
YoBit
Centralized
Dữ liệu về dự trữ không khả dụng
4
Trust Score
YoBit là một sàn giao dịch tiền mã hóa tập trung được thành lập vào năm - và được đăng ký tại Russia. Hiện tại, sàn giao dịch cung cấp 404 loại tiền ảo và cặp giao dịch 2636. Khối lượng giao dịch YoBit 24h được báo cáo là 128.513.203 $, thay đổi -2.67% trong 24 giờ qua. Cặp được giao dịch nhiều nhất là ETH/BTC với khối lượng giao dịch trong 24h là 77.357.859 $. Hiện không có Dữ liệu về dự trữ của sàn giao dịch đối với YoBit.
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
404
Tiền ảo
2636
Ghép đôi
# | Tiền ảo | Market Cap | Cặp | Giá | Spread | Độ sâu +2% | Độ sâu -2% | Khối lượng giao dịch trong 24 giờ | Khối lượng % | Cập nhật lần cuối | Điểm tin cậy |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() ![]() |
191.642.823.279 $
|
ETH/BTC |
1.600 $
0,06105361 BTC
|
0.91% | 646 $ | 970 $ |
$77.357.858
48342,755
ETH
|
60,32% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
2 |
![]() ![]() |
203.240.142 $
|
ZEC/BTC |
27 $
0,001018 BTC
|
3.41% | 32 $ | 3 $ |
$23.728.699
888733,269
ZEC
|
18,49% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
3 |
![]() ![]() |
303.917.444 $
|
DASH/BTC |
27 $
0,00103119 BTC
|
1.35% | 54 $ | 9 $ |
$18.842.600
696702,602
DASH
|
14,68% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
4 |
![]() ![]() |
4.660.182.509 $
|
LTC/BTC |
64 $
0,00244975 BTC
|
0.99% | 2.003 $ | 1.248 $ |
$4.592.466
71477,524
LTC
|
3,58% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
5 |
![]() ![]() |
2.193.753.197 $
|
ETC/BTC |
15 $
0,000556 BTC
|
1.79% | 294 $ | 52 $ |
$3.048.359
208750,152
ETC
|
2,37% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
6 |
![]() ![]() |
4.432.540.590 $
|
BCH/BTC |
9 $
0,00032759 BTC
|
2.42% | 28 $ | 3 $ |
$751.686
87365,833
BCH
|
0,58% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
7 |
![]() |
83.215.153.540 $
|
USDT/USD |
1 $
1,0401 USD
|
0.41% | 11.163 $ | 15.656 $ |
$19.669
18911,494
USDT
|
0,02% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
8 |
![]() |
512.009.754.572 $
|
BTC/RUR |
27.128 $
2625998,99999995 RUR
|
0.61% | 1.993 $ | 8.765 $ |
$13.142
0,484
BTC
|
0,01% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
9 |
![]() |
4.660.182.509 $
|
LTC/RUR |
66 $
6408 RUR
|
0.27% | 555 $ | 1.539 $ |
$7.658
115,686
LTC
|
0,01% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
10 |
![]() ![]() |
512.009.754.572 $
|
BTC/USDT |
26.275 $
26304,458339 USDT
|
0.61% | 2.085 $ | 367 $ |
$4.997
0,190
BTC
|
0,00% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
11 |
![]() |
191.642.823.279 $
|
ETH/USD |
1.670 $
1670,00000001 USD
|
1.75% | 4.613 $ | 671 $ |
$2.548
1,526
ETH
|
0,00% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
12 |
![]() |
512.009.754.572 $
|
BTC/USDTTRC20 |
26.264 $
26995,21791355 USDTTRC20
|
5.04% | - | - |
$2.290
0,087
BTC
|
0,00% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
13 |
![]() |
