Tiền ảo: 14.034
Sàn giao dịch: 1.073
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,47T $ 1.0%
Lưu lượng 24 giờ: 65,696B $
Gas: 4 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
LEND logo

Aave [OLD]
LEND / AUD

#4384
A$0.0173041

Chuyển đổi Aave [OLD] sang Australian Dollar (LEND sang AUD)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Aave [OLD] (LEND) sang AUD là A$0.0173041.
LEND
AUD

1 LEND = A$0.0173041

Cách mua LEND bằng AUD

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch LEND

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua LEND bằng AUD!

Biểu đồ LEND sang AUD

Aave [OLD] (LEND) có giá trị là A$0.0173041 kể từ May 02, 2024 (2 ngày trước). Đã không có bất kỳ biến động giá nào đối với LEND kể từ thời điểm đó. Nếu có bất kỳ biến động giá nào trong tương lai, biểu đồ sẽ được tái điều chỉnh để thể hiện những thay đổi này.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
- - - - - -
Số liệu thống kê về Aave [OLD]
Giá trị vốn hóa thị trường
A$0.091093
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.03
Định giá pha loãng hoàn toàn
A$0.083953
Khối lượng giao dịch 24 giờ
A$0,00
Cung lưu thông
35.947.024
Tổng cung
1.299.999.941
Tổng lượng cung tối đa
1.299.999.941

Câu hỏi thường gặp

1 Aave [OLD]có trị giá là bao nhiêu AUD?

Hiện tại, giá của 1 Aave [OLD] (LEND) tính bằng Australian Dollar (AUD) là khoảng A$0.0173041.

A$1 tôi có thể mua được bao nhiêu LEND?

Hôm nay, A$1 bạn có thể mua được khoảng 328849097330907072 LEND.

Tôi có thể chuyển đổi giá của LEND sang AUD bằng cách nào?

Tính giá của LEND bằng AUD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi LEND sang AUD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của LEND bằng AUD, bạn có thể tham khảo biểu đồ LEND so với AUD.

Trước đây giá cao nhất của LEND/AUD là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 LEND tính bằng AUD là A$31,63, được ghi nhận vào ngày Thg 9 03, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 LEND/AUD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Aave [OLD] tính bằng AUD?

Trong thời gian gần đây, giá của Aave [OLD] (LEND) đã không thay đổi so với Australian Dollar (AUD). Trên thực tế, giá của LEND/AUD đã không thay đổi trong 24 giờ qua, báo hiệu một giai đoạn đình trệ tiềm ẩn.

Lịch sử giá 7 ngày của Aave [OLD] (LEND) so với AUD

Đã không có biến động giá đối với Aave [OLD] (LEND) trong 7 ngày qua. Giá của Aave [OLD] đã được cập nhật lần cuối vào May 02, 2024 (2 ngày trước). Thông tin sẽ được cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với Aave [OLD].

LEND / AUD Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Aave [OLD] (LEND) sang AUD là A$0.0173041 cho mỗi 1 LEND, theo mức giá được ghi nhận gần nhất trong tuần này. Bảng chuyển đổi sẽ được chúng tôi cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với LEND.

Chuyển đổi Aave [OLD] (LEND) sang AUD

LEND AUD
0.01 LEND 0.000000000000000000 AUD
0.1 LEND 0.000000000000000000 AUD
1 LEND 0.000000000000000003 AUD
2 LEND 0.000000000000000006 AUD
5 LEND 0.000000000000000015 AUD
10 LEND 0.000000000000000030 AUD
20 LEND 0.000000000000000061 AUD
50 LEND 0.000000000000000152 AUD
100 LEND 0.000000000000000304 AUD
1000 LEND 0.000000000000003041 AUD

Chuyển đổi Australian Dollar (AUD) sang LEND

AUD LEND
0.01 AUD 3288490973309071 LEND
0.1 AUD 32884909733090708 LEND
1 AUD 328849097330907072 LEND
2 AUD 657698194661814144 LEND
5 AUD 1644245486654535424 LEND
10 AUD 3288490973309070848 LEND
20 AUD 6576981946618141696 LEND
50 AUD 16442454866545352704 LEND
100 AUD 32884909733090705408 LEND
1000 AUD 328849097330907086848 LEND

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng