
Gate.io
Gate.io là một sàn giao dịch tiền mã hóa tập trung được thành lập vào năm - và được đăng ký tại Cayman Islands. Hiện tại, sàn giao dịch cung cấp 1769 loại tiền ảo và cặp giao dịch 3020. Khối lượng giao dịch Gate.io 24h được báo cáo là 622.066.503 $, thay đổi 1.87% trong 24 giờ qua. Cặp được giao dịch nhiều nhất là BTC/USDT với khối lượng giao dịch trong 24h là 163.882.888 $. Gate.io có 1.778.632.388 $ trong Nguồn dự trữ của sàn giao dịch.
# | Tiền ảo | Market Cap | Cặp | Giá | Spread | Độ sâu +2% | Độ sâu -2% | Khối lượng giao dịch trong 24 giờ | Khối lượng % | Cập nhật lần cuối | Điểm tin cậy |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() ![]() |
540.883.481.651 $
|
BTC/USDT |
27.779 $
27819,1 USDT
|
0.01% | 5.032.445 $ | 5.812.001 $ |
$163.882.888
5980,479
BTC
|
26,36% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
2 |
![]() ![]() |
198.260.162.507 $
|
ETH/USDT |
1.652 $
1653,9 USDT
|
0.01% | 2.221.881 $ | 4.884.934 $ |
$153.306.908
93434,523
ETH
|
24,66% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
3 |
![]() ![]() |
28.581.434.824 $
|
XRP/USDT |
1 $
0,5367 USDT
|
0.01% | 2.324.460 $ | 2.412.950 $ |
$27.409.510
51582250,973
XRP
|
4,41% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
4 |
![]() ![]() |
105.952.435 $
|
LQTY/USDT |
1 $
1,1264 USDT
|
0.05% | 751.573 $ | 475.769 $ |
$19.527.106
17928787,143
LQTY
|
3,14% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
5 |
![]() ![]() |
68.487.652 $
|
VRA/USDT |
0 $
0,0067217 USDT
|
0.15% | 27.511 $ | 133.757 $ |
$9.051.825
1387860010,137
VRA
|
1,45% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
6 |
![]() ![]() |
213.245.088 $
|
TOMI/USDT |
3 $
2,84808 USDT
|
0.31% | 122.325 $ | 145.817 $ |
$7.101.586
2487541,673
TOMI
|
1,14% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
7 |
![]() ![]() |
159.557.855 $
|
JASMY/USDT |
0 $
0,0033196 USDT
|
0.05% | 171.180 $ | 159.629 $ |
$5.956.069
1811849490,304
JASMY
|
0,96% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
8 |
![]() ![]() |
9.446.559.304 $
|
SOL/USDT |
23 $
23,252 USDT
|
0.01% | 877.588 $ | 896.970 $ |
$5.623.009
242426,340
SOL
|
0,90% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
9 |
![]() ![]() |
9.161.464 $
|
OAX/USDT |
0 $
0,163716 USDT
|
0.07% | 104.824 $ | 102.555 $ |
$5.498.234
33429439,809
OAX
|
0,88% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
10 |
![]() ![]() |
0 $
|
ASTRA/USDT |
0 $
0,00426 USDT
|
0.23% | 110.419 $ | 5.036 $ |
$5.461.262
1352309961,078
ASTRA
|
0,88% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
11 |
![]() ![]() |
414.538.646 $
|
GALA/USDT |
0 $
0,015593 USDT
|
0.04% | 792.050 $ | 971.875 $ |
$5.364.661
345984243,735
GALA
|
0,86% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
12 |
![]() ![]() |
4.274.372.704 $
|
LINK/USDT |
8 $
7,7018 USDT
|
0.02% | 577.976 $ | 823.975 $ |
$4.980.616
663242,670
LINK
|
0,80% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
13 |
![]() ![]() |
4.251.764.667 $
|
SHIB/USDT |
0 $
0,0000072554 USDT
|
0.01% | 509.811 $ | 584.590 $ |
$3.878.599
538749473101,380
SHIB
|
0,62% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
14 |
![]() ![]() |
54.545.172 $
|
ID/USDT |
0 $
0,192063 USDT
|
0.02% | 634.242 $ | 620.361 $ |
$3.670.248
