Rank #2

Ethereum ETH / USD
$1.915,89
3.5%
0,06799184 BTC
-0.4%
Chia sẻ
New Portfolio
Thêm vào Danh mục đầu tư và theo dõi giá tiền ảo
Trên danh sách theo dõi 1.170.322
$1.839,47
Phạm vi 24H
$1.920,99
Giá trị vốn hóa thị trường
$230.506.366.460
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
KL giao dịch trong 24 giờ
$7.812.234.665
Định giá pha loãng hoàn toàn
$230.506.366.460
Cung lưu thông
120.256.010
Tổng cung
120.256.010
Tổng lượng cung tối đa
∞
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin
Chuyển đổi Ethereum sang US Dollar (ETH sang USD)
ETH
USD
1 ETH = $1.915,89
Cập nhật lần cuối 02:19AM UTC.
Biểu đồ chuyển đổi ETH thành USD
Tỷ giá hối đoái từ ETH sang USD hôm nay là 1.915,89 $ và đã đã tăng 3.5% từ $1.850,44 kể từ hôm nay.Ethereum (ETH) đang có xu hướng hướng lên hàng tháng vì nó đã tăng 1.2% từ $1.893,74 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
0.0%
3.5%
6.7%
5.1%
1.2%
7.7%
Tôi có thể mua và bán Ethereum ở đâu?
Ethereum có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là $7.812.234.665. Ethereum có thể được giao dịch trên 606 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên Coinbase Exchange.
Lịch sử giá 7 ngày của Ethereum (ETH) đến USD
So sánh giá & các thay đổi của Ethereum trong USD trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ETH sang USD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
May 29, 2023 | Thứ hai | 1.915,89 $ | 65,45 $ | 3.5% |
May 28, 2023 | Chủ nhật | 1.830,31 $ | 1,35 $ | 0.1% |
May 27, 2023 | Thứ bảy | 1.828,96 $ | 23,15 $ | 1.3% |
May 26, 2023 | Thứ sáu | 1.805,81 $ | 5,07 $ | 0.3% |
May 25, 2023 | Thứ năm | 1.800,74 $ | -53,46 $ | -2.9% |
May 24, 2023 | Thứ tư | 1.854,19 $ | 35,79 $ | 2.0% |
May 23, 2023 | Thứ ba | 1.818,40 $ | 13,47 $ | 0.7% |
Chuyển đổi Ethereum (ETH) sang USD
ETH | USD |
---|---|
0.01 ETH | 19.16 USD |
0.1 ETH | 191.59 USD |
1 ETH | 1915.89 USD |
2 ETH | 3831.78 USD |
5 ETH | 9579.45 USD |
10 ETH | 19158.89 USD |
20 ETH | 38318 USD |
50 ETH | 95794 USD |
100 ETH | 191589 USD |
1000 ETH | 1915889 USD |
Chuyển đổi US Dollar (USD) sang ETH
USD | ETH |
---|---|
0.01 USD | 0.00000522 ETH |
0.1 USD | 0.00005220 ETH |
1 USD | 0.00052195 ETH |
2 USD | 0.00104390 ETH |
5 USD | 0.00260975 ETH |
10 USD | 0.00521951 ETH |
20 USD | 0.01043902 ETH |
50 USD | 0.02609754 ETH |
100 USD | 0.052195 ETH |
1000 USD | 0.521951 ETH |
Tiền ảo thịnh hành
1/2