Ngày | Ngày trong tuần | 1 XRP sang VND | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
March 29, 2023 | Thứ tư | 12.812,62 ₫ | 679,42 ₫ | 5.6% |
March 28, 2023 | Thứ ba | 11.298,85 ₫ | 694,32 ₫ | 6.5% |
March 27, 2023 | Thứ hai | 10.604,53 ₫ | 41,59 ₫ | 0.4% |
March 26, 2023 | Chủ nhật | 10.562,94 ₫ | 522,93 ₫ | 5.2% |
March 25, 2023 | Thứ bảy | 10.040,00 ₫ | -492,71 ₫ | -4.7% |
March 24, 2023 | Thứ sáu | 10.532,72 ₫ | 529,93 ₫ | 5.3% |
March 23, 2023 | Thứ năm | 10.002,79 ₫ | -1.099,79 ₫ | -9.9% |
XRP | VND |
---|---|
0.01 XRP | 128.13 VND |
0.1 XRP | 1281.26 VND |
1 XRP | 12812.62 VND |
2 XRP | 25625 VND |
5 XRP | 64063 VND |
10 XRP | 128126 VND |
20 XRP | 256252 VND |
50 XRP | 640631 VND |
100 XRP | 1281262 VND |
1000 XRP | 12812622 VND |
VND | XRP |
---|---|
0.01 VND | 0.000000780480 XRP |
0.1 VND | 0.00000780 XRP |
1 VND | 0.00007805 XRP |
2 VND | 0.00015610 XRP |
5 VND | 0.00039024 XRP |
10 VND | 0.00078048 XRP |
20 VND | 0.00156096 XRP |
50 VND | 0.00390240 XRP |
100 VND | 0.00780480 XRP |
1000 VND | 0.078048 XRP |