19239440,188
ID
|
0,59% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
15 |
![]() ![]() |
65.988.027 $
|
DODO/USDT |
0 $
0,107226 USDT
|
0.14% | 13.973 $ | 27.622 $ |
$3.498.903
32114257,597
DODO
|
0,56% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
16 |
![]() ![]() |
20.791.782 $
|
GFT/USDT |
0 $
0,020939 USDT
|
0.06% | 7.261 $ | 27.080 $ |
$3.473.081
162039870,303
GFT
|
0,56% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
17 |
![]() ![]() |
175.267.773 $
|
FLOKI/USDT |
0 $
0,0000177196 USDT
|
0.14% | 155.503 $ | 156.974 $ |
$3.296.535
187738202457,450
FLOKI
|
0,53% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
18 |
![]() ![]() |
1.626.586.825 $
|
HBAR/USDT |
0 $
0,048609 USDT
|
0.01% | 144.168 $ | 172.004 $ |
$2.966.525
60942566,035
HBAR
|
0,48% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
19 |
![]() ![]() |
8.656.423.817 $
|
DOGE/USDT |
0 $
0,061319 USDT
|
0.01% | 823.091 $ | 1.023.027 $ |
$2.821.655
46371117,424
DOGE
|
0,45% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
20 |
![]() ![]() |
221.200.962 $
|
AGIX/USDT |
0 $
0,18035 USDT
|
0.02% | 302.422 $ | 366.796 $ |
$2.725.408
15222482,160
AGIX
|
0,44% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
21 |
![]() ![]() |
279.802.808 $
|
CFX/USDT |
0 $
0,133905 USDT
|
0.02% | 738.047 $ | 742.949 $ |
$2.132.143
15976526,383
CFX
|
0,34% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
22 |
![]() ![]() |
7.907.720.073 $
|
TRX/USDT |
0 $
0,08897 USDT
|
0.01% | 821.913 $ | 882.406 $ |
$2.057.728
23060923,745
TRX
|
0,33% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
23 |
![]() ![]() |
0 $
|
POGAI/USDT |
0 $
0,000290122 USDT
|
0.01% | 4.089 $ | 1.496 $ |
$1.988.716
7650311709,488
POGAI
|
0,32% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
24 |
![]() ![]() |
9.008.591.564 $
|
ADA/USDT |
0 $
0,2581 USDT
|
0.02% | 944.767 $ | 1.035.399 $ |
$1.965.507
7677821,946
ADA
|
0,32% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
25 |
![]() ![]() |
14.115.862 $
|
SRM/USDT |
0 $
0,03794 USDT
|
0.32% | 13.536 $ | 16.717 $ |
$1.944.869
50894713,390
SRM
|
0,31% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
26 |
![]() ![]() |
299.863.833 $
|
PEPE/USDT |
0 $
0,00000072001 USDT
|
0.14% | 468.156 $ | 225.894 $ |
$1.926.536
2698562956145,300
PEPE
|
0,31% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
27 |
![]() ![]() |
544.953.782 $
|
XRD/USDT |
0 $
0,053185 USDT
|
0.1% | 43.535 $ | 45.000 $ |
$1.917.416
34982303,473
XRD
|
0,31% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
28 |
![]() ![]() |
4.748.903.866 $
|
LTC/USDT |
64 $
64,39 USDT
|
0.02% | 940.448 $ | 972.074 $ |
$1.855.667
28858,757
LTC
|
0,30% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
29 |
![]() ![]() |
724.421.033 $
|
BSV/USDT |
38 $
37,777 USDT
|
0.04% | 28.125 $ | 31.898 $ |
$1.803.082
48121,585
BSV
|
0,29% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
30 |
![]() ![]() |
0 $
|
FTT/USDT |
1 $
1,1896 USDT
|
0.08% | 10.680 $ | 22.715 $ |
$1.799.595
1495136,553
FTT
|
0,29% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
31 |
![]() ![]() |
510.785 $
|
SQUAD/USDT |
0 $
0,002552 USDT
|
0.16% | 166.178 $ | 365 $ |
$1.726.297
683744956,575
SQUAD
|
0,28% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
