
OKX
Centralized
Dữ liệu về dự trữ khả dụng
Sàn giao dịch có (các) hoạt động kiểm tra của bên thứ 3 đối với tài sản
9
Trust Score
Bắt đầu giao dịch
Thông báo về tiếp thị liên kết
OKX là một sàn giao dịch tiền mã hóa tập trung được thành lập vào năm 2017 và được đăng ký tại Seychelles. Hiện tại, sàn giao dịch cung cấp 332 loại tiền ảo và cặp giao dịch 502. Khối lượng giao dịch OKX 24h được báo cáo là 615.920.950 $, thay đổi -49.29% trong 24 giờ qua. Cặp được giao dịch nhiều nhất là BTC/USDT với khối lượng giao dịch trong 24h là 187.759.895 $. OKX có 9.663.856.496 $ trong Nguồn dự trữ của sàn giao dịch.
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
332
Tiền ảo
502
Ghép đôi
# | Tiền ảo | Market Cap | Cặp | Giá | Spread | Độ sâu +2% | Độ sâu -2% | Khối lượng giao dịch trong 24 giờ | Khối lượng % | Cập nhật lần cuối | Điểm tin cậy |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() ![]() |
534.425.563.406 $
|
BTC/USDT |
27.438 $
27428,5 USDT
|
0.01% | 3.488.189 $ | 4.624.069 $ |
$187.759.894
6837,459
BTC
|
30,48% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
2 |
![]() ![]() |
199.066.237.634 $
|
ETH/USDT |
1.656 $
1655,77 USDT
|
0.01% | 3.348.300 $ | 3.761.220 $ |
$65.109.867
39271,003
ETH
|
10,58% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
3 |
![]() ![]() |
28.818.262.491 $
|
XRP/USDT |
1 $
0,5409 USDT
|
0.01% | 745.845 $ | 810.243 $ |
$34.486.439
66437583,094
XRP
|
5,60% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
4 |
![]() ![]() |
9.709.719.788 $
|
SOL/USDT |
23 $
23,469 USDT
|
0.01% | 418.285 $ | 438.825 $ |
$23.415.091
977106,482
SOL
|
3,80% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
5 |
![]() ![]() |
689.235.983 $
|
BSV/USDT |
36 $
35,94 USDT
|
0.06% | 162.279 $ | 276.350 $ |
$17.825.429
447161,626
BSV
|
2,90% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
6 |
![]() ![]() |
98.686.397 $
|
WSM/USDT |
0 $
0,05917 USDT
|
0.02% | 88.454 $ | 28.244 $ |
$15.713.642
303821726,770
WSM
|
2,55% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
7 |
![]() ![]() |
4.487.987.766 $
|
BCH/USDT |
230 $
229,62 USDT
|
0.01% | 766.828 $ | 955.732 $ |
$15.699.581
65405,637
BCH
|
2,55% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
8 |
![]() ![]() |
534.425.563.406 $
|
BTC/USDC |
27.450 $
27437,2 USDC
|
0.01% | 627.390 $ | 671.415 $ |
$9.541.403
347,418
BTC
|
1,55% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
9 |
![]() ![]() |
410.744.567 $
|
GALA/USDT |
0 $
0,01535 USDT
|
0.07% | 148.206 $ | 170.679 $ |
$8.926.930
564301971,986
GALA
|
1,45% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
10 |
![]() ![]() |
5.279.585.501 $
|
MATIC/USDT |
1 $
0,5677 USDT
|
0.04% | 159.727 $ | 152.264 $ |
$7.195.826
12696474,493
MATIC
|
1,17% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
11 |
![]() ![]() |
659.317.304 $
|
EOS/USDT |
1 $
0,5879 USDT
|
0.02% | 228.342 $ | 269.043 $ |
$7.183.048
11892858,027
EOS
|
1,17% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
12 |
![]() ![]() |
305.441.903 $
|
PEPE/USDT |
0 $
0,0000007237 USDT
|
0.01% | 301.222 $ | 334.965 $ |
$6.190.244
8418778465483,000
PEPE
|
1,01% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
13 |
![]() ![]() |
1.158.526.021 $
|
OP/USDT |
1 $
1,3138 USDT
|
0.02% | 227.984 $ | 306.498 $ |
$5.691.449
4200005,660
OP
|
0,92% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
14 |
![]() ![]() |
382.438.540 $
|
SUI/USDT |
0 $
0,4444 USDT
|
0.07% | 203.326 $ | 222.176 $ |
$5.615.133
12313741,505
SUI
|
0,91% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
15 |
![]() ![]() |
8.677.770.290 $
|
DOGE/USDT |
0 $
0,0614 USDT
|
0.02% | 346.063 $ | 566.414 $ |
$5.506.540
89140574,146
DOGE
|
0,89% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
16 |
![]() ![]() |
199.066.237.634 $
|
ETH/USDC |
1.655 $
1655,51 USDC
|
0.01% | 677.312 $ | 935.802 $ |
$5.482.939
3308,778
ETH
|
0,89% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
17 |
![]() ![]() |
2.252.039.493 $
|
ETC/USDT |
16 $
15,718 USDT
|
0.02% | 420.180 $ | 557.474 $ |
$5.404.366
332408,291
ETC
|
0,88% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
18 |
![]() ![]() |
218.462.725 $
|
MASK/USDT |
3 $
2,661 USDT
|
0.04% | 64.896 $ | 114.201 $ |
$5.190.151
1826610,299
MASK
|
0,84% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
19 |
![]() ![]() |
204.034.754 $
|
XCH/USDT |
24 $
23,68 USDT
|
0.08% | 42.200 $ | 50.243 $ |
$5.083.201
211444,404
XCH
|
0,83% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
20 |
![]() ![]() |
1.156.137.142 $
|
ARB/USDT |
1 $
0,9067 USDT
|
0.01% | 302.116 $ | 380.737 $ |
$4.936.727
5364150,436
ARB
|
0,80% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
21 |
![]() ![]() |
4.832.291.624 $
|
LTC/USDT |
66 $
65,53 USDT
|
0.02% | 727.119 $ | 816.445 $ |
$4.843.535
73416,971
LTC
|
0,79% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
22 |
![]() ![]() |
4.147.084.618 $
|
LINK/USDT |
7 $
7,431 USDT
|
0.04% | 164.655 $ | 140.477 $ |
$4.535.759
600166,920
LINK
|
0,74% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
23 |
![]() ![]() |
202.709.286 $
|
WLD/USDT |
2 $
1,5235 USDT
|
0.02% | 557.373 $ | 832.275 $ |
$4.436.165
2743057,752
WLD
|
0,72% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
24 |
![]() ![]() |
283.786.354 $
|
CFX/USDT |
0 $
0,13571 USDT
|
0.05% | 143.398 $ | 191.657 $ |
$4.249.801
31236349,184
CFX
|
0,69% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
25 |
![]() ![]() |
34.444.596 $
|
ZBC/USDT |
0 $
0,009933 USDT
|
0.08% | 15.431 $ | 19.223 $ |
$4.228.377
425180616,057
ZBC
|
0,69% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
26 |
![]() ![]() |
199.066.237.634 $
|
ETH/BTC |
1.656 $
0,06043 BTC
|
0.02% | 889.124 $ | 1.226.532 $ |
$4.070.986
2460,340
ETH
|
0,66% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
27 |
![]() ![]() |
1.497.679.248 $
|
FIL/USDT |
3 $
3,302 USDT
|
0.03% | 364.202 $ | 453.975 $ |
$3.697.950
1112970,196
FIL
|
0,60% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
28 |
![]() ![]() |
8.076.452.322 $
|
TRX/USDT |
0 $
0,09063 USDT
|
0.02% | 601.780 $ | 535.021 $ |
$3.601.405
40748412,824