191.642.823.279 $
|
ETH/RUR |
1.640 $
158762,18093862 RUR
|
0.98% | 2.582 $ | 730 $ |
$2.204
1,344
ETH
|
0,00% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
14 |
![]() |
7.566.319.477 $
|
TRX/RUR |
0 $
8,48 RUR
|
1.1% | 365 $ | 176 $ |
$1.981
22616,412
TRX
|
0,00% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
15 |
![]() |
512.009.754.572 $
|
BTC/USD |
27.480 $
27480 USD
|
1.02% | 73 $ | 762 $ |
$1.860
0,068
BTC
|
0,00% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
16 |
![]() |
4.660.182.509 $
|
LTC/USD |
67 $
67,0998 USD
|
1.18% | 1.665 $ | 671 $ |
$1.470
21,918
LTC
|
0,00% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
17 |
![]() ![]() |
4.660.182.509 $
|
LTC/ETH |
64 $
0,04 ETH
|
1.35% | 0 $ | 10 $ |
$821
12,856
LTC
|
0,00% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
18 |
![]() ![]() |
151.284.550 $
|
WAVES/BTC |
2 $
0,00005836 BTC
|
0.98% | 53 $ | 820 $ |
$822
536,596
WAVES
|
0,00% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
19 |
![]() ![]() |
7.566.319.477 $
|
TRX/BTC |
0 $
0,00000324 BTC
|
1.23% | 368 $ | 1.284 $ |
$581
6837,044
TRX
|
0,00% |
Gần đây
Traded khoảng 2 giờ trước
|
|
20 |
![]() |
151.284.550 $
|
WAVES/RUR |
2 $
153,76988895 RUR
|
0.19% | 216 $ | 315 $ |
$491
309,304
WAVES
|
0,00% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
21 |
![]() |
303.917.444 $
|
DASH/RUR |
28 $
2700 RUR
|
0.44% | 292 $ | 24 $ |
$470
16,864
DASH
|
0,00% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
22 |
![]() |
151.284.550 $
|
WAVES/USD |
2 $
1,63 USD
|
2.76% | 5 $ | 31 $ |
$398
244,539
WAVES
|
0,00% |
Gần đây
Traded khoảng 1 giờ trước
|
- |
23 |
![]() |
2.193.753.197 $
|
ETC/RUR |
15 $
1434,29431051 RUR
|
1.98% | 0 $ | 636 $ |
$312
21,094
ETC
|
0,00% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
24 |
![]() ![]() |
4.660.182.509 $
|
LTC/USDT |
65 $
64,9868 USDT
|
1.98% | 27 $ | 3 $ |
$295
4,559
LTC
|
0,00% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
25 |
![]() |
303.917.444 $
|
DASH/USD |
28 $
28,4335999 USD
|
5.02% | 0 $ | 0 $ |
$201
7,094
DASH
|
0,00% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
26 |
![]() |
7.566.319.477 $
|
TRX/USD |
0 $
0,08995361 USD
|
1.6% | 277 $ | 6 $ |
$195
2178,720
TRX
|
0,00% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
27 |
![]() ![]() |
191.642.823.279 $
|
ETH/USDT |
1.609 $
1610,45351736 USDT
|
1.14% | 746 $ | 201 $ |
$184
0,115
ETH
|
0,00% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
28 |
![]() |
203.240.142 $
|
ZEC/RUR |
26 $
2526,32581987 RUR
|
6.19% | 0 $ | 0 $ |
$166
6,378
ZEC
|
0,00% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
29 |
![]() ![]() |
26.593.316.777 $
|
XRP/BTC |
1 $
0,00001937 BTC
|
0.97% | 504 $ | 245 $ |
$157
310,456
XRP
|
0,00% |
Gần đây
Traded khoảng 1 giờ trước
|
- |
30 |
![]() |
512.009.754.572 $
|
BTC/USDTBEP20 |
26.264 $
25925,86451337 USDTBEP20
|
4.85% | - | - |
$87
0,003
BTC
|
0,00% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
