Tiền ảo: 14.126
Sàn giao dịch: 1.077
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,379T $ 2.8%
Lưu lượng 24 giờ: 77,641B $
Gas: 5 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
MPH logo

88mph
MPH / VEF

#2960
Bs.F0,05166
0.8%
0.058439 BTC 2.0%
0,0001746 ETH 2.0%
$0,5110 Phạm vi trong 24g $0,5226

Chuyển đổi 88mph sang Venezuelan bolívar fuerte (MPH sang VEF)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 88mph (MPH) sang VEF là Bs.F0,05166.
MPH
VEF

1 MPH = Bs.F0,05166

Cách mua MPH bằng VEF

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch MPH

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua MPH bằng VEF!

Biểu đồ MPH sang VEF

88mph (MPH) hôm nay có giá trị là Bs.F0,05166, đó là một 0.3% giảm từ một giờ trước và 0.8% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của MPH ngày hôm nay là 0.0% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng 88mph được giao dịch là Bs.F46,99.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.3% 0.8% 0.0% 6.2% 19.1% 76.3%
Số liệu thống kê về 88mph
Giá trị vốn hóa thị trường
Bs.F65.967,47
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.81
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
1.32
Định giá pha loãng hoàn toàn
Bs.F81.539,51
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
1.63
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Bs.F46,99
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
1.277.064
Tổng cung
1.578.523
Tổng lượng cung tối đa
1.888.888

Câu hỏi thường gặp

1 88mphcó trị giá là bao nhiêu VEF?

Hiện tại, giá của 1 88mph (MPH) tính bằng Venezuelan bolívar fuerte (VEF) là khoảng Bs.F0,05166.

Bs.F1 tôi có thể mua được bao nhiêu MPH?

Hôm nay, Bs.F1 bạn có thể mua được khoảng 19.36 MPH.

Tôi có thể chuyển đổi giá của MPH sang VEF bằng cách nào?

Tính giá của MPH bằng VEF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MPH sang VEF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MPH bằng VEF, bạn có thể tham khảo biểu đồ MPH so với VEF.

Trước đây giá cao nhất của MPH/VEF là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 MPH tính bằng VEF là Bs.F39.462.026, được ghi nhận vào ngày Thg 2 12, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MPH/VEF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của 88mph tính bằng VEF?

Trong tháng qua, giá của 88mph (MPH) đã tăng giảm lên -19,10 % so với Venezuelan bolívar fuerte (VEF). Trên thực tế, 88mph có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -16,00 %.

Lịch sử giá 7 ngày của 88mph (MPH) so với VEF

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của 88mph (MPH) so với VEF giao động giữa mức cao 0,055925 Bs.F trên Thứ bảy và mức thấp 0,051656 Bs.F trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của MPH trong VEF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (4 ngày trước) ở 0,00222246 Bs.F (4.1%).

So sánh giá hàng ngày của 88mph (MPH) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 MPH sang VEF Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 08, 2024 Thứ tư 0,051656 Bs.F -0,00041510 Bs.F 0.8%
Tháng năm 07, 2024 Thứ ba 0,052365 Bs.F -0,00090603 Bs.F 1.7%
Tháng năm 06, 2024 Thứ hai 0,053271 Bs.F -0,00198708 Bs.F 3.6%
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 0,055258 Bs.F -0,00066734 Bs.F 1.2%
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 0,055925 Bs.F 0,00222246 Bs.F 4.1%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 0,053703 Bs.F 0,00166262 Bs.F 3.2%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 0,052040 Bs.F 0,00074456 Bs.F 1.5%

MPH / VEF Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ 88mph (MPH) sang VEF là Bs.F0,05166 cho mỗi 1 MPH. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 MPH lấy 0,258278 Bs.F hoặc 50,00 Bs.F lấy 967.95 MPH, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch MPH phổ biến trong các mức giá VEF tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi 88mph (MPH) sang VEF

MPH VEF
0.01 MPH 0.00051656 VEF
0.1 MPH 0.00516555 VEF
1 MPH 0.051656 VEF
2 MPH 0.103311 VEF
5 MPH 0.258278 VEF
10 MPH 0.516555 VEF
20 MPH 1.033 VEF
50 MPH 2.58 VEF
100 MPH 5.17 VEF
1000 MPH 51.66 VEF

Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte (VEF) sang MPH

VEF MPH
0.01 VEF 0.193590 MPH
0.1 VEF 1.94 MPH
1 VEF 19.36 MPH
2 VEF 38.72 MPH
5 VEF 96.80 MPH
10 VEF 193.59 MPH
20 VEF 387.18 MPH
50 VEF 967.95 MPH
100 VEF 1935.90 MPH
1000 VEF 19359.01 MPH

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng