Sàn giao dịch phân quyền
Polynomial Trade
Bắt đầu giao dịch
Thông báo về tiếp thị liên kết
BTC257,5328
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
11.5%
BTC531,2398
Hợp đồng mở trong 24h
74
Ghép đôi
Thị trường Perpetuals
Biểu tượng | Giá | 24g | Giá chỉ số | Cơ sở | Mức chênh lệch | Tỷ lệ vốn | Hợp đồng mở | Khối lượng giao dịch trong 24 giờ | Cập nhật lần cuối |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SETHPERP
|
$3.243,02 | 2.9% | 3241,48 USD | 0,000% | - |
-0,002%
Đoản vị trả cho trường vị
|
$15.356.936 | $8.256.356 |
Gần đây
|
SBTCPERP
|
$63.291,11 | 1.2% | 63261,01 USD | 0,000% | - |
0,001%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$9.282.695 | $6.212.796 |
Gần đây
|
SPEPEPERP
|
$0.05710267001192740248840211477681009784931284071228 | 4.7% | 0,0000071 USD | 0,000% | - |
0,009%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$2.296.637 | $2.604.260 |
Gần đây
|
SSOLPERP
|
$140,56 | 1.4% | 140,49 USD | 0,000% | - |
-0,005%
Đoản vị trả cho trường vị
|
$1.369.805 | $7.587.492 |
Gần đây
|
SLINKPERP
|
$14,20 | 3.2% | 14,19 USD | 0,000% | - |
0,003%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$759.863 | $283.190 |
Gần đây
|
SOPPERP
|
$2,57 | 8.9% | 2,57 USD | 0,000% | - |
0,004%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$484.413 | $46.656,00 |
Gần đây
|
SRUNEPERP
|
$5,13 | 5.0% | 5,13 USD | 0,000% | - |
0,007%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$413.818 | $561.237 |
Gần đây
|
SETHBTCPERP
|
$0,051289116115190840000000000000000000000000000000 | 4.2% | 0,05 USD | 0,000% | - |
-0,002%
Đoản vị trả cho trường vị
|
$390.289 | $13.376,00 |
Gần đây
|
SBNBPERP
|
$595,55 | 1.1% | 595,27 USD | 0,000% | - |
-0,010%
Đoản vị trả cho trường vị
|
$377.438 | $1.030.080 |
Gần đây
|
SDOGEPERP
|
$0,147403955808318300000000000000000000000000000000000 | 1.3% | 0,15 USD | 0,000% | - |
0,004%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$360.760 | $52.953,00 |
Gần đây
|
SAVAXPERP
|
$34,39 | 1.7% | 34,39 USD | 0,000% | - |
0,005%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$340.124 | $65.085,00 |
Gần đây
|
SNEARPERP
|
$7,27 | 3.9% | 7,26 USD | 0,000% | - |
0,001%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$275.610 | $572.753 |
Gần đây
|
SSTETHPERP
|
$3.242,43 | 0.4% | 3242,17 USD | 0,000% | - |
-0,004%
Đoản vị trả cho trường vị
|
$250.404 | $281.534 |
Gần đây
|
SRNDRPERP
|
$8,11 | 1.7% | 8,11 USD | 0,000% | - |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$208.189 | $46.524,00 |
Gần đây
|
SINJPERP
|
$25,87 | 0.0% | 25,87 USD | 0,000% | - |
0,001%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$188.958 | $69.167,00 |
Gần đây
|
SFILPERP
|
$5,94 | 2.1% | 5,94 USD | 0,000% | - |
0,012%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$164.919 | $17.853,00 |
Gần đây
|
SMKRPERP
|
$2.978,82 | 4.6% | 2978,59 USD | 0,000% | - |
0,012%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$145.133 | $145.941 |
Gần đây
|
STIAPERP
|
$10,31 | 2.6% | 10,3 USD | 0,000% | - |
-0,009%
Đoản vị trả cho trường vị
|