31 |
![]() |
26.593.316.777 $
|
XRP/USD |
1 $
0,54099999 USD
|
1.11% | 40 $ | 787 $ |
$60
112,037
XRP
|
0,00% |
Gần đây
Traded khoảng 2 giờ trước
|
- |
32 |
![]() ![]() |
83.215.153.540 $
|
USDT/BTC |
1 $
0,00003796 BTC
|
2.62% | 645 $ | 233 $ |
$51
51,172
USDT
|
0,00% |
Gần đây
Traded khoảng 6 giờ trước
|
|
33 |
![]() ![]() |
625.121.721 $
|
EOS/BTC |
0 $
0,00001006 BTC
|
16.79% | - | - |
$39
148,202
EOS
|
0,00% |
Gần đây
Traded khoảng 6 giờ trước
|
- |
34 |
![]() ![]() |
4.660.182.509 $
|
LTC/WAVES |
64 $
41,84000002 WAVES
|
0.89% | 9 $ | 2 $ |
$37
0,585
LTC
|
0,00% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
35 |
![]() ![]() |
0 $
|
LTCU/BTC |
0 $
0,00000008 BTC
|
27.27% | - | - |
$32
15671,949
LTCU
|
0,00% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
36 |
![]() |
0 $
|
TVT/USD |
0 $
0,00000006 USD
|
16.67% | 0 $ | 0 $ |
$31
523763047,603
TVT
|
0,00% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
37 |
![]() ![]() |
2.193.753.197 $
|
ETC/WAVES |
14 $
9,38649902 WAVES
|
0.59% | 0 $ | 1 $ |
$31
2,174
ETC
|
0,00% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
38 |
![]() ![]() |
7.566.319.477 $
|
TRX/USDT |
0 $
0,08678376 USDT
|
1.91% | 257 $ | 14 $ |
$29
344,490
TRX
|
0,00% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
39 |
![]() ![]() |
151.284.550 $
|
WAVES/USDT |
2 $
1,5712 USDT
|
1.98% | 5 $ | 0 $ |
$28
18,051
WAVES
|
0,00% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
40 |
![]() ![]() |
26.593.316.777 $
|
XRP/ETH |
1 $
0,00032168 ETH
|
2.16% | 0 $ | 2 $ |
$24
47,463
XRP
|
0,00% |
Gần đây
Traded khoảng 3 giờ trước
|
- |
41 |
![]() |
203.240.142 $
|
ZEC/USD |
27 $
27,11 USD
|
3.63% | 2 $ | 2 $ |
$22
0,833
ZEC
|
0,00% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
42 |
![]() ![]() |
0 $
|
YO/USDT |
434 $
434,55539705 USDT
|
2.74% | 15 $ | 144 $ |
$17
0,040
YO
|
0,00% |
Gần đây
Traded khoảng 8 giờ trước
|
|
43 |
![]() ![]() |
26.593.316.777 $
|
XRP/USDT |
1 $
0,51452818 USDT
|
0.31% | 8 $ | 4 $ |
$15
29,807
XRP
|
0,00% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
44 |
![]() ![]() |
151.284.550 $
|
WAVES/ETH |
2 $
0,00096434 ETH
|
3.02% | 35 $ | 1 $ |
$14
9,617
WAVES
|
0,00% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
45 |
![]() ![]() |
33.226 $
|
MAX/BTC |
0 $
0,0000001 BTC
|
14.29% | - | - |
$14
5421,264
MAX
|
0,00% |
khoảng 4 giờ trước
Traded khoảng 4 giờ trước
|
- |
46 |
![]() ![]() |
154.752.260 $
|
FLOKI/USDT |
0 $
0,0000156 USDT
|
2.28% | 0 $ | 0 $ |
$14
909982,533
FLOKI
|
0,00% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
47 |
![]() ![]() |
0 $
|
FRK/ETH |
0 $
0,000013 ETH
|
67.57% | - | - |
$13
667,150
FRK
|
0,00% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
48 |
![]() |
0 $
|
SJW/USD |
0 $
0,00001 USD
|
10.0% | 0 $ | 0 $ |
$12
1299468,664
SJW
|
0,00% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
49 |
![]() |
625.121.721 $
|
EOS/RUR |
0 $
30,20692053 RUR
|