32 |
![]() ![]() |
170.631.841 $
|
LUNA/USDT |
0 $
0,439 USDT
|
0.02% | 34.320 $ | 55.637 $ |
$1.714.578
3925663,250
LUNA
|
0,28% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
33 |
![]() ![]() |
240.238.030 $
|
ASTR/USDT |
0 $
0,045757 USDT
|
0.04% | 18.778 $ | 43.618 $ |
$1.633.984
35419556,055
ASTR
|
0,26% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
34 |
![]() ![]() |
15.549.180 $
|
OUSD/USDT |
1 $
0,99752 USDT
|
0.05% | 35.717 $ | 33.766 $ |
$1.622.132
1628001,449
OUSD
|
0,26% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
35 |
![]() ![]() |
5.242.997.121 $
|
MATIC/USDT |
1 $
0,56423 USDT
|
0.02% | 836.010 $ | 930.590 $ |
$1.582.182
2756466,380
MATIC
|
0,25% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
36 |
![]() ![]() |
1.051.332.535 $
|
KAS/USDT |
0 $
0,050175 USDT
|
0.16% | 157.069 $ | 190.022 $ |
$1.578.631
31436323,923
KAS
|
0,25% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
37 |
![]() ![]() |
5.158.732.669 $
|
DOT/USDT |
4 $
4,0579 USDT
|
0.01% | 965.394 $ | 822.265 $ |
$1.527.288
379521,835
DOT
|
0,25% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
38 |
![]() ![]() |
202.469.783 $
|
WLD/USDT |
2 $
1,5436 USDT
|
0.04% | 250.070 $ | 404.750 $ |
$1.470.782
963838,353
WLD
|
0,24% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
39 |
![]() ![]() |
172.418.932 $
|
BDX/USDT |
0 $
0,030813 USDT
|
0.24% | 88.224 $ | 105.589 $ |
$1.441.873
46692586,619
BDX
|
0,23% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
40 |
![]() ![]() |
624.167.114 $
|
RNDR/USDT |
2 $
1,6938 USDT
|
0.03% | 861.210 $ | 631.931 $ |
$1.422.800
852838,880
RNDR
|
0,23% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
41 |
![]() ![]() |
53.415.127 $
|
SUN/USDT |
0 $
0,0055578 USDT
|
0.1% | 8.723 $ | 10.853 $ |
$1.404.752
253215145,387
SUN
|
0,23% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
42 |
![]() ![]() |
108.908.085 $
|
GNS/USDT |
3 $
3,2777 USDT
|
0.06% | 321.314 $ | 259.501 $ |
$1.387.030
431430,633
GNS
|
0,22% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
43 |
![]() ![]() |
32.781.212.485 $
|
BNB/USDT |
213 $
213,38 USDT
|
0.01% | 844.864 $ | 754.289 $ |
$1.369.697
6458,522
BNB
|
0,22% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
44 |
![]() ![]() |
375.430.357 $
|
SUI/USDT |
0 $
0,4404 USDT
|
0.02% | 271.198 $ | 269.427 $ |
$1.327.234
3010621,554
SUI
|
0,21% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
45 |
![]() ![]() |
0 $
|
NADA/USDT |
0 $
0,021751 USDT
|
1.18% | 558 $ | 2.438 $ |
$1.240.668
57900555,285
NADA
|
0,20% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
46 |
![]() ![]() |
2.703.764.497 $
|
XMR/USDT |
149 $
149,67 USDT
|
0.03% | 697.619 $ | 555.933 $ |
$1.233.254
8337,826
XMR
|
0,20% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
47 |
![]() ![]() |
4.481.132.003 $
|
BCH/USDT |
230 $
230,73 USDT
|
0.03% | 126.555 $ | 143.814 $ |
$1.232.201
5385,053
BCH
|
0,20% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
48 |
![]() ![]() |
67.467.486 $
|
HIFI/USDT |
1 $
0,6381 USDT
|
0.02% | 115.260 $ | 286.769 $ |
$1.227.871
1934035,014
HIFI
|
0,20% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
49 |
![]() ![]() |
565.770.918 $
|
FTM/USDT |
0 $
0,20181 USDT
|