TRX
|
0,59% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
29 |
![]() ![]() |
65.666.268 $
|
VRA/USDT |
0 $
0,006326 USDT
|
0.2% | 11.495 $ | 35.721 $ |
$3.525.610
566338163,171
VRA
|
0,57% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
30 |
![]() ![]() |
2.670.006.299 $
|
XMR/USDT |
147 $
147,23 USDT
|
0.03% | 191.639 $ | 211.971 $ |
$3.510.726
23917,718
XMR
|
0,57% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
31 |
![]() ![]() |
176.855.989 $
|
LUNA/USDT |
0 $
0,4512 USDT
|
0.04% | 52.705 $ | 85.517 $ |
$3.354.352
7273307,323
LUNA
|
0,55% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
32 |
![]() ![]() |
3.335.821.620 $
|
AVAX/USDT |
9 $
9,401 USDT
|
0.01% | 164.858 $ | 150.188 $ |
$3.023.299
323657,536
AVAX
|
0,49% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
33 |
![]() ![]() |
356.072.514 $
|
DYDX/USDT |
2 $
2,019 USDT
|
0.05% | 108.618 $ | 129.034 $ |
$3.010.425
1463704,661
DYDX
|
0,49% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
34 |
![]() ![]() |
166.758.870 $
|
BLUR/USDT |
0 $
0,172 USDT
|
0.12% | 96.368 $ | 167.117 $ |
$2.858.388
16249476,920
BLUR
|
0,46% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
35 |
![]() ![]() |
1.272.236.028 $
|
APT/USDT |
5 $
5,3313 USDT
|
0.01% | 517.907 $ | 903.955 $ |
$2.786.217
517552,214
APT
|
0,45% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
36 |
![]() ![]() |
42.516.757 $
|
YGG/USDT |
0 $
0,2284 USDT
|
0.09% | 86.023 $ | 202.644 $ |
$2.749.627
11562347,667
YGG
|
0,45% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
37 |
![]() ![]() |
71.892.507 $
|
ORDI/USDT |
3 $
3,434 USDT
|
0.03% | 40.642 $ | 52.786 $ |
$2.413.283
694092,712
ORDI
|
0,39% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
38 |
![]() ![]() |
116.863.755 $
|
TRB/USDT |
47 $
46,793 USDT
|
0.17% | 36.925 $ | 223.872 $ |
$2.361.901
48365,367
TRB
|
0,38% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
39 |
![]() ![]() |
66.352.412 $
|
CORE/USDT |
0 $
0,4087 USDT
|
0.01% | 72.094 $ | 66.051 $ |
$2.329.385
5834698,380
CORE
|
0,38% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
40 |
![]() ![]() |
36.665.113 $
|
CTC/USDT |
0 $
0,138 USDT
|
0.14% | 10.516 $ | 19.241 $ |
$2.316.152
16685249,220
CTC
|
0,38% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
41 |
![]() ![]() |
7.031.131.036 $
|
TON/USDT |
2 $
2,0391 USDT
|
0.03% | 160.336 $ | 177.450 $ |
$2.303.787
1135978,876
TON
|
0,37% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
42 |
![]() ![]() |
1.653.588.154 $
|
HBAR/USDT |
0 $
0,04943 USDT
|
0.02% | 114.802 $ | 183.026 $ |
$2.270.428
45251671,024
HBAR
|
0,37% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
43 |
![]() ![]() |
949.486.240 $
|
AAVE/USDT |
65 $
65,1 USDT
|
0.03% | 98.251 $ | 126.118 $ |
$2.177.911
32394,418
AAVE
|
0,35% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
44 |
![]() ![]() |
32.840.554.117 $
|
BNB/USDT |
213 $
213,47 USDT
|
0.01% | 119.038 $ | 131.138 $ |
$2.174.799
10174,101
BNB
|
0,35% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
45 |
![]() ![]() |
