009
LINK3
|
0,00% |
Gần đây
Traded gần đây
|
Địa chỉ
Phí
0.1%
Rút tiền
" KCS 2
BTC 0.0005
USDT 10
ETH 0.005
LTC 0.00...Hiển thị thêm
Nạp tiền
Free
Ký gửi tiền pháp định
None
Phương thức thanh toán được chấp nhận
BTC
ETH
NEO
USDT
KC...Hiển thị thêm
Giao dịch đòn bẩy
Có
Trang web
https://www.kucoin.com/Email
N/ANăm thành lập
2014Sàn giao dịch có phí
Có
Mã quốc gia thành lập
SeychellesSố lần xem trang hàng tháng gần đây
9.367.692,0Xếp hạng Alexa
#1209Dữ liệu cộng đồng
Người theo dõi trên Twitter: 2514140Giá trị nguồn dự trữ của sàn giao dịch
Tổng dự trữ được theo dõi: 2.668.747.005 $
Phân tích tổng dự trữ và phân tích tài sản token theo chuỗi
Phân tích chi tiết về giá trị nguồn dự trữ (theo chuỗi & danh sách token) và các Biểu đồ khả dụng tại GeckoTerminal.
Self Reported Proof of Reserves
Kucoin's Work Report on Asset Transparency
Data sourced from GeckoTerminal & DeFiLlama. Wondering what Proof of Reserves are and why it is important? Here's a handy guide!
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm
- Chỉ những tài sản khả dụng/xác định mới được hiển thị và không có dữ liệu nào về các số liệu quan trọng khác như:
- Tổng số tiền nạp của người dùng so với Tài sản khả dụng
- Bất kỳ khoản nợ chưa trả nào khác có thể có
- Những dữ liệu này cũng do bên thứ ba cung cấp nên có thể không hoàn toàn chính xác. Chúng tôi đang dựa vào các sàn giao dịch để giúp minh bạch về các tài sản/khoản nợ mà họ nắm giữ.
- Một bức tranh toàn cảnh có thể cần được kiểm tra của bên thứ 3 độc lập, điều này có thể cần nhiều thời gian hơn. Chúng tôi muốn nhắc mọi người hãy thận trọng và giữ an toàn!
Nếu bạn có bất kỳ thông tin về nguồn dự trữ của sàn giao dịch nào hữu ích cho những người khác, vui lòng chia sẻ với chúng tôi tại đây.
Phân bổ khối lượng giao dịch trên sàn giao dịch (24h)
Exchange Trade Volume
(24h)
Exchange Normalized Trade Volume
(24h)
Trust Score của KuCoin
10
Tính thanh khoản | Quy mô | An ninh mạng | Độ bao phủ API | Đội ngũ | Sự cố | PoR | Tổng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
4.0 | 1.0 | 2.0 | 0.5 | 0.5 | 1.0 | 1.0 | 10/10 |
Tính thanh khoản | 4.0 |
---|---|
Quy mô | 1.0 |
An ninh mạng | 2.0 |
Độ bao phủ API | 0.5 |
Đội ngũ | 0.5 |
Sự cố | 1.0 |
PoR | 1.0 |
Tổng | 10/10 |
* Đây là một biểu mẫu dạng bảng để phân tích Trust Score. Để biết thêm chi tiết, hãy đọc phương pháp tính toán đầy đủ của chúng tôi.
Tính thanh khoản
Khối lượng giao dịch báo cáo | |
---|---|
Khối lượng giao dịch chuẩn hóa | |
Tỷ lệ khối lượng báo cáo-chuẩn hóa | 0.99 |
Mức chênh lệch giá mua-giá bán | 0.746% |
Tổng Trust Score của cặp giao dịch |
|
Quy mô
Bách phân vị khối lượng chuẩn hóa | 98th |
---|---|
Bách phân vị sổ lệnh kết hợp | 93th |
An ninh mạng
Cập nhật lần cuối: 2022-12-10
Dữ liệu được cung cấp bởi cer.live
Dữ liệu được cung cấp bởi cer.live
Kiểm thử thâm nhập | |
Chứng minh tài chính | |
Săn lỗi nhận thưởng |
Độ bao phủ API
Hạng: A
Dữ liệu ticker | Dữ liệu giao dịch lịch sử | Dữ liệu sổ lệnh | Giao dịch qua API | Candlestick | Websocket | Tài liệu công khai | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Availability | [source] |
Hạng | A |
Dữ liệu ticker | |
Dữ liệu giao dịch lịch sử | |
Dữ liệu sổ lệnh | |
Trading Via Api | |
Dữ liệu OHLC | |
Websocket | |
Tài liệu công khai |
Cập nhật lần cuối: 2019-08-19
Đội ngũ
Nhóm công khai | |
---|---|
Trang hồ sơ nhóm | [nguồn] |
Sự cố công khai
License & Authorization | Sanctions | Senior Public Figure | Jurisdiction Risks | KYC Procedures | Negative News | AML | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Risk | Cao | Thấp | Thấp | Trung bình | Cao | Trung bình | Thấp |
License & Authorization | Cao |
---|---|
Sanctions | Thấp |
Senior Public Figure | Thấp |
Jurisdiction Risks | Trung bình |
KYC Procedures | Cao |
Negative News | Trung bình |
AML | Thấp |
Cập nhật lần cuối: 2019-11-19
Trust Score của KuCoin
Trust Score của KuCoin
10
Tính thanh khoản | Quy mô | An ninh mạng | Độ bao phủ API | Đội ngũ | Sự cố | PoR | Tổng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
4.0 | 1.0 | 2.0 | 0.5 | 0.5 | 1.0 | 1.0 | 10/10 |
Tính thanh khoản | 4.0 |
---|---|
Quy mô | 1.0 |
An ninh mạng | 2.0 |
Độ bao phủ API | 0.5 |
Đội ngũ | 0.5 |
Sự cố | 1.0 |
PoR | 1.0 |
Tổng | 10/10 |
* Đây là một biểu mẫu dạng bảng để phân tích Trust Score. Để biết thêm chi tiết, hãy đọc phương pháp tính toán đầy đủ của chúng tôi.
Tại sao bạn lại quan tâm đến KuCoin?
Tôi muốn...