0.01% | 661.511 $ | 714.826 $ |
$1.160.192
5856938,164
FTM
|
0,19% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
50 |
![]() ![]() |
0 $
|
GETA/USDT |
0 $
0,042861 USDT
|
0.87% | 924 $ | 6.021 $ |
$1.149.830
26420657,150
GETA
|
0,18% |
Gần đây
Traded gần đây
|
# | Tiền ảo | Market Cap | Cặp | Giá | Spread | Độ sâu +2% | Độ sâu -2% | Khối lượng giao dịch trong 24 giờ | Khối lượng % | Cập nhật lần cuối | Điểm tin cậy |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ? | VXT/USDT |
0 $
0,031794 USDT
|
0.32% | 4.129 $ | 1.165 $ |
$229.275
7211972,983
VXT
|
0,04% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
2 |
![]() ![]() |
6.530.773 $
|
RAI/ETH |
3 $
0,0016328 ETH
|
3.55% | 217 $ | 54 $ |
$21.880
8135,531
RAI
|
0,00% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
3 | ? | MATCH/USDT |
0 $
0,000007873 USDT
|
3.21% | 109 $ | 15 $ |
$21.874
2770289256,321
MATCH
|
0,00% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
4 | ? | SHIB2/USDT |
0 $
0,000000001796 USDT
|
1.49% | 150 $ | 397 $ |
$21.665
12196869256018,000
SHIB2
|
0,00% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
5 |
![]() ![]() |
6.530.773 $
|
RAI/USDT |
3 $
2,6846 USDT
|
1.28% | 101 $ | 57 $ |
$19.571
7303,188
RAI
|
0,00% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
6 | ? | TROSS/USDT |
0 $
0,0003001 USDT
|
2.79% | 436 $ | 1 $ |
$16.721
52277989,266
TROSS
|
0,00% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
7 | ? | IBAYC/USDT |
4 $
4,2718 USDT
|
1.99% | 37 $ | 202 $ |
$15.469
3612,360
IBAYC
|
0,00% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
8 | ? | EEG/USDT |
0 $
0,05796 USDT
|
4.84% | - | - |
$13.197
234533,727
EEG
|
0,00% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- | |
9 | ? | ITRUMP/USDT |
0 $
0,0233 USDT
|
1.28% | 127 $ | 4 $ |
$3.062
130300,715
ITRUM
|
0,00% |
Gần đây
Traded gần đây
|
# | Tiền ảo | Market Cap | Cặp | Giá | Spread | Độ sâu +2% | Độ sâu -2% | Khối lượng giao dịch trong 24 giờ | Khối lượng % | Cập nhật lần cuối | Điểm tin cậy |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
LINK5S/USDT |
0 $
0,018105 USDT
|
0.07% | 6.967 $ | 5.452 $ |
$3.758.218
LINK5
|
0,60% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
2 |
![]() |
LINK5L/USDT |
0 $
0,1631585 USDT
|
0.1% | 8.618 $ | 6.660 $ |
$2.724.899
LINK5
|
0,44% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
3 |
![]() |
ETH5L/USDT |
0 $
0,0890781 USDT
|
0.11% | 40.603 $ | 55.783 $ |
$1.533.586
ETH5L
|
0,25% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
4 |
![]() |
XRP5L/USDT |
1 $
0,64457409 USDT
|
0.23% | 3.277 $ | 7.143 $ |
$1.407.780
XRP5L
|
0,23% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
5 |
![]() |
ETH5S/USDT |
0 $
0,029462 USDT
|
0.14% | 21.646 $ | 31.746 $ |
$1.317.032
ETH5S
|
0,21% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
6 |
![]() |
XRP5S/USDT |
0 $
0,024885 USDT
|
0.32% | 2.488 $ | 1.577 $ |
$794.559
XRP5S
|
0,13% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
7 |
![]() |
GALA5S/USDT |
2 $
2,499437 USDT
|
0.28% | 933 $ | 2.011 $ |
$747.605
GALA5
|
0,12% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
8 |
![]() |
BTC5S/USDT |
0 $
0,3267 USDT
|
0.18% | 73.814 $ | 108.394 $ |
$736.280
BTC5S
|
0,12% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