$97.886,21 | $202.233 |
Gần đây
|
SARBPERP
|
$1,11 | 2.4% | 1,11 USD | 0,000% | - |
-0,005%
Đoản vị trả cho trường vị
|
$94.366,36 | $754.692 |
Gần đây
|
SFTMPERP
|
$0,720136313236516800000000000000000000000000000000000 | 1.0% | 0,72 USD | +0,000% | - |
0,007%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$92.765,58 | $96.035,00 |
Gần đây
|
SGMXPERP
|
$27,46 | 1.6% | 27,45 USD | 0,000% | - |
0,001%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$62.323,96 | $80.577,00 |
Gần đây
|
SCRVPERP
|
$0,442915185356613340000000000000000000000000000000000 | 0.2% | 0,44 USD | 0,000% | - |
0,019%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$45.218,26 | $17.115,00 |
Gần đây
|
SPYTHPERP
|
$0,577615175460539200000000000000000000000000000000000 | 1.7% | 0,58 USD | 0,000% | - |
-0,003%
Đoản vị trả cho trường vị
|
$44.818,45 | $24.980,00 |
Gần đây
|
SDOTPERP
|
$6,75 | 1.1% | 6,75 USD | 0,000% | - |
0,007%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$41.767,91 | $2.032,00 |
Gần đây
|
SATOMPERP
|
$8,39 | 0.0% | 8,39 USD | 0,000% | - |
-0,008%
Đoản vị trả cho trường vị
|
$41.599,30 | $1.009,00 |
Gần đây
|
SXRPPERP
|
$0,518503451556117700000000000000000000000000000000000 | 1.8% | 0,52 USD | 0,000% | - |
0,008%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$40.749,35 | $650,00 |
Gần đây
|
SLTCPERP
|
$83,93 | 3.4% | 83,92 USD | 0,000% | - |
0,006%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$39.579,07 | $1.674,00 |
Gần đây
|
SAPEPERP
|
$1,27 | 8.4% | 1,27 USD | 0,000% | - |
-0,012%
Đoản vị trả cho trường vị
|
$35.779,57 | $2.405.865 |
Gần đây
|
SIMXPERP
|
$2,13 | 2.7% | 2,13 USD | 0,000% | - |
0,031%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$28.486,68 | $2.001,00 |
Gần đây
|
SBCHPERP
|
$474,28 | 2.4% | 474,06 USD | 0,000% | - |
-0,003%
Đoản vị trả cho trường vị
|
$25.344,13 | $44.478,00 |
Gần đây
|
SMATICPERP
|
$0,73328974884168630000000000000000000000000000000000 | 3.0% | 0,73 USD | 0,000% | - |
0,014%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$25.227,94 | $9.166,00 |
Gần đây
|
SDYDXPERP
|
$2,16 | 0.1% | 2,16 USD | 0,000% | - |
-0,005%
Đoản vị trả cho trường vị
|
$24.586,31 | $43.667,00 |
Gần đây
|
SSEIPERP
|
$0,577780748748323900000000000000000000000000000000000 | 2.7% | 0,58 USD | 0,000% | - |
-0,008%
Đoản vị trả cho trường vị
|
$20.999,08 | $71.134,00 |
Gần đây
|
SADAPERP
|
$0,464734837896137600000000000000000000000000000000000 | 0.6% | 0,46 USD | 0,000% | - |
0,007%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$19.086,65 | $14.977,00 |
Gần đây
|
SBONKPERP
|
$0,0000253640355447688400000000000000000000000000000000 | 2.9% | 0,00002536 USD | 0,000% | - |
-0,009%
Đoản vị trả cho trường vị
|
$18.579,31 | $76.344,00 |
Gần đây
|
SFXSPERP
|
$4,55 | 1.6% | 4,55 USD | 0,000% | - |
0,001%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$17.952,83 | $6.958,00 |
Gần đây
|
SXMRPERP
|
$121,43 | 0.3% | 121,59 USD | +0,055% | - |
-0,002%
Đoản vị trả cho trường vị
|
$17.574,36 | $3.197,00 |
Gần đây
|
SGRTPERP
|
