Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
0.exchange
ZERO / BNB
#4111
BNB0.061709
0.2%
0.081611 BTC
1.1%
0.073150 ETH
0.0%
$0,00009987
Phạm vi trong 24g
$0,0001035
Chuyển đổi 0.exchange sang Binance Coin (ZERO sang BNB)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 0.exchange (ZERO) sang BNB là BNB0.061709.
ZERO
BNB
1 ZERO = BNB0.061709
Biểu đồ ZERO sang BNB
0.exchange (ZERO) hôm nay có giá trị là BNB0.061709, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 0.2% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của ZERO ngày hôm nay là 5.9% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng 0.exchange được giao dịch là BNB0,08502.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | 2.3% | 5.2% | 5.2% | 9.8% | 91.3% |
Số liệu thống kê về 0.exchange
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
BNB64,0865 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.66 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.29 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
BNB96,4032 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.44 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
BNB0,08502 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
375.000.000
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
564.100.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
950.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 0.exchangecó trị giá là bao nhiêu BNB?
- Hiện tại, giá của 1 0.exchange (ZERO) tính bằng Binance Coin (BNB) là khoảng BNB0.061709.
-
BNB1 tôi có thể mua được bao nhiêu ZERO?
- Hôm nay, BNB1 bạn có thể mua được khoảng 5851464 ZERO.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của ZERO sang BNB bằng cách nào?
- Tính giá của ZERO bằng BNB bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ZERO sang BNB của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ZERO bằng BNB, bạn có thể tham khảo biểu đồ ZERO so với BNB.
-
Trước đây giá cao nhất của ZERO/BNB là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 ZERO tính bằng BNB là BNB0,003312, được ghi nhận vào ngày Thg 3 18, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ZERO/BNB có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của 0.exchange tính bằng BNB?
- Trong tháng qua, giá của 0.exchange (ZERO) đã tăng giảm lên -10,10 % so với Binance Coin (BNB). Trên thực tế, 0.exchange có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -12,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của 0.exchange (ZERO) so với BNB
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của 0.exchange (ZERO) so với BNB giao động giữa mức cao 0,000000170897 BNB trên Thứ hai và mức thấp 0,000000165687 BNB trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ZERO trong BNB có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (3 ngày trước) ở 0,000000001515 BNB (0.9%).
So sánh giá hàng ngày của 0.exchange (ZERO) trong BNB và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của 0.exchange (ZERO) trong BNB và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ZERO sang BNB | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,000000170897 BNB | -0,000000000338568 BNB | 0.2% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | N/A | N/A | 0.0% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | N/A | N/A | 0.0% |
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 0,000000167202 BNB | 0,000000001515 BNB | 0.9% |
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 0,000000165687 BNB | 0,000000000000000000 BNB | 0.0% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 0,000000165687 BNB | N/A | 0.0% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | N/A | N/A | 0.0% |
ZERO / BNB Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ 0.exchange (ZERO) sang BNB là BNB0.061709 cho mỗi 1 ZERO. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ZERO lấy 0,000000854487 BNB hoặc 50,000 BNB lấy 292573191 ZERO, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ZERO phổ biến trong các mức giá BNB tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi 0.exchange (ZERO) sang BNB
ZERO | BNB |
---|---|
0.01 ZERO | 0.000000001709 BNB |
0.1 ZERO | 0.000000017090 BNB |
1 ZERO | 0.000000170897 BNB |
2 ZERO | 0.000000341795 BNB |
5 ZERO | 0.000000854487 BNB |
10 ZERO | 0.00000171 BNB |
20 ZERO | 0.00000342 BNB |
50 ZERO | 0.00000854 BNB |
100 ZERO | 0.00001709 BNB |
1000 ZERO | 0.00017090 BNB |
Chuyển đổi Binance Coin (BNB) sang ZERO
BNB | ZERO |
---|---|
0.01 BNB | 58515 ZERO |
0.1 BNB | 585146 ZERO |
1 BNB | 5851464 ZERO |
2 BNB | 11702928 ZERO |
5 BNB | 29257319 ZERO |
10 BNB | 58514638 ZERO |
20 BNB | 117029276 ZERO |
50 BNB | 292573191 ZERO |
100 BNB | 585146382 ZERO |
1000 BNB | 5851463816 ZERO |