9 |
![]() |
GALA5L/USDT |
0 $
0,374803 USDT
|
0.36% | 1.170 $ | 982 $ |
$580.783
GALA5
|
0,09% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
10 |
![]() |
BTC5L/USDT |
0 $
0,069634 USDT
|
0.49% | 62.688 $ | 62.681 $ |
$373.573
BTC5L
|
0,06% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
11 |
![]() |
BCH5S/USDT |
0 $
0,009143 USDT
|
0.63% | 664 $ | 3.592 $ |
$369.889
BCH5S
|
0,06% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
12 |
![]() |
BCH5L/USDT |
0 $
0,2036768 USDT
|
0.47% | 4.258 $ | 1.084 $ |
$356.696
BCH5L
|
0,06% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
13 |
![]() |
UNI5L/USDT |
0 $
0,495254 USDT
|
0.76% | 3.231 $ | 1.294 $ |
$333.580
UNI5L
|
0,05% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
14 |
![]() |
AXS5L/USDT |
0 $
0,171586 USDT
|
0.42% | 3.899 $ | 1.472 $ |
$326.646
AXS5L
|
0,05% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
15 |
![]() |
SHIB5S/USDT |
0 $
0,066612 USDT
|
0.25% | 1.537 $ | 1.221 $ |
$281.212
SHIB5
|
0,05% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
16 |
![]() |
BSV5S/USDT |
0 $
0,154727 USDT
|
0.78% | 663 $ | 2.408 $ |
$273.503
BSV5S
|
0,04% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
17 |
![]() |
AXS5S/USDT |
0 $
0,288821 USDT
|
1.07% | 1.260 $ | 3.412 $ |
$257.933
AXS5S
|
0,04% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
18 |
![]() |
BSV5L/USDT |
0 $
0,25937815 USDT
|
0.01% | 504 $ | 1.067 $ |
$207.866
BSV5L
|
0,03% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
19 |
![]() |
SHIB5L/USDT |
1 $
0,81152 USDT
|
0.38% | 3.438 $ | 1.008 $ |
$199.485
SHIB5
|
0,03% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
20 |
![]() |
LTC5S/USDT |
2 $
1,693559 USDT
|
0.41% | 1.969 $ | 2.930 $ |
$137.241
LTC5S
|
0,02% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
21 |
![]() |
EOS5L/USDT |
0 $
0,29079761 USDT
|
0.48% | 119 $ | 1.109 $ |
$132.991
EOS5L
|
0,02% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
22 |
![]() |
UNI5S/USDT |
1 $
1,171902 USDT
|
0.44% | 580 $ | 8.503 $ |
$123.881
UNI5S
|
0,02% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
23 |
![]() |
LTC5L/USDT |
0 $
0,3164126 USDT
|
0.57% | 1.033 $ | 2.545 $ |
$94.602
LTC5L
|
0,02% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
24 |
![]() |
DOT5L/USDT |
0 $
0,01218328 USDT
|
0.32% | 2.632 $ | 2.358 $ |
$93.249
DOT5L
|
0,01% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
25 |
![]() |
DOGE5L/USDT |
0 $
0,0579 USDT
|
0.45% | 5.932 $ | 1.895 $ |
$93.071
DOGE5
|
0,01% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
26 |
![]() |
DOGE5S/USDT |
1 $
0,626262 USDT
|
0.27% | 3.533 $ | 5.027 $ |
$78.786
DOGE5
|
0,01% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
27 | (Turbo) |
4.929.865 $
|
TURBO/USDT |
0 $
0,00007224 USDT
|
0.44% | 2.056 $ | 4.863 $ |
$76.725
1071721379,990
TURBO
|
0,01% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
28 |
![]() |
DOT5S/USDT |
1 $
1,469473 USDT
|
0.33% | 1.387 $ | 3.850 $ |
$70.335
DOT5S
|
0,01% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
29 |
![]() |
SLP3S/USDT |
0 $
0,27353 USDT
|
1.18% | 1.044 $ | 1.685 $ |
$65.229
SLP3S
|
0,01% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
30 |
![]() |
EOS5S/USDT |
0 $
0,09764 USDT
|