2.93% | 0 $ | 0 $ |
$11
37,853
EOS
|
0,00% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
50 |
![]() ![]() |
0 $
|
IETH/BTC |
0 $
0,00000044 BTC
|
30.77% | - | - |
$11
1000,000
IETH
|
0,00% |
Gần đây
Traded khoảng 3 giờ trước
|
- |
Ticker chưa xác thực
# | Tiền ảo | Market Cap | Cặp | Giá | Spread | Độ sâu +2% | Độ sâu -2% | Khối lượng giao dịch trong 24 giờ | Khối lượng % | Cập nhật lần cuối | Điểm tin cậy |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ? | WRUB/BTC |
0 $
0,00000039 BTC
|
2.5% | 145 $ | 2.347 $ |
$26.262
2564016,062
WRUB
|
0,02% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
2 | ? | DOGE/USDT |
0 $
0,06091993 USDT
|
1.35% | 86 $ | 33 $ |
$3.248
53391,576
DOGE
|
0,00% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
3 |
![]() |
83.215.153.540 $
|
USDT/RUR |
1 $
99,4985 RUR
|
0.65% | 2.017 $ | 6.277 $ |
$2.222
2161,770
USDT
|
0,00% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
4 | ? | DOGE/BTC |
0 $
0,00000232 BTC
|
0.86% | 127 $ | 349 $ |
$1.999
32811,251
DOGE
|
0,00% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
5 | ? | WRUB/RUR |
0 $
1,02970297 RUR
|
0.03% | 4 $ | 2.265 $ |
$1.587
149229,872
WRUB
|
0,00% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
6 | ? | TONCOIN/BTC |
2 $
0,000083 BTC
|
1.04% | 519 $ | 41 $ |
$1.273
584,156
TONCO
|
0,00% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
7 | ? | DOGE/ETH |
0 $
0,00003784 ETH
|
1.15% | 28 $ | 24 $ |
$982
16231,979
DOGE
|
0,00% |
Gần đây
Traded khoảng 3 giờ trước
|
||
8 | ? | DOGE/RUR |
0 $
6,04 RUR
|
0.42% | 1.943 $ | 51 $ |
$555
8903,417
DOGE
|
0,00% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
9 | ? | LIZA/RUR |
0 $
0,00000015 RUR
|
6.25% | 0 $ | 0 $ |
$368
237619339945,091
LIZA
|
0,00% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
10 | ? | DOGE/USD |
0 $
0,06343793 USD
|
0.88% | 30 $ | 34 $ |
$310
4899,276
DOGE
|
0,00% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
11 | ? | RUR/USDT |
0 $
0,01011035 USDT
|
0.87% | 1 $ | 21 $ |
$166
16526,177
RUR
|
0,00% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
12 |
![]() |
26.593.316.777 $
|
XRP/RUR |
1 $
50,7 RUR
|
0.78% | 242 $ | 60 $ |
$99
190,261
XRP
|
0,00% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
13 | ? | BUSD/USDT |
1 $
1,00000003 USDT
|
0.94% | 684 $ | 154 $ |
$79
79,334
BUSD
|
0,00% |
Gần đây
Traded khoảng 1 giờ trước
|
||
14 | ? | LAMBO/RUR |
0 $
0,00000006 RUR
|
33.33% | 0 $ | 0 $ |
$79
127731458714,868
LAMBO
|
0,00% |
Gần đây
Traded khoảng 7 giờ trước
|
||
15 | ? | LUNA/USDT |
0 $
0,0000624 USDT
|
2.71% | 3 $ | 197 $ |
$73
1179611,165
LUNA
|
0,00% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
16 | ? | WRUB/WAVES |
0 $
0,0066 WAVES
|
3.03% | 0 $ | 0 $ |
$43
4284,267
WRUB
|
0,00% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
17 | ? | RUBLIX/RUR |
0 $
0,00045499 RUR
|
0.01% | 0 $ | 1 $ |
$38
8166503,952
RUBLI
|
0,00% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