424.047.947 $
|
APE/USDT |
1 $
1,1492 USDT
|
0.07% | 124.665 $ | 144.966 $ |
$2.151.027
1844942,687
APE
|
0,35% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
46 |
![]() ![]() |
74.245.361 $
|
RDNT/USDT |
0 $
0,2288 USDT
|
0.13% | 49.854 $ | 98.503 $ |
$2.133.310
9079958,910
RDNT
|
0,35% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
47 |
![]() ![]() |
0 $
|
PCI/USDT |
0 $
0,045 USDT
|
0.44% | 175 $ | 246 $ |
$1.986.825
35929704,173
PCI
|
0,32% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
48 |
![]() ![]() |
62.980.781 $
|
STORJ/USDT |
0 $
0,4375 USDT
|
0.14% | 49.455 $ | 52.629 $ |
$1.935.948
4153851,472
STORJ
|
0,31% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
49 |
![]() ![]() |
22.654.211 $
|
GFT/USDT |
0 $
0,022889 USDT
|
0.11% | 37.033 $ | 58.721 $ |
$1.929.696
86691655,743
GFT
|
0,31% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
50 |
![]() ![]() |
9.144.452.702 $
|
ADA/USDT |
0 $
0,26117 USDT
|
0.03% | 226.839 $ | 176.389 $ |
$1.917.968
7332934,469
ADA
|
0,31% |
Gần đây
Traded gần đây
|
Ticker chưa xác thực
# | Tiền ảo | Market Cap | Cặp | Giá | Spread | Độ sâu +2% | Độ sâu -2% | Khối lượng giao dịch trong 24 giờ | Khối lượng % | Cập nhật lần cuối | Điểm tin cậy |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() ![]() |
29.156 $
|
JPG/USDT |
0 $
0,01553 USDT
|
0.83% | 1.386 $ | 233 $ |
$18.770
1190327,470
JPG
|
0,00% |
Gần đây
Traded gần đây
|
Địa chỉ
Suite 202, 2nd Floor, Eden Plaza, Eden Island, Victoria, Mahe, Seychelles
Phí
Spot: 0.02% - 0.2%
Futures: -0.01% - 0.05%
Rút tiền
Yes
Nạp tiền
Yes
Ký gửi tiền pháp định
None
Phương thức thanh toán được chấp nhận
P2P, Bank deposit, Debit/Credit Card, Apple Pay
Giao dịch đòn bẩy
Có
Trang web
https://www.okx.comEmail
support@okx.comNăm thành lập
2017Sàn giao dịch có phí
Có
Mã quốc gia thành lập
SeychellesSố lần xem trang hàng tháng gần đây
22.101.942,0Xếp hạng Alexa
#2386Dữ liệu cộng đồng
Người theo dõi trên Twitter: 3476881Giá trị nguồn dự trữ của sàn giao dịch
Tổng dự trữ được theo dõi: 9.663.856.496 $
Phân tích tổng dự trữ và phân tích tài sản token theo chuỗi
Phân tích chi tiết về giá trị nguồn dự trữ (theo chuỗi & danh sách token) và các Biểu đồ khả dụng tại GeckoTerminal.
Self Reported Proof of Reserves
Latest reserve ratio of OKX holdings
Data sourced from GeckoTerminal & DeFiLlama. Wondering what Proof of Reserves are and why it is important? Here's a handy guide!
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm
- Chỉ những tài sản khả dụng/xác định mới được hiển thị và không có dữ liệu nào về các số liệu quan trọng khác như:
- Tổng số tiền nạp của người dùng so với Tài sản khả dụng
- Bất kỳ khoản nợ chưa trả nào khác có thể có
- Những dữ liệu này cũng do bên thứ ba cung cấp nên có thể không hoàn toàn chính xác. Chúng tôi đang dựa vào các sàn giao dịch để giúp minh bạch về các tài sản/khoản nợ mà họ nắm giữ.
- Một bức tranh toàn cảnh có thể cần được kiểm tra của bên thứ 3 độc lập, điều này có thể cần nhiều thời gian hơn. Chúng tôi muốn nhắc mọi người hãy thận trọng và giữ an toàn!