1.07% | 1.065 $ | 1.341 $ |
$34.460
EOS5S
|
0,01% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
31 |
![]() |
BSV3L/USDT |
0 $
0,06485 USDT
|
0.78% | 2.684 $ | 2.259 $ |
$26.354
BSV3L
|
0,00% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
32 | (CyberConnect) |
54.180.077 $
|
CYBER/USDT |
1 $
0,5845 USDT
|
0.81% | 6.107 $ | 4.330 $ |
$19.542
CYBER
|
0,00% |
Gần đây
Traded khoảng 3 giờ trước
|
- |
33 |
![]() |
BSV3S/USDT |
0 $
0,08106 USDT
|
0.73% | 2.342 $ | 4.372 $ |
$18.443
BSV3S
|
0,00% |
Gần đây
Traded khoảng 3 giờ trước
|
||
34 |
![]() |
SLP3L/USDT |
1 $
0,5404 USDT
|
0.98% | 690 $ | 1.295 $ |
$13.375
SLP3L
|
0,00% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
35 |
![]() |
FTT3L/USDT |
1 $
0,69 USDT
|
2.21% | 522 $ | 153 $ |
$12.447
FTT3L
|
0,00% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
36 |
![]() |
SOL3L/USDT |
1 $
1,3236 USDT
|
0.94% | 1.585 $ | 1.256 $ |
$11.871
SOL3L
|
0,00% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
37 |
![]() |
XRP3L/USDT |
0 $
0,02847 USDT
|
0.63% | 996 $ | 2.731 $ |
$9.758
XRP3L
|
0,00% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
38 |
![]() |
MKR3L/USDT |
3 $
3,31 USDT
|
0.93% | 560 $ | 590 $ |
$9.573
MKR3L
|
0,00% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
39 |
![]() |
SOL3S/USDT |
1 $
0,849109 USDT
|
0.93% | 705 $ | 1.306 $ |
$9.478
SOL3S
|
0,00% |
Gần đây
Traded khoảng 1 giờ trước
|
||
40 | (CyberConnect) |
54.180.077 $
|
CYBER/USDT |
1 $
1,10396 USDT
|
0.78% | 5.492 $ | 8.619 $ |
$8.982
CYBER
|
0,00% |
Gần đây
Traded khoảng 3 giờ trước
|
- |
41 |
![]() |
RUNE3S/USDT |
0 $
0,03803 USDT
|
1.99% | 471 $ | 3.648 $ |
$8.059
RUNE3
|
0,00% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
42 |
![]() |
LINK3S/USDT |
0 $
0,23269 USDT
|
0.78% | 1.762 $ | 2.720 $ |
$7.432
LINK3
|
0,00% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
43 |
![]() |
XLM3L/USDT |
2 $
2,20034 USDT
|
0.93% | 2.950 $ | 1.507 $ |
$5.888
XLM3L
|
0,00% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
44 |
![]() |
LINK3L/USDT |
0 $
0,02455 USDT
|
0.79% | 3.448 $ | 3.294 $ |
$5.386
LINK3
|
0,00% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
45 |
![]() |
XRP3S/USDT |
0 $
0,21783 USDT
|
0.66% | 2.658 $ | 2.973 $ |
$5.380
XRP3S
|
0,00% |
Gần đây
Traded khoảng 2 giờ trước
|
||
46 |
![]() |
API33S/USDT |
1 $
1,30615 USDT
|
1.37% | 211 $ | 692 $ |
$5.104
API33
|
0,00% |
Gần đây
Traded khoảng 3 giờ trước
|
||
47 |
![]() |
GLMR3S/USDT |
0 $
0,0625 USDT
|
2.23% | 790 $ | 440 $ |
$4.777
GLMR3
|
0,00% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
48 |
![]() |
LRC3S/USDT |
1 $
0,805375 USDT
|
1.0% | 428 $ | 1.110 $ |
$4.717
LRC3S
|
0,00% |
Gần đây
Traded khoảng 3 giờ trước
|
||
49 |
![]() |
MKR3S/USDT |
0 $
0,08732 USDT
|
0.93% | 744 $ | 295 $ |
$3.851
MKR3S
|
0,00% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
50 |
![]() |
PEPE3S/USDT |
3 $
2,86662 USDT
|
0.16% | 63 $ | 118 $ |
$3.540
PEPE3
|
0,00% |
Gần đây
Traded gần đây
|
Gate was established in 2013, and it is the top 10 exchanges in the world in terms of authentic trading volume. It is also the first choice of over 8 million registered customers, covering 130+ countries worldwide, as we are providing the most comprehensive digital asset solutions.
