Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Aave AMM UniYFIWETH
AAMMUNIYFIWETH / USD
$24.793,31
0.4%
Giá được lấy từ hợp đồng
0,3858 BTC
0.1%
7,8509 ETH
0.1%
$24.562,74
Phạm vi trong 24g
$25.432,36
Chuyển đổi Aave AMM UniYFIWETH sang US Dollar (AAMMUNIYFIWETH sang USD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Aave AMM UniYFIWETH (AAMMUNIYFIWETH) sang USD là $24.793,31.
AAMMUNIYFIWETH
USD
1 AAMMUNIYFIWETH = $24.793,31
Biểu đồ AAMMUNIYFIWETH sang USD
Aave AMM UniYFIWETH (AAMMUNIYFIWETH) hôm nay có giá trị là $24.793,31, đó là một 1.7% giảm từ một giờ trước và 0.4% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của AAMMUNIYFIWETH ngày hôm nay là 1.2% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Aave AMM UniYFIWETH được giao dịch là $0,00.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.7% | 0.4% | 1.2% | 2.9% | 11.4% | 23.5% |
Số liệu thống kê về Aave AMM UniYFIWETH
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
$85.650,75 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
$0,00 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
3 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Aave AMM UniYFIWETHcó trị giá là bao nhiêu USD?
- Hiện tại, giá của 1 Aave AMM UniYFIWETH (AAMMUNIYFIWETH) tính bằng US Dollar (USD) là khoảng $24.793,31.
-
$1 tôi có thể mua được bao nhiêu AAMMUNIYFIWETH?
- Hôm nay, $1 bạn có thể mua được khoảng 0.00004033 AAMMUNIYFIWETH.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của AAMMUNIYFIWETH sang USD bằng cách nào?
- Tính giá của AAMMUNIYFIWETH bằng USD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi AAMMUNIYFIWETH sang USD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của AAMMUNIYFIWETH bằng USD, bạn có thể tham khảo biểu đồ AAMMUNIYFIWETH so với USD.
-
Trước đây giá cao nhất của AAMMUNIYFIWETH/USD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 AAMMUNIYFIWETH tính bằng USD là $57.228,62, được ghi nhận vào ngày Thg 11 09, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 AAMMUNIYFIWETH/USD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Aave AMM UniYFIWETH tính bằng USD?
- Trong tháng qua, giá của Aave AMM UniYFIWETH (AAMMUNIYFIWETH) đã tăng giảm lên -11,40 % so với US Dollar (USD). Trên thực tế, Aave AMM UniYFIWETH có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Aave AMM UniYFIWETH (AAMMUNIYFIWETH) so với USD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Aave AMM UniYFIWETH (AAMMUNIYFIWETH) so với USD giao động giữa mức cao 24.840 $ trên Thứ ba và mức thấp 23.727 $ trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của AAMMUNIYFIWETH trong USD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (5 ngày trước) ở -1.021,14 $ (4.1%).
So sánh giá hàng ngày của Aave AMM UniYFIWETH (AAMMUNIYFIWETH) trong USD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Aave AMM UniYFIWETH (AAMMUNIYFIWETH) trong USD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 AAMMUNIYFIWETH sang USD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 24.793 $ | 107,39 $ | 0.4% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 24.598 $ | -12,77 $ | 0.1% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 24.611 $ | 665,90 $ | 2.8% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 23.945 $ | 217,81 $ | 0.9% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 23.727 $ | -91,67 $ | 0.4% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 23.819 $ | -1.021,14 $ | 4.1% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 24.840 $ | -239,84 $ | 1.0% |
AAMMUNIYFIWETH / USD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Aave AMM UniYFIWETH (AAMMUNIYFIWETH) sang USD là $24.793,31 cho mỗi 1 AAMMUNIYFIWETH. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 AAMMUNIYFIWETH lấy 123.967 $ hoặc 50,00 $ lấy 0.00201667 AAMMUNIYFIWETH, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch AAMMUNIYFIWETH phổ biến trong các mức giá USD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Aave AMM UniYFIWETH (AAMMUNIYFIWETH) sang USD
AAMMUNIYFIWETH | USD |
---|---|
0.01 AAMMUNIYFIWETH | 247.93 USD |
0.1 AAMMUNIYFIWETH | 2479.33 USD |
1 AAMMUNIYFIWETH | 24793 USD |
2 AAMMUNIYFIWETH | 49587 USD |
5 AAMMUNIYFIWETH | 123967 USD |
10 AAMMUNIYFIWETH | 247933 USD |
20 AAMMUNIYFIWETH | 495866 USD |
50 AAMMUNIYFIWETH | 1239666 USD |
100 AAMMUNIYFIWETH | 2479331 USD |
1000 AAMMUNIYFIWETH | 24793315 USD |
Chuyển đổi US Dollar (USD) sang AAMMUNIYFIWETH
USD | AAMMUNIYFIWETH |
---|---|
0.01 USD | 0.000000403335 AAMMUNIYFIWETH |
0.1 USD | 0.00000403 AAMMUNIYFIWETH |
1 USD | 0.00004033 AAMMUNIYFIWETH |
2 USD | 0.00008067 AAMMUNIYFIWETH |
5 USD | 0.00020167 AAMMUNIYFIWETH |
10 USD | 0.00040333 AAMMUNIYFIWETH |
20 USD | 0.00080667 AAMMUNIYFIWETH |
50 USD | 0.00201667 AAMMUNIYFIWETH |
100 USD | 0.00403335 AAMMUNIYFIWETH |
1000 USD | 0.04033345 AAMMUNIYFIWETH |