18 | ? | BUSD/USD |
1 $
1,06075 USD
|
0.99% | 175 $ | 448 $ |
$37
35,808
BUSD
|
0,00% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
19 | ? | VERI/USD |
8 $
8,20590327 USD
|
2.51% | 0 $ | 0 $ |
$36
4,499
VERI
|
0,00% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
20 | ? | WRUB/USD |
0 $
0,01069999 USD
|
4.67% | 0 $ | 0 $ |
$36
3377,437
WRUB
|
0,00% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
21 | ? | VERI/RUR |
8 $
803,01905778 RUR
|
2.12% | 0 $ | 99 $ |
$34
4,149
VERI
|
0,00% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
22 | ? | YOTRA/RUR |
0 $
0,02180001 RUR
|
1.13% | 0 $ | 25 $ |
$32
145934,709
YOTRA
|
0,00% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
23 | ? | BUDDY/RUR |
0 $
0,00226881 RUR
|
2.93% | 0 $ | 0 $ |
$26
1143922,596
BUDDY
|
0,00% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
24 | ? | YOSTEP/USDT |
0 $
0,0180699 USDT
|
2.81% | 6 $ | 115 $ |
$26
1476,600
YOSTE
|
0,00% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
25 | ? | SHIB/RUR |
0 $
0,00071912 RUR
|
0.43% | 13 $ | 17 $ |
$26
3579737,353
SHIB
|
0,00% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
26 | ? | KISS/ETH |
0 $
0,00000019 ETH
|
10.53% | - | - |
$23
77369,016
KISS
|
0,00% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- | |
27 | ? | WRUB/USDT |
0 $
0,0099022 USDT
|
3.86% | 6 $ | 3.198 $ |
$23
2348,219
WRUB
|
0,00% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
28 | ? | TKN/ETH |
0 $
0,000077 ETH
|
54.53% | - | - |
$22
186,971
TKN
|
0,00% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- | |
29 |
![]() |
154.752.260 $
|
FLOKI/RUR |
0 $
0,00153729 RUR
|
2.19% | 0 $ | 0 $ |
$22
1435661,339
FLOKI
|
0,00% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
30 | ? | WORK/USD |
0 $
0,00000555 USD
|
51.81% | 0 $ | 0 $ |
$21
3857281,551
WORK
|
0,00% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
31 | ? | KISS/USD |
0 $
0,00018591 USD
|
35.09% | 0 $ | 0 $ |
$19
106914,528
KISS
|
0,00% |
Gần đây
Traded khoảng 4 giờ trước
|
||
32 | ? | BUSD/RUR |
1 $
97,00000001 RUR
|
2.02% | 0 $ | 1.009 $ |
$19
19,253
BUSD
|
0,00% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
33 | ? | DICE/RUR |
0 $
0,00000136 RUR
|
1.45% | 12 $ | 10 $ |
$18
1307606576,935
DICE
|
0,00% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
34 | ? | MKR/BTC |
1.391 $
0,05308431 BTC
|
4.56% | - | - |
$18
0,013
MKR
|
0,00% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- | |
35 | ? | KISS/RUR |
0 $
0,02933551 RUR
|
2.93% | 0 $ | 0 $ |
$16
53625,642
KISS
|
0,00% |
Gần đây
Traded khoảng 4 giờ trước
|
||
36 | ? | TONCOIN/USD |
2 $
2,22412318 USD
|
5.17% | 0 $ | 0 $ |
$16
7,227
TONCO
|
0,00% |
Gần đây
Traded khoảng 2 giờ trước
|
||
37 | ? | TAM/ETH |
0 $
0,0001524 ETH
|
98.82% | - | - |
$13
56,811
TAM
|
0,00% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- | |
38 | ? | RUBLIX/USDT |
0 $
0,00000457 USDT
|
2.77% | 12 $ | 45 $ |
$13
3023361,132