$0,265452583416666300000000000000000000000000000000000 | 1.6% | 0,27 USD | 0,000% | - |
0,033%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$16.251,76 | $2.679,00 |
Gần đây
|
SWLDPERP
|
$4,85 | 3.0% | 4,85 USD | 0,000% | - |
0,000%
Đoản vị trả cho trường vị
|
$15.135,14 | $13.529,00 |
Gần đây
|
SORDIPERP
|
$42,61 | 0.4% | 42,61 USD | 0,000% | - |
0,011%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$13.286,01 | $1.243,00 |
Gần đây
|
SFETPERP
|
$2,17 | 0.9% | 2,17 USD | 0,000% | - |
0,022%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$12.260,30 | $2.136,00 |
Gần đây
|
SAAVEPERP
|
$91,65 | 0.8% | 91,6 USD | 0,000% | - |
0,001%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$11.329,67 | $93.910,00 |
Gần đây
|
SSUIPERP
|
$1,21 | 2.1% | 1,21 USD | 0,000% | - |
0,009%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$10.246,44 | $115,00 |
Gần đây
|
SRPLPERP
|
$21,93 | 2.2% | 21,92 USD | 0,000% | - |
-0,107%
Đoản vị trả cho trường vị
|
$7.875,52 | $26.898,00 |
Gần đây
|
SBLURPERP
|
$0,40469244560934430000000000000000000000000000000 | 4.8% | 0,4 USD | 0,000% | - |
-0,019%
Đoản vị trả cho trường vị
|
$6.033,65 | $143.920 |
Gần đây
|
SICPPERP
|
$13,17 | 0.6% | 13,17 USD | 0,000% | - |
0,002%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$1.192,85 | $1.627,00 |
Gần đây
|
SUNIPERP
|
$7,96 | 2.8% | 7,95 USD | 0,000% | - |
0,005%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$630,20 | $2.050,00 |
Gần đây
|
SSUSHIPERP
|
$1,02 | 0.5% | 1,02 USD | 0,000% | - |
-0,004%
Đoản vị trả cho trường vị
|
$348,28 | $103.889 |
Gần đây
|
SPENDLEPERP
|
$5,43 | 0.5% | 5,43 USD | 0,000% | - |
-0,004%
Đoản vị trả cho trường vị
|
- | $421.390 |
Gần đây
|
SJUPPERP
|
$1,01 | 0.6% | 1,01 USD | 0,000% | - |
0,008%
Trường vị trả cho đoản vị
|
- | $33.242,00 |
Gần đây
|
Thị trường Futures
Sàn giao dịch này hiện không có bất kỳ cặp giao dịch nào.
Polynomial Trade là gì?
Polynomial Trade là một sàn giao dịch tiền mã hóa phái sinh được thành lập vào năm 2023. Hiện tại, sàn giao dịch cung cấp 74 cặp giao dịch. Khối lượng giao dịch Polynomial Trade 24h được báo cáo ở mức 16.287.355 $, thay đổi 11.545169305175936% trong 24 giờ qua và hợp đồng mở 24h là 33.597.621 $, thay đổi -0.77% so với ngày trước đó. Hiện không có Dữ liệu về dự trữ của sàn giao dịch đối với Polynomial Trade . Cặp được giao dịch nhiều nhất là SOL/USD với khối lượng giao dịch trong 24h là 7.587.492 $.
Trang web
Cộng đồng
Địa chỉ
-
Năm thành lập
2023
Số lần xem trang hàng tháng gần đây
0
Mã quốc gia thành lập
British Virgin Islands
Dữ liệu cộng đồng
-
Phí
Phí
2/6-10 bps based on the market skew
Ký gửi tiền pháp định
None
Giao dịch đòn bẩy
Không
Sàn giao dịch có phí
Có
Khối lượng theo Cặp thị trường
Khối lượng giao dịch theo tiền ảo
Hợp đồng mở của sàn giao dịch
Khối lượng giao dịch trên sàn
CSV
Excel
Tính thanh khoản
Khối lượng giao dịch báo cáo
-
Khối lượng giao dịch chuẩn hóa
-
Tỷ lệ khối lượng báo cáo-chuẩn hóa
-
Mức chênh lệch giá mua-giá bán
-
Tổng Trust Score của cặp giao dịch
Quy mô
Bách phân vị khối lượng chuẩn hóa
-
Bách phân vị sổ lệnh kết hợp
-