Sàn giao dịch phân quyền
Orderly Network (Derivatives)
Bắt đầu giao dịch
Thông báo về tiếp thị liên kết
BTC5.514,5844
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
60.7%
BTC125,5223
Hợp đồng mở trong 24h
30
Ghép đôi
Thị trường Perpetuals
Biểu tượng | Giá | 24g | Giá chỉ số | Cơ sở | Mức chênh lệch | Tỷ lệ vốn | Hợp đồng mở | Khối lượng giao dịch trong 24 giờ | Cập nhật lần cuối |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ETH-PERP
|
$3.186,47 | 4.0% | 3183,46 USDC | -0,078% | 0.01% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 4 giờ |
$3.731.344 | $128.377.596 |
Gần đây
|
BTC-PERP
|
$62.961,82 | 1.2% | 62956,68 USDC | +0,008% | 0.01% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 4 giờ |
$2.586.839 | $132.921.182 |
Gần đây
|
SOL-PERP
|
$134,93 | 5.2% | 134,83 USDC | -0,060% | 0.01% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 4 giờ |
$662.855 | $50.893.526 |
Gần đây
|
ARB-PERP
|
$1,05 | 7.5% | 1,05 USDC | -0,067% | 0.02% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 4 giờ |
$123.213 | $5.091.413 |
Gần đây
|
TIA-PERP
|
$9,71 | 6.2% | 9,71 USDC | -0,045% | 0.03% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 4 giờ |
$121.929 | $1.465.738 |
Gần đây
|
AVAX-PERP
|
$34,68 | 1.1% | 34,66 USDC | -0,029% | 0.01% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 4 giờ |
$116.835 | $616.928 |
Gần đây
|
INJ-PERP
|
$25,23 | 4.4% | 25,25 USDC | +0,075% | 0.01% |
0,009%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 4 giờ |
$97.401,46 | $1.264.769 |
Gần đây
|
JUP-PERP
|
$0,97436119095999060000000000000000000000000 | 5.4% | 0,97 USDC | -0,092% | 0.03% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 4 giờ |
$90.840,10 | $1.703.259 |
Gần đây
|
WOO-PERP
|
$0,297469211060686130000000000000000000000000 | 5.6% | 0,3 USDC | -0,044% | 0.1% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 4 giờ |
$72.469,40 | $695.553 |
Gần đây
|
MATIC-PERP
|
$0,69471492839335810000000000000000000000000 | 6.1% | 0,69 USDC | -0,072% | 0.01% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 4 giờ |
$66.637,82 | $1.041.255 |
Gần đây
|
OP-PERP
|
$2,44 | 10.6% | 2,44 USDC | +0,152% | 0.08% |
0,004%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 4 giờ |
$66.142,21 | $706.775 |
Gần đây
|
LINK-PERP
|
$14,05 | 0.4% | 14,05 USDC | +0,021% | 0.02% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 4 giờ |
$64.497,30 | $2.977.398 |
Gần đây
|
ORDI-PERP
|
$41,49 | 4.7% | 41,43 USDC | -0,140% | 0.04% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 4 giờ |
$51.858,18 | $2.540.127 |
Gần đây
|
SUI-PERP
|
$1,19 | 5.2% | 1,19 USDC | +0,152% | 0.06% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 4 giờ |
$47.042,91 | $857.257 |
Gần đây
|
W-PERP
|
$0,655108376184350100000000000000000000000 | 0.3% | 0,66 USDC | 0,000% | 0.15% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 4 giờ |
- | $46.315.968 |
Gần đây
|
XRP-PERP
|
$0,5160853772688926000000000000000000000000 | 0.7% | 0,52 USDC | -0,039% | 0.06% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 4 giờ |
- | $8.723.026 |
Gần đây
|
ENA-PERP
|
$0,8921475901625043000000000000000000000000 | 0.9% | 0,89 USDC | -0,112% | 0.11% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 4 giờ |
- | $5.271.844 |
Gần đây
|
MERL-PERP
|
$0,61490172469944800000000000000000000000000 | 1.6% | 0,61 USDC | -0,098% | 0.05% |
