Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Aave [OLD]
LEND / TWD
#4386
NT$0.0166476
LEND is being migrated to AAVE at a rate of 100 LEND per 1 AAVE. For AAVE stats, visit https://www.coingecko.com/en/coins/aave. For more information, read Aave's announcement https://medium.com/aave/migration-and-staking-101-fe8fda3e2a30
Chuyển đổi Aave [OLD] sang New Taiwan Dollar (LEND sang TWD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Aave [OLD] (LEND) sang TWD là NT$0.0166476.
LEND
TWD
1 LEND = NT$0.0166476
Cách mua LEND bằng TWD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch LEND
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua LEND bằng TWD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng TWD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua LEND.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp TWD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua LEND bằng TWD!
-
Chọn Aave [OLD] (LEND) và nhập số tiền bằng TWD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được LEND, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ LEND sang TWD
Aave [OLD] (LEND) có giá trị là NT$0.0166476 kể từ May 02, 2024 (1 ngày trước). Đã không có bất kỳ biến động giá nào đối với LEND kể từ thời điểm đó. Nếu có bất kỳ biến động giá nào trong tương lai, biểu đồ sẽ được tái điều chỉnh để thể hiện những thay đổi này.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Số liệu thống kê về Aave [OLD]
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
NT$0.082328 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.03 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
NT$0.078418 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
NT$0,00 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
35.947.024
Tổng
1.299.999.941
Migrated to Aave
(0x3176)
- 1.264.052.916
Nguồn cung lưu thông ước tính
35.947.024
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.299.999.941 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.299.999.941 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Aave [OLD]có trị giá là bao nhiêu TWD?
- Hiện tại, giá của 1 Aave [OLD] (LEND) tính bằng New Taiwan Dollar (TWD) là khoảng NT$0.0166476.
-
NT$1 tôi có thể mua được bao nhiêu LEND?
- Hôm nay, NT$1 bạn có thể mua được khoảng 15442270438744956 LEND.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của LEND sang TWD bằng cách nào?
- Tính giá của LEND bằng TWD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi LEND sang TWD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của LEND bằng TWD, bạn có thể tham khảo biểu đồ LEND so với TWD.
-
Trước đây giá cao nhất của LEND/TWD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 LEND tính bằng TWD là NT$651,50, được ghi nhận vào ngày Thg 9 03, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 LEND/TWD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Aave [OLD] tính bằng TWD?
- Trong thời gian gần đây, giá của Aave [OLD] (LEND) đã không thay đổi so với New Taiwan Dollar (TWD). Trên thực tế, giá của LEND/TWD đã không thay đổi trong 24 giờ qua, báo hiệu một giai đoạn đình trệ tiềm ẩn.
Lịch sử giá 7 ngày của Aave [OLD] (LEND) so với TWD
Đã không có biến động giá đối với Aave [OLD] (LEND) trong 7 ngày qua. Giá của Aave [OLD] đã được cập nhật lần cuối vào May 02, 2024 (1 ngày trước). Thông tin sẽ được cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với Aave [OLD].
LEND / TWD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Aave [OLD] (LEND) sang TWD là NT$0.0166476 cho mỗi 1 LEND, theo mức giá được ghi nhận gần nhất trong tuần này. Bảng chuyển đổi sẽ được chúng tôi cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với LEND.
Chuyển đổi Aave [OLD] (LEND) sang TWD
LEND | TWD |
---|---|
0.01 LEND | 0.000000000000000001 TWD |
0.1 LEND | 0.000000000000000006 TWD |
1 LEND | 0.000000000000000065 TWD |
2 LEND | 0.000000000000000130 TWD |
5 LEND | 0.000000000000000324 TWD |
10 LEND | 0.000000000000000648 TWD |
20 LEND | 0.000000000000001295 TWD |
50 LEND | 0.000000000000003238 TWD |
100 LEND | 0.000000000000006476 TWD |
1000 LEND | 0.000000000000064757 TWD |
Chuyển đổi New Taiwan Dollar (TWD) sang LEND
TWD | LEND |
---|---|
0.01 TWD | 154422704387450 LEND |
0.1 TWD | 1544227043874496 LEND |
1 TWD | 15442270438744956 LEND |
2 TWD | 30884540877489912 LEND |
5 TWD | 77211352193724784 LEND |
10 TWD | 154422704387449568 LEND |
20 TWD | 308845408774899136 LEND |
50 TWD | 772113521937247744 LEND |
100 TWD | 1544227043874495488 LEND |
1000 TWD | 15442270438744956928 LEND |