RUBLI
|
0,00% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
39 | ? | X10/RUR |
0 $
0,00000004 RUR
|
20.0% | 0 $ | 0 $ |
$13
32654867329,321
X10
|
0,00% |
Gần đây
Traded khoảng 2 giờ trước
|
||
40 | ? | SHIB/USD |
0 $
0,0000076 USD
|
1.94% | 0 $ | 5 $ |
$12
1641356,669
SHIB
|
0,00% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
41 | ? | LIMX/ETH |
0 $
0,0000245 ETH
|
98.6% | - | - |
$12
315,994
LIMX
|
0,00% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- | |
42 | ? | BNBX/RUR |
0 $
6,1 RUR
|
2.57% | 22 $ | 0 $ |
$11
187,596
BNBX
|
0,00% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
43 | ? | WAM/RUR |
0 $
0,00045002 RUR
|
1.96% | 0 $ | 0 $ |
$11
2530169,372
WAM
|
0,00% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
44 | ? | SSH/RUR |
0 $
0,09754276 RUR
|
0.99% | 3 $ | 0 $ |
$11
11622,384
SSH
|
0,00% |
Gần đây
Traded khoảng 2 giờ trước
|
||
45 | ? | BUDDY/WAVES |
0 $
0,00001753 WAVES
|
73.05% | - | - |
$11
429350,992
BUDDY
|
0,00% |
Gần đây
Traded khoảng 2 giờ trước
|
- | |
46 | ? | CCL/USD |
0 $
0,00000415 USD
|
58.65% | 0 $ | 0 $ |
$11
2761231,195
CCL
|
0,00% |
Gần đây
Traded khoảng 3 giờ trước
|
||
47 | ? | MDZ/ETH |
0 $
0,00000022 ETH
|
75.86% | - | - |
$11
32140,557
MDZ
|
0,00% |
Gần đây
Traded khoảng 2 giờ trước
|
- | |
48 | ? | YOCHAT/RUR |
0 $
0,00000075 RUR
|
1.35% | 0 $ | 0 $ |
$10
1410989765,290
YOCHA
|
0,00% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
49 | ? | CCL/WAVES |
0 $
0,00000242 WAVES
|
32.01% | - | - |
$9
2663149,425
CCL
|
0,00% |
Gần đây
Traded khoảng 5 giờ trước
|
- | |
50 | ? | NUBIS/ETH |
0 $
0,0000581 ETH
|
61.61% | - | - |
$9
102,846
NUBIS
|
0,00% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
Địa chỉ
Phí
0.2%
Rút tiền
Coins - 0.0005
QIWI - Free RUR
OKPay - 5% USD
Perfect Money - 5% USD
Payeer - 5% US...Hiển thị thêm
Nạp tiền
Coins - Free
QIWI - 5% RUR
OKPay - Free
Perfect Money - Free
Payeer - Fre...Hiển thị thêm
Ký gửi tiền pháp định
USD
RUR
Phương thức thanh toán được chấp nhận
QIWI
OKPay
Perfect Money
Payeer
AdvCas...Hiển thị thêm
Giao dịch đòn bẩy
Không
Trang web
https://yobit.net/en/Email
N/ANăm thành lập
N/ASàn giao dịch có phí
Có
Mã quốc gia thành lập
RussiaSố lần xem trang hàng tháng gần đây
1.781.377,0Xếp hạng Alexa
#8751Dữ liệu cộng đồng
Người theo dõi trên Twitter: 165787Dự trữ của sàn giao dịch
Hiện không có Dữ liệu về dự trữ cho sàn giao dịch này. Nếu bạn biết có bất kỳ dữ liệu nào bị thiếu, vui lòng chia sẻ với chúng tôi tại đây.Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm
- Chỉ những tài sản khả dụng/xác định mới được hiển thị và không có dữ liệu nào về các số liệu quan trọng khác như:
- Tổng số tiền nạp của người dùng so với Tài sản khả dụng
- Bất kỳ khoản nợ chưa trả nào khác có thể có
- Những dữ liệu này cũng do bên thứ ba cung cấp nên có thể không hoàn toàn chính xác. Chúng tôi đang dựa vào các sàn giao dịch để giúp minh bạch về các tài sản/khoản nợ mà họ nắm giữ.