0,063%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 4 giờ |
- | $5.046.459 |
Gần đây
|
ETHFI-PERP
|
$4,39 | 5.5% | 4,39 USDC | 0,000% | 0.07% |
-0,180%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 4 giờ |
- | $3.556.402 |
Gần đây
|
WIF-PERP
|
$2,63 | 4.3% | 2,63 USDC | -0,015% | 0.03% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 4 giờ |
- | $3.294.037 |
Gần đây
|
BNB-PERP
|
$590,82 | 2.1% | 590,7 USDC | -0,003% | 0.04% |
-0,071%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 4 giờ |
- | $924.570 |
Gần đây
|
APT-PERP
|
$8,91 | 2.7% | 8,92 USDC | +0,101% | 0.03% |
0,024%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 4 giờ |
- | $860.088 |
Gần đây
|
DOGE-PERP
|
$0,140533248759790900000000000000000000000000 | 6.5% | 0,14 USDC | +0,384% | 0.1% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 4 giờ |
- | $726.382 |
Gần đây
|
STRK-PERP
|
$1,19 | 7.9% | 1,19 USDC | +0,067% | 0.03% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 4 giờ |
- | $630.336 |
Gần đây
|
OMNI-PERP
|
$19,99 | 5.3% | 20,16 USDC | +0,850% | 0.15% |
-0,006%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 4 giờ |
- | $603.555 |
Gần đây
|
FTM-PERP
|
$0,71251787357821530000000000000000000000000 | 1.0% | 0,71 USDC | -0,140% | 0.07% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 4 giờ |
- | $568.822 |
Gần đây
|
BCH-PERP
|
$460,40 | 4.3% | 461,3 USDC | +0,213% | 0.07% |
0,000%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 4 giờ |
- | $532.852 |
Gần đây
|
WLD-PERP
|
$4,62 | 5.1% | 4,63 USDC | +0,266% | 0.02% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 4 giờ |
- | $525.095 |
Gần đây
|
BLUR-PERP
|
$0,3945652739003452400000000000000000000000 | 4.6% | 0,4 USDC | +0,887% | 0.05% |
0,008%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 4 giờ |
- | $501.089 |
Gần đây
|
NEAR-PERP
|
$6,79 | 5.6% | 6,78 USDC | -0,131% | 0.05% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 4 giờ |
- | $487.510 |
Gần đây
|
Thị trường Futures
Sàn giao dịch này hiện không có bất kỳ cặp giao dịch nào.
Orderly Network (Derivatives) là gì?
Orderly Network (Derivatives) là một sàn giao dịch tiền mã hóa phái sinh được thành lập vào năm 2022. Hiện tại, sàn giao dịch cung cấp 30 cặp giao dịch. Khối lượng giao dịch Orderly Network (Derivatives) 24h được báo cáo ở mức 346.740.989 $, thay đổi 60.690100939114664% trong 24 giờ qua và hợp đồng mở 24h là 7.892.479 $, thay đổi -2.96% so với ngày trước đó. Hiện không có Dữ liệu về dự trữ của sàn giao dịch đối với Orderly Network (Derivatives). Cặp được giao dịch nhiều nhất là BTC/USDC với khối lượng giao dịch trong 24h là 132.921.183 $.
Trang web
Địa chỉ
-
Năm thành lập
2022
Số lần xem trang hàng tháng gần đây
0
Mã quốc gia thành lập
Bahamas
Dữ liệu cộng đồng
Người theo dõi trên Twitter: 339.009
Phí
Ký gửi tiền pháp định
None
Giao dịch đòn bẩy
Không
Sàn giao dịch có phí
Có
Khối lượng theo Cặp thị trường
Khối lượng giao dịch theo tiền ảo
Hợp đồng mở của sàn giao dịch
Khối lượng giao dịch trên sàn
CSV
Excel
Tính thanh khoản
Khối lượng giao dịch báo cáo
-
Khối lượng giao dịch chuẩn hóa
-
Tỷ lệ khối lượng báo cáo-chuẩn hóa
-
Mức chênh lệch giá mua-giá bán
0.051%
Tổng Trust Score của cặp giao dịch
Quy mô
Bách phân vị khối lượng chuẩn hóa
-
Bách phân vị sổ lệnh kết hợp
-