Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Aave Interest Bearing STETH
ASTETH / VND
₫80.332.405
1.2%
Giá được lấy từ hợp đồng
0,04905 BTC
0.2%
1,0000 ETH
0.0%
$3.077,36
Phạm vi trong 24g
$3.166,37
Chuyển đổi Aave Interest Bearing STETH sang Vietnamese đồng (ASTETH sang VND)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Aave Interest Bearing STETH (ASTETH) sang VND là ₫80.332.405.
ASTETH
VND
1 ASTETH = ₫80.332.405
Biểu đồ ASTETH sang VND
Aave Interest Bearing STETH (ASTETH) hôm nay có giá trị là ₫80.332.405, đó là một 0.2% tăng từ một giờ trước và 1.2% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của ASTETH ngày hôm nay là 4.5% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Aave Interest Bearing STETH được giao dịch là ₫0,00.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 1.2% | 4.8% | 0.6% | 5.0% | 62.0% |
Số liệu thống kê về Aave Interest Bearing STETH
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₫17.285.045.518.576 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₫0,00 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
215.172 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Aave Interest Bearing STETHcó trị giá là bao nhiêu VND?
- Hiện tại, giá của 1 Aave Interest Bearing STETH (ASTETH) tính bằng Vietnamese đồng (VND) là khoảng ₫80.332.405.
-
₫1 tôi có thể mua được bao nhiêu ASTETH?
- Hôm nay, ₫1 bạn có thể mua được khoảng 0.000000012448 ASTETH.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của ASTETH sang VND bằng cách nào?
- Tính giá của ASTETH bằng VND bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ASTETH sang VND của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ASTETH bằng VND, bạn có thể tham khảo biểu đồ ASTETH so với VND.
-
Trước đây giá cao nhất của ASTETH/VND là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 ASTETH tính bằng VND là ₫100.666.953, được ghi nhận vào ngày Thg 3 12, 2024 (khoảng 2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ASTETH/VND có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Aave Interest Bearing STETH tính bằng VND?
- Trong tháng qua, giá của Aave Interest Bearing STETH (ASTETH) đã tăng giảm lên -3,30 % so với Vietnamese đồng (VND). Trên thực tế, Aave Interest Bearing STETH có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -5,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Aave Interest Bearing STETH (ASTETH) so với VND
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Aave Interest Bearing STETH (ASTETH) so với VND giao động giữa mức cao 82.649.689 ₫ trên Thứ hai và mức thấp 75.452.025 ₫ trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ASTETH trong VND có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (4 ngày trước) ở -4.943.180 ₫ (6.1%).
So sánh giá hàng ngày của Aave Interest Bearing STETH (ASTETH) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Aave Interest Bearing STETH (ASTETH) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ASTETH sang VND | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 80.332.405 ₫ | 916.666 ₫ | 1.2% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 78.974.944 ₫ | 3.056.871 ₫ | 4.0% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 75.918.072 ₫ | 466.048 ₫ | 0.6% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 75.452.025 ₫ | -1.064.045 ₫ | 1.4% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 76.516.070 ₫ | -4.943.180 ₫ | 6.1% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 81.459.250 ₫ | -1.190.439 ₫ | 1.4% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 82.649.689 ₫ | 50.471 ₫ | 0.1% |
ASTETH / VND Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Aave Interest Bearing STETH (ASTETH) sang VND là ₫80.332.405 cho mỗi 1 ASTETH. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ASTETH lấy 401.662.026 ₫ hoặc 50,00 ₫ lấy 0.000000622414 ASTETH, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ASTETH phổ biến trong các mức giá VND tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Aave Interest Bearing STETH (ASTETH) sang VND
ASTETH | VND |
---|---|
0.01 ASTETH | 803324 VND |
0.1 ASTETH | 8033241 VND |
1 ASTETH | 80332405 VND |
2 ASTETH | 160664810 VND |
5 ASTETH | 401662026 VND |
10 ASTETH | 803324052 VND |
20 ASTETH | 1606648104 VND |
50 ASTETH | 4016620260 VND |
100 ASTETH | 8033240520 VND |
1000 ASTETH | 80332405195 VND |
Chuyển đổi Vietnamese đồng (VND) sang ASTETH
VND | ASTETH |
---|---|
0.01 VND | 0.000000000124483 ASTETH |
0.1 VND | 0.000000001245 ASTETH |
1 VND | 0.000000012448 ASTETH |
2 VND | 0.000000024897 ASTETH |
5 VND | 0.000000062241 ASTETH |
10 VND | 0.000000124483 ASTETH |
20 VND | 0.000000248966 ASTETH |
50 VND | 0.000000622414 ASTETH |
100 VND | 0.00000124 ASTETH |
1000 VND | 0.00001245 ASTETH |