Giá trị nguồn dự trữ của sàn giao dịch
Phân tích tổng dự trữ và phân tích tài sản token theo chuỗi
Data sourced from GeckoTerminal & DeFiLlama. Wondering what Proof of Reserves are and why it is important? Here's a handy guide!
Self-Published Proof of Reserve & Merkle Verification
Gate.io has conducted a Proof of Reserve audit, where users may self-serve (through auditor or independently) to verify that their account balance exists within the exchange. Read more here.
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm
- Chỉ những tài sản khả dụng/xác định mới được hiển thị và không có dữ liệu nào về các số liệu quan trọng khác như:
- Tổng số tiền nạp của người dùng so với Tài sản khả dụng
- Bất kỳ khoản nợ chưa trả nào khác có thể có
- Những dữ liệu này cũng do bên thứ ba cung cấp nên có thể không hoàn toàn chính xác. Chúng tôi đang dựa vào các sàn giao dịch để giúp minh bạch về các tài sản/khoản nợ mà họ nắm giữ.
- Một bức tranh toàn cảnh có thể cần được kiểm tra của bên thứ 3 độc lập, điều này có thể cần nhiều thời gian hơn. Chúng tôi muốn nhắc mọi người hãy thận trọng và giữ an toàn!
Nếu bạn có bất kỳ thông tin về nguồn dự trữ của sàn giao dịch nào hữu ích cho những người khác, vui lòng chia sẻ với chúng tôi tại đây.
Tính thanh khoản | Quy mô | An ninh mạng | Độ bao phủ API | Đội ngũ | Sự cố | PoR | Tổng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
3.0 | 1.0 | 2.0 | 0.5 | 0.5 | 1.0 | 1.0 | 9/10 |
Tính thanh khoản | 3.0 |
---|---|
Quy mô | 1.0 |
An ninh mạng | 2.0 |
Độ bao phủ API | 0.5 |
Đội ngũ | 0.5 |
Sự cố | 1.0 |
PoR | 1.0 |
Tổng | 9/10 |
Khối lượng giao dịch báo cáo | |
---|---|
Khối lượng giao dịch chuẩn hóa | |
Tỷ lệ khối lượng báo cáo-chuẩn hóa | 1.0 |
Mức chênh lệch giá mua-giá bán | 1.776% |
Tổng Trust Score của cặp giao dịch |
|
Bách phân vị khối lượng chuẩn hóa | 99th |
---|---|
Bách phân vị sổ lệnh kết hợp | 96th |
Dữ liệu được cung cấp bởi cer.live
Kiểm thử thâm nhập | |
Chứng minh tài chính | |
Săn lỗi nhận thưởng |
Dữ liệu ticker | Dữ liệu giao dịch lịch sử | Dữ liệu sổ lệnh | Giao dịch qua API | Candlestick | Websocket | Tài liệu công khai | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Availability | [source] |
Hạng | A |
Dữ liệu ticker | |
Dữ liệu giao dịch lịch sử | |
Dữ liệu sổ lệnh | |
Trading Via Api | |
Dữ liệu OHLC | |
Websocket | |
Tài liệu công khai |
Nhóm công khai | |
---|---|
Trang hồ sơ nhóm | [nguồn] |
License & Authorization | Sanctions | Senior Public Figure | Jurisdiction Risks | KYC Procedures | Negative News | AML | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Risk | Cao | Thấp | Thấp | Trung bình | Cao | Trung bình | Trung bình |
License & Authorization | Cao |
---|---|
Sanctions | Thấp |
Senior Public Figure | Thấp |
Jurisdiction Risks | Trung bình |
KYC Procedures | Cao |
Negative News | Trung bình |
AML | Trung bình |
Trust Score của Gate.io
Tính thanh khoản | Quy mô | An ninh mạng | Độ bao phủ API | Đội ngũ | Sự cố | PoR | Tổng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
3.0 | 1.0 | 2.0 | 0.5 | 0.5 | 1.0 | 1.0 | 9/10 |
Tính thanh khoản | 3.0 |
---|---|
Quy mô | 1.0 |
An ninh mạng | 2.0 |
Độ bao phủ API | 0.5 |
Đội ngũ | 0.5 |
Sự cố | 1.0 |
PoR | 1.0 |
Tổng | 9/10 |
Tại sao bạn lại quan tâm đến Gate.io?