- Một bức tranh toàn cảnh có thể cần được kiểm tra của bên thứ 3 độc lập, điều này có thể cần nhiều thời gian hơn. Chúng tôi muốn nhắc mọi người hãy thận trọng và giữ an toàn!
Phân bổ khối lượng giao dịch trên sàn giao dịch (24h)
Exchange Trade Volume
(24h)
Exchange Normalized Trade Volume
(24h)
Trust Score của YoBit
4
Tính thanh khoản | Quy mô | An ninh mạng | Độ bao phủ API | Đội ngũ | Sự cố | PoR | Tổng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2.5 | 0.5 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 1.0 | 0.0 | 4/10 |
Tính thanh khoản | 2.5 |
---|---|
Quy mô | 0.5 |
An ninh mạng | 0.0 |
Độ bao phủ API | 0.0 |
Đội ngũ | 0.0 |
Sự cố | 1.0 |
PoR | 0.0 |
Tổng | 4/10 |
* Đây là một biểu mẫu dạng bảng để phân tích Trust Score. Để biết thêm chi tiết, hãy đọc phương pháp tính toán đầy đủ của chúng tôi.
Tính thanh khoản
Khối lượng giao dịch báo cáo | |
---|---|
Khối lượng giao dịch chuẩn hóa | |
Tỷ lệ khối lượng báo cáo-chuẩn hóa | 0.88 |
Mức chênh lệch giá mua-giá bán | 7.143% |
Tổng Trust Score của cặp giao dịch |
|
Quy mô
Bách phân vị khối lượng chuẩn hóa | 95th |
---|---|
Bách phân vị sổ lệnh kết hợp | 47th |
An ninh mạng
Cập nhật lần cuối: 2022-04-05
Dữ liệu được cung cấp bởi cer.live
Dữ liệu được cung cấp bởi cer.live
Kiểm thử thâm nhập | |
Chứng minh tài chính | |
Săn lỗi nhận thưởng |
Độ bao phủ API
Hạng: C
Dữ liệu ticker | Dữ liệu giao dịch lịch sử | Dữ liệu sổ lệnh | Giao dịch qua API | Candlestick | Websocket | Tài liệu công khai | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Availability | [source] |
Hạng | C |
Dữ liệu ticker | |
Dữ liệu giao dịch lịch sử | |
Dữ liệu sổ lệnh | |
Trading Via Api | |
Dữ liệu OHLC | |
Websocket | |
Tài liệu công khai |
Cập nhật lần cuối: 2019-08-23
Đội ngũ
Nhóm công khai | |
---|---|
Trang hồ sơ nhóm |
Sự cố công khai
License & Authorization | Sanctions | Senior Public Figure | Jurisdiction Risks | KYC Procedures | Negative News | AML | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Risk | Cao | Cao | Cao | Cao | Cao | Cao | Cao |
License & Authorization | Cao |
---|---|
Sanctions | Cao |
Senior Public Figure | Cao |
Jurisdiction Risks | Cao |
KYC Procedures | Cao |
Negative News | Cao |
AML | Cao |
Cập nhật lần cuối: 2019-11-19
Trust Score của YoBit
Trust Score của YoBit
4
Tính thanh khoản | Quy mô | An ninh mạng | Độ bao phủ API | Đội ngũ | Sự cố | PoR | Tổng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2.5 | 0.5 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 1.0 | 0.0 | 4/10 |
Tính thanh khoản | 2.5 |
---|---|
Quy mô | 0.5 |
An ninh mạng | 0.0 |
Độ bao phủ API | 0.0 |
Đội ngũ | 0.0 |
Sự cố | 1.0 |
PoR | 0.0 |
Tổng | 4/10 |
* Đây là một biểu mẫu dạng bảng để phân tích Trust Score. Để biết thêm chi tiết, hãy đọc phương pháp tính toán đầy đủ của chúng tôi.