Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
1ex
1EX / BDT
#961
৳16,48
5.1%
0.052379 BTC
7.1%
0,00004799 ETH
5.3%
$0,1409
Phạm vi trong 24g
$0,1623
According to GoPlus, this is a proxy contract. The contract owner can make code changes to the token contract including but not limited to disabling sells, changing fees, minting, transferring tokens etc. Exercise caution.
Chuyển đổi 1ex sang Bangladeshi Taka (1EX sang BDT)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 1ex (1EX) sang BDT là ৳16,48.
1EX
BDT
1 1EX = ৳16,48
Cách mua 1EX bằng BDT
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch 1EX
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua 1EX bằng BDT dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng BDT. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua 1EX.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp BDT vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua 1EX bằng BDT!
-
Chọn 1ex (1EX) và nhập số tiền bằng BDT bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được 1EX, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ 1EX sang BDT
1ex (1EX) hôm nay có giá trị là ৳16,48, đó là một 2.0% tăng từ một giờ trước và 5.1% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của 1EX ngày hôm nay là 6.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng 1ex được giao dịch là ৳64.200.829.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
2.0% | 4.8% | 6.8% | 36.6% | 49.9% | - |
Số liệu thống kê về 1ex
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
৳2.874.209.591 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.18 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
৳16.280.497.015 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
৳64.200.829 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
176.543.110
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 1excó trị giá là bao nhiêu BDT?
- Hiện tại, giá của 1 1ex (1EX) tính bằng Bangladeshi Taka (BDT) là khoảng ৳16,48.
-
৳1 tôi có thể mua được bao nhiêu 1EX?
- Hôm nay, ৳1 bạn có thể mua được khoảng 0.060679 1EX.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của 1EX sang BDT bằng cách nào?
- Tính giá của 1EX bằng BDT bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi 1EX sang BDT của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của 1EX bằng BDT, bạn có thể tham khảo biểu đồ 1EX so với BDT.
-
Trước đây giá cao nhất của 1EX/BDT là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 1EX tính bằng BDT là ৳38,30, được ghi nhận vào ngày Thg 3 28, 2024 (30 ngày). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 1EX/BDT có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của 1ex tính bằng BDT?
- Trong tháng qua, giá của 1ex (1EX) đã tăng giảm lên -49,70 % so với Bangladeshi Taka (BDT). Trên thực tế, 1ex có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -12,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của 1ex (1EX) so với BDT
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của 1ex (1EX) so với BDT giao động giữa mức cao 20,82 ৳ trên Thứ hai và mức thấp 16,48 ৳ trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của 1EX trong BDT có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (5 ngày trước) ở 3,58 ৳ (20.8%).
So sánh giá hàng ngày của 1ex (1EX) trong BDT và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của 1ex (1EX) trong BDT và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 1EX sang BDT | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 16,48 ৳ | 0,800010 ৳ | 5.1% |
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 16,84 ৳ | -0,838193 ৳ | 4.7% |
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 17,68 ৳ | 0,094532 ৳ | 0.5% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 17,59 ৳ | -0,278471 ৳ | 1.6% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 17,86 ৳ | -2,95 ৳ | 14.2% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 20,82 ৳ | 3,58 ৳ | 20.8% |
Tháng tư 21, 2024 | Chủ nhật | 17,23 ৳ | -1,88 ৳ | 9.8% |
1EX / BDT Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ 1ex (1EX) sang BDT là ৳16,48 cho mỗi 1 1EX. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 1EX lấy 82,40 ৳ hoặc 50,00 ৳ lấy 3.03 1EX, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch 1EX phổ biến trong các mức giá BDT tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi 1ex (1EX) sang BDT
1EX | BDT |
---|---|
0.01 1EX | 0.164802 BDT |
0.1 1EX | 1.65 BDT |
1 1EX | 16.48 BDT |
2 1EX | 32.96 BDT |
5 1EX | 82.40 BDT |
10 1EX | 164.80 BDT |
20 1EX | 329.60 BDT |
50 1EX | 824.01 BDT |
100 1EX | 1648.02 BDT |
1000 1EX | 16480.20 BDT |
Chuyển đổi Bangladeshi Taka (BDT) sang 1EX
BDT | 1EX |
---|---|
0.01 BDT | 0.00060679 1EX |
0.1 BDT | 0.00606789 1EX |
1 BDT | 0.060679 1EX |
2 BDT | 0.121358 1EX |
5 BDT | 0.303394 1EX |
10 BDT | 0.606789 1EX |
20 BDT | 1.21 1EX |
50 BDT | 3.03 1EX |
100 BDT | 6.07 1EX |
1000 BDT | 60.68 1EX |