Poloniex has fully restored Deposit and Withdrawal functionality following a recent incident, please refer to their announcement here.
Sàn giao dịch tập trung

Poloniex
Bắt đầu giao dịch
Thông báo về tiếp thị liên kết
BTC178,1305
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
15.9%
BTC53,7333
Hợp đồng mở trong 24h
13
Ghép đôi
Thị trường Perpetuals
Biểu tượng | Giá | 24g | Giá chỉ số | Cơ sở | Mức chênh lệch | Tỷ lệ vốn | Hợp đồng mở | Khối lượng giao dịch trong 24 giờ | Cập nhật lần cuối |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]()
BTCUSDTPERP
|
$97.060,64 | 0.6% | 97062,21 USDT | +0,024% | 0.01% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$2.142.215 | $5.002.311 |
Gần đây
|
![]()
ETHUSDTPERP
|
$2.666,96 | 1.0% | 2667,63 USDT | +0,048% | 0.06% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$1.233.906 | $1.998.885 |
Gần đây
|
![]()
XRPUSDTPERP
|
$2,48 | 4.3% | 2,48 USDT | +0,161% | 0.31% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$961.808 | $1.664.890 |
Gần đây
Bất thường - Giá hoặc khối lượng giao dịch là một giá trị bất thường so với mức trung bình
|
![]()
DOGEUSDTPERP
|
$0,257597814541608070000000000000000000 | 4.4% | 0,26 USDT | +0,023% | 0.32% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$166.910 | $1.044.404 |
Gần đây
Bất thường - Giá hoặc khối lượng giao dịch là một giá trị bất thường so với mức trung bình
|
![]()
BNBUSDTPERP
|
$616,26 | 6.7% | 616,7 USDT | +0,094% | 0.1% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$148.250 | $660.757 |
Gần đây
|
![]()
SOLUSDTPERP
|
$205,99 | 7.0% | 205,71 USDT | -0,113% | 0.44% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$146.441 | $686.596 |
Gần đây
|
![]()
BCHUSDTPERP
|
$326,61 | 2.8% | 326,53 USDT | -0,003% | 0.19% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$134.158 | $347.928 |
Gần đây
|
![]()
LTCUSDTPERP
|
$106,96 | 2.9% | 106,98 USDT | +0,037% | 0.22% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$86.969,80 | $399.955 |
Gần đây
Bất thường - Giá hoặc khối lượng giao dịch là một giá trị bất thường so với mức trung bình
|
![]()
TRXUSDTPERP
|
$0,233632435818237200000000000000000000 | 1.8% | 0,23 USDT | 0,000% | 0.24% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$65.140,92 | $390.446 |
Gần đây
Bất thường - Giá hoặc khối lượng giao dịch là một giá trị bất thường so với mức trung bình
|
![]()
1000SHIBUSDTPERP
|
$0,0163726746378488100000000000000000000 | 7.8% | 0,02 USDT | +0,006% | 0.43% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$48.005,63 | $2.030.139 |
Gần đây
Bất thường - Giá hoặc khối lượng giao dịch là một giá trị bất thường so với mức trung bình
|
![]()
APTUSDTPERP
|
$5,90 | 4.8% | 5,9 USDT | +0,051% | 0.22% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$38.303,98 | $240.456 |
Gần đây
|
![]()
1000PEPEUSDTPERP
|
$0,0096676697850893550000000000000000000 | 6.5% | 0,009679 USDT | +0,140% | 0.11% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$36.965,25 | $2.502.437 |
Gần đây
|
![]()
AVAXUSDTPERP
|
$25,03 | 3.3% | 25,04 USDT | +0,040% | 0.27% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$13.599,34 | $330.737 |
Gần đây
|
Bạn không thấy cặp giao dịch của mình? Hãy nhấp vào đây để tìm hiểu nguyên nhân.
Thị trường Futures
Bạn không thấy cặp giao dịch của mình? Hãy nhấp vào đây để tìm hiểu nguyên nhân.
Giới thiệu về Poloniex Futures
Poloniex Futures là gì?
Poloniex Futures là một sàn giao dịch tiền mã hóa phái sinh được thành lập vào năm 2020. Hiện tại, sàn giao dịch cung cấp 13 cặp giao dịch. Khối lượng giao dịch Poloniex Futures 24h được báo cáo ở mức 17.293.661 $, thay đổi -15.94% trong 24 giờ qua và hợp đồng mở 24h là 5.216.651 $, thay đổi -6.5% so với ngày trước đó. Hiện không có Dữ liệu về dự trữ của sàn giao dịch đối với Poloniex Futures. Cặp được giao dịch nhiều nhất là BTC/USDT với khối lượng giao dịch trong 24h là 5.002.311 $.
Trang web
Cộng đồng
Địa chỉ
-
Năm thành lập
2020
Số lần xem trang hàng tháng gần đây
0
Xếp hạng Alexa
#13151
Dữ liệu cộng đồng
-
Phí
Giao dịch đòn bẩy
Không
Sàn giao dịch có phí
Không
Poloniex Futures Thống kê
Khối lượng theo Cặp thị trường
Khối lượng giao dịch theo tiền ảo
Hợp đồng mở của sàn giao dịch
Khối lượng giao dịch trên sàn
CSV
Excel
Tính thanh khoản
Khối lượng giao dịch báo cáo
-
Khối lượng giao dịch chuẩn hóa
-
Tỷ lệ khối lượng báo cáo-chuẩn hóa
-
Mức chênh lệch giá mua-giá bán
0.224%
Tổng Trust Score của cặp giao dịch
Quy mô
Bách phân vị khối lượng chuẩn hóa
-
Bách phân vị sổ lệnh kết hợp
-