Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Aave AMM WBTC
AAMMWBTC / VND
₫1.622.105.247
0.5%
Giá được lấy từ hợp đồng
0,9994 BTC
0.1%
20,3564 ETH
0.2%
$62.521,96
Phạm vi trong 24g
$64.195,26
Chuyển đổi Aave AMM WBTC sang Vietnamese đồng (AAMMWBTC sang VND)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Aave AMM WBTC (AAMMWBTC) sang VND là ₫1.622.105.247.
AAMMWBTC
VND
1 AAMMWBTC = ₫1.622.105.247
Biểu đồ AAMMWBTC sang VND
Aave AMM WBTC (AAMMWBTC) hôm nay có giá trị là ₫1.622.105.247, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 0.5% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của AAMMWBTC ngày hôm nay là 1.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Aave AMM WBTC được giao dịch là ₫0,00.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 0.5% | 1.3% | 1.1% | 6.2% | 118.3% |
Số liệu thống kê về Aave AMM WBTC
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₫533.168.478 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₫0,00 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
0 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Aave AMM WBTCcó trị giá là bao nhiêu VND?
- Hiện tại, giá của 1 Aave AMM WBTC (AAMMWBTC) tính bằng Vietnamese đồng (VND) là khoảng ₫1.622.105.247.
-
₫1 tôi có thể mua được bao nhiêu AAMMWBTC?
- Hôm nay, ₫1 bạn có thể mua được khoảng 0.000000000616483 AAMMWBTC.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của AAMMWBTC sang VND bằng cách nào?
- Tính giá của AAMMWBTC bằng VND bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi AAMMWBTC sang VND của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của AAMMWBTC bằng VND, bạn có thể tham khảo biểu đồ AAMMWBTC so với VND.
-
Trước đây giá cao nhất của AAMMWBTC/VND là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 AAMMWBTC tính bằng VND là ₫1.831.016.675, được ghi nhận vào ngày Thg 3 13, 2024 (khoảng 2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 AAMMWBTC/VND có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Aave AMM WBTC tính bằng VND?
- Trong tháng qua, giá của Aave AMM WBTC (AAMMWBTC) đã tăng giảm lên -4,50 % so với Vietnamese đồng (VND). Trên thực tế, Aave AMM WBTC có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Aave AMM WBTC (AAMMWBTC) so với VND
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Aave AMM WBTC (AAMMWBTC) so với VND giao động giữa mức cao 1.622.105.247 ₫ trên Chủ nhật và mức thấp 1.470.909.861 ₫ trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của AAMMWBTC trong VND có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (1 ngày trước) ở 89.553.964 ₫ (6.0%).
So sánh giá hàng ngày của Aave AMM WBTC (AAMMWBTC) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Aave AMM WBTC (AAMMWBTC) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 AAMMWBTC sang VND | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 1.622.105.247 ₫ | 7.324.772 ₫ | 0.5% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 1.591.591.904 ₫ | 89.553.964 ₫ | 6.0% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 1.502.037.940 ₫ | 31.128.079 ₫ | 2.1% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 1.470.909.861 ₫ | -81.721.015 ₫ | 5.3% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 1.552.630.876 ₫ | -36.844.603 ₫ | 2.3% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 1.589.475.478 ₫ | 6.087.057 ₫ | 0.4% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 1.583.388.421 ₫ | -27.965.667 ₫ | 1.7% |
AAMMWBTC / VND Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Aave AMM WBTC (AAMMWBTC) sang VND là ₫1.622.105.247 cho mỗi 1 AAMMWBTC. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 AAMMWBTC lấy 8.110.526.234 ₫ hoặc 50,00 ₫ lấy 0.000000030824 AAMMWBTC, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch AAMMWBTC phổ biến trong các mức giá VND tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Aave AMM WBTC (AAMMWBTC) sang VND
AAMMWBTC | VND |
---|---|
0.01 AAMMWBTC | 16221052 VND |
0.1 AAMMWBTC | 162210525 VND |
1 AAMMWBTC | 1622105247 VND |
2 AAMMWBTC | 3244210493 VND |
5 AAMMWBTC | 8110526234 VND |
10 AAMMWBTC | 16221052467 VND |
20 AAMMWBTC | 32442104934 VND |
50 AAMMWBTC | 81105262336 VND |
100 AAMMWBTC | 162210524672 VND |
1000 AAMMWBTC | 1622105246719 VND |
Chuyển đổi Vietnamese đồng (VND) sang AAMMWBTC
VND | AAMMWBTC |
---|---|
0.01 VND | 0.000000000006165 AAMMWBTC |
0.1 VND | 0.000000000061648 AAMMWBTC |
1 VND | 0.000000000616483 AAMMWBTC |
2 VND | 0.000000001233 AAMMWBTC |
5 VND | 0.000000003082 AAMMWBTC |
10 VND | 0.000000006165 AAMMWBTC |
20 VND | 0.000000012330 AAMMWBTC |
50 VND | 0.000000030824 AAMMWBTC |
100 VND | 0.000000061648 AAMMWBTC |
1000 VND | 0.000000616483 AAMMWBTC |