Ngày | Ngày trong tuần | 1 BCH sang VND | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
March 29, 2023 | Thứ tư | 2.894.577 ₫ | 49.871 ₫ | 1.8% |
March 28, 2023 | Thứ ba | 2.832.237 ₫ | -98.293 ₫ | -3.4% |
March 27, 2023 | Thứ hai | 2.930.530 ₫ | -20.075 ₫ | -0.7% |
March 26, 2023 | Chủ nhật | 2.950.605 ₫ | 36.390 ₫ | 1.2% |
March 25, 2023 | Thứ bảy | 2.914.215 ₫ | -118.816 ₫ | -3.9% |
March 24, 2023 | Thứ sáu | 3.033.032 ₫ | 52.511 ₫ | 1.8% |
March 23, 2023 | Thứ năm | 2.980.520 ₫ | -192.269 ₫ | -6.1% |
BCH | VND |
---|---|
0.01 BCH | 28946 VND |
0.1 BCH | 289458 VND |
1 BCH | 2894577 VND |
2 BCH | 5789154 VND |
5 BCH | 14472884 VND |
10 BCH | 28945768 VND |
20 BCH | 57891537 VND |
50 BCH | 144728842 VND |
100 BCH | 289457683 VND |
1000 BCH | 2894576830 VND |
VND | BCH |
---|---|
0.01 VND | 0.000000003455 BCH |
0.1 VND | 0.000000034547 BCH |
1 VND | 0.000000345474 BCH |
2 VND | 0.000000690947 BCH |
5 VND | 0.00000173 BCH |
10 VND | 0.00000345 BCH |
20 VND | 0.00000691 BCH |
50 VND | 0.00001727 BCH |
100 VND | 0.00003455 BCH |
1000 VND | 0.00034547 BCH |