Nếu bạn có bất kỳ thông tin về nguồn dự trữ của sàn giao dịch nào hữu ích cho những người khác, vui lòng chia sẻ với chúng tôi tại đây.
Phân bổ khối lượng giao dịch trên sàn giao dịch (24h)
Exchange Trade Volume
(24h)
Exchange Normalized Trade Volume
(24h)
Trust Score của OKX
9
Tính thanh khoản | Quy mô | An ninh mạng | Độ bao phủ API | Đội ngũ | Sự cố | PoR | Tổng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
3.0 | 1.0 | 2.0 | 0.5 | 0.5 | 1.0 | 1.0 | 9/10 |
Tính thanh khoản | 3.0 |
---|---|
Quy mô | 1.0 |
An ninh mạng | 2.0 |
Độ bao phủ API | 0.5 |
Đội ngũ | 0.5 |
Sự cố | 1.0 |
PoR | 1.0 |
Tổng | 9/10 |
* Đây là một biểu mẫu dạng bảng để phân tích Trust Score. Để biết thêm chi tiết, hãy đọc phương pháp tính toán đầy đủ của chúng tôi.
Tính thanh khoản
Khối lượng giao dịch báo cáo | |
---|---|
Khối lượng giao dịch chuẩn hóa | |
Tỷ lệ khối lượng báo cáo-chuẩn hóa | 1.0 |
Mức chênh lệch giá mua-giá bán | 0.259% |
Tổng Trust Score của cặp giao dịch |
|
Quy mô
Bách phân vị khối lượng chuẩn hóa | 99th |
---|---|
Bách phân vị sổ lệnh kết hợp | 95th |
An ninh mạng
Cập nhật lần cuối: 2022-06-15
Dữ liệu được cung cấp bởi cer.live
Dữ liệu được cung cấp bởi cer.live
Kiểm thử thâm nhập | |
Chứng minh tài chính | |
Săn lỗi nhận thưởng |
Độ bao phủ API
Hạng: A
Dữ liệu ticker | Dữ liệu giao dịch lịch sử | Dữ liệu sổ lệnh | Giao dịch qua API | Candlestick | Websocket | Tài liệu công khai | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Availability | [source] |
Hạng | A |
Dữ liệu ticker | |
Dữ liệu giao dịch lịch sử | |
Dữ liệu sổ lệnh | |
Trading Via Api | |
Dữ liệu OHLC | |
Websocket | |
Tài liệu công khai |
Cập nhật lần cuối: 2021-07-21
Đội ngũ
Nhóm công khai | |
---|---|
Trang hồ sơ nhóm | [nguồn] |
Sự cố công khai
16 Oct 2020 - OKEx key member arrested, withdrawals halted [source] - Resolved |
---|
License & Authorization | Sanctions | Senior Public Figure | Jurisdiction Risks | KYC Procedures | Negative News | AML | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Risk | Cao | Thấp | Trung bình | Trung bình | Cao | Cao | Thấp |
License & Authorization | Cao |
---|---|
Sanctions | Thấp |
Senior Public Figure | Trung bình |
Jurisdiction Risks | Trung bình |
KYC Procedures | Cao |
Negative News | Cao |
AML | Thấp |
Cập nhật lần cuối: 2019-11-19
Trust Score của OKX
Trust Score của OKX
9
Tính thanh khoản | Quy mô | An ninh mạng | Độ bao phủ API | Đội ngũ | Sự cố | PoR | Tổng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
3.0 | 1.0 | 2.0 | 0.5 | 0.5 | 1.0 | 1.0 | 9/10 |
Tính thanh khoản | 3.0 |
---|---|
Quy mô | 1.0 |
An ninh mạng | 2.0 |
Độ bao phủ API | 0.5 |
Đội ngũ | 0.5 |
Sự cố | 1.0 |
PoR | 1.0 |
Tổng | 9/10 |
* Đây là một biểu mẫu dạng bảng để phân tích Trust Score. Để biết thêm chi tiết, hãy đọc phương pháp tính toán đầy đủ của chúng tôi.